Tổng Hợp Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Thường Được Sử Dụng Phổ Biến
Các từ viết tắt trong tiếng Anh, hay còn gọi là abbreviations, không chỉ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà còn xuất hiện trong các văn bản. Việc sử dụng những từ viết tắt tiếng Anh không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn tạo cảm giác gần gũi, tự nhiên hơn. Tuy nhiên, có rất nhiều người vẫn chưa hiểu rõ hoặc nhầm lẫn giữa các từ này do sự đa dạng của chúng. Hãy cùng Axcela Vietnam tìm hiểu “tất tần tật” những từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây.
Từ viết tắt tiếng Anh là gì? Dùng từ viết tắt sao cho chuẩn?
Theo từ điển Oxford, các từ tiếng Anh viết tắt là một biến thể ngắn gọn của một từ hoặc cụm từ. Nôm na, đó là một phiên bản ngắn gọn của từ hoặc cụm từ.
Ví dụ:
– DIY: Tự làm
– FAQ: Câu hỏi thường gặp
Làm sao để sử dụng từ viết tắt tiếng Anh đúng cách:
Ngữ cảnh:
- Đúng: Trong các tình huống thông thường như viết thư cho gia đình, nhắn tin, trò chuyện trên chat, việc sử dụng từ viết tắt trong tiếng Anh rất hữu ích khi bạn cần viết nhiều nhưng không có nhiều không gian. Bạn cũng có thể thay thế các cụm từ dài hoặc phức tạp bằng từ viết tắt để câu chuyện trở nên dễ hiểu hơn.
- Sai: Trong các trường hợp như viết bài kiểm tra, tham gia các cuộc thi văn học hoặc viết thư cho giáo viên, bạn nên tránh sử dụng từ viết tắt.
Cách viết:
- Trong tiếng Anh – Mỹ, nhiều từ viết tắt kết thúc bằng dấu chấm (ví dụ: “Dr.” hoặc “Ms.”). Trái lại, người Anh thường không sử dụng dấu chấm giữa các chữ cái và thậm chí loại bỏ cả dấu chấm cuối (như “Dr” hoặc “Ms”).
- Khi một từ viết tắt xuất hiện ở cuối câu, thường có một dấu chấm đơn để biểu thị từ viết tắt và kết thúc câu.
Phân loại các từ viết tắt trong Tiếng Anh
Có ba loại chính của từ viết tắt:
- Abbreviations: Được hình thành bằng cách lấy những chữ cái đầu tiên trong một từ (thường là các chữ cái đầu tiên), và được phát âm giống như từ gốc chưa được rút gọn.
- Acronym: Từ viết tắt trong tiếng Anh được tạo ra từ các chữ cái đầu tiên của một cụm từ và được đọc như một từ riêng biệt.
- Initialism: Từ viết tắt được hình thành từ các chữ cái đầu tiên của một cụm từ và chỉ có thể đọc những chữ cái đó. Thường được đi kèm với mạo từ “the” đặt trước.
Có thể bạn quan tâm: Top 12 App dịch tiếng Anh sang tiếng Việt chuẩn ngữ pháp
Từ viết tắt trong tiếng Anh thường gặp
Dưới đây là danh sách các từ viết tắt tiếng Anh ý nghĩa, được sử dụng phổ biến mà chúng tôi muốn giới thiệu đến cho bạn.
STT | Từ viết tắt | Từ đầy đủ | Ý nghĩa |
1 | icp | Internet Content Provider | Nhà cung cấp nội dung Internet |
2 | cbt | Cognitive Behavioral Therapy | Liệu pháp nhận thức hành vi |
3 | scorm | Sharable Content Object Reference Model | Các tiêu chuẩn và các mô tả cho một chương trình e-learning dựa vào web |
4 | rarp | Reverse Address Resolution Protocol | Giao thức phân giải địa chỉ ngược |
5 | s | Subject | Chủ thể |
6 | smtp | Simple Mail Transfer Protocol | Giao thức Truyền tải Thư tin Đơn giản hóa |
7 | ram | Random Access Memory | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên |
8 | tcp | Transmission Control Protocol | Giao thức điều khiển truyền vận |
9 | w | what | Cái gì |
10 | jd | Job Description | Bản mô tả công việc |
11 | mta | Message Transfer Agent | Tác nhân chuyển thư |
12 | prep | Preparation | Sự chuẩn bị |
13 | cms | Content Management System | Phần mềm máy tính được sử dụng để quản lý việc sáng tạo và chỉnh sửa nội dung số |
14 | re | Reply | Trả lời |
15 | sb | Somebody | Người nào đó |
16 | im | Instant Messaging | Tin nhắn tức thời |
17 | cv | Curriculum Vitae | Sơ yếu lý lịch |
18 | cos | Central Operating System | Hệ điều hành trung tâm |
19 | isp | Internet Service Provider | Nhà cung cấp dịch vụ nối mạng |
20 | osp | Organization Service Protocol | Giao thức dịch vụ tổ chức |
21 | ty | Thank you | Cảm ơn |
22 | bc | Before Christ | Trước Công Nguyên |
23 | html | Hyper Text Markup Language, | Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản |
24 | tb | Terabyte | Terabyte |
25 | aux | Auxiliary Port | Cổng phụ |
26 | cc | Carbon copy | Bản sao |
27 | cl | Co-ordination Line | Dây chuyền điều phối |
28 | cs | Customer Service | Dịch vụ khách hàng |
29 | cu29 | See you tonight | Tối nay gặp |
30 | d | Had | Đã có |
31 | dc | District of Columbia | Đặc khu Columbia |
32 | det | Detention Charge | Phí lưu container tại kho |
Trên đây là bài viết chi tiết về những từ viết tắt trong tiếng Anh của giới trẻ thường được sử dụng nhất mà chúng tôi muốn giới thiệu đến cho bạn. Nếu bạn muốn học thêm các từ viết tắt tiếng Anh hay trong công việc thì hãy tìm ngay một trung tâm tiếng Anh cho người đi làm uy tín để cải thiện trình độ tiếng Anh của mình nhé.
NEWS CATEGORY
Posts relate to
Sign up for
Receive the latest news on effective ways to learn English as well as attractive promotional programs.