See eye to eye là gì? Cách dùng và các thành ngữ đồng nghĩa để giao tiếp chuyên nghiệp

Trong môi trường làm việc toàn cầu, khả năng diễn đạt sự đồng thuận hay bất đồng một cách khéo léo là chìa khóa để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp và đối tác. Một trong những thành ngữ phổ biến nhất để thể hiện sự hòa hợp trong quan điểm chính là “see eye to eye”. Hiểu rõ see eye to eye là gì và cách vận dụng nó cùng các biến thể khác sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chuyên nghiệp hơn. Với kinh nghiệm từ năm 2008 trong việc đào tạo tiếng Anh cho hàng trăm doanh nghiệp lớn, Axcela Vietnam hiểu rằng việc làm chủ những sắc thái ngôn ngữ này chính là yếu tố tạo nên sự khác biệt trong sự nghiệp của bạn.

See eye to eye là gì?
“See eye to eye” là một thành ngữ (idiom) trong tiếng Anh, có nghĩa là hoàn toàn đồng ý, có cùng quan điểm hoặc suy nghĩ với ai đó về một vấn đề cụ thể. Thành ngữ này không mang nghĩa đen là “nhìn mắt đối mắt” mà dùng để chỉ sự hòa hợp, đồng thuận trong tư tưởng và ý kiến.
Nguồn gốc ẩn dụ của thành ngữ này đến từ ý tưởng rằng khi hai người có cùng một “góc nhìn” (point of view), họ sẽ nhìn nhận vấn đề một cách giống nhau, từ đó dẫn đến sự đồng thuận. Việc sử dụng thành thạo thành ngữ này, đặc biệt trong các cuộc đàm phán, họp nhóm hoặc khi làm việc với đối tác quốc tế, thể hiện sự am hiểu ngôn ngữ và phong thái chuyên nghiệp. Để một dự án thành công, điều cốt yếu là các trưởng phòng marketing và kinh doanh cần phải see eye to eye về mục tiêu chung và chiến lược thực thi.
Cách dùng see eye to eye trong câu như thế nào?
Cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng thành ngữ này là “see eye to eye with someone on/about something”, nghĩa là đồng quan điểm với ai đó về một vấn đề gì đó. Thành ngữ này thường được dùng ở dạng phủ định “don’t see eye to eye” để diễn tả sự bất đồng quan điểm một cách lịch sự, tránh gây ra xung đột không cần thiết.
Để hiểu rõ hơn về cách vận dụng, hãy xem qua các ví dụ sau đây trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
- Khẳng định: We finally saw eye to eye on the budget for the new project. (Cuối cùng chúng tôi cũng đã đồng quan điểm về ngân sách cho dự án mới.)
- Phủ định: The two managers don’t see eye to eye on how to handle the customer’s complaint. (Hai người quản lý không đồng quan điểm về cách xử lý khiếu nại của khách hàng.)
- Nghi vấn: Do you think the board members will see eye to eye on this sensitive issue? (Bạn có nghĩ các thành viên hội đồng quản trị sẽ đồng quan điểm về vấn đề nhạy cảm này không?)
- Với “with someone”: I’m glad I see eye to eye with my mentor on my career path. (Tôi rất vui vì tôi và người hướng dẫn của mình có cùng quan điểm về con đường sự nghiệp của tôi.)
- Với chủ ngữ số nhiều: The marketing team and the sales team need to see eye to eye if they want to launch the product successfully. (Đội marketing và đội kinh doanh cần phải có chung quan điểm nếu muốn ra mắt sản phẩm thành công.)
Về mặt ngữ pháp, chủ ngữ của câu thường là số nhiều (ví dụ: we, they) hoặc hai danh từ được nối với nhau bằng “and”. Theo sau đó là cụm động từ “(don’t) see eye to eye”, và có thể có thêm cụm giới từ “with someone” hoặc “on/about something” để làm rõ đối tượng và vấn đề đang được đề cập.
Ví dụ về cách dùng “see eye to eye” trong môi trường công sở?
Trong môi trường công sở, “see eye to eye” thường được dùng để chỉ sự thống nhất về chiến lược, kế hoạch hoặc phương pháp làm việc. Ví dụ: “Finally, after a long discussion, the management team and the union representatives saw eye to eye on the new salary policy.” (Cuối cùng, sau một cuộc thảo luận dài, ban giám đốc và đại diện công đoàn đã đồng quan điểm về chính sách lương mới).
Hãy tưởng tượng một tình huống thực tế hơn: đội ngũ marketing muốn ra mắt một tính năng sản phẩm mới với một chiến dịch quảng cáo rầm rộ, trong khi đội ngũ phát triển sản phẩm lại cho rằng tính năng đó chưa đủ hoàn thiện để quảng bá rộng rãi. Ban đầu, họ “didn’t see eye to eye”. Tuy nhiên, sau một cuộc họp phân tích dữ liệu về kỳ vọng của khách hàng và lộ trình kỹ thuật, cả hai bên đã tìm được tiếng nói chung và thống nhất một kế hoạch ra mắt theo từng giai đoạn. Khả năng đạt được sự đồng thuận này là một kỹ năng mềm cực kỳ quan trọng đối với mọi cấp bậc, đặc biệt là quản lý.
Đây cũng là kỹ năng cốt lõi được rèn luyện trong Khóa học Tiếng Anh cho Doanh Nghiệp của Axcela. Chương trình được thiết kế để học viên được học thông qua các tình huống mô phỏng thực tế, giúp họ thực hành đàm phán và xử lý bất đồng quan điểm một cách hiệu quả.
Ví dụ về cách dùng “not see eye to eye” để diễn tả sự bất đồng?
Khi muốn diễn tả sự bất đồng một cách chuyên nghiệp và không quá gay gắt, người ta thường dùng dạng phủ định “not see eye to eye”. Ví dụ: “My boss and I don’t see eye to eye on the marketing strategy for the next quarter, so we have scheduled another meeting to discuss it.” (Sếp của tôi và tôi không đồng quan điểm về chiến lược marketing cho quý tới, vì vậy chúng tôi đã lên lịch một cuộc họp khác để thảo luận).
Việc sử dụng cụm từ “don’t see eye to eye” mang tính xây dựng và lịch sự hơn nhiều so với việc nói thẳng “I disagree” hay “You are wrong”. Nó ngụ ý rằng đây chỉ là sự khác biệt về quan điểm chứ không phải là một cuộc đối đầu cá nhân, từ đó mở ra cơ hội để thảo luận và tìm kiếm giải pháp chung. Cách diễn đạt tinh tế này giúp duy trì một môi trường làm việc hòa hảo và hiệu quả, đặc biệt khi giao tiếp với cấp trên hoặc đối tác quan trọng.
Làm chủ những sắc thái giao tiếp như vậy đòi hỏi sự luyện tập có định hướng. Mô hình học 1 kèm 1 trong Khóa học Tiếng Anh Dành Cho Người Đi Làm của Axcela cho phép học viên được HLV theo sát, chỉnh sửa và thực hành các cách diễn đạt tinh tế cho đến khi thành thạo, giúp họ tự tin áp dụng ngay vào công việc.
Những từ và thành ngữ đồng nghĩa với see eye to eye là gì?
Có nhiều thành ngữ và cụm từ đồng nghĩa với “see eye to eye” để diễn đạt sự đồng thuận, phổ biến nhất bao gồm “be on the same page”, “be of the same mind/opinion”, “think along the same lines”, và “be in agreement”. Mỗi cụm từ có sắc thái riêng và phù hợp với những ngữ cảnh khác nhau, giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ đồng nghĩa với see eye to eye.
Dưới đây là bảng so sánh một số thành ngữ tiếng Anh về sự đồng thuận phổ biến:
| Thành ngữ/Cụm từ | Sắc thái ý nghĩa & Mức độ trang trọng | Ví dụ |
| Be on the same page | (Trung tính) Mọi người đều có cùng thông tin và sự hiểu biết về một kế hoạch/dự án. | Before we start, let’s make sure we are all on the same page about the project goals. |
| Be of the same mind | (Trung tính) Có cùng một ý kiến hoặc quyết định về một việc gì đó. | My colleagues and I are of the same mind about rejecting the proposal. |
| Think along the same lines | (Trung tính) Có cùng một hướng suy nghĩ, cùng một ý tưởng. | It’s great that we think along the same lines when it comes to design. |
| Be in agreement | (Trang trọng) Đạt được sự đồng ý chính thức, thường dùng trong văn viết hoặc bối cảnh công việc. | The committee is in agreement that the new policy should be implemented. |
| Sing from the same hymn sheet | (Không trang trọng, Anh-Anh) Cùng trình bày một quan điểm thống nhất trước công chúng. | It’s important that the whole team sings from the same hymn sheet during the client presentation. |
Các thành ngữ trang trọng (formal) để diễn đạt sự đồng thuận?
Trong các bối cảnh trang trọng như văn bản pháp lý, hợp đồng hoặc các cuộc họp cấp cao, bạn có thể sử dụng các cụm từ như “be in complete agreement”, “share the same view”, hoặc “reach a consensus”. Những cụm từ này mang sắc thái chính thức và nhấn mạnh sự thống nhất tuyệt đối, thể hiện sự chuyên nghiệp và trình độ ngôn ngữ cao.
- Be in complete agreement: The board of directors was in complete agreement regarding the merger. (Hội đồng quản trị đã hoàn toàn thống nhất về việc sáp nhập.)
- Share the same view: We are pleased that our international partners share the same view on sustainable development. (Chúng tôi rất vui vì các đối tác quốc tế có cùng quan điểm về phát triển bền vững.)
- Reach a consensus: After hours of debate, the delegates finally reached a consensus on the main issues. (Sau nhiều giờ tranh luận, các đại biểu cuối cùng đã đạt được sự đồng thuận về các vấn đề chính.)
Các cách diễn đạt sự đồng ý thông dụng khác trong tiếng Anh?
Ngoài các thành ngữ, có nhiều cách đơn giản và trực tiếp để diễn đạt sự đồng ý trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững các cách diễn đạt sự đồng ý trong tiếng Anh này giúp cuộc hội thoại của bạn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn.
- Đồng ý hoàn toàn:
- I couldn’t agree more.
- You’re absolutely right.
- Exactly! / Precisely!
- Đồng ý và bổ sung ý kiến:
- That’s a good point. I also think…
- I agree with you, and I would add that…
- Thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ:
- Tell me about it! (Dùng trong văn nói thân mật)
- You can say that again!
Việc kết hợp linh hoạt giữa các thành ngữ và các cụm từ thông dụng này sẽ giúp bạn tránh lặp từ và thể hiện khả năng ngôn ngữ một cách ấn tượng.
Làm thế nào để cải thiện kỹ năng giao tiếp và đạt được sự đồng thuận trong môi trường quốc tế?
Để cải thiện kỹ năng giao tiếp và dễ dàng đạt được sự đồng thuận (“see eye to eye”) trong môi trường quốc tế, bạn cần tập trung vào ba yếu tố chính: lắng nghe chủ động để thấu hiểu quan điểm của người khác, nâng cao nhận thức về văn hóa giao tiếp đa quốc gia, và liên tục trau dồi vốn từ vựng, đặc biệt là các thành ngữ chuyên nghiệp.
Hiểu về khác biệt văn hóa là vô cùng quan trọng. Ví dụ, một số nền văn hóa có xu hướng giao tiếp rất trực tiếp, trong khi những nơi khác lại ưa chuộng sự gián tiếp và tinh tế để giữ hòa khí. Việc không nhận thức được điều này có thể dẫn đến hiểu lầm và khó khăn trong việc tìm kiếm tiếng nói chung. Như Chris Albright, CEO của Axcela, đã từng chia sẻ: “Tại AXCELA, chúng tôi tin rằng việc học ngoại ngữ cũng giống như mua một món hàng. Điều đó có nghĩa là chất lượng và giá trị của sản phẩm phải đo lường được và xứng đáng với số tiền đầu tư. Các công ty và cá nhân khi đầu tư cho 1 chương trình tiếng Anh có quyền được biết chính xác nhân viên và bản thân mình sẽ đạt được gì, tiến bộ ra sao…. chứ không phải thông qua các bài kiểm tra cuối khoá do trung tâm tiếng Anh tự thiết kế.” Quan điểm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập có mục tiêu rõ ràng và hiệu quả đo lường được, điều cần thiết để thành công trong môi trường chuyên nghiệp.
Khóa học Tiếng Anh cho Doanh Nghiệp của Axcela được thiết kế để giải quyết những thách thức này. Với phương pháp học thông qua các tình huống thật ở doanh nghiệp, chương trình không chỉ dạy ngôn ngữ mà còn rèn luyện kỹ năng mềm như đàm phán, thuyết trình và xử lý bất đồng, giúp các đội nhóm dễ dàng “see eye to eye” và làm việc hiệu quả hơn.
Đối với những cá nhân muốn bứt phá nhanh chóng, Khóa học Tiếng Anh Dành Cho Người Đi Làm với mô hình 1-1 là lựa chọn lý tưởng. Lộ trình được cá nhân hóa 100% theo mục tiêu nghề nghiệp và sự theo sát của HLV giúp học viên khắc phục chính xác những điểm yếu trong giao tiếp, từ đó tự tin hơn khi làm việc với đồng nghiệp và đối tác trên toàn cầu.
Frequently Asked Questions (FAQ)
“See eye to eye” có phải là một thành ngữ trang trọng không?
“See eye to eye” được xem là một thành ngữ trung tính (neutral), có thể sử dụng trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn trong môi trường công sở thông thường. Tuy nhiên, trong các văn bản rất trang trọng như hợp đồng, người ta có thể ưu tiên dùng “be in agreement”.
Có thể dùng “see eye to eye” cho vật không?
Không, thành ngữ “see eye to eye” chỉ dùng cho người hoặc các nhóm người (tổ chức, công ty) khi nói về việc họ có cùng quan điểm hay không.
Thành ngữ trái nghĩa với “see eye to eye” là gì?
Thành ngữ trái nghĩa trực tiếp và phổ biến nhất là “not see eye to eye”. Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng các cụm từ như “be at odds with someone” (bất hòa với ai) hoặc “have a difference of opinion” (có ý kiến khác biệt).
Nguồn gốc của thành ngữ “see eye to eye” từ đâu?
Thành ngữ này được cho là có nguồn gốc từ Kinh thánh, cụ thể là trong sách Isaiah 52:8, nơi nó mang ý nghĩa đen là những người lính canh có thể nhìn thấy nhau một cách rõ ràng, từ đó được hiểu rộng ra thành nghĩa bóng là có cùng một góc nhìn, một sự thấu hiểu chung.
Tại sao việc sử dụng thành ngữ như “see eye to eye” lại quan trọng trong giao tiếp công việc?
Sử dụng thành ngữ như “see eye to eye” giúp lời nói của bạn trở nên tự nhiên, trôi chảy và giống người bản xứ hơn. Nó cũng thể hiện một trình độ ngôn ngữ cao, giúp bạn diễn đạt các ý tưởng phức tạp (như sự đồng thuận hay bất đồng) một cách tinh tế và chuyên nghiệp.
Làm cách nào để biết khi nào nên dùng “be on the same page” thay vì “see eye to eye”?
“See eye to eye” thường nhấn mạnh sự tương đồng về quan điểm, niềm tin hoặc giá trị cốt lõi. Trong khi đó, “be on the same page” thường được dùng trong bối cảnh công việc cụ thể, nhấn mạnh rằng mọi người đều có cùng thông tin và hiểu biết về một kế hoạch, quy trình hoặc nhiệm vụ đang diễn ra.
Việc hiểu và sử dụng thành thạo các thành ngữ như “see eye to eye” không chỉ là học từ vựng, mà còn là học cách giao tiếp hiệu quả trong môi trường chuyên nghiệp. Đầu tư vào việc nâng cao năng lực tiếng Anh là một bước đi chiến lược để phát triển sự nghiệp và giúp doanh nghiệp vươn ra toàn cầu. Nếu bạn và tổ chức của mình đang tìm kiếm một giải pháp đào tạo thực tiễn, cam kết hiệu quả và rút ngắn thời gian, hãy tìm hiểu và Đăng Ký Khóa học tiếng anh cho doanh nghiệp của chúng tôi. Đối với các cá nhân mong muốn một lộ trình đột phá, Khóa học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm với mô hình 1-1 sẽ là lựa chọn tối ưu.
Xem thêm:
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.