Thuật ngữ hợp đồng tiếng Anh trong kinh doanh: Từ vựng và cấu trúc cần biết

Tại sao việc nắm vững thuật ngữ tiếng Anh trong hợp đồng thương mại lại quan trọng?
Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh trong hợp đồng thương mại là yếu tố sống còn để bảo vệ quyền lợi pháp lý và tài chính của doanh nghiệp trong các giao dịch quốc tế. Hiểu sai hoặc bỏ sót một thuật ngữ có thể dẫn đến tranh chấp tốn kém, thiệt hại về tài chính, mất cơ hội kinh doanh và ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của công ty trên thị trường toàn cầu.
Xuất hiện từ năm 2008, Axcela Vietnam đã trở thành đối tác đào tạo tiếng Anh chuyên nghiệp cho nhiều Tập đoàn đa quốc gia và Doanh nghiệp lớn tại Việt Nam. Qua kinh nghiệm làm việc với hơn 100 doanh nghiệp, chúng tôi nhận thấy rằng lỗ hổng về ngôn ngữ pháp lý chính là một trong những rủi ro tiềm ẩn lớn nhất. Với mục tiêu phát triển năng lực tiếng Anh toàn cầu cho đội ngũ nguồn nhân lực Việt, chúng tôi không ngừng tiếp cận và mở ra nhiều khóa học tiếng Anh doanh nghiệp, tiếng Anh online 1 kèm 1 để thực hiện sứ mệnh này.
Những rủi ro khi không hiểu rõ thuật ngữ hợp đồng là rất thực tế và có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.
- Rủi ro tài chính: Hiểu sai một điều khoản thanh toán như “Net 30” (thanh toán trong vòng 30 ngày) thành thanh toán ngay lập tức có thể làm xáo trộn hoàn toàn kế hoạch dòng tiền của doanh nghiệp, gây áp lực không cần thiết lên bộ phận tài chính.
- Mất cơ hội kinh doanh: Bỏ qua một điều khoản “Exclusivity” (độc quyền) có thể vô tình khiến công ty bạn bị ràng buộc pháp lý, không thể hợp tác với các đối tác tiềm năng khác trong cùng lĩnh vực, từ đó làm thu hẹp thị trường và cơ hội phát triển.
- Tranh chấp pháp lý: Theo Phòng Thương mại Quốc tế (ICC), sự mơ hồ trong ngôn ngữ hợp đồng là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến các vụ kiện tụng thương mại quốc tế, gây tốn kém thời gian và chi phí khổng lồ.
Đây là một kỹ năng cốt lõi không chỉ cho đội ngũ pháp chế mà còn cho cả cấp quản lý và nhân viên kinh doanh. Việc trang bị kiến thức này cho nhân sự là mục tiêu đào tạo chính trong các chương trình chuyên sâu như Khóa học Tiếng Anh cho Doanh Nghiệp của Axcela, giúp nhân viên tự tin làm việc với các tài liệu và đối tác quốc tế.

Tìm hiểu chung về hợp đồng và các thuật ngữ hợp đồng trong tiếng Anh
Cấu trúc tiêu chuẩn của một hợp đồng thương mại bằng tiếng Anh gồm những gì?
Một hợp đồng thương mại bằng tiếng Anh thường có cấu trúc rõ ràng bao gồm các phần chính: Tiêu đề (Title), Phần mở đầu giới thiệu các bên (Introduction/Preamble), các định nghĩa (Definitions), các điều khoản và điều kiện chính (Terms and Conditions), điều khoản chung (Boilerplate Clauses), và phần chữ ký (Signatures). Việc tuân thủ cấu trúc này đảm bảo tính đầy đủ, rõ ràng và pháp lý của thỏa thuận.
Việc hiểu rõ cấu trúc này giúp người đọc định vị thông tin một cách nhanh chóng và hệ thống, đảm bảo không bỏ sót các quyền lợi hay nghĩa vụ quan trọng khi rà soát một văn bản pháp lý dài và phức tạp.
Dưới đây là bảng tóm tắt cấu trúc tiêu chuẩn:
| Phần (Section) | Mục đích (Purpose) |
| Title | Nêu rõ loại hợp đồng (ví dụ: Sales Agreement, Service Agreement). |
| Preamble/Introduction | Xác định các bên tham gia, địa chỉ, và ngày hợp đồng được ký kết. |
| Recitals/Whereas Clauses | Cung cấp bối cảnh, mục đích của việc ký kết hợp đồng. |
| Definitions | Giải thích ý nghĩa của các thuật ngữ quan trọng được sử dụng lặp lại trong hợp đồng. |
| Terms and Conditions | Phần cốt lõi, quy định quyền và nghĩa vụ của các bên (thanh toán, giao hàng, dịch vụ…). |
| Boilerplate Clauses | Các điều khoản tiêu chuẩn về luật áp dụng, bảo mật, bất khả kháng, giải quyết tranh chấp… |
| Signatures | Chữ ký của đại diện có thẩm quyền của các bên để xác nhận sự đồng thuận. |
Xem thêm:
- Học Viết Thư Mời Hợp Tác Tiếng Anh Chuyên Nghiệp
- Mẫu Email Báo Giá Bằng Tiếng Anh Ấn Tượng Với Khách Hàng
Các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến nhất trong hợp đồng thương mại là gì?
Đây là danh sách các nhóm thuật ngữ tiếng Anh cốt lõi và phổ biến nhất mà bạn sẽ gặp trong hầu hết các hợp đồng thương mại, từ việc xác định các bên tham gia, các điều khoản thực thi cho đến các điều khoản thanh toán và bảo mật. Việc hiểu đúng bản chất của chúng là bước đầu tiên để đọc hiểu và soạn thảo hợp đồng một cách chuyên nghiệp.
Bài viết sẽ đi sâu vào từng nhóm thuật ngữ quan trọng dưới đây để bạn có cái nhìn chi tiết và hệ thống nhất. Chúng tôi khuyến khích bạn lưu lại bài viết này như một tài liệu tham khảo nhanh (checklist) mỗi khi cần tra cứu từ vựng tiếng anh hợp đồng thương mại.
Các thuật ngữ hợp đồng tiếng Anh thông dụng, dễ gặp nhất

Một số thuật ngữ trong hợp đồng tiếng Anh thông dụng
Nhóm thuật ngữ về các bên tham gia (Parties)
Đây là các thuật ngữ dùng để xác định danh tính, vai trò và trách nhiệm của các cá nhân hoặc tổ chức tham gia ký kết hợp đồng. Việc xác định chính xác các bên là yêu cầu pháp lý cơ bản để hợp đồng có hiệu lực.
- Party/Parties: Một bên/Các bên tham gia hợp đồng.
- Whereas: “Xét rằng”, dùng trong phần mở đầu để nêu lên bối cảnh, lý do dẫn đến việc ký kết hợp đồng.
- Hereinafter referred to as…: “Sau đây được gọi là…”, dùng để định danh viết tắt cho các bên.
- Assignor/Assignee: Bên chuyển nhượng/Bên nhận chuyển nhượng quyền hoặc nghĩa vụ.
- Lessor/Lessee: Bên cho thuê/Bên thuê.
- Vendor/Vendee: Bên bán/Bên mua.
Ví dụ thực tế: “This Agreement is made and entered into on this 1st day of January, 2025 (the “Effective Date”) by and between ABC Corporation, (hereinafter referred to as the “Seller”), and XYZ Ltd., (hereinafter referred to as the “Buyer”).”
Nhóm thuật ngữ về hiệu lực và thời hạn (Term and Termination)
Các thuật ngữ này quy định về thời điểm hợp đồng bắt đầu có hiệu lực, thời gian kéo dài, và các điều kiện để một hoặc các bên có thể chấm dứt hợp đồng trước thời hạn. Đây là những điều khoản ảnh hưởng trực tiếp đến vòng đời của thỏa thuận.
- Term: Thời hạn hiệu lực của hợp đồng.
- Effective Date: Ngày hợp đồng bắt đầu có hiệu lực.
- Termination for Cause: Chấm dứt hợp đồng do một bên vi phạm nghiêm trọng các điều khoản đã thỏa thuận.
- Termination for Convenience: Chấm dứt hợp đồng vì lý do thuận tiện, không cần có lỗi từ bên kia, nhưng thường phải thông báo trước và có thể phải bồi thường.
- Notice Period: Khoảng thời gian một bên phải thông báo trước cho bên kia trước khi chấm dứt hợp đồng.
Sự khác biệt giữa “Termination for Cause” và “Termination for Convenience” là rất lớn. Chấm dứt do vi phạm (“for cause”) thường cho phép bên không vi phạm đòi bồi thường thiệt hại, trong khi chấm dứt vì thuận tiện (“for convenience”) thường chỉ yêu cầu hoàn thành các nghĩa vụ đã phát sinh tính đến ngày chấm dứt.
Nhóm thuật ngữ về thanh toán và tài chính (Payment and Financial Terms)
Đây là nhóm thuật ngữ quy định các nghĩa vụ tài chính, bao gồm số tiền, phương thức, thời hạn thanh toán, và các loại phí phạt liên quan. Sai sót trong việc hiểu các thuật ngữ này có thể gây ra thiệt hại tài chính trực tiếp.
- Consideration: Khoản đối giá, là giá trị (tiền, hàng hóa, dịch vụ) mà mỗi bên trao đổi để hợp đồng có hiệu lực.
- Invoice: Hóa đơn.
- Due Date: Hạn thanh toán.
- Late Payment Penalty: Phạt chậm thanh toán.
- Currency: Loại tiền tệ được sử dụng để thanh toán.
- Taxes: Các loại thuế liên quan.
Ví dụ về điều khoản thanh toán: “The Buyer shall pay the full amount specified in the Invoice within thirty (30) calendar days of the Invoice Date. A late payment penalty of 1.5% per month shall be applied to all overdue amounts.”
Nhóm thuật ngữ về bảo mật và sở hữu trí tuệ (Confidentiality and IP)
Các thuật ngữ này nhằm bảo vệ các thông tin nhạy cảm của doanh nghiệp và xác định quyền sở hữu đối với các tài sản trí tuệ được tạo ra hoặc chia sẻ trong quá trình hợp tác. Đây là điều khoản đặc biệt quan trọng trong các hợp đồng dịch vụ, công nghệ.
- Confidential Information: Thông tin mật, bao gồm bí mật kinh doanh, dữ liệu tài chính, danh sách khách hàng…
- Non-Disclosure Agreement (NDA): Thỏa thuận không tiết lộ thông tin.
- Intellectual Property (IP): Sở hữu trí tuệ.
- Copyright: Quyền tác giả.
- Trademark: Nhãn hiệu thương mại.
- Patent: Bằng sáng chế.
Để điều khoản bảo mật có hiệu lực, việc định nghĩa rõ ràng những gì được coi là “Confidential Information” là cực kỳ quan trọng, tránh các tranh chấp về phạm vi bảo vệ sau này.
Nhóm thuật ngữ về giải quyết tranh chấp và luật áp dụng (Dispute Resolution and Governing Law)
Đây là các thuật ngữ quy định quy trình xử lý khi có mâu thuẫn phát sinh giữa các bên và luật pháp của quốc gia nào sẽ được sử dụng để diễn giải hợp đồng. Chúng đóng vai trò quyết định trong việc kiểm soát rủi ro pháp lý.
- Governing Law: Luật áp dụng để giải thích và thực thi hợp đồng.
- Jurisdiction: Thẩm quyền xét xử của tòa án tại một địa phương hoặc quốc gia cụ thể.
- Arbitration: Trọng tài – một phương thức giải quyết tranh chấp tư nhân, bên ngoài tòa án.
- Mediation: Hòa giải – một bên thứ ba trung lập giúp các bên đàm phán để tìm ra giải pháp.
- Litigation: Tố tụng tại tòa án.
So với tố tụng tại tòa án, trọng tài thường nhanh hơn, chi phí có thể kiểm soát được và quan trọng là quá trình xét xử được bảo mật, không công khai.
Làm thế nào để đọc hiểu hợp đồng tiếng Anh một cách hiệu quả?
Để đọc hiểu hợp đồng tiếng Anh hiệu quả, bạn cần áp dụng một quy trình có hệ thống: bắt đầu bằng việc đọc lướt để nắm cấu trúc tổng thể, sau đó xác định và hiểu rõ các thuật ngữ và định nghĩa quan trọng, chú ý đến các động từ chỉ nghĩa vụ (shall, will, must), và cuối cùng là tóm tắt lại các quyền và nghĩa vụ chính của mỗi bên.
Dưới đây là quy trình 4 bước bạn có thể áp dụng:
- Đọc lướt (Skim Reading): Đọc nhanh toàn bộ hợp đồng để nắm được cấu trúc, các bên liên quan và mục đích chính của thỏa thuận. Đừng sa đà vào chi tiết ở bước này.
- Tập trung vào các định nghĩa (Focus on Definitions): Quay lại phần “Definitions” và đọc kỹ. Đây là chìa khóa để hiểu đúng các thuật ngữ được sử dụng xuyên suốt hợp đồng.
- Phân tích nghĩa vụ (Analyze Obligations): Đọc kỹ phần điều khoản và điều kiện, đặc biệt chú ý đến các từ như “shall”, “must”, “agrees to” vì chúng tạo ra các nghĩa vụ bắt buộc. Gạch chân các hành động mà mỗi bên phải thực hiện.
- Tóm tắt (Summarize): Tạo một bản tóm tắt ngắn gọn về các quyền và nghĩa vụ chính của bên bạn, các mốc thời gian quan trọng và các điều khoản rủi ro tiềm ẩn.
Nền tảng tiếng Anh kinh doanh vững chắc là điều kiện tiên quyết cho quá trình này. Nếu bạn cảm thấy chưa tự tin, Khóa học Tiếng Anh Dành Cho Người Đi Làm của Axcela là một giải pháp hữu hiệu. Với mô hình học 1-1, bạn có thể trực tiếp hỏi giáo viên về những thuật ngữ phức tạp, thực hành các tình huống đàm phán hợp đồng, và xây dựng lộ trình học cá nhân hóa 100% theo đúng nhu cầu công việc của mình.
Những lỗi sai thường gặp khi dịch thuật hợp đồng thương mại là gì?
Những lỗi sai phổ biến nhất khi dịch thuật hợp đồng thương mại bao gồm dịch từng chữ (word-for-word) làm mất đi ý nghĩa pháp lý, không nhất quán trong việc sử dụng thuật ngữ, hiểu sai các “cặp từ đồng nghĩa” (ví dụ: terms and conditions), và bỏ qua các khác biệt về văn hóa pháp lý giữa các quốc gia. Những lỗi này có thể làm cho hợp đồng trở nên mơ hồ và khó thực thi.
- Dịch word-for-word: Ví dụ, cụm từ “indemnify and hold harmless” không chỉ đơn thuần là “bồi thường”. Nó mang ý nghĩa rộng hơn là một bên sẽ bảo vệ bên kia khỏi mọi khiếu nại, tổn thất từ bên thứ ba. Dịch sai sẽ làm giảm phạm vi bảo vệ của điều khoản.
- Không nhất quán thuật ngữ: Một thuật ngữ tiếng Anh có thể có nhiều nghĩa tiếng Việt. Việc sử dụng không nhất quán một thuật ngữ đã được định nghĩa (ví dụ: “Products”) trong bản dịch sẽ gây ra sự mơ hồ.
- Bỏ qua khác biệt văn hóa pháp lý: Hệ thống luật Anh-Mỹ (Common Law) và luật dân sự (Civil Law) có nhiều điểm khác biệt. Một bản dịch tốt cần phản ánh được đúng bản chất pháp lý của thuật ngữ trong hệ thống luật gốc.
Việc đầu tư vào năng lực tiếng Anh nội bộ thông qua các chương trình đào tạo chuyên sâu như tại Axcela sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào bên thứ ba và chủ động hơn trong việc rà soát, soạn thảo hợp đồng.
Cần lưu ý gì khi soạn thảo hợp đồng song ngữ Anh-Việt?
Khi soạn thảo hợp đồng song ngữ Anh-Việt, điều quan trọng nhất là phải có một điều khoản quy định rõ ràng ngôn ngữ nào sẽ được ưu tiên áp dụng trong trường hợp có sự mâu thuẫn hoặc khác biệt về cách diễn giải giữa hai phiên bản (Language of Precedence). Ngoài ra, cần đảm bảo tính nhất quán tuyệt đối về mặt thuật ngữ và ý nghĩa pháp lý giữa hai bản ngôn ngữ.
Ví dụ về điều khoản ưu tiên ngôn ngữ:
- Tiếng Anh: “This Agreement is executed in both Vietnamese and English. In the event of any discrepancy or inconsistency between the two versions, the English version shall prevail.”
- Tiếng Việt: “Hợp đồng này được lập bằng cả tiếng Việt và tiếng Anh. Trong trường hợp có bất kỳ sự khác biệt hoặc mâu thuẫn nào giữa hai bản, bản tiếng Anh sẽ được ưu tiên áp dụng.”
Quy trình làm việc hiệu quả nhất là soạn thảo hoàn chỉnh và chi tiết ở một ngôn ngữ (thường là tiếng Anh), sau đó mới tiến hành dịch thuật và được hiệu đính bởi một chuyên gia am hiểu cả hai ngôn ngữ và hệ thống pháp luật liên quan.
Làm thế nào để nâng cao năng lực tiếng Anh pháp lý và thương mại?
Để nâng cao năng lực tiếng Anh pháp lý và thương mại, bạn cần kết hợp việc tự học có định hướng với một chương trình đào tạo chuyên nghiệp. Điều này bao gồm việc chủ động đọc các hợp đồng mẫu, tài liệu kinh doanh, theo dõi tin tức tài chính quốc tế, và quan trọng nhất là tham gia một khóa học được thiết kế riêng cho môi trường làm việc, tập trung vào các tình huống thực tế.
Bạn có thể bắt đầu bằng việc tham khảo các nguồn uy tín như Investopedia (để hiểu thuật ngữ tài chính), Harvard Business Review, hoặc các trang web của những công ty luật lớn.
Tuy nhiên, để tăng tốc và đảm bảo hiệu quả, một giải pháp đào tạo toàn diện là cần thiết.
- Khóa học Tiếng Anh cho Doanh Nghiệp của Axcela giúp các công ty chuẩn hóa năng lực cho toàn đội ngũ, với nội dung học xoay quanh các tình huống thực tế như đàm phán, thảo luận điều khoản hợp đồng, viết email thương mại, đảm bảo nhân viên có thể áp dụng ngay vào công việc.
- Khóa học Tiếng Anh Dành Cho Người Đi Làm cung cấp một lộ trình cá nhân hóa 100% theo mục tiêu nghề nghiệp. Mô hình học 1-1 cho phép bạn đi sâu vào các vấn đề chuyên ngành, giải đáp mọi thắc mắc và được huấn luyện viên theo sát. Cam kết đầu ra theo chuẩn CEFR được đánh giá bởi Cambridge giúp bạn đo lường tiến bộ một cách minh bạch và đáng tin cậy.
Frequently Asked Questions (FAQ)
“Shall”, “will” và “must” trong hợp đồng khác nhau như thế nào?
Trong ngôn ngữ pháp lý của hợp đồng, “shall” và “must” thường được sử dụng để chỉ một nghĩa vụ bắt buộc, không thể thoái thác. “Will” thường chỉ một sự kiện hoặc kết quả sẽ xảy ra trong tương lai nhưng đôi khi cũng được dùng để chỉ nghĩa vụ. Để đảm bảo sự rõ ràng, “shall” là từ được ưa chuộng nhất để áp đặt một nghĩa vụ.
“Boilerplate clauses” là gì?
“Boilerplate clauses” là các điều khoản tiêu chuẩn, thường được đặt ở cuối hợp đồng và áp dụng cho nhiều loại hợp đồng khác nhau. Ví dụ bao gồm điều khoản về luật áp dụng (Governing Law), bất khả kháng (Force Majeure), và tính toàn vẹn của thỏa thuận (Entire Agreement). Dù là tiêu chuẩn, chúng vẫn rất quan trọng và không nên bỏ qua.
Điều khoản “Indemnification” có ý nghĩa gì?
Điều khoản “Indemnification” (Bồi hoàn/Miễn trừ trách nhiệm) là một cam kết của một bên (the indemnifying party) sẽ bồi thường và bảo vệ bên kia (the indemnified party) khỏi mọi tổn thất, thiệt hại hoặc trách nhiệm pháp lý phát sinh từ các hành động của bên bồi hoàn hoặc từ một sự kiện cụ thể được quy định trong hợp đồng.
Tại sao cần có điều khoản “Entire Agreement”?
Điều khoản “Entire Agreement” (Thỏa thuận toàn bộ) khẳng định rằng văn bản hợp đồng này chứa đựng toàn bộ thỏa thuận giữa các bên và thay thế tất cả các cuộc thảo luận, đàm phán, hoặc thỏa thuận miệng hay bằng văn bản trước đó. Điều này ngăn chặn việc một bên dựa vào các lời hứa ngoài hợp đồng để khởi kiện.
Tôi có thể tự soạn hợp đồng tiếng Anh bằng cách dùng mẫu trên mạng không?
Việc sử dụng các mẫu hợp đồng trên mạng có thể là một điểm khởi đầu tốt, nhưng rất rủi ro nếu bạn không có đủ kiến thức chuyên môn để tùy chỉnh cho phù hợp với giao dịch cụ thể của mình. Mỗi hợp đồng cần được điều chỉnh để phản ánh đúng thỏa thuận và bảo vệ quyền lợi của bạn, do đó việc tham khảo ý kiến luật sư hoặc người có chuyên môn luôn được khuyến khích.
Mất bao lâu để thành thạo tiếng Anh dùng trong hợp đồng?
Thời gian để thành thạo phụ thuộc vào trình độ hiện tại và cường độ học tập của bạn. Tuy nhiên, với một chương trình học tập trung và cá nhân hóa như tại Axcela, bạn có thể rút ngắn đến 50% thời gian so với phương pháp truyền thống. Học viên của chúng tôi thường cảm thấy tự tin hơn đáng kể trong việc đọc hiểu email, tài liệu và các điều khoản hợp đồng đơn giản chỉ sau 2-3 tháng học tập chuyên sâu.
Việc đầu tư vào năng lực tiếng Anh thương mại không chỉ là bảo vệ doanh nghiệp trước những rủi ro pháp lý mà còn là một khoản đầu tư chiến lược cho sự phát triển sự nghiệp của chính bạn trong môi trường toàn cầu hóa. Nếu bạn đã sẵn sàng để nâng tầm kỹ năng và sự tự tin của mình, hãy tìm hiểu các giải pháp đào tạo hiệu quả đã được chứng minh của chúng tôi.
Cải thiện trình độ tiếng Anh chuyên nghiệp tại Axcela Vietnam
Nắm vững thuật ngữ hợp đồng tiếng Anh là một lợi thế lớn khi làm việc trong môi trường quốc tế nhưng để sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp trong công việc, bạn cần một phương pháp học bài bản và thực tiễn hơn. Axcela Vietnam tự hào là trung tâm đào tạo tiếng Anh chuyên nghiệp dành riêng cho người đi làm, giúp bạn nâng cao khả năng hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng, hay học cách luyện viết tiếng Anh chuyên nghiệp, hoặc xử lý công việc và tham gia các cuộc họp bằng tiếng Anh một cách tự tin và linh hoạt.
- Rút ngắn thời gian học: Chương trình học tại Axcela được thiết kế tối ưu, giúp học viên tiến bộ nhanh trong thời gian ngắn hơn so với các phương pháp truyền thống, phù hợp với lịch trình bận rộn của người đi làm.
- Phương pháp học theo chuẩn CEFR quốc tế: Khóa học được xây dựng dựa trên Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR), đảm bảo bạn tiến bộ theo lộ trình rõ ràng và có thể áp dụng kiến thức đã học vào công việc thực tế.
- Cam kết hoàn tiền nếu không đạt mục tiêu: Điểm đặc biệt nhất tại Axcela là cam kết học viên có thể đạt kết quả cao khi thi chứng chỉ CEFR tại các tổ chức khảo thí độc lập trên thế giới. Nếu không đạt kết quả như kỳ vọng sau khóa học, bạn sẽ được hoàn lại học phí hoặc đào tạo lại miễn phí cho đến khi đạt được mục tiêu. Đây là chính sách mà ít trung tâm nào triển khai thực hiện.
- Cơ hội tham gia CLB giao tiếp cùng giáo viên bản ngữ: Khi đăng ký khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại Axcela, học viên sẽ được tham gia không giới hạn các CLB tiếng Anh với giáo viên bản xứ định kỳ hàng tháng, ngay cả khi đã kết thúc khóa học tại đây, giúp bạn duy trì phản xạ và cải thiện vốn từ, kỹ năng phát âm của mình. Ngoài ra, Axcela còn nổi tiếng là trung tâm tiếng Anh cho doanh nghiệp, chuyên đào tạo tiếng Anh cho dân văn phòng, và một số khóa tiếng Anh công sở khác.
Có thể thấy, việc nắm vững các thuật ngữ hợp đồng tiếng Anh không chỉ giúp các cá nhân, doanh nghiệp hiểu rõ về các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng mà còn đảm bảo tính minh bạch cũng như đảm bảo quyền lợi trong những giao dịch quốc tế. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích, bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các hoạt động thương mại và kinh doanh trên phạm vi toàn cầu. Nếu bạn cần cải thiện tiếng Anh trong môi trường công sở, phục vụ cho công việc, hãy cân nhắc đăng ký khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại Axcela ngay hôm nay.
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.
