Thuật ngữ hợp đồng tiếng Anh trong kinh doanh: Từ vựng và cấu trúc cần biết

monamedia
Axcela Việt Nam 10/03/2025
Thuật ngữ hợp đồng tiếng Anh

Hợp đồng được xem là cơ sở pháp lý, mang tính ràng buộc và không thể thiếu trong mọi giao dịch kinh doanh, đặc biệt là khi làm việc với đối tác quốc tế. Việc hiểu rõ các mẫu câu và thuật ngữ hợp đồng tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn đàm phán hiệu quả, ký kết thuận lợi và bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp mình, hạn chế những hiểu lầm không mong muốn. Trong bài viết này, hãy cùng Axcela Vietnam tìm hiểu các thuật ngữ trong hợp đồng tiếng Anh và cấu trúc hợp đồng thông dụng.

Hợp đồng trong tiếng Anh là gì và các loại hợp đồng phổ biến

Hợp đồng trong tiếng Anh được gọi là “Contract”, là một thỏa thuận có giá trị pháp lý giữa hai hoặc nhiều bên nhằm xác định quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong một giao dịch cụ thể. Một hợp đồng hợp lệ phải đáp ứng các điều kiện cơ bản như sự đồng ý & chữ ký của các bên, tính hợp pháp của nội dung và có sự trao đổi lợi ích giữa các bên tham gia.

Tổng quan thông tin về hợp đồng và các thuật ngữ hợp đồng trong tiếng Anh

Tìm hiểu chung về hợp đồng và các thuật ngữ hợp đồng trong tiếng Anh

Dưới đây là tổng hợp các loại hợp đồng tiếng Anh phổ biến nhất:

Loại hợp đồng Dịch nghĩa Nội dung hợp đồng
Sales contract Hợp đồng mua bán Thỏa thuận giữa bên bán và bên mua về việc chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa hoặc tài sản, kèm theo các điều khoản về giá cả, số lượng, địa điểm/thời gian giao hàng, phương thức thanh toán và các điều khoản khác.
Employment contract Hợp đồng lao động Thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động về tiền lương, khối lượng công việc, thời gian làm việc, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên, các điều khoản về bảo hiểm, nghỉ phép,…
Lease contract Hợp đồng thuê Thỏa thuận giữa bên thuê và bên cho thuê về vấn đề sử dụng tài sản trong một khoảng thời gian nhất định, kèm theo các điều khoản về tiền thuê, thời hạn thuê, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên,…
Service contract Hợp đồng dịch vụ Thỏa thuận giữa bên bán dịch vụ và bên sử dụng dịch vụ về việc cung cấp một hoặc nhiều loại dịch vụ nhất định, kèm theo các điều khoản về phạm vi dịch vụ, thời gian thực hiện, chi phí dịch vụ, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên và các điều khoản khác.

Từ vựng tiếng Anh quan trọng thường gặp trong hợp đồng

Dang sách từ vựng về hợp đồng trong tiếng Anh thường gặp

Tổng hợp những từ vựng về hợp đồng trong tiếng Anh thường sử dụng

 

TỔNG HỢP CÁC TỪ VỰNG TRONG HỢP ĐỒNG TIẾNG ANH

Từ vựng tiếng Anh Từ loại Nghĩa tiếng Việt
Contract n. Hợp đồng
Term n. Điều khoản
Condition n. Điều kiện
Stipulation n. Quy định
Base on v. Dựa vào
Be in effect v. Có hiệu lực
A purchase contract n. Hợp đồng mua bán
Service contract n. Hợp đồng dịch vụ
Lease contract n. Hợp đồng cho thuê
Representative n. Đại diện
On behalf of prep. Thay mặt cho
Clause n. Điều khoản
Annexe n. Phụ lục
The leaser n. Người cho thuê
Force majeure n. Bất khả kháng, một sự kiện bất ngờ không lường trước được cản trở quá trình thực hiện hợp đồng
Arbitration n. Điều khoản trọng tài (giải quyết tranh chấp)
Be compliant aj. Tuân thủ luật pháp
Termination n. Sự chấm dứt, kết thúc hợp đồng
Fees n. Phí
Deposit n. Tiền đặt cọc
Insurance n. Bảo hiểm
Insurance company n. Công ty bảo hiểm
Assessor n. Người thẩm định
Penalty fees n. Phí phạt
Comprehensive policy n. Chính sách hoàn chỉnh
Refund v. Hoàn trả
The expire date n. Ngày hết hạn
Liability n. Trách nhiệm pháp lý
Offices on lease n. Văn phòng cho thuê
Cancellation n. Sự hủy bỏ
Bill of lading n. Vận đơn
Take effect v. Có hiệu lực
Parties n. Các bên trong hợp đồng
Force majeure clause n. Điều khoản miễn trách nhiệm
To close a deal v. Thỏa thuận hoàn thành
Sign v.
Imprint v. Đóng dấu
Shall be governed by v. Được quy định bởi
Determine v. Xác định
Engagement n. Tham gia
Agency n. Đại lý
Contract of assignment n. Hợp đồng ký gửi
Contract of indemnity n. Hợp đồng bồi thường
Bare contract n. Hợp đồng song vụ
Contract of carriage n. Hợp đồng vận tải
Parol contract n. Hợp đồng miệng
Commercial contract n. Hợp đồng thương mại
Delivery contract n. Hợp đồng giao hàng
Breach of contract n. Phá vỡ hợp đồng
As per contract prep. Căn cứ theo hợp đồng
Turnkey contract n. Hợp đồng chìa khóa trao tay
Contractor n. Bên ký kết, người đấu thầu
Period contract n. Hợp đồng dài hạn
Supply contractor n. Nhà thầu cung cấp
Article n. Tuyên bố cụ thể
Hereto adv. ở đây, tài liệu đính kèm
Offeree n. Bên được đề nghị
Offeror n. Bên đưa ra đề nghị
Consideration n. Quyền lợi, tài sản hoặc tiền bạc mà mỗi bên tự nguyện từ bỏ trong hợp đồng để làm cho hợp đồng có hiệu lực
Assent n. Đồng ý của cả hai bên
Unilateral contract n. Hợp đồng đơn phương
Capacity n. Năng lực hợp đồng hoặc có năng lực pháp lý để giao kết hợp đồng
Lawful object n. Đối tượng hợp pháp
Abide by v. Tôn trọng, tuân thủ
Assurance n. Sự chắc chắn
Establish v. Thành lập
illegally adv. Bất hợp pháp
Obligate v. Bắt buộc
cheat v. Lừa đảo
Attachment n. Đính kèm (file tài liệu), bổ sung
Pursuant prep. Căn cứ vào

Các thuật ngữ hợp đồng tiếng Anh thông dụng, dễ gặp nhất

Các thuật ngữ trong hợp đồng tiếng Anh thường gặp

Một số thuật ngữ trong hợp đồng tiếng Anh thông dụng

 

Thuật ngữ tiếng Anh Từ loại  Nghĩa tiếng Việt

Thuật ngữ về quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng

To suspend a contract Tạm ngừng hợp đồng
To blind oneself by contract Cam kết bằng hợp đồng
To cancel a contract Hủy bỏ hợp đồng
To draw up a contract Lập một hợp đồng
To enter into a contract Xác nhận vào một hợp đồng
To renew a contract Tái ký hợp đồng
To sign a contract Ký hợp đồng
Related to contract Phrase Các vấn đề liên quan đến hợp đồng
a verbal contract isn’t worth the paper it’s written on Idiom Nhấn mạnh sự vô giá trị của hợp đồng miệng
contract for verb Để ký một thỏa thuận với một cá nhân/ tổ chức để làm hoặc sản xuất một mặc hàng
contract out verb Giao nhiệm vụ hoặc công việc cho một tổ chức bên ngoài thực hiện
put a contract out on verb Đưa ra một hợp đồng
Acceptance of goods/services Chấp nhận hàng hóa/dịch vụ
Fulfil verb Hoàn thành (trách nhiệm)
Acceptance noun Sự chấp nhận
Confidentiality agreement collocation Hợp đồng bảo mật
Warranty noun Bảo hành
Indemnity noun Bồi thường thiệt hại
Liquidated damages noun Khoản bồi thường cố định
Contract of indemnity Hợp đồng bồi thường
Representations and Warranties Các tuyên bố và cam kết
Payment Terms noun Điều khoản thanh toán
Limitation of Liability noun Giới hạn trách nhiệm
Non-Disclosure Agreement noun Hợp đồng không tiết lộ thông tin
Intellectual Property Sở hữu trí tuệ
Thuật ngữ về điều khoản và diễn đạt pháp lý trong hợp đồng
Sale Agreement noun Hợp đồng bán hàng
License Agreement noun Thỏa thuận cấp phép
Loan contract noun Hợp đồng vay
Principal office noun Trụ sở chính
Principal place of business noun Trụ sở đặt địa điểm kinh doanh
In effect/ Become effective/ In force verb phrase Có hiệu lực
belong to verb Thuộc về, tài sản thuộc về
Whereas conj Xét rằng (thường dùng ở đầu các điều khoản trong hợp đồng)
in consideration of prep phrase Để đánh giá/xem xét
Comprehensive policy Chính sách toàn diện
Be compliant Tuân thủ luật pháp
Null and void Không có giá trị pháp lý hoặc không ràng buộc
To close a deal Thỏa thuận hoàn thành, đóng thỏa thuận
Parties Các bên trong hợp đồng
Shall be governed by Phải được quy định bởi
Amendment Sửa đổi
Non-Compete Clause Điều khoản không cạnh tranh
Dispute Resolution Giải quyết tranh chấp
Become effective Có hiệu lực
Appendix economic contracts Phụ lục hợp đồng kinh tế

Cấu trúc tiêu chuẩn của một hợp đồng thương mại bằng tiếng Anh

Hợp đồng thương mại bằng tiếng Anh cần có một cấu trúc tiêu chuẩn để đảm bảo tính pháp lý, rõ ràng và tránh tranh chấp giữa các bên. Dưới đây là các phần quan trọng của một hợp đồng và thuật ngữ hợp đồng tiếng Anh liên quan khi lập Business Contract:

Phần mở đầu hợp đồng (Heading)

Phần mở đầu hợp đồng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phạm vi và mục đích của thỏa thuận giữa các bên. Phần này sẽ trình bày bối cảnh ký kết, các nguyên tắc cơ bản và những cam kết nhằm đảm bảo sự rõ ràng ngay từ đầu.

Phần mở đầu trong hợp đồng tiếng Anh thường thể hiện mục đích của thỏa thuận và bối cảnh ký kết

Phần mở đầu của hợp đồng thường có vai trò xác định mục đích của thỏa thuận và bối cảnh ký kết

Cấu trúc và các thuật ngữ tiếng Anh hợp đồng có thể sử dụng trong phần mở đầu là:

Tiếng Anh Dịch nghĩa tiếng Việt 
Socialist Republic of Vietnam Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Independence – Freedom – Happiness Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Name of contract Tên gọi hợp đồng: [Tên chi tiết của hợp đồng thương mại]
Contract No. Số hiệu hợp đồng
Applicable law Luật áp dụng
Date of execution Ngày ký kết hợp đồng mua bán

Mục các bên tham gia hợp đồng (Parties to the Contract)

Việc xác định rõ các bên tham gia là yếu tố cốt lõi để đảm bảo hợp đồng có hiệu lực pháp lý. Phần này sẽ liệt kê các bên ký kết, bao gồm đại diện pháp lý nếu có, đồng thời nêu rõ trách nhiệm và quyền hạn của mỗi bên để tránh tranh chấp về sau.

Tiếng Anh Dịch nghĩa tiếng Việt
Party A Bên A: [Ghi tên và thông tin chi tiết của Bên A]
Party B Bên B: [Điền tên và thông tin chi tiết của Bên B]
Represented by Người đại diện
Address Địa chỉ
Account No Tài khoản số
Position Chức vụ

Các điều khoản quan trọng trong hợp đồng cần lưu ý (Key Contractual Provisions)

Hợp đồng thương mại thường bao gồm nhiều điều khoản quan trọng mà các bên cần nắm rõ để đảm bảo quyền lợi đôi bên. Những thỏa thuận này có thể liên quan đến định nghĩa, thanh toán hoặc các quy định chung khác. Dưới đây là tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh trong hợp đồng thương mại có thể sử dụng để viết điều khoản:

Một số điều khoản định nghĩa trong hợp đồng (Definition Terms)

Danh sách thuật ngữ tiếng Anh trong hợp đồng về các điều khoản định nghĩa

List thuật ngữ tiếng Anh trong hợp đồng về điều khoản định nghĩa

 

Tiếng Anh Dịch nghĩa tiếng Việt
Name of goods Tên hàng
Quantity Số lượng
Price Giá cả
Time of delivery Thời gian giao hàng
Place of delivery Địa điểm giao hàng
Method of delivery Phương thức giao nhận
Documents required Chứng từ yêu cầu

Các điều khoản thanh toán trong hợp đồng (Payment Terms)

Tiếng Anh

Dịch nghĩa tiếng Việt

Payment terms Điều khoản thanh toán
Total payment Giá trị thanh toán

Các điều khoản chung khác thường thấy trong hợp đồng (General terms)

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về một số điều khoản chung trong hợp đồng thương mại

Từ vựng tiếng Anh về các điều khoản chung trong hợp đồng thương mại

 

Tiếng Anh Dịch nghĩa tiếng Việt
Method of payment Hình thức thanh toán
General terms Điều khoản chung
Ownership terms Điều khoản về quyền sở hữu
Obligation terms Điều khoản nghĩa vụ
Language terms Điều khoản ngôn ngữ
Severability terms Điều khoản hiệu lực từng phần
Warranties terms Điều khoản bảo hành
Limitation and disclaimer terms Điều khoản hạn chế và miễn trừ trách nhiệm
Contract termination terms Điều khoản kết thúc hợp đồng

3 mẫu hợp đồng tiếng Anh thông dụng trong mua bán, kinh doanh

Mẫu hợp đồng thương mại giữa hai bên bằng tiếng Anh

Mẫu hợp đồng tiếng Anh mua bán giữa hai bên

Mẫu hợp đồng mua bán giữa hai bên

 

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Independence – Freedom – Happiness

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

==== * ====

PURCHASE AND SALE CONTRACT

HỢP ĐỒNG MUA BÁN

No.: …. /SV/ HDMB

– Pursuant to the Commercial Law with effect from 01 January 2006.

(Căn cứ vào Luật Thương mại có hiệu lực ngày 01/01/2006).

– Pursuant to the Civil Code with effect from 01 January 2006.

(Căn cứ vào Luật Dân sự có hiệu lực ngày 01/01/2006).

Today, dated … … …… , at ………………………, we are:

(Hôm nay, ngày … tháng … năm ……, tại ……………….., Chúng tôi gồm)

I- BUYER (Hereinafter referred to as Party A):

Address: ………………..

(Địa chỉ: ………………..)

Tax code: ………………………

(Mã số thuế: ………………………)

Account No.: ………………………

(Tài khoản: ………………………)

Represented by: ………………………

(Do Ông/Bà: ……………………… làm đại diện)

Position: ………………………

(Chức vụ: ………………………)

II- SELLER (Hereinafter referred to as Party B):

Address: ………………..

(Địa chỉ: ………………..)

Tax code: ………………………

(Mã số thuế: ………………………)

Account No.: ………………………

(Tài khoản: ………………………)

Represented by: ………………………

(Do Ông/Bà: ……………………… làm đại diện)

Position: ………………………

(Chức vụ: ………………………)

After discussion, Party A agrees to buy and Party B agrees to sell Sneakers products with the terms and conditions as follows:

(Sau khi thỏa thuận, Bên A đồng ý mua, Bên B đồng ý bán sản phẩm giày thể thao, được quy định tại các điều khoản cụ thể như sau)

ARTICLE 1: NAME OF GOODS – QUANTITY – PRICE

(ĐIỀU 1: TÊN HÀNG – SỐ LƯỢNG – GIÁ CẢ)

  • Party A shall design the product sample and send it to Party B. Party B shall offer the fabrics as required by Party A, and Party A shall sign the fabric sample to be used to make the product for Party B as a basis for production according to Party A’s sample.

(Bên A thiết kế mẫu sản phẩm gửi cho Bên B, Bên B chào vải theo đúng yêu cầu chất liệu vải của Bên A đã yêu cầu và Bên A ký xác nhận mẫu vải sử dụng để may sản phẩm cho Bên B, làm căn cứ để sản xuất theo mẫu của Bên A.)

  • Party B shall be fully responsible for the specification and quality of goods based on the sample mentioned above. Party A shall have the right to notify Party B in writing of the quantity of products that fail to meet quality requirements (if any, such as patchy color, dirty, broken glue, etc.). The two parties shall discuss finding the most appropriate and effective solution (such as repair, exchange, return, etc.).

(Bên B chịu trách nhiệm hoàn toàn về quy cách chất lượng hàng hóa – được căn cứ theo mẫu đã chào nêu trên. Bên A được quyền thông báo bằng văn bản cho Bên B về số lượng sản phẩm không đạt chất lượng (nếu có: như bị loang màu, bẩn, bung keo,…), và hai bên cùng bàn bạc giải pháp xử lý phù hợp và hiệu quả nhất (như sửa chữa, đổi, trả…).)

ARTICLE 2: TIME – LOCATION – METHOD OF DELIVERY

(ĐIỀU 2: THỜI GIAN – ĐỊA ĐIỂM – PHƯƠNG THỨC GIAO NHẬN)

  • Time of delivery: Party B shall deliver goods to Party A within 20 days from the date on which the parties sign the reference sample (packaged products).

(Thời gian giao hàng: Bên B giao hàng cho Bên A đúng 20 ngày kể từ ngày cả hai bên ký xác nhận mẫu đối (sản phẩm đã đóng gói bao bì).)

  • Place and method of delivery: Party B shall deliver goods to Party A at Ho Chi Minh Port according to FOB conditions.

(Địa điểm và phương thức giao nhận: Bên B giao hàng cho Bên A tại Cảng xuất hàng Hồ Chí Minh theo điều kiện FOB.)

  • Shipping documents required for each shipment:

(Chứng từ vận chuyển yêu cầu cho mỗi đợt giao hàng:)

  • VAT invoice: 01 original

(Hóa đơn GTGT: 01 bản chính)

  • Packing list: 01 original and 02 copies

(Phiếu đóng gói: 01 bản chính và 02 bản photo)

ARTICLE 3: PAYMENT

(ĐIỀU 3: THANH TOÁN)

Payment shall be made by bank transfer in 02 installments:

(Thanh toán bằng chuyển khoản được chia làm 02 đợt:)

  • 1st installment: Party A shall pay 40% of the total contract value to Party B after the contract is signed.

(Đợt 1: Bên A thanh toán cho Bên B 40% tổng giá trị hợp đồng sau khi hợp đồng được ký.)

  • 2nd installment: Party A shall pay the remaining 60% of the total contract value to Party B just before delivery.

(Đợt 2: Bên A thanh toán cho Bên B số tiền 60% tổng giá trị hợp đồng còn lại ngay trước khi xuất hàng.)

ARTICLE 4: GENERAL TERMS

(ĐIỀU 4: ĐIỀU KHOẢN CHUNG)

  • Any dispute arising out of or in connection with this contract shall be settled by the parties in a spirit of cooperation within 02 months from the date the dispute arises. After that, if the parties can reach no agreement, either party shall have the right to refer the dispute to the competent People’s Court in accordance with the provisions of law for settlement. The decision of the court shall be final and binding on the parties.

(Các tranh chấp phát sinh từ hoặc có liên quan đến hợp đồng này, sẽ được các bên thương lượng giải quyết trên tinh thần hợp tác trong thời hạn 02 tháng kể từ ngày phát sinh tranh chấp. Sau thời gian đó nếu giải quyết qua thương lượng không thỏa mãn yêu cầu các bên, thì các bên có quyền khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền theo quy định của pháp luật để giải quyết vụ việc. Quyết định của Tòa án là cuối cùng, buộc các bên phải thực hiện.)

  • This contract is made in 02 original copies. Each party keeps 01 copy with equal legality for implementation.

(Hợp đồng được lập thành 02 bản, mỗi bên giữ 01 bản có giá trị pháp lý như nhau để thực hiện.)

  • After the implementation of the two parties, the contract shall be deemed liquidated if there are no complaints or disputes.

(Hợp đồng sau khi được hai bên thực hiện, nếu không có khiếu nại hoặc tranh chấp, xem như đã được thanh lý.)

REPRESENTATIVE OF PARTY A ______________________

(ĐẠI DIỆN BÊN A) ______________________

REPRESENTATIVE OF PARTY B ______________________

(ĐẠI DIỆN BÊN B) ______________________

Mẫu hợp đồng ba bên trong giao dịch thương mại quốc tế

SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Independence – Freedom – Happiness

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 

==== * ====

 

PURCHASE AND SALE CONTRACT

HỢP ĐỒNG MUA BÁN

No.: …. /SV/ HDMB

– Pursuant to the Commercial Law with effect from 01 January 2006.

(Căn cứ vào Luật Thương mại có hiệu lực ngày 01/01/2006).

– Pursuant to the Civil Code with effect from 01 January 2006.

(Căn cứ vào Luật Dân sự có hiệu lực ngày 01/01/2006).

Today, dated … … …… , at ………………………, we are:

(Hôm nay, ngày … tháng … năm ……, tại ……………….., Chúng tôi gồm:)

I- BUYER (Hereinafter referred to as Party A):

Address: ………………..

(Địa chỉ: ………………..)

Tax code: ………………………

(Mã số thuế: ………………………)

Account No.: ………………………

(Tài khoản: ………………………)

Represented by: ………………………

(Do Ông/Bà: ……………………… làm đại diện)

Position: ………………………

(Chức vụ: ………………………)

II- SELLER (Hereinafter referred to as Party B):

Address: ………………..

(Địa chỉ: ………………..)

Tax code: ………………………

(Mã số thuế: ………………………)

Account No.: ………………………

(Tài khoản: ………………………)

Represented by: ………………………

(Do Ông/Bà: ……………………… làm đại diện)

Position: ………………………

(Chức vụ: ………………………)

 

III- SUPPLIER (Hereinafter referred to as Party C):

Address: ………………..

(Địa chỉ: ………………..)

Tax code: ………………………

(Mã số thuế: ………………………)

Account No.: ………………………

(Tài khoản: ………………………)

Represented by: ………………………

(Do Ông/Bà: ……………………… làm đại diện)

Position: ………………………

(Chức vụ: ………………………)

After discussion, Party A agrees to buy, Party B agrees to sell, and Party C agrees to supply goods with the terms and conditions as follows:

(Sau khi thương lượng, Bên A đồng ý mua, Bên B đồng ý bán, và Bên C đồng ý cung cấp hàng hóa với các điều khoản như sau:)

ARTICLE 1: NAME OF GOODS – QUANTITY – PRICE

ĐIỀU 1: TÊN HÀNG – SỐ LƯỢNG – GIÁ CẢ

  • Party A shall design the product sample and send it to Party C. Party C shall provide materials according to Party A’s specifications, and Party A shall approve the materials for production.

(Bên A thiết kế mẫu sản phẩm và gửi cho Bên C. Bên C cung cấp vật liệu theo yêu cầu của Bên A và Bên A phê duyệt vật liệu để sản xuất.)

  • Party B shall be responsible for ensuring the quality and specifications of the goods produced by Party C based on Party A’s approved sample. Party A reserves the right to notify Party B and Party C in writing of any non-conforming products (e.g., defects, discrepancies) and both parties shall collaborate to find appropriate solutions (e.g., repair, replacement, return).

(Bên B chịu trách nhiệm đảm bảo chất lượng và quy cách hàng hóa được sản xuất bởi Bên C dựa trên mẫu đã được Bên A phê duyệt. Bên A có quyền thông báo cho Bên B và Bên C bằng văn bản về bất kỳ sản phẩm nào không đạt yêu cầu (ví dụ: lỗi vật liệu, không đồng đều màu sắc), và hai bên sẽ hợp tác để tìm giải pháp phù hợp (sửa chữa, đổi trả)).

ARTICLE 2: TIME – LOCATION – METHOD OF DELIVERY

ĐIỀU 2: THỜI GIAN – ĐỊA ĐIỂM – PHƯƠNG THỨC GIAO NHẬN

  • Time of delivery: Party C shall deliver the goods to Party B within 30 days from the date both parties sign the approved sample (packaged products).

(Thời gian giao hàng: Bên C giao hàng cho Bên B trong vòng 30 ngày kể từ ngày hai bên ký phê duyệt mẫu (sản phẩm đã đóng gói)).

  • Place and method of delivery: Party C shall deliver the goods to Party B at Ho Chi Minh Port under FOB terms.

(Địa điểm và phương thức giao nhận: Bên C giao hàng cho Bên B tại Cảng Hồ Chí Minh theo điều kiện FOB).

  • Shipping documents required for each shipment:

(Các chứng từ vận chuyển yêu cầu cho mỗi lô hàng:)

    • VAT invoice: 01 original copy

(Hóa đơn GTGT: 01 bản chính)

    • Packing list: 01 original copy and 02 copies

(Phiếu đóng gói: 01 bản chính và 02 bản photo)

ARTICLE 3: PAYMENT

ĐIỀU 3: THANH TOÁN

Payment shall be made via bank transfer in 02 installments:
(Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng trong 02 đợt:)

  • 1st installment: Party A shall pay 50% of the total contract value to Party B upon signing the Contract.

(Đợt 1: Bên A thanh toán cho Bên B 50% tổng giá trị hợp đồng sau khi Hợp đồng được ký.)

  • 2nd installment: Party A shall pay the remaining 50% of the total contract value to Party B prior to shipment.

(Đợt 2: Bên A thanh toán cho Bên B số tiền còn lại 50% tổng giá trị hợp đồng trước khi giao hàng.)

ARTICLE 4: GENERAL TERMS

ĐIỀU 4: ĐIỀU KHOẢN CHUNG

  • Any disputes arising from or relating to this contract shall be settled by negotiation within 01 month from the dispute’s date. If not resolved by negotiation within that time, any party may refer the dispute to the competent People’s Court in accordance with applicable law. The decision of the court shall be final and binding on all parties.

(Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được các bên giải quyết thông qua thương lượng trong vòng 01 tháng kể từ ngày tranh chấp phát sinh. Nếu không thể giải quyết bằng thương lượng trong thời gian đó, bất kỳ bên nào có thể đưa tranh chấp lên Tòa án nhân dân có thẩm quyền theo quy định pháp luật hiện hành. Quyết định của Tòa án sẽ là cuối cùng và ràng buộc đối với tất cả các bên.)

  • This contract is made in 02 originals, with each party holding 01 copy with equal legal validity for enforcement.

(Hợp đồng này được lập thành 02 bản, mỗi bên giữ 01 bản có giá trị pháp lý như nhau để thực hiện.)

REPRESENTATIVE OF PARTY A ______________________

(ĐẠI DIỆN BÊN A) ______________________

REPRESENTATIVE OF PARTY B ______________________

(ĐẠI DIỆN BÊN B) ______________________

REPRESENTATIVE OF PARTY C ______________________

(ĐẠI DIỆN BÊN C) ______________________

Mẫu phụ lục hợp đồng bằng tiếng Anh, trình bày nội dung chuẩn

Mẫu phụ lục hợp đồng chuẩn bằng tiếng Anh đúng chuẩn

Mẫu phụ lục hợp đồng chuẩn bằng tiếng Anh

 

APPENDIX

This Appendix forms an integral part of the Purchase and Sale Contract No. …. /SV/ HDMB dated … [date], entered into by and between:

(Phụ lục này là một phần không thể thiếu của Hợp đồng Mua bán số …. /SV/ HĐMB ngày … [ngày], ký kết giữa:)

BUYER (Party A) 

(BÊN MUA – Bên A)

Address: ………………..

(Địa chỉ: ………………..)

Tax code: ………………………

(Mã số thuế: ………………………)

Account No.: ……………………

(Số tài khoản: …………………….…)

Represented by: ………………………

(Đại diện bởi: ………………………)

Position: …………………..

(Chức vụ: …………………..)

SELLER (Party B)

(BÊN BÁN – Bên B)

Address: ………………..

(Địa chỉ: ………………..)

Tax code: ………………………

(Mã số thuế: ………………………)

Account No.: ……………………

(Số tài khoản: …………………….…)

Represented by: ………………………

(Đại diện bởi: ………………………)

Position: …………………..

(Chức vụ: …………………..)

SUPPLIER (Party C) 

(NHÀ CUNG CẤP – Bên C)

Address: ………………..

(Địa chỉ: ………………..)

Tax code: ………………………

(Mã số thuế: ………………………)

Account No.: ……………………

(Số tài khoản: …………………….…)

Represented by: ………………………

(Đại diện bởi: ………………………)

Position: …………………..

(Chức vụ: …………………..)

APPENDIX 1: TECHNICAL SPECIFICATIONS 

(PHỤ LỤC 1: THÔNG SỐ KỸ THUẬT)

1. Product Specifications (Thông số sản phẩm)

Detailed product description, including materials used, dimensions, and any other relevant technical details.

(Mô tả chi tiết về sản phẩm, bao gồm các vật liệu sử dụng, kích thước và các chi tiết kỹ thuật khác liên quan.)

2. Quality Standards (Tiêu chuẩn chất lượng)

Specifications for quality control, including acceptable tolerances and testing methods.

(Các yêu cầu về chất lượng, bao gồm các giới hạn chấp nhận được và phương pháp kiểm tra.)

3. Packing Specifications (Yêu cầu đóng gói)

Details on packaging requirements, labeling, and handling instructions.

(Chi tiết về yêu cầu đóng gói, nhãn mác và hướng dẫn vận hành.)

APPENDIX 2: SHIPPING SCHEDULE 

(PHỤ LỤC 2: LỊCH TRÌNH VẬN CHUYỂN)

1. Delivery Dates (Ngày giao hàng)

Scheduled dates for each shipment, including quantity and destination.

(Lịch trình dự kiến cho mỗi lần giao hàng, bao gồm số lượng và địa điểm nhận hàng.)

2. Shipping Terms (Điều khoản vận chuyển)

Details on shipping terms such as FOB (Free on Board), CIF (Cost, Insurance, Freight), or other agreed terms.

(Chi tiết về các điều khoản vận chuyển như FOB (Free on Board), CIF (Cost, Insurance, Freight), hoặc các điều khoản đã thỏa thuận khác.)

3. Documentation Requirements (Yêu cầu chứng từ)

List of required shipping documents for each shipment, including invoices, packing lists, certificates of origin, etc.

(Danh sách các chứng từ cần thiết cho mỗi lần giao hàng, bao gồm hóa đơn, danh sách đóng gói, chứng chỉ xuất xứ, v.v.)

APPENDIX 3: PRICING AND PAYMENT TERMS 

(PHỤ LỤC 3: ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN THANH TOÁN)

1. Price Schedule (Lịch thanh toán)

Breakdown of pricing per unit, total contract value, and payment milestones.

(Phân bổ chi tiết về giá cả theo từng đơn vị, tổng giá trị hợp đồng và các mốc thanh toán.)

2. Payment Terms (Điều khoản thanh toán)

Detailed payment schedule, including amounts, due dates, and methods of payment.

(Lịch sử thanh toán chi tiết, bao gồm số tiền, ngày đáo hạn và các phương thức thanh toán.)

APPENDIX 4: WARRANTIES AND AFTER-SALES SERVICE 

(PHỤ LỤC 4: BẢO HÀNH VÀ DỊCH VỤ SAU BÁN HÀNG)

1. Warranties (Bảo hành)

Terms and conditions of product warranties provided by the Seller or Manufacturer.

(Điều khoản và điều kiện của các chế độ bảo hành do Bên Bán hoặc Nhà Sản xuất cung cấp.)

2. After-Sales Service (Dịch vụ sau bán hàng)

Procedures for handling warranty claims, repairs, replacements, and customer support.

(Quy trình xử lý các yêu cầu bảo hành, sửa chữa, thay thế và hỗ trợ khách hàng.)

APPENDIX 5: LEGAL AND COMPLIANCE 

(PHỤ LỤC 5: PHÁP LÝ VÀ TUÂN THỦ)

1. Applicable Laws (Luật áp dụng)

Specific legal provisions governing the contract, including references to national laws and international regulations (if applicable).

(Các quy định pháp lý cụ thể áp dụng cho hợp đồng, bao gồm các tham chiếu đến luật pháp quốc gia và các quy định quốc tế (nếu có).)

2. Dispute Resolution (Giải quyết tranh chấp)

Procedures for resolving disputes, including arbitration or litigation clauses.

(Quy trình giải quyết tranh chấp, bao gồm các điều khoản trọng tài hoặc xét xử tại tòa.)

IN WITNESS WHEREOF, the undersigned parties hereto have executed this Appendix as an integral part of the Purchase and Sale Contract, on the date first above written.

(ĐẾN ĐÂY, hai bên đã ký vào phụ lục này như một phần không thể thiếu của Hợp đồng Mua bán, vào ngày được ghi nhận trên đây.)

REPRESENTATIVE OF PARTY A ______________________

(ĐẠI DIỆN BÊN A) ______________________

REPRESENTATIVE OF PARTY B ______________________

(ĐẠI DIỆN BÊN B) ______________________

REPRESENTATIVE OF PARTY C ______________________

(ĐẠI DIỆN BÊN C) ______________________

Cải thiện trình độ tiếng Anh chuyên nghiệp cho người đi làm tại Axcela Vietnam

Nắm vững thuật ngữ hợp đồng tiếng Anh là một lợi thế lớn khi làm việc trong môi trường quốc tế nhưng để sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp trong công việc, bạn cần một phương pháp học bài bản và thực tiễn hơn. Axcela Vietnam tự hào là trung tâm đào tạo tiếng Anh chuyên nghiệp dành riêng cho người đi làm, giúp bạn nâng cao khả năng hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng, hay học cách luyện viết tiếng Anh chuyên nghiệp, hoặc xử lý công việc và tham gia các cuộc họp bằng tiếng Anh một cách tự tin và linh hoạt.

  • Rút ngắn thời gian học: Chương trình học tại Axcela được thiết kế tối ưu, giúp học viên tiến bộ nhanh trong thời gian ngắn hơn so với các phương pháp truyền thống, phù hợp với lịch trình bận rộn của người đi làm.
  • Phương pháp học theo chuẩn CEFR quốc tế: Khóa học được xây dựng dựa trên Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR), đảm bảo bạn tiến bộ theo lộ trình rõ ràng và có thể áp dụng kiến thức đã học vào công việc thực tế.
  • Cam kết hoàn tiền nếu không đạt mục tiêu: Điểm đặc biệt nhất tại Axcela là cam kết học viên có thể đạt kết quả cao khi thi chứng chỉ CEFR tại các tổ chức khảo thí độc lập trên thế giới. Nếu không đạt kết quả như kỳ vọng sau khóa học, bạn sẽ được hoàn lại học phí hoặc đào tạo lại miễn phí cho đến khi đạt được mục tiêu. Đây là chính sách mà ít trung tâm nào triển khai thực hiện.
  • Cơ hội tham gia CLB giao tiếp cùng giáo viên bản ngữ: Khi đăng ký khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại Axcela, học viên sẽ được tham gia không giới hạn các CLB tiếng Anh với giáo viên bản xứ định kỳ hàng tháng, ngay cả khi đã kết thúc khóa học tại đây, giúp bạn duy trì phản xạ và cải thiện vốn từ, kỹ năng phát âm của mình. Ngoài ra, Axcela còn nổi tiếng là trung tâm tiếng Anh cho doanh nghiệp, chuyên đào tạo tiếng Anh cho dân văn phòng, và một số khóa tiếng Anh công sở khác.
Trung tâm Axcela Vietnam giúp người đi làm cảm thiện kỹ năng tiếng Anh hiệu quả

Trung tâm Axcela Vietnam giúp người đi làm cảm thiện trình độ tiếng Anh hiệu quả

Có thể thấy, việc nắm vững các thuật ngữ hợp đồng tiếng Anh không chỉ giúp các cá nhân, doanh nghiệp hiểu rõ về các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng mà còn đảm bảo tính minh bạch cũng như đảm bảo quyền lợi trong những giao dịch quốc tế. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích, bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các hoạt động thương mại và kinh doanh trên phạm vi toàn cầu. Nếu bạn cần cải thiện tiếng Anh trong môi trường công sở, phục vụ cho công việc, hãy cân nhắc đăng ký khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại Axcela ngay hôm nay.

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form