Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không thông dụng

Việc trang bị từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không không chỉ là lợi thế, mà còn là yêu cầu thiết yếu đối với bất kỳ ai theo đuổi lĩnh vực này. Từ phi công, tiếp viên, kỹ sư bảo trì đến nhân viên điều phối, khả năng sử dụng các thuật ngữ chuyên môn bằng tiếng Anh là chìa khóa để đảm bảo hiệu quả công việc. Chính vì lẽ đó, bài viết này của Axcela đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không thông dụng nhất, giúp bạn tự tin hơn và mở rộng cơ hội phát triển.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Chắc chắn rằng, học tiếng Anh cơ bản cho người đi làm chuyên ngành hàng không sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp, hiểu đúng quy trình và làm việc hiệu quả hơn. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh ngành hàng không phổ biến, được phân chia theo từng nhóm chủ đề để dễ học, dễ nhớ và dễ ứng dụng mà Axcela muốn chia sẻ đến bạn.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không thông dụng
Từ vựng tiếng Anh tại đại lý và phòng vé
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Baggage allowance | /ˈbæɡɪʤ əˈlaʊəns/ | Lượng hành lý miễn cước |
Booking confirmation | /ˈbʊkɪŋ ˌkɒnfəˈmeɪʃən/ | Xác nhận đặt chỗ |
Cancellation policy | /ˌkænsəˈleɪʃən ˈpɒləsi/ | Chính sách hủy vé |
Connecting flight | /kəˈnɛktɪŋ flaɪt/ | Chuyến bay nối |
Electronic ticket | /ɪlɪkˈtrɒnɪk ˈtɪkɪt/ | Vé điện tử |
Flight itinerary | /flaɪt aɪˈtɪnərəri/ | Lịch trình chuyến bay |
Layover | /ˈleɪoʊvər/ | Thời gian chờ giữa các chuyến |
Non-refundable ticket | /nɒn rɪˈfʌndəbl ˈtɪkɪt/ | Vé không hoàn lại |
Travel insurance | /ˈtrævl ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm du lịch |
Stopover | /ˈstɑːpoʊvər/ | Điểm dừng chân |
Economy class | /ɪˈkɒn.ə.mi klas/ | Hạng phổ thông |
Premium Economy | /ˈpreem.i.əm ɪˈkɒn.ə.mi/ | Hạng ghế cao cấp hơn phổ thông |
Business Class | /ˈbɪz.nɪs klas/ | Hạng thương gia |
First Class | /fɜːrst klas/ | Vé hạng nhất |
Từ vựng tiếng Anh tại quầy làm thủ tục

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không tại quầy thủ tục check-in
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Check-in counter | /tʃɛk ɪn ˈkaʊntər/ | Quầy làm thủ tục check-in |
Luggage | /ˈlʌɡɪdʒ/ | Hành lý |
Checked bag | /tʃɛkt bæɡ/ | Hành lý ký gửi |
Carry-on bag | /ˈkæri-ɒn bæɡ/ | Hành lý xách tay |
Baggage allowance | /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ | Hành lý miễn cước |
Prohibited | /prəˈhɪbɪtɪd/ | Đồ dùng bị cấm mang trong hành lý |
Boarding pass | /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ | Vé máy bay |
Legroom | /ˈlɛɡ.ruːm/ | Chỗ để chân/Chỗ duỗi chân |
Transfer point | /ˈtræns.fɜːr pɔɪnt/ | Điểm trung chuyển |
Validity | /vəˈlɪdəti/ | Hiệu lực của vé máy bay |
Code | /koʊd/ | Mã đặt chỗ |
Fragile | /ˈfrædʒəl/ | Dễ vỡ |
Từ vựng tiếng Anh tại quầy kiểm tra an ninh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Body scanner | /ˈbɒdi ˈskænər/ | Máy quét cơ thể |
Hand-on baggage | /ˈkæbɪn ˈbæɡɪʤ/ | Hành lý xách tay |
Metal detector | /ˈmɛtl dɪˈtɛktər/ | Máy dò kim loại |
Personal items | /ˈpɜːrsənəl ˈaɪtəmz/ | Đồ cá nhân |
Security screening | /sɪˈkjʊrɪti ˈskrinɪŋ/ | Kiểm tra an ninh |
X-ray scanner | /ˈɛksˌreɪ ˈskænər/ | Máy quét tia X |
Body search | /ˈbɒdi sɜːrtʃ/ | Kiểm tra cơ thể |
Security checkpoint | /sɪˈkjʊrɪti ˈʧɛkˌpɔɪnt/ | Điểm kiểm tra an ninh |
Security protocols | /sɪˈkjʊrɪti ˈproʊtəkɒlz/ | Quy trình an ninh |
Walk-through metal detector | /wɔːk-θruː ˈmɛtl dɪˈtɛktər/ | Cổng quét kim loại |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không trên máy bay
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Airsickness bag | /ˈɛrˌsɪknəs bæɡ/ | Túi nôn trên máy bay |
Cabin crew | /ˈkæbɪn kruː/ | Phi hành đoàn |
Cockpit | /ˈkɒkpɪt/ | Buồng lái |
Decompression | /ˌdiːkəmˈprɛʃən/ | Giảm áp suất |
Evacuation slide | /ɪˌvækjuˈeɪʃən slaɪd/ | Thảm trượt sơ tán |
Headrest | /ˈhɛdrɛst/ | Tựa đầu |
Life jacket | /laɪf ˈʤækɪt/ | Áo phao cứu sinh |
Overhead compartment | /ˈoʊvəˌhɛd kəmˈpɑːrtmənt/ | Ngăn hành lý trên đầu |
Recline | /rɪˈklaɪn/ | Ngả ghế |
Underseat storage | /ˈʌndərˌsit ˈstɔːrɪʤ/ | Khoang để đồ dưới ghế |
Seat belt | /siːt bɛlt/ | Đai an toàn |
Food trolley | /fuːd ˈtrɒli/ | Xe đẩy thức ăn |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng dành cho tiếp viên hàng không
Từ những lời chào hỏi cơ bản, hướng dẫn an toàn, đến việc giải quyết các yêu cầu của hành khách hay các sự cố phát sinh, những từ vựng dưới đây từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp tiếp viên hàng không làm chủ ngôn ngữ và thực hiện công việc một cách trôi chảy nhất.

Tiếp viên hàng không cần học tiếng Anh chuyên ngành để thực hiện công việc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Coordination | /kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ | Sự phối hợp |
Crew | /kruː/ | Phi hành |
Long-haul flight | /lɒŋ hɔːl flaɪt/ | Chuyến bay dài |
Procedures | /prəˈsiːdʒə(r)/ | Thủ tục lên máy bay |
Purser | /ˈpɜːsə(r)/ | Tiếp viên trưởng |
Seat configuration | /siːt kənˌfɪɡəˈreɪʃn/ | Sơ đồ chỗ ngồi |
Turbulence | /ˈtɜːbjələns/ | Nhiễu loạn |
Freshener | /ˈfreʃənə(r)/ | Sản phẩm khử mùi không khí |
Buckle up | /ˈbʌkl ʌp/ | Thắt đai an toàn |
Elastic band | /ɪˈlæstɪk bænd/ | Băng thun |
Extension seatbelt | /ɪkˈstɛnʃn ˈsiːt bɛlt/ | Chốt thắt dây an toàn |
Handset controls | /ˈhændsɛt kənˌtroʊlz/ | Điều khiển cầm tay |
Tray table | /treɪ ˈteɪbəl/ | Khay bàn |
Cabin pressure | /ˈkæbɪn ˈprɛʃə(r)/ | Phòng áp suất |
Call button | /kɔːl ˈbʌtn/ | Nút gọi |
Từ vựng tiếng Anh dành cho phi công
Với phi công, tiếng Anh chuyên ngành hàng không đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn bay. Trong phần này, Axcela sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết yếu nhất mà phi công thường sử dụng khi ra thông báo trên máy bay.

Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hành không thiết yếu nhất dành cho phi công
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Holding pattern | /ˈhəʊldɪŋ ˈpætən/ | Đường bay trì hoãn |
Ground stop | /ɡraʊnd stɒp/ | Dừng trên mặt đất |
Flight deck | /ˈflaɪtˌdɛk/ | Buồng lái máy bay |
Accelerate-stop distance | /əkˈsɛləˌreɪt stɒp ˈdɪstəns/ | Khoảng cách tăng tốc & dừng lại |
Air traffic control | /ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊl/ | Điều khiển giao thông trong hàng không |
Airspeed | /ˈɛrˌspid/ | Tốc độ không khí |
Altitude | /ˈæltɪˌtud/ | Độ cao |
Autopilot | /ˈɔːtoʊˌpaɪlət/ | Tự động lái |
Decompression | /ˌdiːkəmˈprɛʃən/ | Giảm áp suất |
Flap settings | /flæp ˈsɛtɪŋz/ | Cài đặt cánh lái |
Glide ratio | /ɡlaɪd ˈreɪʃioʊ/ | Tỷ lệ bay lượn |
Navigation | /ˌnævɪˈɡeɪʃən/ | Định vị |
Propeller | /prəˈpɛlər/ | Cánh quạt |
Runway | /ˈrʌnˌweɪ/ | Đường băng |
Vertical speed indicator | /ˈvɜːrtɪkəl spid ˈɪndɪˌkeɪtər/ | Chỉ thị tốc độ thẳng đứng |
Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Để làm việc hiệu quả và an toàn trong ngành hàng không, việc hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh thông dụng nhất trong ngành hàng không dễ nhớ và dễ ứng dụng mà Axcela đã tổng hợp.

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng không
Thuật ngữ sử dụng trong khu vực sân bay
Thuật ngữ ngành hàng không | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Holding Position | /ˈhoʊldɪŋ pəˈzɪʃən/ | Vị trí chờ lên đường băng |
Taxi Stands | /ˈtæksi stændz/ | Bãi đậu taxi |
Bus stop | /bʌs stɒp/ | Trạm dừng xe buýt |
Car Parking | /kɑːr ˈpɑːrkɪŋ/ | Bãi đỗ ô tô |
Traveler Waiting Area | /ˈtrævələr ˈweɪtɪŋ ˈɛəriə/ | Khu vực chờ |
Hangars | /ˈhæŋɡɑːrz/ | Nhà để máy bay |
Terminal | /ˈtɜːrmɪnl/ | Nhà ga |
Control Tower | /kənˈtroʊl ˈtaʊər/ | Đài kiểm soát không lưu |
Departure lounge | /dɪˈpɑːrtʃər laʊndʒ/ | Buồng đợi khởi hành |
Executive lounge | /ɪɡˈzɛkjətɪv laʊndʒ/ | Phòng chờ sân bay |
Các vật dụng và thiết bị trên máy bay
Thuật ngữ ngành hàng không | Phiên âm | Dịch nghĩa |
The amenity kit | /ðə əˈmɛnəti kɪt/ | Bộ kit tiện nghi |
The airline meal | /ðə ˈɛərˌlaɪn mil/ | Bữa ăn trên máy bay |
Pre-moistened towels | /priːˈmɔɪsənd ˈtaʊəlz/ | Khăn lau ẩm |
First-aid Kit | /fɜːrst eɪd kɪt/ | Bộ sơ cứu y tế |
Automated External Defibrillator (AED) | /ˈɔːtəˌmeɪtɪd ˌɛkstɜːrnəl dɪˈfɪbrɪˌleɪtər/ | Máy khử rung tim tự động |
ANA Rental Oxygen Cylinder | /ˌeɪˌɛnˈeɪ ˈrɛntəl ˈɒksɪdʒən ˈsɪlɪndər/ | Bình chứa oxy |
Support Belt | /səˈpɔːrt bɛlt/ | Dây đai an toàn |
Assist Seat | /əˈsɪst sit/ | Ghế hỗ trợ/ Đai nâng đỡ |
Sickness bag | /ˈsɪknəs bæɡ/ | Túi nôn |
Navigational Aids (NAVAIDS) | /ˌnævɪˈɡeɪʃənl eɪdz/ | Thiết bị hỗ trợ điều hướng |
Thuật ngữ các vị trí và công việc trong ngành hàng không
Thuật ngữ ngành hàng không | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Passenger assistant | /ˈpæsɪndʒər əˈsɪstənt/ | Nhân viên hỗ trợ hành khách |
Airline food service worker | /ˈɛəˌlaɪn fud ˈsɜrvɪs ˈwɜrkər/ | Nhân viên phục vụ thức ăn hàng không |
Airport security officer | /ˈɛəˌpɔrt sɪˈkjʊrəti ˈɔfɪsər/ | Nhân viên an ninh |
Airline reservation agent | /ˈɛəˌlaɪn ˌrɛzərˈveɪʃən ˈeɪdʒənt/ | Nhân viên đặt và bán vé máy bay |
Airport Coordinator | /ˈɛəˌpɔrt koʊˈɔrdəˌneɪtər/ | Điều phối viên sân bay |
Flight attendant | /flaɪt əˈtɛndənt/ | Tiếp viên hàng không |
Aircraft maintenance technician | /ˈɛrˌkræft ˈmeɪntənəns tɛkˈnɪʃən/ | Kỹ thuật viên bảo trì máy bay |
Avionics technician | /ˌeɪviˈɒnɪks tɛkˈnɪʃən/ | Kỹ thuật viên điện tử hàng không |
Airport Performance Manager | /ˈɛəˌpɔrt pərˈfɔrməns ˈmænɪdʒər/ | Trưởng bộ phận quản lý dịch vụ sân bay |
Quality Control Officer | /ˈkwɒlɪti kənˈtroʊl ˈɔfɪsər/ | Nhân viên kiểm soát chất lượng |
Tham khảo thêm: Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành hàng không phổ biến
Không chỉ dừng lại ở từ vựng, việc sử dụng đúng cấu trúc và ngữ cảnh của câu sẽ giúp bạn truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, chính xác. Ở phần này, Axcela sẽ cung cấp những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại sân bay, buồng check-in,… chuyên ngành hàng không phổ biến nhất, giúp bạn tự tin ứng dụng vào công việc.
Trường hợp | Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành hàng không | Dịch nghĩa |
Trường hợp tìm buồng check in hãng máy bay | – Tourist: Excuse me, where is the check-in counter?
– Airport Employee: You have to go to Terminal 2. – Tourist: May I ask where the terminal I am in? – Airport Employee: You are currently in Terminal 1. – Tourist: Thank you very much! |
– Hành khách: Xin lỗi, buồng check-in ở đâu vậy ạ?
– Nhân viên sân bay: Anh phải tới nhà ga số 2. – Hành khách: Cho tôi hỏi, tôi đang ở Nhà ga số mấy? – Nhân viên sân bay: Bạn đang ở Nhà ga số 1. – Hành khách: Cảm ơn nhiều. |
Trường hợp hỏi về thông tin chuyến bay | – Tourist: Hi, I am flying to Vietnam.
– Check-in Employee: May I please see your ticket and passport. – Tourist: Here’s my passport, and my e-ticket. – Airport Employee: Thank you very much, the plane will depart in forty-five minutes. – Tourist: Thank you so much. |
– Hành khách: Xin chào, tôi sẽ bay tới Việt Nam.
– Nhân viên sân bay: Tôi có thể kiểm tra vé máy bay và hộ chiếu của bạn không? – Hành khách: Đây là hộ chiếu và vé điện tử của tôi? – Nhân viên sân bay: Cảm ơn nhiều, máy bay sẽ cất cánh trong vòng 45 phút nữa. – Hành khách: Cảm ơn nhiều nhé. |
Việc học tiếng Anh chuyên ngành hàng không vừa giúp bạn nâng cao năng lực giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế, vừa mở ra nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp trong lĩnh vực này. Để sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong công việc, tham gia các khóa học có lộ trình rõ ràng và phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp là rất quan trọng. Nếu bạn là người đi làm và đang tìm giải pháp học phù hợp, các khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Axcela là lựa chọn lý tưởng. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và nội dung chuyên sâu, Axcela sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong chuyên ngành, từ đó mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển bản thân trong môi trường quốc tế.

DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.
