Mẫu câu và từ vựng đàm phán tiếng Anh trong kinh doanh

monamedia
Axcela Việt Nam 07/07/2025
từ vựng và mẫu câu đàm phán tiếng Anh trong kinh doanh

Mặc dù có chuyên môn và kinh nghiệm dày dặn, nhiều người đi làm vẫn gặp khó khăn khi giao tiếp, đàm phán quốc tế chỉ vì rào cản ngôn ngữ. Khi không thể diễn đạt mục tiêu rõ ràng, phản hồi thiếu tự tin hoặc thiếu hụt từ vựng chuyên ngành, người nói rất dễ rơi vào thế bị động và đánh mất lợi thế. Để hỗ trợ bạn “tháo gỡ” áp lực đó, Axcela Việt Nam đã tổng hợp các mẫu câu và từ vựng đàm phán tiếng Anh thực chiến, giúp bạn giao tiếp tự tin, nắm thế chủ động và mang lại hiệu quả cao hơn trong cuộc đàm phán.

Tầm quan trọng của kỹ năng đàm phán trong môi trường quốc tế

Khả năng đàm phán tiếng Anh trong môi trường kinh doanh toàn cầu giúp bạn mở rộng tầm ảnh hưởng và bảo vệ lợi ích doanh nghiệp.

  • Mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế: Giao tiếp trôi chảy, mạch lạc với đối tác, khách hàng và nhà cung cấp nước ngoài, từ đó gia tăng khả năng ký kết hợp đồng và phát triển thị trường.
  • Tạo lợi thế cạnh tranh: Thành thạo tiếng Anh trong thương lượng giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp, tự tin và dễ dàng đạt được những điều khoản có lợi hơn cho doanh nghiệp.
  • Xây dựng mối quan hệ bền vững: Giao tiếp rõ ràng, tránh hiểu lầm và duy trì sự tin cậy là nền tảng cho mối quan hệ hợp tác lâu dài và ổn định trên thương trường quốc tế.
  • Tối ưu hóa chiến lược kinh doanh: Khi nắm bắt chính xác nhu cầu và kỳ vọng của đối tác, bạn sẽ dễ dàng đưa ra đề xuất phù hợp và điều chỉnh chiến lược để đạt hiệu quả cao nhất.
Vai trò kỹ năng đàm phán trong kinh doanh

Đàm phán giỏi giúp bạn chủ động hơn trong mọi cuộc thương lượng quốc tế

Để nâng cao kỹ năng đàm phán trong môi trường quốc tế, bạn nên bắt đầu từ nền tảng ngôn ngữ vững chắc với khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chuẩn CEFR tại Axcela. Để lại thông tin để được hỗ trợ test trình độ và tư vấn lộ trình cụ thể.

    Từ vựng tiếng Anh thường dùng trong đàm phán kinh doanh

    Người đi làm cần nắm vững những cụm từ chuyên ngành tiếng Anh trong đàm phán kinh doanh thay vì chỉ dùng tiếng Anh giao tiếp cơ bản để truyền tải thông điệp chính xác nhất. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trong đàm phán kinh doanh.

    từ vựng tiếng anh đàm phán trong kinh doanh

    Ghi nhớ từ vựng chuyên ngành giúp bạn phản xạ nhanh, nói chuyện thuyết phục

    Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
    Account holder /əˈkaʊnt ˌhəʊldə(r)/ Chủ tài khoản
    Agenda /əˈdʒendə/ Chương trình nghị sự
    Agreement /əˈɡriːmənt/ Thỏa thuận
    Alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/ Phương án thay thế
    Arbitration /ˌɑːbɪˈtreɪʃn/ Trọng tài
    Bargain /ˈbɑːɡən/ Mặc cả
    Benchmark /ˈbentʃmɑːk/ Tiêu chuẩn so sánh
    Breach /briːtʃ/ Vi phạm
    Budget /ˈbʌdʒɪt/ Ngân sách
    Charge card /tʃɑːdʒ kɑːd/ Thẻ thanh toán
    Claim /kleɪm/ Yêu cầu bồi thường, khiếu nại
    Clause /klɔːz/ Điều khoản
    Commitment /kəˈmɪtmənt/ Cam kết
    Compensate /ˈkɒmpenseɪt/ Đền bù, bồi thường
    Compromise /ˈkɒmprəmaɪz/ Thỏa hiệp
    Concession /kənˈseʃn/ Nhượng bộ
    Conflict resolution /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/ Đàm phán/giải quyết xung đột
    Conspiracy /kənˈspɪrəsi/ Âm mưu
    Cooperation /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ Hợp tác
    Counter proposal /ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl/ Đề xuất đối lập
    Customer /ˈkʌstəmə(r)/ Khách hàng
    Deal /diːl/ Thỏa thuận
    Deadline /ˈdedlaɪn/ Hạn chót
    Deposit /dɪˈpɒzɪt/ Tiền gửi, đặt cọc
    Dispute /dɪˈspjuːt/ Tranh chấp
    Earnest money /ˈɜːnɪst ˈmʌni/ Tiền đặt cọc
    Equity /ˈekwəti/ Vốn cổ phần
    Establish /ɪˈstæblɪʃ/ Thành lập
    Feasibility /ˌfiːzəˈbɪləti/ Tính khả thi
    Figure /ˈfɪɡə(r)/ Số liệu
    Foreign currency /ˈfɒrən ˈkʌrənsi/ Ngoại tệ
    Franchise /ˈfræn.tʃaɪz/ Nhượng quyền thương hiệu
    Guarantee /ˌɡærənˈtiː/ Bảo đảm
    Incentive /ɪnˈsentɪv/ Ưu đãi, động lực
    Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/ Lãi suất
    Liability /ˌlaɪəˈbɪləti/ Trách nhiệm pháp lý
    Partnership /ˈpɑːtnəʃɪp/ Quan hệ đối tác
    Proposal /prəˈpəʊzl/ Đề xuất
    Quotation /kwəʊˈteɪʃn/ Báo giá
    Revenue /ˈrevənjuː/ Doanh thu
    Sale /seɪl/ Bán hàng
    Settle /ˈsetl/ Thanh toán
    Statement /ˈsteɪtmənt/ Sao kê tài khoản
    Stock /stɒk/ Vốn, cổ phiếu
    Target /ˈtɑːɡɪt/ Mục tiêu
    Terms /tɜːmz/ Điều kiện
    Transaction /trænˈzækʃn/ Giao dịch
    Transfer /trænsˈfɜː(r)/ Chuyển khoản
    Turnover /ˈtɜːnəʊvə(r)/ Doanh số
    Withdraw /wɪðˈdrɔː/ Rút tiền
    Yield /jiːld/ Lợi tức
    Zone pricing /zəʊn ˈpraɪsɪŋ/ Định giá theo khu vực

    50+ mẫu câu đàm phán trong tiếng Anh kinh doanh thông dụng

    Tổng hợp mẫu câu đàm phán tiếng anh

    “Bỏ túi” ngay những câu nói giúp bạn xoay chuyển tình thế khi thương lượng

    Khi đàm phán thương lượng, từng câu nói đều có “trọng lượng” riêng và ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả cuối cùng. Vì vậy, sử dụng hợp lý tiếng Anh trong đàm phán thương mại giúp bạn phản ứng linh hoạt và giữ thế chủ động mà vẫn giữ được thiện chí.

    Mẫu câu bắt đầu cuộc đàm phán tiếng Anh

    Phần mở đầu là bước quan trọng để thiết lập không khí hợp tác và tạo ấn tượng chuyên nghiệp. Dưới đây là các mẫu câu giúp bạn khởi động cuộc đàm phán một cách tự nhiên, lịch sự và đúng chuẩn kinh doanh quốc tế:

    Câu tiếng Anh Dịch tiếng Việt
    Let’s get started, shall we? Bắt đầu thôi, được chứ?
    I appreciate you taking the time to meet with us today. Cảm ơn bạn đã dành thời gian gặp chúng tôi hôm nay.
    Before we begin, let me briefly outline what we’d like to discuss. Trước khi bắt đầu, để tôi phác thảo ngắn gọn những gì chúng tôi muốn trao đổi.
    Shall we go over the agenda before we dive in? Chúng ta cùng xem lại chương trình nghị sự trước khi bắt đầu chứ?
    We’re glad to have this opportunity to talk business with you. Rất vui khi có cơ hội trao đổi công việc cùng bạn.
    We hope this meeting will lead to a mutually beneficial agreement. Chúng tôi hy vọng buổi làm việc này sẽ mang lại thỏa thuận cùng có lợi.

    Mẫu câu thể hiện mục tiêu đàm phán thương lượng tiếng Anh

    Việc làm rõ mục tiêu ngay từ đầu không chỉ giúp định hướng nội dung cuộc đàm phán tiếng Anh mà còn tạo tiền đề cho sự hợp tác hiệu quả.

    Câu tiếng Anh Dịch tiếng Việt
    We’d like to begin by outlining our key objectives. Chúng tôi muốn bắt đầu bằng cách trình bày các mục tiêu chính.
    Our main focus today is to explore possible areas of agreement. Trọng tâm chính hôm nay là tìm kiếm các điểm có thể đạt được thỏa thuận.
    Let me clarify what we’re hoping to achieve in this meeting. Hãy để tôi làm rõ những gì chúng tôi mong muốn đạt được trong cuộc họp này.
    We’re here to identify a solution that benefits both sides. Chúng tôi có mặt để tìm ra giải pháp mang lại lợi ích cho cả hai bên.
    Our goal is to establish a common understanding before moving forward. Mục tiêu của chúng tôi là đạt được sự hiểu biết chung trước khi tiến xa hơn.
    We aim to align expectations and explore a practical agreement. Chúng tôi mong muốn thống nhất kỳ vọng và tìm kiếm một thỏa thuận thực tế.

    Mẫu câu đề xuất và đưa ra ý kiến khi thương lượng

    Đưa ra đề xuất là bước quan trọng giúp mở rộng hướng đi trong cuộc thương lượng. Khi đàm phán bằng tiếng Anh, cách diễn đạt khéo léo sẽ giúp bạn gợi mở mà không gây áp lực cho đối tác.

    Câu tiếng Anh Dịch tiếng Việt
    I would suggest that we revisit the timeline. Tôi muốn đề xuất rằng chúng ta xem lại thời gian triển khai.
    How about we explore another option? Bạn nghĩ sao nếu chúng ta xem xét một lựa chọn khác?
    Perhaps we could consider a different approach. Có lẽ chúng ta có thể cân nhắc một cách tiếp cận khác.
    Let me put forward an alternative you might find useful. Hãy để tôi đưa ra một phương án thay thế mà bạn có thể thấy hợp lý.
    We could look into bundling services to reduce cost. Chúng ta có thể xem xét gộp dịch vụ để giảm chi phí.
    May I suggest we set up a trial period first? Tôi đề nghị chúng ta thiết lập một giai đoạn thử nghiệm trước.

    Mẫu câu đàm phán giá cả bằng tiếng Anh

    Giá cả luôn là chủ đề nhạy cảm và dễ tạo căng thẳng trong mọi cuộc thương lượng. Khi sử dụng chính xác từ vựng tiếng Anh đàm phán, bạn sẽ kiểm soát tốt hơn cuộc trò chuyện và dễ đạt được mức giá hợp lý mà vẫn giữ mối quan hệ hợp tác.

    Câu tiếng Anh Dịch tiếng Việt
    Is there any room for negotiation on the price? Mức giá này có thể thương lượng thêm được không?
    We were hoping for a more competitive offer. Chúng tôi kỳ vọng một mức giá cạnh tranh hơn.
    That price is a bit higher than we anticipated. Mức giá đó cao hơn so với dự kiến của chúng tôi.
    Could you offer a discount for bulk orders? Bên bạn có thể giảm giá nếu chúng tôi đặt số lượng lớn không?
    We might consider proceeding if the price is adjusted. Chúng tôi có thể cân nhắc tiếp tục nếu giá được điều chỉnh.
    To be honest, that exceeds our budget. Thành thật mà nói, mức giá đó vượt quá ngân sách của chúng tôi.
    If you can revise the quote, we’re ready to move forward. Nếu bạn có thể điều chỉnh báo giá, chúng tôi sẵn sàng tiến hành.
    We’d prefer to keep the cost under [X amount]. Chúng tôi mong muốn chi phí không vượt quá [X đơn vị tiền tệ].

    Mẫu câu đồng tình với đề xuất

    Khi đạt được sự đồng thuận, phản hồi rõ ràng sẽ giúp thúc đẩy tiến trình thương lượng. Dưới đây là những mẫu câu đàm phán tiếng Anh thể hiện sự đồng tình một cách chuyên nghiệp và linh hoạt:

    Câu tiếng Anh Dịch tiếng Việt
    That seems like a reasonable suggestion. Đề xuất đó có vẻ hợp lý.
    I can agree with that approach. Tôi có thể đồng ý với cách tiếp cận đó.
    Yes, that aligns with our expectations. Vâng, điều đó phù hợp với kỳ vọng của chúng tôi.
    I’m happy to move forward with that. Tôi sẵn sàng tiếp tục với đề xuất đó.
    We’re in agreement on that point. Chúng tôi thống nhất quan điểm ở điểm này.
    That works well for us. Điều đó rất phù hợp với bên chúng tôi.
    I don’t see any issues with that. Tôi không thấy vấn đề gì với điều đó.
    We’re on board with your proposal. Chúng tôi đồng ý với đề xuất của bạn.

    Mẫu câu không đồng tình với đề xuất

    Từ chối đề xuất trong đàm phán không đồng nghĩa với căng thẳng, nếu bạn biết cách diễn đạt một cách lịch sự và rõ ràng. Các mẫu câu gợi ý khi đàm phán tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn thể hiện sự không đồng tình nhưng vẫn giữ thái độ hợp tác:

    Câu tiếng Anh Dịch tiếng Việt
    I see your point, but we may need to reconsider that. Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng có lẽ chúng tôi cần xem xét lại điều đó.
    Unfortunately, that option doesn’t align with our priorities. Rất tiếc, phương án đó không phù hợp với ưu tiên của chúng tôi.
    That could be challenging for us under the current conditions. Điều đó có thể khó thực hiện trong điều kiện hiện tại của chúng tôi.
    We might need to explore a different direction. Có lẽ chúng ta nên xem xét một hướng khác.
    At this point, I can’t commit to that proposal. Hiện tại tôi chưa thể cam kết với đề xuất đó.
    That doesn’t quite meet our internal requirements. Điều đó chưa hoàn toàn đáp ứng các yêu cầu nội bộ của chúng tôi.
    That proposal might not be viable from our side. Từ phía chúng tôi, đề xuất đó có thể không khả thi.

    Mẫu câu yêu cầu nhượng bộ hoặc đề nghị điều chỉnh

    Khi điều khoản chưa thật sự phù hợp, bên thương lượng cần khéo léo đề xuất các phương án linh hoạt. Cách diễn đạt chuẩn mực về từ vựng tiếng anh đàm phán lẫn cấu trúc sẽ giúp bạn giữ thế chủ động mà vẫn tạo được thiện chí hợp tác.

    Câu tiếng Anh Dịch tiếng Việt
    Would it be possible to revise this term to reflect our constraints? Liệu chúng ta có thể điều chỉnh điều khoản này cho phù hợp với điều kiện phía chúng tôi không?
    We’re open to compromise if certain conditions are adjusted. Chúng tôi sẵn sàng nhượng bộ nếu một số điều kiện được điều chỉnh lại.
    Could we revisit the payment schedule to find a middle ground? Chúng ta có thể xem lại lịch thanh toán để tìm ra phương án trung hòa không?
    If we extend the contract length, would you consider adjusting the price? Nếu chúng tôi gia hạn hợp đồng, bạn có thể cân nhắc điều chỉnh mức giá không?
    Would you be open to alternative terms that still meet your objectives? Bạn có sẵn sàng xem xét các điều khoản khác vẫn đảm bảo mục tiêu của bạn không?
    Let’s look for a solution that requires small adjustments from both sides. Hãy tìm một giải pháp với sự điều chỉnh nhẹ từ cả hai bên.

    Mẫu câu kết thúc cuộc đàm phán tiếng Anh

    Giai đoạn chốt đàm phán đòi hỏi sự rõ ràng, tinh tế và chuyên nghiệp. Cách kết thúc cuộc trao đổi có thể ảnh hưởng đến ấn tượng cuối cùng cũng như khả năng hợp tác sau này. Vì vậy, hãy chú ý sử dụng cách đàm phán tiếng Anh phù hợp nhằm củng cố thỏa thuận đã đạt được và dẫn dắt đối tác đến bước triển khai.

    Câu tiếng Anh Dịch tiếng Việt
    I believe we’ve reached a solid understanding. Tôi tin rằng chúng ta đã đạt được sự thống nhất vững chắc.
    Let’s move forward based on what we’ve agreed today. Hãy tiến hành theo những gì hai bên đã thống nhất hôm nay.
    We’re happy with the direction this has taken. Chúng tôi hài lòng với hướng đi của cuộc thương lượng này.
    Everything seems aligned. Shall we draft the final terms? Có vẻ như mọi thứ đã được thống nhất. Chúng ta tiến hành soạn thảo điều khoản cuối cùng chứ?
    That wraps up our discussion. Looking forward to the next steps. Cuộc thảo luận đến đây là kết thúc. Rất mong chờ bước tiếp theo.
    I appreciate the constructive approach throughout this negotiation. Tôi đánh giá cao tinh thần hợp tác xuyên suốt cuộc đàm phán này.
    If everything is clear, we’re ready to proceed. Nếu không còn gì vướng mắc, chúng tôi sẵn sàng triển khai.

    Xem thêm: Tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh cho dân văn phòng thông dụng trong giao tiếp công sở, từ trao đổi công việc hàng ngày đến viết email chuyên nghiệp.

    Mẫu hội thoại đàm phán trong kinh doanh tiếng Anh

    Hội thoại đàm phán giá cả tiếng Anh

    Mr. Lee – Procurement Manager, Orion Tech: We’ve reviewed your proposal, and while the quality meets our expectations, the unit price is slightly beyond our target.

    Ms. Nguyen – Sales Director, GlobalParts Co.: Thank you for the feedback. May I ask what price range your team is aiming for?

    Mr. Lee: For a first order of 1,200 units, we’re hoping to secure a rate closer to $17.80 per unit.

    Ms. Nguyen: That’s below our listed pricing, but if Orion Tech is considering a long-term collaboration, we’re open to adjusting.

    Mr. Lee: We’re looking for a reliable supplier, not just a one-time deal. Would $18.20 per unit work if we commit to quarterly orders?

    Ms. Nguyen: That sounds reasonable. I’ll run it by our finance team, but I believe we can make that work with a volume agreement.

    Mr. Lee: Perfect. Let’s proceed with a draft outlining those terms.

    Hội thoại đàm phán tiếng Anh về thời gian và tiến độ dự án

    Ms. Claire – Project Lead, Axis Solutions: We’ve reviewed the proposed timeline, and we’re a bit concerned about the delivery date in Week 10.

    Mr. Minh – Account Manager, VegaTech: I understand. Based on our current workload, that’s the soonest we can commit without affecting quality.

    Ms. Claire: Is there any flexibility to bring it forward by one or two weeks? Our client is pushing for an earlier launch.

    Mr. Minh: If we reallocate some internal resources and streamline certain approval steps, we might be able to deliver by Week 8.

    Ms. Claire: That would be ideal. Would you be able to confirm that in writing by tomorrow?

    Mr. Minh: Absolutely. I’ll check with the technical team this afternoon and send over the revised schedule.

    Ms. Claire: Great. Once we receive it, we’ll update our internal roadmap accordingly. Appreciate your support on this.

    Nguyên tắc giúp giao tiếp đàm phán tiếng Anh hiệu quả

    Không phải ai nói tiếng Anh trôi chảy cũng có kỹ năng đàm phán tốt. Trong môi trường thương mại quốc tế, cách bạn chuẩn bị, đặt vấn đề và phản hồi mới là yếu tố tạo nên khác biệt. Muốn đàm phán trong tiếng Anh hiệu quả, bạn cần bắt đầu từ những nguyên tắc căn bản nhưng mang tính quyết định.

    Nguyên tắc đàm phán thương lượng tiếng anh

    Nắm vững nguyên tắc giúp bạn đàm phán tiếng Anh mạch lạc và tự tin hơn

    Tìm hiểu đối tác trước khi đàm phán

    Muốn đưa ra đề xuất phù hợp, bạn cần hiểu rõ ai đang ngồi đối diện mình. Tìm kiếm trước thông tin về doanh nghiệp, lĩnh vực hoạt động, văn hóa làm việc và bối cảnh thị trường sẽ giúp bạn chủ động hơn khi tiếp cận. Ví dụ, nếu đối tác đến từ Đức, hãy chuẩn bị cho một cuộc đàm phán chú trọng vào dữ liệu, lập luận logic và đúng thời gian.

    Xác định mục tiêu và giới hạn rõ ràng

    Trước khi bước vào bất kỳ cuộc đàm phán nào, người tham gia cần xác lập rõ ràng mục tiêu hướng tới như mức giá kỳ vọng, thời hạn hợp đồng, điều khoản thanh toán hoặc phạm vi hợp tác. Song song với đó, bạn cũng nên xác định giới hạn tối thiểu có thể chấp nhận, nhằm tránh những quyết định cảm tính hoặc nhượng bộ ngoài mong muốn.

    Tham khảo thêm: Các Thuật Ngữ Hợp Đồng Tiếng Anh Thương Mại Thường Gặp

    Xây dựng kế hoạch đàm phán

    Kế hoạch bài bản là nền tảng để giữ thế chủ động trong mọi tình huống. Người đi làm cần xác lập nội dung cần trao đổi, sắp xếp theo mức độ ưu tiên và hình dung trước các phản ứng có thể từ phía đối tác. Ngoài ra, nên chuẩn bị các phương án thay thế nếu thương lượng không diễn ra như kỳ vọng. Khả năng kiểm soát “dòng chảy” cuộc đàm phán phụ thuộc rất lớn vào sự chuẩn bị ở giai đoạn này.

    Lên kế hoạch kỹ càng

    Kế hoạch chi tiết giúp bạn tránh rủi ro và kiểm soát buổi trao đổi

    Lựa chọn chiến lược đàm phán kinh doanh

    Không có một phong cách đàm phán nào phù hợp cho tất cả các cuộc thương lượng quốc tế. Khi giao tiếp bằng tiếng Anh, cần phân tích kỹ đối tác để xác định nên tiếp cận trực tiếp hay gián tiếp, chủ động đặt vấn đề hay thăm dò từng bước. Khi áp dụng chiến lược linh hoạt, đúng thời điểm, bạn sẽ duy trì sự kiểm soát và hướng đối phương đến mục tiêu chung, thay vì chỉ phản ứng thụ động trước các yêu cầu.

    Dùng ngôn ngữ cơ thể tạo thiện cảm

    Sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong đàm phán tiếng anh

    Ánh mắt, cử chỉ đúng lúc có thể giúp xây dựng sự tin tưởng hiệu quả trong đàm phán

    Peter Drucker từng nói: “The most important thing in communication is hearing what isn’t said.” – điều quan trọng nhất trong giao tiếp không nằm ở lời nói, mà ở những gì không được nói ra. Trong cuộc đàm phán tiếng Anh, nơi rào cản ngôn ngữ có thể khiến thông điệp bị hiểu sai thì ánh mắt, cử chỉ và nét mặt lại trở thành kênh truyền đạt cảm xúc đáng tin cậy nhất. Dáng ngồi thẳng, ánh nhìn ổn định và gương mặt cởi mở sẽ tạo cảm giác chuyên nghiệp, tự tin, qua đó xây dựng thiện cảm và củng cố niềm tin ngay cả khi chưa nói nhiều.

    Học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chuẩn CEFR tại Axcela

    Tiếng Anh cho người đi làm ngày nay không chỉ là kỹ năng bổ trợ mà đã trở thành yếu tố thiết yếu để phát triển sự nghiệp. Đặc biệt, người đi làm cần học theo cách phù hợp với mục tiêu công việc, đặc thù ngành nghề và lịch trình bận rộn. Tại Axcela, mọi khóa học đều được xây dựng theo chuẩn CEFR và cá nhân hóa theo từng học viên, giúp bạn tiến bộ rõ rệt và ứng dụng được ngay vào công việc.

    Khóa học tiếng Anh cho doanh nghiệp – Tối ưu thời gian, đúng nhu cầu:

    • 100+ khách hàng là tập đoàn đa quốc gia hàng đầu: Axcela cam kế giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian học và giảm đáng kể chi phí so với các chương trình đào tạo truyền thống.
    • Lộ trình học cá nhân hóa theo mục tiêu riêng: Chương trình được thiết kế chuyên biệt, đáp ứng đúng nhu cầu của doanh nghiệp và năng lực thực tế của từng học viên.
    • Giáo trình đạt chuẩn quốc tế: Cập nhật liên tục theo khung CEFR, giúp học viên tiến bộ rõ rệt theo từng cấp độ.
    • Cam kết đầu ra rõ ràng: Học viên được đánh giá bởi đơn vị khảo thí Cambridge, đảm bảo minh bạch.

    Học tiếng Anh 1 kèm 1 online – Cá nhân hóa, phản xạ thực chiến:

    • Hơn 100 giờ thực hành tương tác thực tế cùng giáo viên và HLV cá nhân.
    • Tập trung cải thiện kỹ năng Nghe – Nói – Phát âm, không phụ thuộc ngữ pháp.
    • Chủ động lựa chọn thời gian học, phù hợp với lịch làm việc.
    • Cam kết 100% đầu ra chuẩn CEFR, được đánh giá bởi đơn vị độc lập.

    Người đi làm chọn Axcela Việt Nam không chỉ vì chương trình học chuẩn CEFR, mà còn bởi cách tiếp cận sát thực tế và hiệu quả. Lộ trình được thiết kế riêng dựa trên năng lực đầu vào và mục tiêu cụ thể, giúp học viên tiết kiệm thời gian mà vẫn tiến bộ rõ rệt. Quá trình học luôn được theo dõi và điều chỉnh linh hoạt nhờ hệ thống đánh giá tiến độ liên tục. Học viên còn được tham gia CLB tiếng Anh với giáo viên bản ngữ hoàn toàn miễn phí trọn đời, kể cả sau khi kết thúc khóa học. Đặc biệt, chúng tôi cam kết hoàn học phí nếu bạn không đạt đầu ra như đã thoả thuận. Liên hệ ngay để nhận tư vấn chi tiết hơn.

    Axcela Vietnam - Đào tạo tiếng Anh chuẩn CEFR

    Axcela Vietnam – Trung tâm đào tạo tiếng Anh chuẩn CEFR

    Giao tiếp rõ ràng, dùng từ chuẩn xác và phản xạ linh hoạt giúp bạn giữ thế chủ động trong cuộc trao đổi, đặc biệt là khi thương lượng với đối tác quốc tế. Khi rào cản ngôn ngữ được gỡ bỏ, kỹ năng đàm phán tiếng Anh tốt giúp nâng cao hiệu quả hợp tác và đạt được kết quả mong muốn trong kinh doanh. Nếu bạn chưa tìm được phương pháp học tiếng Anh hiệu quả và sử dụng tiếng Anh giao tiếp một cách chủ động, linh hoạt, hãy đồng hành cùng Axcela ngay hôm nay.

    Chia sẻ bài viết

    Các bài viết liên quan

    Đăng ký nhận tin

    Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

      Image form