Những cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh phổ biến

Khi học tiếng Anh, nhiều người thường chỉ chú trọng ngữ pháp và từ vựng mà quên mất tầm quan trọng của cụm từ nối. Chính những cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh này giúp câu nói trở nên trôi chảy, tự nhiên và mạch lạc hơn. Nếu bạn muốn giao tiếp hiệu quả, hãy bỏ túi ngay những linking words mà Axcela Vietnam đã tổng hợp ngay ở bài viết dưới đây nhé!
Cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh là gì?
Cụm từ dẫn dắt (linking word) là những từ hoặc cụm từ giúp kết nối các câu và ý trong bài viết hoặc đoạn hội thoại, tạo nên sự liền mạch và dễ hiểu cho người nghe, người đọc. Nhờ có các cụm từ nối, người nói có thể diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và tự nhiên hơn.

Cụm từ dẫn dắt hay còn được gọi là linking word
Trong giao tiếp hay viết luận, những cụm từ dẫn dắt trở nên sinh động, chuyên nghiệp và có sức thuyết phục hơn. Chính vì vậy, việc hiểu và sử dụng linh hoạt cách dẫn dắt trong tiếng Anh là kỹ năng quan trọng với bất kỳ ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp.
Nếu bạn đang muốn nâng cao khả năng nói và viết tiếng Anh chuyên nghiệp, khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Axcela Vietnam sẽ là lựa chọn lý tưởng. Axcela Vietnam mang đến khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, giúp bạn rèn luyện phản xạ, phát âm chuẩn và ứng dụng thành thạo cụm từ tiếng Anh thông dụng trong công việc hằng ngày. Đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm sự khác biệt cùng Axcela Vietnam!
Những từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh phổ biến
Để nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách trong tiếng Anh, việc làm giàu vốn từ vựng bằng cụm từ nối trong tiếng Anh là điều không thể thiếu. Thay vì chỉ sử dụng các từ nối cơ bản như “and” hay “but”, việc sử dụng linh hoạt và đa dạng các cụm nối trong tiếng Anh sẽ giúp lập luận của bạn trở nên sắc bén, trôi chảy và ấn tượng hơn rất nhiều
Các cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh giúp giải thích và nhấn mạnh vấn đề

Các cụm từ nối trong tiếng Anh dùng để giải thích vấn đề
Khi bạn muốn làm rõ quan điểm, nhấn mạnh thông tin hoặc diễn đạt lại cho dễ hiểu hơn, những cụm từ nối trong tiếng Anh dưới đây sẽ giúp câu nói trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn:
| Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
| In order to | Để | In order to improve your English, you should practice speaking every day. (Để cải thiện tiếng Anh, bạn nên luyện nói hàng ngày.) |
| In other words | Nói cách khác | He’s very generous. In other words, he loves helping people. (Anh ấy rất hào phóng, nói cách khác, anh ấy thích giúp đỡ người khác.) |
| To put it another way | Nói theo cách khác | She never gives up. To put it another way, she’s very determined. (Cô ấy không bao giờ bỏ cuộc, nói cách khác, cô ấy rất kiên định.) |
| That is to say | Có nghĩa là | He works remotely, that is to say, from home. (Anh ấy làm việc từ xa, tức là làm việc tại nhà.) |
| Truthfully | Thành thật mà nói | Truthfully, I don’t enjoy crowded places. (Thành thật mà nói, tôi không thích những nơi đông người.) |
| As far as I know | Theo như tôi biết | As far as I know, the conference starts at 9 AM. (Theo tôi biết, hội nghị bắt đầu lúc 9 giờ sáng.) |
| Not to mention | Chưa kể đến | The city is beautiful, not to mention the amazing food. (Thành phố rất đẹp, chưa kể đồ ăn tuyệt vời.) |
| Undoubtedly | Không thể nghi ngờ | Undoubtedly, she is one of the best teachers I’ve ever met. (Không còn nghi ngờ gì nữa, cô ấy là một trong những giáo viên giỏi nhất tôi từng gặp.) |
| Indeed | Thật vậy | The weather was great. Indeed, it was perfect for our trip. (Thời tiết rất tốt. Thật vậy, nó hoàn hảo cho chuyến đi của chúng tôi.) |
| Particularly / In particular | Đặc biệt là | I love learning languages, particularly English. (Tôi thích học ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh.) |
Xem thêm: Thành ngữ tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp
Những cụm từ nối trong tiếng Anh dùng để bổ sung thông tin
Để xây dựng một lập luận vững chắc, bạn cần phải biết cách dẫn dắt trong tiếng Anh để thêm vào các thông tin bổ sung, quan điểm tương đồng hoặc các chi tiết hỗ trợ. Nhóm cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh này giúp mở rộng nội dung một cách logic và liên kết:
| Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
| Moreover / Furthermore | Hơn nữa | She is talented. Moreover, she’s very hardworking. (Cô ấy tài năng, hơn nữa còn rất chăm chỉ.) |
| In addition to | Thêm vào đó | In addition to reading, he loves writing poetry. (Ngoài việc đọc, anh ấy còn thích viết thơ.) |
| Besides | Bên cạnh đó | Besides studying, I also work part-time. (Bên cạnh việc học, tôi còn làm thêm.) |
| What’s more | Thêm nữa | The movie was interesting. What’s more, the soundtrack was amazing. (Bộ phim rất thú vị, thêm nữa nhạc phim cũng tuyệt vời.) |
| Likewise / Similarly | Tương tự | I enjoy swimming. Likewise, my brother loves the water. (Tôi thích bơi, tương tự, anh trai tôi cũng rất thích nước.) |
| Also | Cũng vậy | She likes reading. Also, she often goes to the library. (Cô ấy thích đọc sách, hơn nữa cô ấy thường đến thư viện.) |
| Not only… but also | Không chỉ… mà còn | Not only is he smart, but he’s also kind. (Anh ấy không chỉ thông minh mà còn tốt bụng.) |
| It is worth noting that | Đáng chú ý là | It is worth noting that the shop closes early on Sundays. (Đáng chú ý là cửa hàng đóng sớm vào Chủ nhật.) |
Xem thêm: Các trạng từ liên kết trong tiếng Anh phổ biến
Cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh thể hiện trình tự và liệt kê

Dùng các cụm từ dẫn dắt để liệt kê và mô tả trình tự
Trong các bài thuyết trình hay văn bản cần sắp xếp ý tưởng theo thứ tự rõ ràng (thời gian, mức độ ưu tiên), nhóm cụm từ nối trong tiếng Anh này đóng vai trò dẫn dắt người đọc/nghe theo một luồng thông tin có tổ chức. Những cụm từ dưới đây sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng dẫn dắt trong tiếng Anh:
| Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
| First / Firstly | Đầu tiên | First, let’s review the plan. (Trước hết, hãy xem lại kế hoạch.) |
| Then / Next | Sau đó / Tiếp theo | Next, we’ll discuss the budget. (Tiếp theo, chúng ta sẽ bàn về ngân sách.) |
| Finally | Cuối cùng | Finally, remember to submit your report. (Cuối cùng, hãy nhớ nộp báo cáo của bạn.) |
| To begin with | Bắt đầu với | To begin with, let’s clarify our goals. (Trước hết, hãy làm rõ mục tiêu của chúng ta.) |
| In conclusion | Kết luận | In conclusion, practice makes perfect. (Tóm lại, luyện tập sẽ mang lại sự hoàn hảo.) |
Từ và cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh dùng để thể hiện sự tương phản
Khi bạn muốn đưa ra một ý kiến đối lập, so sánh sự khác biệt hoặc thừa nhận một ngoại lệ, những cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh về sự tương phản sẽ giúp lập luận trở nên đa chiều và cân bằng hơn:
| Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
| However | Tuy nhiên | She studied hard; however, she didn’t pass the test. (Cô ấy học rất chăm, tuy nhiên lại không qua kỳ thi.) |
| On the other hand | Mặt khác | I love the city life. On the other hand, it’s too noisy. (Tôi thích cuộc sống thành phố, nhưng mặt khác, nó quá ồn ào.) |
| Nevertheless / Nonetheless | Tuy nhiên | He was tired; nevertheless, he kept working. (Anh ấy mệt nhưng vẫn tiếp tục làm việc.) |
| Although / Even though | Mặc dù | Although it rained, we still went hiking. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi leo núi.) |
| In contrast | Trái lại | In contrast to her brother, she is very quiet. (Trái lại với anh trai mình, cô ấy rất ít nói.) |
| Whereas | Trong khi | Whereas Tom likes coffee, Mary prefers tea. (Trong khi Tom thích cà phê, Mary lại thích trà.) |
| Still | Tuy nhiên, vẫn | I tried to sleep early, but I still felt tired. (Tôi cố ngủ sớm nhưng vẫn cảm thấy mệt.) |
Xem thêm: 100+ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
Dẫn dắt ví dụ và số liệu bằng cụm từ tiếng Anh

Những cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh cũng có thể dùng để dẫn dắt số liệu
Để minh họa cho một luận điểm, bạn có thể dùng các cụm từ nối trong tiếng Anh dưới đây. Chúng giúp ví dụ và số liệu trở nên rõ ràng, thuyết phục và tự nhiên hơn.
| Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
| For example / For instance | Ví dụ | For example, you can use flashcards to memorize new words. (Ví dụ, bạn có thể dùng thẻ ghi nhớ để học từ vựng mới.) |
| To illustrate | Để minh họa | To illustrate, let’s consider how teamwork improves productivity. (Để minh họa, hãy xem xét cách làm việc nhóm giúp tăng năng suất.) |
| Including | Bao gồm | Many countries, including Vietnam, value education highly. (Nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, rất coi trọng giáo dục.) |
| Such as | Chẳng hạn như | I like outdoor activities such as hiking and cycling. (Tôi thích các hoạt động ngoài trời như leo núi và đạp xe.) |
| According to statistics | Theo số liệu thống kê | According to statistics, online learning is becoming more popular. (Theo thống kê, việc học trực tuyến đang ngày càng phổ biến.) |
Học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả cùng Axcela
Nếu bạn là người đi làm và đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh, thì việc chỉ học ngữ pháp hay từ vựng thôi là chưa đủ. Điều quan trọng hơn là bạn cần biết cách dẫn dắt trong tiếng Anh sao cho tự nhiên, mạch lạc và chuyên nghiệp trong môi trường công việc. Và đó chính là điều mà Axcela Vietnam giúp bạn đạt được.
Tại Axcela Vietnam, chương trình khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm được thiết kế riêng biệt, giúp học viên không chỉ học cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh mà còn biết cách vận dụng linh hoạt chúng trong các tình huống thực tế khi đi làm. Dưới đây là những điểm nổi bật khiến Axcela khác biệt và phù hợp với người đi làm như bạn:
- Cam kết đầu ra theo chuẩn quốc tế: Học viên được thiết kế lộ trình rõ ràng theo khung trình độ chung Châu Âu CEFR.
- Học 1:1 online linh hoạt: Bạn có thể học bất cứ đâu, vào khung giờ phù hợp với lịch làm việc bận rộn.
- Tích hợp công nghệ hiện đại: Ứng dụng học tập thông minh với AI, giúp bạn luyện phản xạ tiếng Anh hiệu quả bất cứ khi nào.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí với lộ trình chuẩn hóa: Học tập tập trung giúp người đi làm đạt kết quả nhanh hơn.
- Được tin tưởng bởi doanh nghiệp lớn: Axcela đã hợp tác với nhiều tập đoàn lớn và đào tạo nhân sự chuyên nghiệp.
Thành thạo cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt mạch lạc, tự tin và thu hút hơn trong giao tiếp hằng ngày lẫn công việc. Việc luyện tập đều đặn sẽ giúp khả năng nói và viết tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên, chuyên nghiệp hơn. Nếu bạn đang tìm kiếm môi trường học tập hiệu quả, có lộ trình rõ ràng và giảng viên đồng hành sát sao, hãy đăng ký ngay chương trình học tiếng Anh online cho người đi làm tại Axcela Vietnam để nâng cấp khả năng ngôn ngữ và bứt phá trong sự nghiệp!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

