Tổng hợp mẫu câu động viên bằng tiếng Anh hay và ý nghĩa

Trong công việc và cuộc sống, việc thể hiện sự đồng cảm và biết cách động viên bằng tiếng Anh với người thân, bạn bè, đồng nghiệp hay với chính bản thân mình là một kỹ năng vô cùng quan trọng. Khi vận dụng khéo léo, bạn có thể đưa ra những lời khuyên hữu ích, giúp vực dậy tinh thần cho người đối diện. Vậy, nên dùng những câu động viên bằng tiếng Anh nào và trong tình huống nào để không làm người nghe khó chịu? Bài viết này của Axcela Vietnam sẽ tổng hợp các mẫu câu giúp bạn biết cách động viên ai đó bằng tiếng Anh tinh tế và ý nghĩa.
Lời động viên trong tiếng Anh là gì?
Lời động viên là những câu nói, cụm từ được sử dụng để khích lệ, cổ vũ tinh thần, an ủi, hoặc truyền thêm niềm tin và nghị lực cho ai đó đang gặp khó khăn, thử thách, hoặc cần tiếp thêm động lực.
Trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các từ và cụm từ sau để diễn tả hành động này:
- Encourage /ɪnˈkɜːrɪdʒ/: Khích lệ, cổ vũ.
- Motivate /ˈmoʊtɪveɪt/: Thúc đẩy, truyền cảm hứng.
- Cheer up /tʃɪr ʌp/: Làm ai đó vui lên.
- Inspire /ɪnˈspaɪər/: Truyền cảm hứng, khơi dậy tinh thần.

Những lời động viên trong tiếng Anh là gì?
Tổng hợp câu động viên trong tiếng Anh ngắn gọn
Trong giao tiếp hằng ngày, những câu động viên bằng tiếng Anh ngắn gọn nhưng chân thành có thể mang đến sức mạnh tinh thần to lớn. Chỉ cần một lời khích lệ đúng lúc cũng đủ giúp ai đó cảm thấy được tiếp thêm năng lượng và niềm tin. Dưới đây là những câu nói động viên trong tiếng Anh phổ biến, dễ dùng, phù hợp sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau mà bạn có thể áp dụng:
- I am sure you can do it. (Tôi chắc chắn bạn sẽ làm được.)
- Keep up the good work. (Cứ giữ phong độ vậy nhé.)
- Cheer up! (Vui vẻ lên!)
- Come on! You can do it. (Cố lên. Bạn làm được mà.)
- Never say “die”! (Đừng từ bỏ – Đừng bỏ cuộc.)
- Don’t worry! (Đừng lo!)
- Keep it up! (Tiếp tục phát huy nhé.)
- Go on, you can do it. (Tiến lên, bạn làm được mà.)
- I am so proud of you. (Tôi rất tự hào về bạn.)
- Do it your way. (Hãy làm theo cách của bạn.)
- Don’t panic! (Đừng hoảng hốt!)
- Make yourself more confident. (Bạn hãy tự tin lên nào.)
- Keep fighting! (Tiếp tục chiến đấu nào!)
- Believe in yourself. (Hãy tin vào chính mình.)
- I totally believe in you. (Tôi hoàn toàn tin tưởng ở bạn.)
- Keep pushing! (Tiếp tục cố gắng bạn nhé.)
- Never give up. (Đừng bao giờ bỏ cuộc.)
- We have turned the corner. (Từ giờ trở đi mọi thứ sẽ thuận lợi hơn.)
- Do the best you can. (Hãy thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể.)
- Hang in there. (Cố gắng lên!)
- Don’t give up. (Đừng bỏ cuộc bạn nhé.)
- I am rooting for you. (Cố lên, tôi ủng hộ bạn.)
- Good job. (Bạn làm tốt lắm.)
Nếu bạn muốn sử dụng thành thạo các câu động viên bằng tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là trong môi trường công sở thì có thể đăng ký khóa học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm tại Axcela Việt Nam để được hỗ trợ ôn luyện nhanh chóng, trau dồi kỹ năng giao tiếp lưu loát và linh hoạt trong nhiều tình huống hằng ngày. Đăng ký ngay khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Axcela và bắt đầu hành trình nâng cấp bản thân ngay hôm nay!
Những lời động viên bằng tiếng Anh thông dụng
Những khó khăn trong công việc hàng ngày đôi khi khiến chúng ta cảm thấy áp lực, thiếu tự tin hoặc mất phương hướng. Trong những lúc như vậy, một câu động viên bằng tiếng Anh phù hợp có thể tạo ra động lực lớn, giúp bản thân và người đối diện lấy lại tinh thần và thay đổi tâm thế. Một số câu động viên bằng tiếng Anh dễ áp dụng nhất như:
- You’re on the right track. (Bạn đi đúng hướng rồi đó.)
- It could be worse. (Vẫn còn may chán.)
- I totally believe in you. (Tôi rất tin tưởng ở bạn.)
- Let’s forget everything in the past. (Hãy quên những gì trong quá khứ đi nhé.)
- Give it your best shot! (Cố hết sức mình đi.)
- Be brave, it will be ok. (Hãy dũng cảm, mọi việc sẽ ổn thôi.)
- That was a nice try/good effort. (Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi.)
- Don’t lose hope! (Đừng đánh mất hy vọng.)
- We’ve turned the corner. (Từ giờ trở đi mọi việc sẽ tốt đẹp.)
- Think and affirm yourself. (Hãy suy nghĩ và khẳng định mình.)
- I trust you. (Tôi tin bạn.)
- Don’t worry too much! (Đừng lo lắng quá.)
- I will help if necessary. (Tôi sẽ giúp nếu cần thiết.)
- Nothing lasts forever. (Chuyện gì cũng sẽ qua nhanh thôi.)
- I am always be by your side. (Tôi luôn ở bên cạnh bạn.)
- How matter you are so good at working. (Dù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốt.)
- After rain comes sunshine. (Sau cơn mưa trời lại sáng.)
- Stay at it. (Cứ cố gắng như vậy!)
- Don’t be discouraged! (Đừng có chán nản.)
- Don’t cry because you did try your best. (Đừng khóc vì bạn đã cố gắng hết mình rồi.)
- Give it a try/Give it a shot. (Cứ thử xem sao.)
- April showers bring May flowers. (Khi giông tố qua đi cũng là lúc một sự khởi đầu tốt lành đang đến đó.)
- Everything will be fine. (Mọi việc rồi sẽ ổn thôi.)
- Don’t break your heart! (Đừng có đau lòng.)
- You have nothing to worry about. (Bạn không phải lo lắng bất kỳ điều gì.)
- Go for it! (Cứ làm đi / Theo đuổi nó đi.)
- What have you got to lose? (Bạn có gì để mất đâu?)
- Time heals all the wounds. (Thời gian sẽ chữa lành vết thương.)
- It’s going to be all right. (Mọi việc sẽ ổn thôi.)
- What doesn’t kill you makes you stronger! (Điều gì không giết chết bạn sẽ khiến bạn mạnh mẽ hơn!)
- I’m sure you can do it. (Tôi chắc chắn bạn có thể làm được.)
- Don’t give up! (Đừng bỏ cuộc!)
- Look on the bright side. (Luôn nhìn vào mặt sáng của cuộc sống, nhìn vào những điều tích cực.)
- Make yourself more confident. (Chúng ta hãy tự tin lên nào.)
- Try your best. (Cố gắng hết sức mình.)
- Take this chance/opportunity. (Hãy thử mạo hiểm xem.)

Những câu nói thông dụng dùng để động viên ai đó trong tiếng Anh
Các câu động viên trong tiếng Anh theo ngữ cảnh
Để lời khích lệ đạt hiệu quả cao nhất, bạn cần khéo léo sử dụng câu động viên bằng tiếng Anh phù hợp với từng tình huống và đối tượng cụ thể. Dưới đây là tổng hợp các câu động viên trong tiếng Anh theo từng ngữ cảnh mà bạn có thể linh hoạt sử dụng:
Câu động viên bằng tiếng Anh để khích lệ bản thân
Đôi khi những lời tự động viên bằng tiếng Anh sẽ giúp bản thân có thể duy trì tinh thần lạc quan, mạnh mẽ vượt qua những thử thách. Hãy học cách nói những câu động viên trong tiếng Anh này với chính mình mỗi khi cảm thấy nản lòng hay đối diện với khó khăn:
- If you never try, you’ll never know. (Nếu bạn không bao giờ cố gắng, bạn sẽ không biết mình có thể làm được những gì)
- Believe in yourself. (Hãy tin vào chính mình)
- I am sure you can do it. (Tôi chắc chắn bạn có thể làm được.)
- Make yourself more confident. (Bạn hãy tự tin lên nào.)
- Don’t give up. (Đừng bỏ cuộc)
- Go on, you can do it! (Tiến lên, bạn làm được mà)
- Do the best you can. (Hãy thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể nhé)
- Don’t worry too much! (Đừng lo lắng quá)
- Take this chance/opportunity. (Hãy thử mạo hiểm xem)
- Try your best. (Cố gắng hết sức mình)
- You have nothing to worry about. (Bạn không phải lo lắng bất kỳ điều gì)
- Nothing lasts forever. (Chuyện gì cũng sẽ qua nhanh thôi)
- What doesn’t kill you makes you stronger! (Điều gì không giết chết bạn sẽ khiến bạn mạnh mẽ hơn!)
- It will be okay. (Mọi việc sẽ ổn thôi)
- It’s going to be all right. (Mọi việc sẽ ổn thôi)
- Every cloud has a silver lining! (Trong cái rủi còn có cái may)
- Stick with it. (Hãy kiên trì nhé!)
- Don’t lose hope! (Đừng đánh mất hy vọng)
- Look on the bright side. (Luôn nhìn vào mặt sáng của cuộc sống, nhìn vào những điều tích cực)
- Take it easy. (Bình tĩnh nào / Cứ thong thả)

Các cụm từ động viên trong tiếng Anh dùng để khích lệ bản thân
Câu động viên bằng tiếng Anh dành cho bạn bè và người thân
Khi bạn bè hoặc người thân gặp khó khăn, những lời an ủi động viên bằng tiếng Anh chân thành của bạn sẽ là nguồn sức mạnh to lớn. Hãy động viên an ủi bằng tiếng Anh với những lời lẽ ấm áp và tạo sự tin tưởng:
- I’m rooting for you. (Cố lên, tôi ủng hộ bạn)
- Hang in there. (Cố gắng lên!)
- Don’t be discouraged! (Đừng có chán nản)
- I will help if necessary. (Tôi sẽ giúp nếu cần thiết)
- People are beside you to support you. (Mọi người luôn ở bên để ủng hộ bạn)
- I am always by your side. (Tôi luôn ở bên cạnh bạn.)
- Don’t break your heart! (Đừng có đau lòng)
- It’s not all doom and gloom = It’s not the end of the world. (Chưa phải ngày tận thế đâu)
- It could be worse. (Vẫn còn may chán)
- We have turned the corner. (Từ giờ trở đi mọi thứ sẽ thuận lợi hơn.)
- April showers bring May flowers. (Khi giông tố qua đi cũng là lúc một sự khởi đầu tốt lành đang đến đó.)
- After rain comes sunshine. (Sau cơn mưa trời lại sáng)
- I’m very happy to see you well. (Tôi rất vui vì thấy bạn khỏe)
- Don’t cry because you did try your best. (Đừng khóc vì bạn đã cố gắng hết mình rồi)
- Nice job! I’m impressed! (Làm tốt quá! Mình thực sự ấn tượng đấy!)
- You’re on the right track. (Bạn đi đúng hướng rồi đó)
- That was a nice try/good effort. (Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi.)
- Go for it! (Cứ làm đi / Theo đuổi nó đi)
- Give it a shot/Give it your best shot! (Cố hết sức mình đi)
- Don’t lose hope! (Đừng đánh mất hy vọng)
Xem thêm: Cách đưa ra lời khuyên bằng tiếng Anh tinh tế, đúng ngữ cảnh
Câu động viên bằng tiếng Anh trong công việc
Trong môi trường làm việc, việc gửi những lời động viên trong tiếng Anh đến đồng nghiệp hay nhân viên là chìa khóa để tạo nên một tập thể gắn kết và năng suất. Dưới đây là những câu khích lệ động viên trong tiếng Anh ý nghĩa mà bạn có thể sử dụng để gửi đến cộng sự của mình:
- Keep up the good work! (Cứ làm tốt như vậy nhé!)
- You’re on the right track. (Bạn đi đúng hướng rồi đó)
- How matter you are so good at working. (Dù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốt.)
- I trust you. (Tôi tin bạn.)
- I totally believe in you. (Tôi rất tin tưởng ở bạn.)
- I am sure you can do it. (Tôi chắc chắn bạn có thể làm được.)
- Don’t worry! (Đừng lo!)
- Do it your way! (Hãy làm theo cách của bạn)
- Keep pushing! (Tiếp tục cố gắng bạn nhé)
- Keep fighting! (Tiếp tục chiến đấu nào!)
- We’ve turned the corner. (Từ giờ trở đi mọi việc sẽ tốt đẹp.)
- It’s going to be all right. (Mọi việc sẽ ổn thôi)
- Give it your best shot! (Cố hết sức mình đi)
- Try your best. (Cố gắng hết sức mình)
- Never say “die”! (Đừng từ bỏ – Đừng bỏ cuộc)
- Don’t give up! (Đừng bỏ cuộc!)
- You’ve almost got it. (Mém chút nữa là được rồi.)
- Good job. (Bạn làm tốt lắm.)
- Give it your best shot. (Cố hết sức mình đi.)
- Don’t lose hope! (Đừng đánh mất hy vọng!)
Nếu bạn đang mong muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân trong môi trường làm việc, đừng bỏ lỡ chương trình Tiếng Anh online 1 kèm 1 tại Axcela để thành thạo tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm. Sau khi hoàn thành khóa học, bạn có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh lưu loát và biết cách nói lời khích lệ ý nhị đến cấp trên, đồng nghiệp cũng như lan tỏa năng lượng tích cực trong môi trường công sở. Liên hệ ngay đến Axcela qua số HOTLINE để được tư vấn chi tiết và nhận ngay lộ trình học cá nhân hoá phù hợp!
Câu động viên bằng tiếng Anh trong học tập và thi cử
Quá trình học tập và thi cử luôn đi kèm với nhiều áp lực và căng thẳng. Một câu động viên bằng tiếng Anh chân thành và kịp thời sẽ là liều thuốc tinh thần hiệu quả, giúp các học sinh, sinh viên giữ vững sự tập trung và tin vào khả năng của bản thân:
- Do the best you can. (Hãy thể hiện tốt nhất những gì bạn có thể nhé)
- Give it your best shot! (Cố hết sức mình đi)
- If you never try, you’ll never know. (Nếu bạn không bao giờ cố gắng, bạn sẽ không biết mình có thể làm được những gì)
- Don’t panic! (Đừng hoảng hốt!)
- I am sure you can do it. (Tôi chắc chắn bạn có thể làm được.)
- Believe in yourself. (Hãy tin vào chính mình)
- Don’t give up! (Đừng bỏ cuộc!)
- You’ve almost got it. (Mém chút nữa là được rồi.)
- Good job. (Bạn làm tốt lắm.)
- Keep it up! (Tiếp tục phát huy nhé.)
- Make yourself more confident. (Bạn hãy tự tin lên nào.)
- Don’t worry too much! (Đừng lo lắng quá)
- Do it again! (Làm lại lần nữa xem)
- Everything will be fine. (Mọi việc rồi sẽ ổn thôi)
- Every cloud has a silver lining! (Trong cái rủi còn có cái may)
- Time heals all the wounds. (Thời gian sẽ chữa lành vết thương)
- Take this risk! (Hãy thử mạo hiểm xem)
- Don’t lose hope! (Đừng đánh mất hy vọng)
- Let’s forget everything in the past. (Hãy quên những gì trong quá khứ đi nhé)
- You have nothing to worry about. (Bạn không phải lo lắng bất kỳ điều gì)
Một số cách đáp lại lời động viên bằng tiếng Anh
Sau khi nhận được những lời an ủi và khích lệ từ người khác, bạn cũng cần đáp lại lời động viên một cách chân thành, thiện chí để thể hiện sự biết ơn, tôn trọng và giúp mối quan hệ thêm phần gắn kết. Dưới đây là một số câu động viên trong tiếng Anh dùng để phản hồi lại khi ai đó gửi lời khích lệ, chia sẻ hoặc giúp đỡ bạn:
- It’s been a tough time, and your encouragement is helping me get through it. (Thời gian này khá khó khăn và lời động viên của bạn giúp tôi vượt qua được.)
- Thank you for sharing your sadness with me. For me, it’s a great help. (Cảm ơn bạn đã chia sẻ nỗi buồn với tôi. Đối với tôi đó là một sự giúp đỡ tuyệt vời.)
- Your words have a way of making me feel better, no matter the situation. (Lời của bạn có cách làm cho tôi cảm thấy tốt hơn trong bất kỳ hoàn cảnh nào.)
- I’m really grateful for your kind heart. (Tôi rất biết ơn vì trái tim nhân hậu của bạn.)
- Thank you for your help. You are such a great friend! (Cảm ơn sự trợ giúp của bạn. Bạn đúng là một người bạn tốt!)

Hướng dẫn đáp lời nói động viên trong tiếng Anh lịch sự
Hy vọng những câu động viên bằng tiếng Anh được tổng hợp trên đây không chỉ giúp bạn lan tỏa năng lượng tích cực mà còn là cách tuyệt vời để kết nối cảm xúc và thấu hiểu người khác. Hãy thường xuyên luyện phản xạ tiếng Anh với những mẫu câu trên để có thể ứng dụng bất kỳ lúc nào trong mọi tình huống giao tiếp hằng ngày. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tự học giao tiếp tiếng Anh, đừng chần chừ mà hãy điền vào form đăng ký dưới đây để được Axcela Việt Nam hỗ trợ tận tình nhé!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.
