Thuật ngữ hợp đồng tiếng Anh trong kinh doanh: Từ vựng và cấu trúc cần biết

Hợp đồng được xem là cơ sở pháp lý, mang tính ràng buộc và không thể thiếu trong mọi giao dịch kinh doanh, đặc biệt là khi làm việc với đối tác quốc tế. Việc hiểu rõ các mẫu câu và thuật ngữ hợp đồng tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn đàm phán hiệu quả, ký kết thuận lợi và bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp mình, hạn chế những hiểu lầm không mong muốn. Trong bài viết này, hãy cùng Axcela Vietnam tìm hiểu các thuật ngữ trong hợp đồng tiếng Anh và cấu trúc hợp đồng thông dụng.
Hợp đồng trong tiếng Anh là gì và các loại hợp đồng phổ biến
Hợp đồng trong tiếng Anh được gọi là “Contract”, là một thỏa thuận có giá trị pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên nhằm xác định quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong một giao dịch cụ thể. Một hợp đồng hợp lệ phải đáp ứng các điều kiện cơ bản như sự đồng ý & chữ ký của các bên, tính hợp pháp của nội dung và có sự trao đổi lợi ích giữa các bên tham gia.

Tìm hiểu chung về hợp đồng và các thuật ngữ hợp đồng trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp các loại hợp đồng tiếng Anh phổ biến nhất:
Loại hợp đồng | Dịch nghĩa | Nội dung hợp đồng |
Sales contract | Hợp đồng mua bán | Thỏa thuận giữa bên bán và bên mua về việc chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa hoặc tài sản, kèm theo các điều khoản về giá cả, số lượng, địa điểm/thời gian giao hàng, phương thức thanh toán và các điều khoản khác. |
Employment contract | Hợp đồng lao động | Thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về tiền lương, khối lượng công việc, thời gian làm việc, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên, các điều khoản về bảo hiểm, nghỉ phép,… |
Lease contract | Hợp đồng thuê | Thỏa thuận giữa bên thuê và bên cho thuê về vấn đề sử dụng tài sản trong một khoảng thời gian nhất định, kèm theo các điều khoản về tiền thuê, thời hạn thuê, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên,… |
Service contract | Hợp đồng dịch vụ | Thỏa thuận giữa bên bán dịch vụ và bên sử dụng dịch vụ về việc cung cấp một hoặc nhiều loại dịch vụ nhất định, kèm theo các điều khoản về phạm vi dịch vụ, thời gian thực hiện, chi phí dịch vụ, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên và các điều khoản khác. |
Từ vựng tiếng Anh quan trọng thường gặp trong hợp đồng

Tổng hợp những từ vựng về hợp đồng trong tiếng Anh thường sử dụng
TỔNG HỢP CÁC TỪ VỰNG TRONG HỢP ĐỒNG TIẾNG ANH |
||
Từ vựng tiếng Anh | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Contract | n. | Hợp đồng |
Term | n. | Điều khoản |
Condition | n. | Điều kiện |
Stipulation | n. | Quy định |
Base on | v. | Dựa vào |
Be in effect | v. | Có hiệu lực |
A purchase contract | n. | Hợp đồng mua bán |
Service contract | n. | Hợp đồng dịch vụ |
Lease contract | n. | Hợp đồng cho thuê |
Representative | n. | Đại diện |
On behalf of | prep. | Thay mặt cho |
Clause | n. | Điều khoản |
Annexe | n. | Phụ lục |
The leaser | n. | Người cho thuê |
Force majeure | n. | Bất khả kháng, một sự kiện bất ngờ không lường trước được cản trở quá trình thực hiện hợp đồng |
Arbitration | n. | Điều khoản trọng tài (giải quyết tranh chấp) |
Be compliant | aj. | Tuân thủ luật pháp |
Termination | n. | Sự chấm dứt, kết thúc hợp đồng |
Fees | n. | Phí |
Deposit | n. | Tiền đặt cọc |
Insurance | n. | Bảo hiểm |
Insurance company | n. | Công ty bảo hiểm |
Assessor | n. | Người thẩm định |
Penalty fees | n. | Phí phạt |
Comprehensive policy | n. | Chính sách hoàn chỉnh |
Refund | v. | Hoàn trả |
The expire date | n. | Ngày hết hạn |
Liability | n. | Trách nhiệm pháp lý |
Offices on lease | n. | Văn phòng cho thuê |
Cancellation | n. | Sự hủy bỏ |
Bill of lading | n. | Vận đơn |
Take effect | v. | Có hiệu lực |
Parties | n. | Các bên trong hợp đồng |
Force majeure clause | n. | Điều khoản miễn trách nhiệm |
To close a deal | v. | Thỏa thuận hoàn thành |
Sign | v. | Ký |
Imprint | v. | Đóng dấu |
Shall be governed by | v. | Được quy định bởi |
Determine | v. | Xác định |
Engagement | n. | Tham gia |
Agency | n. | Đại lý |
Contract of assignment | n. | Hợp đồng ký gửi |
Contract of indemnity | n. | Hợp đồng bồi thường |
Bare contract | n. | Hợp đồng song vụ |
Contract of carriage | n. | Hợp đồng vận tải |
Parol contract | n. | Hợp đồng miệng |
Commercial contract | n. | Hợp đồng thương mại |
Delivery contract | n. | Hợp đồng giao hàng |
Breach of contract | n. | Phá vỡ hợp đồng |
As per contract | prep. | Căn cứ theo hợp đồng |
Turnkey contract | n. | Hợp đồng chìa khóa trao tay |
Contractor | n. | Bên ký kết, người đấu thầu |
Period contract | n. | Hợp đồng dài hạn |
Supply contractor | n. | Nhà thầu cung cấp |
Article | n. | Tuyên bố cụ thể |
Hereto | adv. | ở đây, tài liệu đính kèm |
Offeree | n. | Bên được đề nghị |
Offeror | n. | Bên đưa ra đề nghị |
Consideration | n. | Quyền lợi, tài sản hoặc tiền bạc mà mỗi bên tự nguyện từ bỏ trong hợp đồng để làm cho hợp đồng có hiệu lực |
Assent | n. | Đồng ý của cả hai bên |
Unilateral contract | n. | Hợp đồng đơn phương |
Capacity | n. | Năng lực hợp đồng hoặc có năng lực pháp lý để giao kết hợp đồng |
Lawful object | n. | Đối tượng hợp pháp |
Abide by | v. | Tôn trọng, tuân thủ |
Assurance | n. | Sự chắc chắn |
Establish | v. | Thành lập |
illegally | adv. | Bất hợp pháp |
Obligate | v. | Bắt buộc |
cheat | v. | Lừa đảo |
Attachment | n. | Đính kèm (file tài liệu), bổ sung |
Pursuant | prep. | Căn cứ vào |
Các thuật ngữ hợp đồng tiếng Anh thông dụng, dễ gặp nhất

Một số thuật ngữ trong hợp đồng tiếng Anh thông dụng
Thuật ngữ tiếng Anh | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt |
Thuật ngữ về quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng |
||
To suspend a contract | – | Tạm ngừng hợp đồng |
To blind oneself by contract | – | Cam kết bằng hợp đồng |
To cancel a contract | – | Hủy bỏ hợp đồng |
To draw up a contract | – | Lập một hợp đồng |
To enter into a contract | – | Xác nhận vào một hợp đồng |
To renew a contract | – | Tái ký hợp đồng |
To sign a contract | – | Ký hợp đồng |
Related to contract | Phrase | Các vấn đề liên quan đến hợp đồng |
a verbal contract isn’t worth the paper it’s written on | Idiom | Nhấn mạnh sự vô giá trị của hợp đồng miệng |
contract for | verb | Để ký một thỏa thuận với một cá nhân/ tổ chức để làm hoặc sản xuất một mặc hàng |
contract out | verb | Giao nhiệm vụ hoặc công việc cho một tổ chức bên ngoài thực hiện |
put a contract out on | verb | Đưa ra một hợp đồng |
Acceptance of goods/services | – | Chấp nhận hàng hóa/dịch vụ |
Fulfil | verb | Hoàn thành (trách nhiệm) |
Acceptance | noun | Sự chấp nhận |
Confidentiality agreement | collocation | Hợp đồng bảo mật |
Warranty | noun | Bảo hành |
Indemnity | noun | Bồi thường thiệt hại |
Liquidated damages | noun | Khoản bồi thường cố định |
Contract of indemnity | – | Hợp đồng bồi thường |
Representations and Warranties | – | Các tuyên bố và cam kết |
Payment Terms | noun | Điều khoản thanh toán |
Limitation of Liability | noun | Giới hạn trách nhiệm |
Non-Disclosure Agreement | noun | Hợp đồng không tiết lộ thông tin |
Intellectual Property | – | Sở hữu trí tuệ |
Thuật ngữ về điều khoản và diễn đạt pháp lý trong hợp đồng | ||
Sale Agreement | noun | Hợp đồng bán hàng |
License Agreement | noun | Thỏa thuận cấp phép |
Loan contract | noun | Hợp đồng vay |
Principal office | noun | Trụ sở chính |
Principal place of business | noun | Trụ sở đặt địa điểm kinh doanh |
In effect/ Become effective/ In force | verb phrase | Có hiệu lực |
belong to | verb | Thuộc về, tài sản thuộc về |
Whereas | conj | Xét rằng (thường dùng ở đầu các điều khoản trong hợp đồng) |
in consideration of | prep phrase | Để đánh giá/xem xét |
Comprehensive policy | – | Chính sách toàn diện |
Be compliant | – | Tuân thủ luật pháp |
Null and void | – | Không có giá trị pháp lý hoặc không ràng buộc |
To close a deal | – | Thỏa thuận hoàn thành, đóng thỏa thuận |
Parties | – | Các bên trong hợp đồng |
Shall be governed by | – | Phải được quy định bởi |
Amendment | – | Sửa đổi |
Non-Compete Clause | – | Điều khoản không cạnh tranh |
Dispute Resolution | – | Giải quyết tranh chấp |
Become effective | – | Có hiệu lực |
Appendix economic contracts | – | Phụ lục hợp đồng kinh tế |
Cấu trúc tiêu chuẩn của một hợp đồng thương mại bằng tiếng Anh
Hợp đồng thương mại bằng tiếng Anh cần có một cấu trúc tiêu chuẩn để đảm bảo tính pháp lý, rõ ràng và tránh tranh chấp giữa các bên. Dưới đây là các phần quan trọng của một hợp đồng và thuật ngữ hợp đồng tiếng Anh liên quan khi lập Business Contract:
Phần mở đầu hợp đồng (Heading)
Phần mở đầu hợp đồng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phạm vi và mục đích của thỏa thuận giữa các bên. Phần này sẽ trình bày bối cảnh ký kết, các nguyên tắc cơ bản và những cam kết nhằm đảm bảo sự rõ ràng ngay từ đầu.

Phần mở đầu của hợp đồng thường có vai trò xác định mục đích của thỏa thuận và bối cảnh ký kết
Cấu trúc và các thuật ngữ tiếng Anh hợp đồng có thể sử dụng trong phần mở đầu là:
Tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Socialist Republic of Vietnam | Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam |
Independence – Freedom – Happiness | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Name of contract | Tên gọi hợp đồng: [Tên chi tiết của hợp đồng thương mại] |
Contract No. | Số hiệu hợp đồng |
Applicable law | Luật áp dụng |
Date of execution | Ngày ký kết hợp đồng mua bán |
Mục các bên tham gia hợp đồng (Parties to the Contract)
Việc xác định rõ các bên tham gia là yếu tố cốt lõi để đảm bảo hợp đồng có hiệu lực pháp lý. Phần này sẽ liệt kê các bên ký kết, bao gồm đại diện pháp lý nếu có, đồng thời nêu rõ trách nhiệm và quyền hạn của mỗi bên để tránh tranh chấp về sau.
Tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Party A | Bên A: [Ghi tên và thông tin chi tiết của Bên A] |
Party B | Bên B: [Điền tên và thông tin chi tiết của Bên B] |
Represented by | Người đại diện |
Address | Địa chỉ |
Account No | Tài khoản số |
Position | Chức vụ |
Các điều khoản quan trọng trong hợp đồng cần lưu ý (Key Contractual Provisions)
Hợp đồng thương mại thường bao gồm nhiều điều khoản quan trọng mà các bên cần nắm rõ để đảm bảo quyền lợi đôi bên. Những thỏa thuận này có thể liên quan đến định nghĩa, thanh toán hoặc các quy định chung khác. Dưới đây là tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh trong hợp đồng thương mại có thể sử dụng để viết điều khoản:
Một số điều khoản định nghĩa trong hợp đồng (Definition Terms)

List thuật ngữ tiếng Anh trong hợp đồng về điều khoản định nghĩa
Tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Name of goods | Tên hàng |
Quantity | Số lượng |
Price | Giá cả |
Time of delivery | Thời gian giao hàng |
Place of delivery | Địa điểm giao hàng |
Method of delivery | Phương thức giao nhận |
Documents required | Chứng từ yêu cầu |
Các điều khoản thanh toán trong hợp đồng (Payment Terms)
Tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Payment terms | Điều khoản thanh toán |
Total payment | Giá trị thanh toán |
Các điều khoản chung khác thường thấy trong hợp đồng (General terms)

Từ vựng tiếng Anh về các điều khoản chung trong hợp đồng thương mại
Tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Method of payment | Hình thức thanh toán |
General terms | Điều khoản chung |
Ownership terms | Điều khoản về quyền sở hữu |
Obligation terms | Điều khoản nghĩa vụ |
Language terms | Điều khoản ngôn ngữ |
Severability terms | Điều khoản hiệu lực từng phần |
Warranties terms | Điều khoản bảo hành |
Limitation and disclaimer terms | Điều khoản hạn chế và miễn trừ trách nhiệm |
Contract termination terms | Điều khoản kết thúc hợp đồng |
3 mẫu hợp đồng tiếng Anh thông dụng trong mua bán, kinh doanh
Mẫu hợp đồng thương mại giữa hai bên bằng tiếng Anh

Mẫu hợp đồng mua bán giữa hai bên
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Independence – Freedom – Happiness Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ==== * ==== PURCHASE AND SALE CONTRACT HỢP ĐỒNG MUA BÁN No.: …. /SV/ HDMB – Pursuant to the Commercial Law with effect from 01 January 2006. (Căn cứ vào Luật Thương mại có hiệu lực ngày 01/01/2006). – Pursuant to the Civil Code with effect from 01 January 2006. (Căn cứ vào Luật Dân sự có hiệu lực ngày 01/01/2006). Today, dated … … …… , at ………………………, we are: (Hôm nay, ngày … tháng … năm ……, tại ……………….., Chúng tôi gồm) I- BUYER (Hereinafter referred to as Party A): Address: ……………….. (Địa chỉ: ………………..) Tax code: ……………………… (Mã số thuế: ………………………) Account No.: ……………………… (Tài khoản: ………………………) Represented by: ……………………… (Do Ông/Bà: ……………………… làm đại diện) Position: ……………………… (Chức vụ: ………………………) II- SELLER (Hereinafter referred to as Party B): Address: ……………….. (Địa chỉ: ………………..) Tax code: ……………………… (Mã số thuế: ………………………) Account No.: ……………………… (Tài khoản: ………………………) Represented by: ……………………… (Do Ông/Bà: ……………………… làm đại diện) Position: ……………………… (Chức vụ: ………………………) After discussion, Party A agrees to buy and Party B agrees to sell Sneakers products with the terms and conditions as follows: (Sau khi thỏa thuận, Bên A đồng ý mua, Bên B đồng ý bán sản phẩm giày thể thao, được quy định tại các điều khoản cụ thể như sau) ARTICLE 1: NAME OF GOODS – QUANTITY – PRICE (ĐIỀU 1: TÊN HÀNG – SỐ LƯỢNG – GIÁ CẢ)
(Bên A thiết kế mẫu sản phẩm gửi cho Bên B, Bên B chào vải theo đúng yêu cầu chất liệu vải của Bên A đã yêu cầu và Bên A ký xác nhận mẫu vải sử dụng để may sản phẩm cho Bên B, làm căn cứ để sản xuất theo mẫu của Bên A.)
(Bên B chịu trách nhiệm hoàn toàn về quy cách chất lượng hàng hóa – được căn cứ theo mẫu đã chào nêu trên. Bên A được quyền thông báo bằng văn bản cho Bên B về số lượng sản phẩm không đạt chất lượng (nếu có: như bị loang màu, bẩn, bung keo,…), và hai bên cùng bàn bạc giải pháp xử lý phù hợp và hiệu quả nhất (như sửa chữa, đổi, trả…).) ARTICLE 2: TIME – LOCATION – METHOD OF DELIVERY (ĐIỀU 2: THỜI GIAN – ĐỊA ĐIỂM – PHƯƠNG THỨC GIAO NHẬN)
(Thời gian giao hàng: Bên B giao hàng cho Bên A đúng 20 ngày kể từ ngày cả hai bên ký xác nhận mẫu đối (sản phẩm đã đóng gói bao bì).)
(Địa điểm và phương thức giao nhận: Bên B giao hàng cho Bên A tại Cảng xuất hàng Hồ Chí Minh theo điều kiện FOB.)
(Chứng từ vận chuyển yêu cầu cho mỗi đợt giao hàng:)
(Hóa đơn GTGT: 01 bản chính)
(Phiếu đóng gói: 01 bản chính và 02 bản photo) ARTICLE 3: PAYMENT (ĐIỀU 3: THANH TOÁN) Payment shall be made by bank transfer in 02 installments: (Thanh toán bằng chuyển khoản được chia làm 02 đợt:)
(Đợt 1: Bên A thanh toán cho Bên B 40% tổng giá trị hợp đồng sau khi hợp đồng được ký.)
(Đợt 2: Bên A thanh toán cho Bên B số tiền 60% tổng giá trị hợp đồng còn lại ngay trước khi xuất hàng.) ARTICLE 4: GENERAL TERMS (ĐIỀU 4: ĐIỀU KHOẢN CHUNG)
(Các tranh chấp phát sinh từ hoặc có liên quan đến hợp đồng này, sẽ được các bên thương lượng giải quyết trên tinh thần hợp tác trong thời hạn 02 tháng kể từ ngày phát sinh tranh chấp. Sau thời gian đó nếu giải quyết qua thương lượng không thỏa mãn yêu cầu các bên, thì các bên có quyền khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền theo quy định của pháp luật để giải quyết vụ việc. Quyết định của Tòa án là cuối cùng, buộc các bên phải thực hiện.)
(Hợp đồng được lập thành 02 bản, mỗi bên giữ 01 bản có giá trị pháp lý như nhau để thực hiện.)
(Hợp đồng sau khi được hai bên thực hiện, nếu không có khiếu nại hoặc tranh chấp, xem như đã được thanh lý.) REPRESENTATIVE OF PARTY A ______________________ (ĐẠI DIỆN BÊN A) ______________________ REPRESENTATIVE OF PARTY B ______________________ (ĐẠI DIỆN BÊN B) ______________________ |
Mẫu hợp đồng ba bên trong giao dịch thương mại quốc tế
SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Independence – Freedom – Happiness Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
==== * ====
PURCHASE AND SALE CONTRACT HỢP ĐỒNG MUA BÁN No.: …. /SV/ HDMB – Pursuant to the Commercial Law with effect from 01 January 2006. (Căn cứ vào Luật Thương mại có hiệu lực ngày 01/01/2006). – Pursuant to the Civil Code with effect from 01 January 2006. (Căn cứ vào Luật Dân sự có hiệu lực ngày 01/01/2006). Today, dated … … …… , at ………………………, we are: (Hôm nay, ngày … tháng … năm ……, tại ……………….., Chúng tôi gồm:) I- BUYER (Hereinafter referred to as Party A): Address: ……………….. (Địa chỉ: ………………..) Tax code: ……………………… (Mã số thuế: ………………………) Account No.: ……………………… (Tài khoản: ………………………) Represented by: ……………………… (Do Ông/Bà: ……………………… làm đại diện) Position: ……………………… (Chức vụ: ………………………) II- SELLER (Hereinafter referred to as Party B): Address: ……………….. (Địa chỉ: ………………..) Tax code: ……………………… (Mã số thuế: ………………………) Account No.: ……………………… (Tài khoản: ………………………) Represented by: ……………………… (Do Ông/Bà: ……………………… làm đại diện) Position: ……………………… (Chức vụ: ………………………)
III- SUPPLIER (Hereinafter referred to as Party C): Address: ……………….. (Địa chỉ: ………………..) Tax code: ……………………… (Mã số thuế: ………………………) Account No.: ……………………… (Tài khoản: ………………………) Represented by: ……………………… (Do Ông/Bà: ……………………… làm đại diện) Position: ……………………… (Chức vụ: ………………………) After discussion, Party A agrees to buy, Party B agrees to sell, and Party C agrees to supply goods with the terms and conditions as follows: (Sau khi thương lượng, Bên A đồng ý mua, Bên B đồng ý bán, và Bên C đồng ý cung cấp hàng hóa với các điều khoản như sau:) ARTICLE 1: NAME OF GOODS – QUANTITY – PRICE ĐIỀU 1: TÊN HÀNG – SỐ LƯỢNG – GIÁ CẢ
(Bên A thiết kế mẫu sản phẩm và gửi cho Bên C. Bên C cung cấp vật liệu theo yêu cầu của Bên A và Bên A phê duyệt vật liệu để sản xuất.)
(Bên B chịu trách nhiệm đảm bảo chất lượng và quy cách hàng hóa được sản xuất bởi Bên C dựa trên mẫu đã được Bên A phê duyệt. Bên A có quyền thông báo cho Bên B và Bên C bằng văn bản về bất kỳ sản phẩm nào không đạt yêu cầu (ví dụ: lỗi vật liệu, không đồng đều màu sắc), và hai bên sẽ hợp tác để tìm giải pháp phù hợp (sửa chữa, đổi trả)). ARTICLE 2: TIME – LOCATION – METHOD OF DELIVERY ĐIỀU 2: THỜI GIAN – ĐỊA ĐIỂM – PHƯƠNG THỨC GIAO NHẬN
(Thời gian giao hàng: Bên C giao hàng cho Bên B trong vòng 30 ngày kể từ ngày hai bên ký phê duyệt mẫu (sản phẩm đã đóng gói)).
(Địa điểm và phương thức giao nhận: Bên C giao hàng cho Bên B tại Cảng Hồ Chí Minh theo điều kiện FOB).
(Các chứng từ vận chuyển yêu cầu cho mỗi lô hàng:)
(Hóa đơn GTGT: 01 bản chính)
(Phiếu đóng gói: 01 bản chính và 02 bản photo) ARTICLE 3: PAYMENT ĐIỀU 3: THANH TOÁN Payment shall be made via bank transfer in 02 installments:
(Đợt 1: Bên A thanh toán cho Bên B 50% tổng giá trị hợp đồng sau khi Hợp đồng được ký.)
(Đợt 2: Bên A thanh toán cho Bên B số tiền còn lại 50% tổng giá trị hợp đồng trước khi giao hàng.) ARTICLE 4: GENERAL TERMS ĐIỀU 4: ĐIỀU KHOẢN CHUNG
(Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được các bên giải quyết thông qua thương lượng trong vòng 01 tháng kể từ ngày tranh chấp phát sinh. Nếu không thể giải quyết bằng thương lượng trong thời gian đó, bất kỳ bên nào có thể đưa tranh chấp lên Tòa án nhân dân có thẩm quyền theo quy định pháp luật hiện hành. Quyết định của Tòa án sẽ là cuối cùng và ràng buộc đối với tất cả các bên.)
(Hợp đồng này được lập thành 02 bản, mỗi bên giữ 01 bản có giá trị pháp lý như nhau để thực hiện.) REPRESENTATIVE OF PARTY A ______________________ (ĐẠI DIỆN BÊN A) ______________________ REPRESENTATIVE OF PARTY B ______________________ (ĐẠI DIỆN BÊN B) ______________________ REPRESENTATIVE OF PARTY C ______________________ (ĐẠI DIỆN BÊN C) ______________________ |
Mẫu phụ lục hợp đồng bằng tiếng Anh, trình bày nội dung chuẩn

Mẫu phụ lục hợp đồng chuẩn bằng tiếng Anh
APPENDIX This Appendix forms an integral part of the Purchase and Sale Contract No. …. /SV/ HDMB dated … [date], entered into by and between: (Phụ lục này là một phần không thể thiếu của Hợp đồng Mua bán số …. /SV/ HĐMB ngày … [ngày], ký kết giữa:) BUYER (Party A) (BÊN MUA – Bên A) Address: ……………….. (Địa chỉ: ………………..) Tax code: ……………………… (Mã số thuế: ………………………) Account No.: …………………… (Số tài khoản: …………………….…) Represented by: ……………………… (Đại diện bởi: ………………………) Position: ………………….. (Chức vụ: …………………..) SELLER (Party B) (BÊN BÁN – Bên B) Address: ……………….. (Địa chỉ: ………………..) Tax code: ……………………… (Mã số thuế: ………………………) Account No.: …………………… (Số tài khoản: …………………….…) Represented by: ……………………… (Đại diện bởi: ………………………) Position: ………………….. (Chức vụ: …………………..) SUPPLIER (Party C) (NHÀ CUNG CẤP – Bên C) Address: ……………….. (Địa chỉ: ………………..) Tax code: ……………………… (Mã số thuế: ………………………) Account No.: …………………… (Số tài khoản: …………………….…) Represented by: ……………………… (Đại diện bởi: ………………………) Position: ………………….. (Chức vụ: …………………..) APPENDIX 1: TECHNICAL SPECIFICATIONS (PHỤ LỤC 1: THÔNG SỐ KỸ THUẬT) 1. Product Specifications (Thông số sản phẩm) Detailed product description, including materials used, dimensions, and any other relevant technical details. (Mô tả chi tiết về sản phẩm, bao gồm các vật liệu sử dụng, kích thước và các chi tiết kỹ thuật khác liên quan.) 2. Quality Standards (Tiêu chuẩn chất lượng) Specifications for quality control, including acceptable tolerances and testing methods. (Các yêu cầu về chất lượng, bao gồm các giới hạn chấp nhận được và phương pháp kiểm tra.) 3. Packing Specifications (Yêu cầu đóng gói) Details on packaging requirements, labeling, and handling instructions. (Chi tiết về yêu cầu đóng gói, nhãn mác và hướng dẫn vận hành.) APPENDIX 2: SHIPPING SCHEDULE (PHỤ LỤC 2: LỊCH TRÌNH VẬN CHUYỂN) 1. Delivery Dates (Ngày giao hàng) Scheduled dates for each shipment, including quantity and destination. (Lịch trình dự kiến cho mỗi lần giao hàng, bao gồm số lượng và địa điểm nhận hàng.) 2. Shipping Terms (Điều khoản vận chuyển) Details on shipping terms such as FOB (Free on Board), CIF (Cost, Insurance, Freight), or other agreed terms. (Chi tiết về các điều khoản vận chuyển như FOB (Free on Board), CIF (Cost, Insurance, Freight), hoặc các điều khoản đã thỏa thuận khác.) 3. Documentation Requirements (Yêu cầu chứng từ) List of required shipping documents for each shipment, including invoices, packing lists, certificates of origin, etc. (Danh sách các chứng từ cần thiết cho mỗi lần giao hàng, bao gồm hóa đơn, danh sách đóng gói, chứng chỉ xuất xứ, v.v.) APPENDIX 3: PRICING AND PAYMENT TERMS (PHỤ LỤC 3: ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN THANH TOÁN) 1. Price Schedule (Lịch thanh toán) Breakdown of pricing per unit, total contract value, and payment milestones. (Phân bổ chi tiết về giá cả theo từng đơn vị, tổng giá trị hợp đồng và các mốc thanh toán.) 2. Payment Terms (Điều khoản thanh toán) Detailed payment schedule, including amounts, due dates, and methods of payment. (Lịch sử thanh toán chi tiết, bao gồm số tiền, ngày đáo hạn và các phương thức thanh toán.) APPENDIX 4: WARRANTIES AND AFTER-SALES SERVICE (PHỤ LỤC 4: BẢO HÀNH VÀ DỊCH VỤ SAU BÁN HÀNG) 1. Warranties (Bảo hành) Terms and conditions of product warranties provided by the Seller or Manufacturer. (Điều khoản và điều kiện của các chế độ bảo hành do Bên Bán hoặc Nhà Sản xuất cung cấp.) 2. After-Sales Service (Dịch vụ sau bán hàng) Procedures for handling warranty claims, repairs, replacements, and customer support. (Quy trình xử lý các yêu cầu bảo hành, sửa chữa, thay thế và hỗ trợ khách hàng.) APPENDIX 5: LEGAL AND COMPLIANCE (PHỤ LỤC 5: PHÁP LÝ VÀ TUÂN THỦ) 1. Applicable Laws (Luật áp dụng) Specific legal provisions governing the contract, including references to national laws and international regulations (if applicable). (Các quy định pháp lý cụ thể áp dụng cho hợp đồng, bao gồm các tham chiếu đến luật pháp quốc gia và các quy định quốc tế (nếu có).) 2. Dispute Resolution (Giải quyết tranh chấp) Procedures for resolving disputes, including arbitration or litigation clauses. (Quy trình giải quyết tranh chấp, bao gồm các điều khoản trọng tài hoặc xét xử tại tòa.) IN WITNESS WHEREOF, the undersigned parties hereto have executed this Appendix as an integral part of the Purchase and Sale Contract, on the date first above written. (ĐẾN ĐÂY, hai bên đã ký vào phụ lục này như một phần không thể thiếu của Hợp đồng Mua bán, vào ngày được ghi nhận trên đây.) REPRESENTATIVE OF PARTY A ______________________ (ĐẠI DIỆN BÊN A) ______________________ REPRESENTATIVE OF PARTY B ______________________ (ĐẠI DIỆN BÊN B) ______________________ REPRESENTATIVE OF PARTY C ______________________ (ĐẠI DIỆN BÊN C) ______________________ |
Cải thiện trình độ tiếng Anh chuyên nghiệp cho người đi làm tại Axcela Vietnam
Nắm vững thuật ngữ hợp đồng tiếng Anh là một lợi thế lớn khi làm việc trong môi trường quốc tế nhưng để sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp trong công việc, bạn cần một phương pháp học bài bản và thực tiễn hơn. Axcela Vietnam tự hào là trung tâm đào tạo tiếng Anh chuyên nghiệp dành riêng cho người đi làm, giúp bạn nâng cao khả năng hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng, hay học cách luyện viết tiếng Anh chuyên nghiệp, hoặc xử lý công việc và tham gia các cuộc họp bằng tiếng Anh một cách tự tin và linh hoạt.
- Rút ngắn thời gian học: Chương trình học tại Axcela được thiết kế tối ưu, giúp học viên tiến bộ nhanh trong thời gian ngắn hơn so với các phương pháp truyền thống, phù hợp với lịch trình bận rộn của người đi làm.
- Phương pháp học theo chuẩn CEFR quốc tế: Khóa học được xây dựng dựa trên Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR), đảm bảo bạn tiến bộ theo lộ trình rõ ràng và có thể áp dụng kiến thức đã học vào công việc thực tế.
- Cam kết hoàn tiền nếu không đạt mục tiêu: Điểm đặc biệt nhất tại Axcela là cam kết học viên có thể đạt kết quả cao khi thi chứng chỉ CEFR tại các tổ chức khảo thí độc lập trên thế giới. Nếu không đạt kết quả như kỳ vọng sau khóa học, bạn sẽ được hoàn lại học phí hoặc đào tạo lại miễn phí cho đến khi đạt được mục tiêu. Đây là chính sách mà ít trung tâm nào triển khai thực hiện.
- Cơ hội tham gia CLB giao tiếp cùng giáo viên bản ngữ: Khi đăng ký khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại Axcela, học viên sẽ được tham gia không giới hạn các CLB tiếng Anh với giáo viên bản xứ định kỳ hàng tháng, ngay cả khi đã kết thúc khóa học tại đây, giúp bạn duy trì phản xạ và cải thiện vốn từ, kỹ năng phát âm của mình. Ngoài ra, Axcela còn nổi tiếng là trung tâm tiếng Anh cho doanh nghiệp, chuyên đào tạo tiếng Anh cho dân văn phòng, và một số khóa tiếng Anh công sở khác.
Có thể thấy, việc nắm vững các thuật ngữ hợp đồng tiếng Anh không chỉ giúp các cá nhân, doanh nghiệp hiểu rõ về các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng mà còn đảm bảo tính minh bạch cũng như đảm bảo quyền lợi trong những giao dịch quốc tế. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích, bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các hoạt động thương mại và kinh doanh trên phạm vi toàn cầu. Nếu bạn cần cải thiện tiếng Anh trong môi trường công sở, phục vụ cho công việc, hãy cân nhắc đăng ký khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại Axcela ngay hôm nay.
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.
