Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không thông dụng

monamedia
Axcela Việt Nam 17/07/2025

Việc trang bị từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không không chỉ là lợi thế, mà còn là yêu cầu thiết yếu đối với bất kỳ ai theo đuổi lĩnh vực này. Từ phi công, tiếp viên, kỹ sư bảo trì đến nhân viên điều phối, khả năng sử dụng các thuật ngữ chuyên môn bằng tiếng Anh là chìa khóa để đảm bảo hiệu quả công việc. Chính vì lẽ đó, bài viết này của Axcela đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không thông dụng nhất, giúp bạn tự tin hơn và mở rộng cơ hội phát triển.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

Chắc chắn rằng, học tiếng Anh cơ bản cho người đi làm chuyên ngành hàng không sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp, hiểu đúng quy trình và làm việc hiệu quả hơn. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh ngành hàng không phổ biến, được phân chia theo từng nhóm chủ đề để dễ học, dễ nhớ và dễ ứng dụng mà Axcela muốn chia sẻ đến bạn.

Từ vựng tiếng Anh ngành hàng không

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không thông dụng

Từ vựng tiếng Anh tại đại lý và phòng vé

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Baggage allowance /ˈbæɡɪʤ əˈlaʊəns/ Lượng hành lý miễn cước
Booking confirmation /ˈbʊkɪŋ ˌkɒnfəˈmeɪʃən/ Xác nhận đặt chỗ
Cancellation policy /ˌkænsəˈleɪʃən ˈpɒləsi/ Chính sách hủy vé
Connecting flight /kəˈnɛktɪŋ flaɪt/ Chuyến bay nối
Electronic ticket /ɪlɪkˈtrɒnɪk ˈtɪkɪt/ Vé điện tử
Flight itinerary /flaɪt aɪˈtɪnərəri/ Lịch trình chuyến bay
Layover /ˈleɪoʊvər/ Thời gian chờ giữa các chuyến
Non-refundable ticket /nɒn rɪˈfʌndəbl ˈtɪkɪt/ Vé không hoàn lại
Travel insurance /ˈtrævl ɪnˈʃʊərəns/ Bảo hiểm du lịch
Stopover /ˈstɑːpoʊvər/ Điểm dừng chân
Economy class /ɪˈkɒn.ə.mi klas/ Hạng phổ thông
Premium Economy /ˈpreem.i.əm ɪˈkɒn.ə.mi/ Hạng ghế cao cấp hơn phổ thông
Business Class /ˈbɪz.nɪs klas/ Hạng thương gia
First Class /fɜːrst klas/ Vé hạng nhất

Từ vựng tiếng Anh tại quầy làm thủ tục

từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tại quầy thủ tục

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không tại quầy thủ tục check-in

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Check-in counter /tʃɛk ɪn ˈkaʊntər/ Quầy làm thủ tục check-in
Luggage /ˈlʌɡɪdʒ/ Hành lý
Checked bag /tʃɛkt bæɡ/ Hành lý ký gửi
Carry-on bag /ˈkæri-ɒn bæɡ/ Hành lý xách tay
Baggage allowance /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ Hành lý miễn cước
Prohibited /prəˈhɪbɪtɪd/ Đồ dùng bị cấm mang trong hành lý
Boarding pass /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ Vé máy bay
Legroom /ˈlɛɡ.ruːm/ Chỗ để chân/Chỗ duỗi chân
Transfer point /ˈtræns.fɜːr pɔɪnt/ Điểm trung chuyển
Validity /vəˈlɪdəti/ Hiệu lực của vé máy bay
Code /koʊd/ Mã đặt chỗ
Fragile /ˈfrædʒəl/ Dễ vỡ

Từ vựng tiếng Anh tại quầy kiểm tra an ninh

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Body scanner /ˈbɒdi ˈskænər/ Máy quét cơ thể
Hand-on baggage /ˈkæbɪn ˈbæɡɪʤ/ Hành lý xách tay
Metal detector /ˈmɛtl dɪˈtɛktər/ Máy dò kim loại
Personal items /ˈpɜːrsənəl ˈaɪtəmz/ Đồ cá nhân
Security screening /sɪˈkjʊrɪti ˈskrinɪŋ/ Kiểm tra an ninh
X-ray scanner /ˈɛksˌreɪ ˈskænər/ Máy quét tia X
Body search /ˈbɒdi sɜːrtʃ/ Kiểm tra cơ thể
Security checkpoint /sɪˈkjʊrɪti ˈʧɛkˌpɔɪnt/ Điểm kiểm tra an ninh
Security protocols /sɪˈkjʊrɪti ˈproʊtəkɒlz/ Quy trình an ninh
Walk-through metal detector /wɔːk-θruː ˈmɛtl dɪˈtɛktər/ Cổng quét kim loại

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không trên máy bay

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Airsickness bag /ˈɛrˌsɪknəs bæɡ/ Túi nôn trên máy bay
Cabin crew /ˈkæbɪn kruː/ Phi hành đoàn
Cockpit /ˈkɒkpɪt/ Buồng lái
Decompression /ˌdiːkəmˈprɛʃən/ Giảm áp suất
Evacuation slide /ɪˌvækjuˈeɪʃən slaɪd/ Thảm trượt sơ tán
Headrest /ˈhɛdrɛst/ Tựa đầu
Life jacket /laɪf ˈʤækɪt/ Áo phao cứu sinh
Overhead compartment /ˈoʊvəˌhɛd kəmˈpɑːrtmənt/ Ngăn hành lý trên đầu
Recline /rɪˈklaɪn/ Ngả ghế
Underseat storage /ˈʌndərˌsit ˈstɔːrɪʤ/ Khoang để đồ dưới ghế
Seat belt /siːt bɛlt/ Đai an toàn
Food trolley /fuːd ˈtrɒli/ Xe đẩy thức ăn

Từ vựng tiếng Anh thông dụng dành cho tiếp viên hàng không

Từ những lời chào hỏi cơ bản, hướng dẫn an toàn, đến việc giải quyết các yêu cầu của hành khách hay các sự cố phát sinh, những từ vựng dưới đây từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp tiếp viên hàng không làm chủ ngôn ngữ và thực hiện công việc một cách trôi chảy nhất.

Từ vựng tiếng Anh cho tiếp viên ngành hàng không

Tiếp viên hàng không cần học tiếng Anh chuyên ngành để thực hiện công việc

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Coordination /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ Sự phối hợp
Crew /kruː/ Phi hành
Long-haul flight /lɒŋ hɔːl flaɪt/ Chuyến bay dài
Procedures /prəˈsiːdʒə(r)/ Thủ tục lên máy bay
Purser /ˈpɜːsə(r)/ Tiếp viên trưởng
Seat configuration /siːt kənˌfɪɡəˈreɪʃn/ Sơ đồ chỗ ngồi
Turbulence /ˈtɜːbjələns/ Nhiễu loạn
Freshener /ˈfreʃənə(r)/ Sản phẩm khử mùi không khí
Buckle up /ˈbʌkl ʌp/ Thắt đai an toàn
Elastic band /ɪˈlæstɪk bænd/ Băng thun
Extension seatbelt /ɪkˈstɛnʃn ˈsiːt bɛlt/ Chốt thắt dây an toàn
Handset controls /ˈhændsɛt kənˌtroʊlz/ Điều khiển cầm tay
Tray table /treɪ ˈteɪbəl/ Khay bàn
Cabin pressure /ˈkæbɪn ˈprɛʃə(r)/ Phòng áp suất
Call button /kɔːl ˈbʌtn/ Nút gọi

Từ vựng tiếng Anh dành cho phi công

Với phi công, tiếng Anh chuyên ngành hàng không đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn bay. Trong phần này, Axcela sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết yếu nhất mà phi công thường sử dụng khi ra thông báo trên máy bay.

Từ vựng Anh văn cho phi công

Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hành không thiết yếu nhất dành cho phi công

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Holding pattern /ˈhəʊldɪŋ ˈpætən/ Đường bay trì hoãn
Ground stop /ɡraʊnd stɒp/ Dừng trên mặt đất
Flight deck /ˈflaɪtˌdɛk/ Buồng lái máy bay
Accelerate-stop distance /əkˈsɛləˌreɪt stɒp ˈdɪstəns/ Khoảng cách tăng tốc & dừng lại
Air traffic control /ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊl/ Điều khiển giao thông trong hàng không
Airspeed /ˈɛrˌspid/ Tốc độ không khí
Altitude /ˈæltɪˌtud/ Độ cao
Autopilot /ˈɔːtoʊˌpaɪlət/ Tự động lái
Decompression /ˌdiːkəmˈprɛʃən/ Giảm áp suất
Flap settings /flæp ˈsɛtɪŋz/ Cài đặt cánh lái
Glide ratio /ɡlaɪd ˈreɪʃioʊ/ Tỷ lệ bay lượn
Navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃən/ Định vị
Propeller /prəˈpɛlər/ Cánh quạt
Runway /ˈrʌnˌweɪ/ Đường băng
Vertical speed indicator /ˈvɜːrtɪkəl spid ˈɪndɪˌkeɪtər/ Chỉ thị tốc độ thẳng đứng

Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng không

Để làm việc hiệu quả và an toàn trong ngành hàng không, việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh thông dụng nhất trong ngành hàng không dễ nhớ và dễ ứng dụng mà Axcela đã tổng hợp.

Thuật ngữ học tiếng Anh chuyên ngành hàng không

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng không

Thuật ngữ sử dụng trong khu vực sân bay

Thuật ngữ ngành hàng không Phiên âm Dịch nghĩa
Holding Position /ˈhoʊldɪŋ pəˈzɪʃən/ Vị trí chờ lên đường băng
Taxi Stands /ˈtæksi stændz/ Bãi đậu taxi
Bus stop /bʌs stɒp/ Trạm dừng xe buýt
Car Parking /kɑːr ˈpɑːrkɪŋ/ Bãi đỗ ô tô
Traveler Waiting Area /ˈtrævələr ˈweɪtɪŋ ˈɛəriə/ Khu vực chờ
Hangars /ˈhæŋɡɑːrz/ Nhà để máy bay
Terminal /ˈtɜːrmɪnl/ Nhà ga
Control Tower /kənˈtroʊl ˈtaʊər/ Đài kiểm soát không lưu
Departure lounge /dɪˈpɑːrtʃər laʊndʒ/ Buồng đợi khởi hành
Executive lounge /ɪɡˈzɛkjətɪv laʊndʒ/ Phòng chờ sân bay

Các vật dụng và thiết bị trên máy bay

Thuật ngữ ngành hàng không Phiên âm Dịch nghĩa
The amenity kit /ðə əˈmɛnəti kɪt/ Bộ kit tiện nghi
The airline meal /ðə ˈɛərˌlaɪn mil/ Bữa ăn trên máy bay
Pre-moistened towels /priːˈmɔɪsənd ˈtaʊəlz/ Khăn lau ẩm
First-aid Kit /fɜːrst eɪd kɪt/ Bộ sơ cứu y tế
Automated External Defibrillator (AED) /ˈɔːtəˌmeɪtɪd ˌɛkstɜːrnəl dɪˈfɪbrɪˌleɪtər/ Máy khử rung tim tự động
ANA Rental Oxygen Cylinder /ˌeɪˌɛnˈeɪ ˈrɛntəl ˈɒksɪdʒən ˈsɪlɪndər/ Bình chứa oxy
Support Belt /səˈpɔːrt bɛlt/ Dây đai an toàn
Assist Seat /əˈsɪst sit/ Ghế hỗ trợ/ Đai nâng đỡ
Sickness bag /ˈsɪknəs bæɡ/ Túi nôn
Navigational Aids (NAVAIDS) /ˌnævɪˈɡeɪʃənl eɪdz/ Thiết bị hỗ trợ điều hướng

Thuật ngữ các vị trí và công việc trong ngành hàng không

Thuật ngữ ngành hàng không Phiên âm Dịch nghĩa
Passenger assistant /ˈpæsɪndʒər əˈsɪstənt/ Nhân viên hỗ trợ hành khách
Airline food service worker /ˈɛəˌlaɪn fud ˈsɜrvɪs ˈwɜrkər/ Nhân viên phục vụ thức ăn hàng không
Airport security officer /ˈɛəˌpɔrt sɪˈkjʊrəti ˈɔfɪsər/ Nhân viên an ninh
Airline reservation agent /ˈɛəˌlaɪn ˌrɛzərˈveɪʃən ˈeɪdʒənt/ Nhân viên đặt và bán vé máy bay
Airport Coordinator /ˈɛəˌpɔrt koʊˈɔrdəˌneɪtər/ Điều phối viên sân bay
Flight attendant /flaɪt əˈtɛndənt/ Tiếp viên hàng không
Aircraft maintenance technician /ˈɛrˌkræft ˈmeɪntənəns tɛkˈnɪʃən/ Kỹ thuật viên bảo trì máy bay
Avionics technician /ˌeɪviˈɒnɪks tɛkˈnɪʃən/ Kỹ thuật viên điện tử hàng không
Airport Performance Manager /ˈɛəˌpɔrt pərˈfɔrməns ˈmænɪdʒər/ Trưởng bộ phận quản lý dịch vụ sân bay
Quality Control Officer /ˈkwɒlɪti kənˈtroʊl ˈɔfɪsər/ Nhân viên kiểm soát chất lượng

Tham khảo thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hàng không phổ biến

Không chỉ dừng lại ở từ vựng, việc sử dụng đúng cấu trúc và ngữ cảnh của câu sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, chính xác. Ở phần này, Axcela sẽ cung cấp những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại sân bay, buồng check-in,… chuyên ngành hàng không phổ biến nhất, giúp bạn tự tin ứng dụng vào công việc.

Trường hợp Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành hàng không Dịch nghĩa
Trường hợp tìm buồng check in hãng máy bay – Tourist: Excuse me, where is the check-in counter?

– Airport Employee: You have to go to Terminal 2.

– Tourist: May I ask where the terminal I am in?

– Airport Employee: You are currently in Terminal 1.

– Tourist: Thank you very much!

– Hành khách: Xin lỗi, buồng check-in ở đâu vậy ạ?

– Nhân viên sân bay: Anh phải tới nhà ga số 2.

– Hành khách: Cho tôi hỏi, tôi đang ở Nhà ga số mấy?

– Nhân viên sân bay: Bạn đang ở Nhà ga số 1.

– Hành khách: Cảm ơn nhiều.

Trường hợp hỏi về thông tin chuyến bay – Tourist: Hi, I am flying to Vietnam.

– Check-in Employee: May I please see your ticket and passport.

– Tourist: Here’s my passport, and my e-ticket.

– Airport Employee: Thank you very much, the plane will depart in forty-five minutes.

– Tourist: Thank you so much.

– Hành khách: Xin chào, tôi sẽ bay tới Việt Nam.

– Nhân viên sân bay: Tôi có thể kiểm tra vé máy bay và hộ chiếu của bạn không?

– Hành khách: Đây là hộ chiếu và vé điện tử của tôi?

– Nhân viên sân bay: Cảm ơn nhiều, máy bay sẽ cất cánh trong vòng 45 phút nữa.

– Hành khách: Cảm ơn nhiều nhé.

Việc học tiếng Anh chuyên ngành hàng không vừa giúp bạn nâng cao năng lực giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế, vừa mở ra nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực này. Để sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong công việc, tham gia các khóa học có lộ trình rõ ràng và phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp là rất quan trọng. Nếu bạn là người đi làm và đang tìm giải pháp học phù hợp, các khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Axcela là lựa chọn lý tưởng. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và nội dung chuyên sâu, Axcela sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong chuyên ngành, từ đó mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển bản thân trong môi trường quốc tế.

Tham gia ngay lớp học giao tiếp cho người đi làm đạt chuẩn CEFR tại Axcela
Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form