Cách Nói Xin Lỗi Trong Tiếng Anh Chân Thành Nhất
Lời xin lỗi là một phần quan trọng trong giao tiếp. Nó thể hiện sự tôn trọng và sự chân thành của người nói dành cho người nghe. Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách để nói xin lỗi, từ những câu đơn giản đến những câu trang trọng hơn. Ngay sau đây, Axcela Việt Nam sẽ chia sẻ đến bạn các mẫu câu xin lỗi trong tiếng Anh chân thành nhất, giúp bạn ứng dụng linh hoạt trong mọi tình huống.
Các câu xin lỗi bằng tiếng Anh thông dụng
Khi được hỏi “xin lỗi trong tiếng Anh là gì”, chắc hẳn nhiều người sẽ nghĩ ngay đến từ “Sorry”. Tuy nhiên, thực tế có rất nhiều cách khác nhau để nói lời xin lỗi bằng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Cụ thể là:
STT | Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | I apologise. | Tôi xin lỗi. |
2 | I’m so sorry about that. | Tôi rất xin lỗi về điều đó. |
3 | My bad | Lỗi của tôi. |
4 | I have to say sorry to you. | Tôi phải xin lỗi bạn. |
5 | That’s my fault. | Đó là lỗi của tôi |
6 | Terribly sorry. | Vô cùng xin lỗi. |
7 | I was wrong. | Tôi đã sai |
8 | Please forgive me. | Làm ơn hãy tha thứ cho tôi. |
9 | Sorry, I didn’t mean to do that. | Xin lỗi, tôi không cố ý (cố tình) làm vậy. |
10 | Excuse me/ Pardon me. | Xin lỗi, cho phép tôi… |
11 | I didn’t meant to hurt you | Tôi không cố ý (cố tình) làm tổn thương bạn. |
12 | I feel that I should be responsible for that matter. | Tôi cảm thấy có trách nhiệm (có lỗi) về việc đó. |
Những câu xin lỗi tiếng Anh trong gia đình
Trong gia đình, việc xin lỗi không chỉ giúp giải quyết xung đột mà còn thắt chặt tình cảm giữa các thành viên. Để bày tỏ lòng hối lỗi và xoa dịu sự căng thẳng của người thân, bạn hãy áp dụng các câu xin lỗi trong tiếng Anh như:
STT | Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | I’m so sorry! It won’t happen again! | Con xin lỗi. Chuyện này sẽ không xảy ra lần nào nữa. |
2 | Please don’t be mad at me, but I forgot to bring an umbrella. | Mong bố mẹ đừng nổi giận, nhưng con đã quên mang áo mưa. |
3 | I’m sorry for being lazy. I will definitely finish all my homework tonight. | Con xin lỗi vì đã lười học. Con chắc chắn sẽ làm hết bài tập về nhà trong tối nay. |
4 | I’m sorry for staying up late. I had so much homework to do. | Con xin lỗi vì đã thức khuya. Con có nhiều bài tập quá. |
5 | We apologize for forgetting your birthday. | Ba mẹ xin lỗi vì đã quên đi sinh nhật con. |
6 | I didn’t mean to hurt your feelings. | Ba không cố ý làm con buồn. |
Các câu xin lỗi bằng tiếng Anh với bạn bè
Bạn bè là những người ta có thể thoải mái trong giao tiếp, tuy nhiên, việc xin lỗi một cách chân thành cũng rất quan trọng. Để bày tỏ sự hối lỗi với bạn bè, bạn có thể sử dụng cấu trúc xin lỗi trong tiếng anh sau:
- I’m really sorry for [something]
Ví dụ: I’m really sorry for missing your party. – (Tớ thực sự xin lỗi vì đã bỏ lỡ bữa tiệc của cậu.)
- My bad for [something].
Ví dụ: My bad for forgetting to call you back. – (Tớ xin lỗi vì đã quên gọi lại cho cậu.)
- I’m sorry if [something].
Ví dụ: I’m sorry if I came across as rude. – (Tớ xin lỗi nếu tớ có vẻ thô lỗ.)
Các câu xin lỗi bằng Tiếng Anh trang trọng trong văn viết
Khi viết văn bản, việc xin lỗi cần được thể hiện một cách lịch sự và chuyên nghiệp. Dưới đây là các câu xin lỗi trong tiếng Anh phù hợp cho tình huống trang trọng, giúp bạn thể hiện sự hối tiếc một cách hiệu quả:
STT | Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | I beg your pardon. | Tôi nợ anh một lời xin lỗi. |
2 | I sincerely hope you will forgive me. | Tôi chân thành hy vọng bạn sẽ tha thứ cho tôi. |
3 | I’m awfully/ terribly sorry. | Tôi thực sự xin lỗi. |
4 | I can’t express how sorry I am. | Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào. |
5 | It (something) was inexcusable. | Điều đó đúng là không thể tha thứ được. |
6 | There is no excuse for my behavior. | Tôi không có lời bào chữa nào cho hành vi của mình. |
Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh khi viết email
Khi viết email bằng tiếng Anh, việc thể hiện lời xin lỗi cần phải rõ ràng và lịch sự. Để viết email xin lỗi lịch sự trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu sau:
Các câu xin lỗi bằng tiếng Anh ở đầu bức thư, email trang trọng
STT | Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | I would like to express my regret. | Tôi muốn nhấn mạnh sự hối tiếc của mình. |
2 | I apologize wholeheartedly/ unreservedly. | Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi. |
Các từ xin lỗi trong email tiếng Anh cần đảm bảo tính lịch sự, chuyên nghiệp
Các câu xin lỗi bằng Tiếng Anh ở cuối bức thư, email trang trọng
STT | Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Sincerely apologies! | Lời xin lỗi chân thành! |
2 | Please accept my sincere apologies for the oversight. | Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi vì sơ suất này. |
3 | I regret the error and appreciate your understanding. | Tôi tiếc vì lỗi lầm này và hy vọng nhận được sự cảm thông từ bạn. |
Xem thêm: Cách Viết Thư Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh Cho Khách Hàng Chi Tiết
Cách nói xin lỗi trong tiếng anh khi đi trễ
Mẫu câu xin lỗi bằng tiếng Anh khi đi làm muộn
Khi đến công ty muộn, một câu xin lỗi chân thành sẽ giúp bạn giữ gìn mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp và cấp trên. Nếu bạn đang làm việc trong môi trường quốc tế, các cách xin lỗi trong tiếng Anh sau sẽ rất hữu ích:
STT | Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | I apologize for being late to work today. | Tôi xin lỗi vì đã đến muộn làm hôm nay. |
2 | I’m sorry for my tardiness this morning. | Tôi xin lỗi vì sự trễ giờ của mình sáng nay. |
3 | Please excuse my lateness; I will make sure it doesn’t happen again. | Xin hãy tha thứ cho sự đến muộn của tôi; tôi sẽ đảm bảo điều này không xảy ra lần nữa. |
4 | Sorry for keeping you waiting. | Tôi xin lỗi vì đã để bạn chờ. |
Câu nói xin lỗi bằng tiếng anh khi đến trễ
Sau đây là 3 bước gửi lời xin lỗi đến một ai đó vì đã đi trễ, giúp bạn đạt được nhiều cảm tình nhất:
- Chân thành gửi lời xin lỗi: I’m so sorry
- Không nên đưa ra bất cứ lý do biện hộ nào, thay vào đó hãy tập trung vào vấn đề phát sinh khi bạn đi trễ: Sorry for keeping you waiting hay I’m so sorry for taking up more of your time
- Gửi lời hứa hẹn về những lần sau: I promise I do not let it happen again.
- I’m sorry. I’m afraid that I’m going to be late for the meeting
Hãy thông báo trước: Tôi xin lỗi, tôi e rằng tôi sẽ đến buổi họp muộn
- Sorry, I’m late. I hope I have not missed anything
Xin lỗi tôi tới trễ. Tôi hy vọng tôi đã không bỏ lỡ bất cứ điều gì
- My sincerest apology for not making it to the meeting on time.
Tôi muốn gửi lời xin lỗi chân thành nhất vì đã đến cuộc họp trễ
- I apologize for my behavior yesterday at the meeting.
Tôi xin lỗi vì hành vi của tôi ngày hôm qua tại cuộc họp.
- I am sorry for keeping you waiting for such a long time.
Tôi xin lỗi vì đã để bạn đợi lâu
- Please forgive me for being so late, I had a long meeting after work.
Tha thứ cho tôi vì đến muộn nhé, tôi có cuộc họp dài sau giờ làm
- I must apologize for arriving late, but I forgot what time the meeting started.
Tôi phải xin lỗi vì đến muộn, nhưng sự thật là tôi quên mất giờ họp
- I apologize wholeheartedly for not being on time.
Tôi xin lỗi tận tâm vì đã không đến đúng giờ.
- Please accept my apology for being late, my car wouldn’t start.
Xin lỗi vì đến muộn, xe của tôi không thể khởi động được
- I’m really sorry for being late, I lost my car keys this morning.
Tôi rất xin lỗi vì đến muộn, tôi làm mất chìa khóa xe sáng nay.
Các câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong tình yêu
Khi xảy ra mâu thuẫn trong chuyện tình cảm, một lời xin lỗi đúng lúc sẽ giúp bạn xích lại gần người mình yêu hơn. Để bạn có thể bày tỏ tình cảm một cách chân thành nhất, Axcela Việt Nam xin gợi ý các cách diễn đạt xin lỗi trong tiếng Anh như sau:
STT | Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | I’m truly sorry for hurting you. | Tôi thực sự xin lỗi vì đã làm tổn thương em/anh. |
2 | I’m so sorry for letting you down. | Tôi xin lỗi rất nhiều vì đã khiến em/anh thất vọng. |
3 | Give me a chance to show you that I can be of something worth to you, let me show you. | Cho tôi một cơ hội để cho em/anh thấy rằng tôi có thể là một điều gì đó có giá trị. |
4 | I regret my actions and wish I could take them back. | Tôi rất tiếc về hành động của mình và ước gì có thể lấy lại được chúng. |
5 | Please forgive me; I promise to do better and learn from this mistake. | Xin hãy tha thứ cho tôi , tôi hứa sẽ làm tốt hơn và học hỏi từ lỗi lầm này. |
Cách đáp lại lời xin lỗi trong tiếng Anh
Khi nhận được một lời xin lỗi, cách chúng ta đáp lại cũng quan trọng không kém. Phản ứng phù hợp sẽ giúp bạn xoa dịu tình hình đồng thời củng cố mối quan hệ. Hãy tham khảo ngay các cách đáp lại lời xin lỗi trong tiếng Anh khéo léo và hiệu quả dưới đây:
STT | Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | It’s okay. | Ổn thôi. |
2 | I forgive you. | Tôi tha thứ cho bạn. |
3 | No problem. | Không vấn đề gì. |
4 | I appreciate your apology. | Tôi ghi nhận lời xin lỗi của bạn. |
5 | Don’t worry about it | Đừng lo lắng về chuyện đó. |
6 | I know you didn’t mean it. | Tôi biết bạn không có ý đó. |
Như vậy, qua những thông tin trên, Axcela Việt Nam đã giới thiệu đến bạn những mẫu câu xin lỗi trong tiếng Anh chân thành nhất. Việc sử dụng thành thạo các mẫu câu này không chỉ giúp bạn xây dựng mối quan hệ tốt đẹp mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp của mình.
Để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách toàn diện, hãy đăng ký ngay các khóa học tiếng Anh cho người đi làm hoặc khóa Online 1 kèm 1 tại Axcela Việt Nam. Đến với chúng tôi, bạn sẽ có cơ hội thực hành giao tiếp với người bản ngữ đồng thời trang bị đầy đủ những kiến thức, kỹ năng cần thiết để tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống. Đặc biệt, chúng tôi cam kết hoàn trả 100% học phí nếu học viên thi kết quả không đạt như mục tiêu đề ra. Liên hệ với Axcela Vietnam ngay qua:
- Hotline: 19001509
- Email: info@axcelavietnam.com
- Địa chỉ: Tầng 14, tòa HM Town – 412 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 5, quận 3, TPCHM
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.