?Khuyến mãi học phí cho học viên mới!

200+ Từ Vựng Và Mẫu Câu Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Cơ Bản

monamedia
monamedia 01/04/2024
từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật

Trong lĩnh vực pháp luật, việc hiểu các thuật ngữ pháp lý cơ bản và các cụm từ thông dụng trong tiếng Anh là rất quan trọng để giao tiếp và hiểu được hiệu quả. Cho dù bạn là chuyên gia pháp lý hay sinh viên học luật thì việc nắm bắt các thuật ngữ và cụm từ này có thể nâng cao sự hiểu biết của bạn về các vấn đề pháp lý. Trong bài viết này, Axcela Vietnam sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật và các ví dụ các mẫu câu giao tiếp phổ biến.

Ngành Luật tiếng anh là gì?

Law trong tiếng Anh là thuật ngữ dùng để mô tả luật

Tiếng anh Ngành Luật

“Law” trong tiếng Anh là thuật ngữ dùng để mô tả “luật” hoặc “pháp luật.” Theo Wikipedia, Luật (law) là một hệ thống các quy tắc và quy định được thiết lập bởi chính phủ hoặc các tổ chức có thẩm quyền, nhằm điều chỉnh hành vi và hoạt động của cá nhân và tổ chức trong xã hội. Hệ thống luật này xác định các quy định, quyền lợi và trách nhiệm của mọingười, cung cấp một cơ chế để giải quyết xung đột. Vai trò của hệ thống luật là rất quan trọng trong việc duy trì trật tự và công bằng trong xã hội.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật theo bảng chữ cái

dịch tiếng anh chuyên ngành luật một cách dễ dàng và nhanh chóng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật theo bảng chữ cái

Dưới đây là danh sách tổng hợp tiếng Anh chuyên ngành luật mà bạn có thể tham khảo, để dịch tiếng anh chuyên ngành luật một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Abandonment (əˈbændənmənt) Sự bỏ rơi, bỏ quên
Abatement (əˈbeɪtmənt) Sự giảm bớt, giảm thiểu
Accessory (əkˈsɛsəri) Người có liên quan, đồ phụ
Accomplice (əˈkʌmplɪs) Người đồng phạm
Accountability (əˌkaʊntəˈbɪləti) Sự chịu trách nhiệm
Acquittal (əˈkwɪtl̩) Sự tuyên bố vô tội
Admissible (ədˈmɪsəbl̩) Có thể chấp nhận
Affidavit (ˌæfɪˈdeɪvɪt) Tuyên thệ
Aggravated (ˈæɡrəˌveɪtɪd) Làm nặng thêm, trọng tội hơn
Alibi (ˈæləˌbaɪ) Chứng cứ vắng mặt
Abduction (əˈbʌkʃn) Sự bắt cóc
Administrative Law (ədˈmɪnɪstrətɪv lɔ) Luật hành chính
Alimony (ˈælɪmoʊni) Tiền nuôi con
Annulment (əˈnʌlmənt) Sự hủy bỏ hôn nhân
Antitrust (ˌæntaɪˈtrʌst) Chống độc quyền
Appellate Court (ˈæpəˌleɪt kɔrt) Tòa án phúc thẩm
Arbitration (ˌɑrbɪˈtreɪʃən) Trọng tài
Arraignment (əˈreɪnmənt) Sự đọc bản cáo trạng
Assault (əˈsɔlt) Sự tấn công, đánh đập
Bail (beɪl) Tiền bảo lãnh
Bankruptcy (ˈbæŋ.ˌkrəpt.si) phá sản
Battery (ˈbætəri) Sự đánh đập
Breach (briːʧ) Sự vi phạm
Burden of Proof (ˈbɜrdən ʌv pruːf) Gánh nặng chứng minh
Bankruptcy Court (ˈbæŋkrəptsi kɔrt) Tòa án phá sản
Beneficiary (ˌbɛnɪˈfɪʃiɛri) Người hưởng lợi
Beyond a Reasonable Doubt (bɪˈjɒnd ə ˈriːznəbl daʊt) Ngoài nghi ngờ hợp lý
Blackmail (ˈblækˌmeɪl) Sự tống tiền
Brief (brif) Bản tóm tắt, lời bào chữa
Case Law (keɪs lɔ) Luật tư pháp
Causation (ˌkɔːˈzeɪʃn) Nguyên nhân
Civil Law (ˈsɪvəl lɔ) Luật dân sự
Common Law (ˈkɒmən lɔ) Luật thường thức
Compensatory Damages (ˌkəmˈpɛnsətɔri ˈdæmɪdʒɪz) Thiệt hại bồi thường
Capital Punishment (ˈkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt) Hình phạt tử hình
Case (keɪs) Vụ án
Citizenship (ˈsɪtɪzənʃɪp) Quyền công dân
Civil Rights (ˈsɪvəl raɪts) Quyền công dân
Class Action (klæs ˈækʃn) Kiện cáo tập thể
Commercial Law (kəˈmɜrʃəl lɔ) Luật thương mại
Common Law (ˈkɒmən lɔ) Luật thường thức
Comparative Law (kəmˈpærətɪv lɔ) Luật so sánh
Condemnation (ˌkɑndəmˈneɪʃn) Sự lên án
Constitutional Law (ˌkɒnstɪˈtuʃənl lɔ) Luật hiến pháp
Contract (ˈkɒntrækt) Hợp đồng
Conviction (kənˈvɪkʃn) Sự kết án
Copyright (ˈkɒpiraɪt) Bản quyền
Corporate Law (ˈkɔrpərɪt lɔ) Luật doanh nghiệp
Counsel (ˈkaʊnsəl) Luật sư
Counterclaim (ˈkaʊntərkleɪm) Khiếu nại đối với bên đòi lại
Court of Appeals (kɔrt ʌv əˈpilz) Tòa phúc thẩm
Crime (kraɪm) Tội phạm
Criminal Law (ˈkrɪmɪnəl lɔ) Luật hình sự
Cross examination (ˌkrɔs ɪɡˌzæməˈneɪʃən) Thẩm vấn chéo
Custody (ˈkʌstədi) Sự giám hộ
Damages (ˈdæmɪdʒɪz) Thiệt hại
Defendant (dɪˈfɛndənt) Bị cáo
Defamation (ˌdɛfəˈmeɪʃn) Phỉ báng
Defense (dɪˈfɛns) Lời bào chữa
Deliberation (dɪˌlɪbəˈreɪʃn) Sự thảo luận, cân nhắc
Deposition (ˌdɛpəˈzɪʃn) Lời khai, lời tường thuật
Disbarment (dɪsˈbɑːrmənt) Tước bằng luật sư
Discovery (dɪsˈkʌvəri) Sự khám phá thông tin
Double Jeopardy (ˈdʌbl ˈʤɛpərdi) Nguy cơ bị xử hai lần cho cùng một tội
Defend (dɪˈfɛnd) Bào chữa
Defense Attorney (dɪˈfɛns əˈtɜrni) Luật sư bào chữa
Defendant (dɪˈfɛndənt) Bị cáo
Deportation (ˌdiːpɔːrˈteɪʃn) Sự trục xuất
Disbar (dɪsˈbɑr) Tước bằng luật sư
Discrimination (dɪsˌkrɪmɪˈneɪʃn) Sự phân biệt đối xử
Dispute (dɪsˈpjuːt) Tranh chấp
Due Process (ˈduː ˈproʊsɛs) Quy trình hợp lý
Embezzlement (ɪmˈbɛzl̩mənt) Sự tham ô
Embezzler (ɪmˈbɛzl̩r) Kẻ tham ô
Entitlement (ɪnˈtaɪtlmənt) Quyền lợi
Equity (ˈɛkwəti) Công bằng, sự công bằng
Emancipation (ɪˌmænsɪˈpeɪʃn) Sự giải phóng
Evidence (ˈɛvɪdəns) Bằng chứng
Expert Witness (ˈɛkspɜrt ˈwɪtnəs) Nhân chứng chuyên gia
Extradition (ˌɛkstrəˈdɪʃn) Sự dẫn độ
Felony (ˈfɛləni) Tội nghiêm trọng
Fraud (frɔːd) Sự gian lận, lừa đảo
Fugitive (ˈfjuːʤətɪv) Kẻ chạy trốn
Family Law (ˈfæməli lɔ) Luật gia đình
Felon (ˈfɛlən) Kẻ phạm tội
Foreclosure (fɔːˈkloʊʒər) Sự tịch thu
Forgery (ˈfɔrdʒəri) Sự làm giả
Freedom of Speech (ˈfriːdəm ʌv spiːʧ) Quyền tự do ngôn luận
Grand Jury (ɡrænd ˈʤʊri) Hội đồng xem xét tội
Guilty (ˈɡɪlti) Có tội
Homicide (ˈhɒmɪsaɪd) Tội giết người
Habeas Corpus (ˈheɪbiəs ˈkɔːrpəs) Lệnh triệu tập tù nhân
Immunity (ɪˈmjuːnəti) Miễn trừ
Injunction (ɪnˈʤʌŋkʃn) Lệnh cấm
Inmate (ˈɪnˌmeɪt) Tù nhân
Immigrant (ˈɪmɪɡrənt) Người nhập cư
Incarceration (ɪnˌkɑːrsəˈreɪʃn) Sự giam cầm
Indictment (ɪnˈdaɪtmənt) Lệnh buộc tội
Inheritance (ɪnˈhɛrɪtəns) Di sản
Inquest (ˈɪnkwɛst) Phiên điều tra tử vong
Intellectual Property (ˌɪntɪˈlɛktʃuəl ˈprɒpəti) Tài sản trí tuệ
International Law (ˌɪntəˈnæʃənl lɔ) Luật quốc tế
Jurisdiction (ˌʤʊrɪsˈdɪkʃn) Thẩm quyền
Juvenile (ˈʤuːvənaɪl) Thanh thiếu niên
Kidnapping (ˈkɪdˌnæpɪŋ) Bắt cóc
Larceny (ˈlɑːrsəni) Trộm cắp
Lawsuit (ˈlɔːˌsjuːt) Vụ kiện
Legal Aid (ˈliːɡəl eɪd) Hỗ trợ pháp lý
Legislation (ˌlɛdʒɪsˈleɪʃn) Luật pháp
Libel (ˈlaɪbl̩) Sự phỉ báng bằng văn bản
Malpractice (ˌmælˈpræktɪs) Hành vi không chuyên nghiệp
Manslaughter (ˈmænˌslɔtər) Sự giết người không cố ý
Misdemeanor (ˌmɪsˈdiːmɪnər) Tội nhẹ
Negligence (ˈnɛɡlɪdʒəns) Sự cẩu thả
Notary Public (ˈnoʊtəri ˈpʌblɪk) Tư vấn luật
Oath (oʊθ) Lời tuyên thệ
Order of Protection (ˈɔrdər ʌv prəˈtɛkʃn) Lệnh bảo vệ
Parole (pəˈroʊl) Sự tha tù
Perjury (ˈpɜːrdʒəri) Lời khai gian dối
Plaintiff (ˈpleɪntɪf) Người kiện
Plea (pli) Lời bào chữa
Probate (ˈproʊbeɪt) Sự kiểm duyệt di chúc
Property Rights (ˈprɒpərti raɪts) Quyền sở hữu tài sản
Prosecutor (ˈprɒsɪˌkjuːtər) Người đại diện bên khởi tố
Public Defender (ˈpʌblɪk dɪˈfɛndər) Luật sư bảo vệ công lý
Parole (pəˈroʊl) Sự tha tù
Paternity (pəˈtɜrnəti) Tính cha
Perjury (ˈpɜːrdʒəri) Lời khai gian dối
Plaintiff (ˈpleɪntɪf) Người kiện
Plead (pliːd) Điều kháng, bào chữa
Police Brutality (pəˈlis bruˈtæləti) Bạo lực của cảnh sát
Precedent (ˈprɛsɪdənt) Tiền lệ, tiền vụ
Probation (proʊˈbeɪʃn) Sự án treo
Prosecution (ˌprɒsɪˈkjuːʃn) Sự khởi tố
Property Rights (ˈprɒpərti raɪts) Quyền sở hữu tài sản
Public Defender (ˈpʌblɪk dɪˈfɛndər) Luật sư bảo vệ công lý
Punishment (ˈpʌnɪʃmənt) Hình phạt
Quash (kwɒʃ) Huỷ bỏ
Robbery (ˈrɒbəri) Sự cướp
Racketeering (ˈrækɪtɪərɪŋ) Hành vi xâm phạm
Rape (reɪp) Sự cưỡng hiếp
Reasonable Doubt (ˈriːznəbl daʊt) Nghi ngờ hợp lý
Restitution (ˌrɛstɪˈtuːʃn) Sự trả lại
Retainer (rɪˈteɪnər) Sự giữ chỗ
Sanction (ˈsæŋkʃn) Biện pháp trừng phạt
Sentence (ˈsɛntəns) Án phạt
Statute (ˈstætʃuːt) Luật
Supreme Court (suːˈpriːm kɔrt) Tòa án tối cao
Search Warrant (sɜːʧ ˈwɔrənt) Lệnh truy tìm
Self Defense (sɛlf dɪˈfɛns) Tự vệ
Slander (ˈslændər) Sự nói xấu
Sovereign Immunity (ˈsɑvrən ɪˈmjuːnəti) Miễn trừ quyền nước
Statute of Limitations (ˈstætʃuːt ʌv ˌlɪmɪˈteɪʃənz) Thời hạn quy định tối đa
Subpoena (səˈpinə) Lệnh triệu tập
Summary Judgment (ˈsʌməri ˈʤʌʤmənt) Phán quyết tóm tắt
Testimony (ˈtɛstəˌmoʊni) Lời khai
Tort (tɔrt) Sự vi phạm dân sự
Trial (ˈtraɪəl) Phiên tòa
Trade Secrets (treɪd ˈsiːkrəts) Bí mật thương mại
Underage (ˈʌndəreɪdʒ) Dưới tuổi
Undue Influence (ʌnˈduː ˈɪnfluəns) Ảnh hưởng không tối ưu
Unlawful (ʌnˈlɔfəl) Trái luật
Verdict (ˈvɜːrdɪkt) Phán quyết
Voir Dire (ˈvwɑr ˈdɪr) Sự lựa chọn ban thẩm phán
Vandalism (ˈvændəˌlɪzəm) Sự phá hoại
Verdict (ˈvɜːrdɪkt) Phán quyết
Witness (ˈwɪtnəs) Nhân chứng
Wrongful Death (ˈrɔŋfəl dɛθ) Sự chết oan trái
Youthful Offender (ˈjuːθ.fəl əˈfɛndər) Kẻ phạm tội trẻ tuổi
Youth Court (juːθ kɔrt) Tòa án thanh thiếu niên
Zero Tolerance (ˈziːroʊ ˈtɒlərəns) Không khoan nhượng
Zone of Privacy (zoʊn ʌv ˈpraɪvəsi) Khu vực riêng tư
Zoning Laws (ˈzoʊnɪŋ lɔz) Luật quản lý đất đai
Zealous (ˈzɛləs) Nhiệt tình, đam mê
Zoning Board (ˈzoʊnɪŋ bɔrd) Hội đồng quản lý đất đai
Zero sum Game (ˈziːroʊ sʌm ɡeɪm) Trò chơi không thắng kém
Zero Tolerance Policy (ˈziːroʊ ˈtɒlərəns ˈpɑləsi) Chính sách không khoan nhượng
Zealot (ˈzɛlət) Người đam mê
Zero hours Contract (ˈziːroʊ aʊrz ˈkɒntrækt) Hợp đồng không xác định thời gian làm việc
Zoning Ordinance (ˈzoʊnɪŋ ˈɔrdɪnəns) Nghị định quản lý đất đai
Zero Rating (ˈziːroʊ ˈreɪtɪŋ) Sự không thuế
Zone Pricing (zoʊn ˈpraɪsɪŋ) Giá theo khu vực
Zero coupon Bond (ˈziːroʊ kuːpɒn bɒnd) Trái phiếu không kì hạn
Zone System (zoʊn ˈsɪstəm) Hệ thống khu vực
Zero rated Goods (ˈziːroʊ reɪtɪd ɡʊdz) Hàng hóa không chịu thuế
Zoning Variance (ˈzoʊnɪŋ ˈvɛriəns) Sự biến đổi quản lý đất đai
Zoning Regulations (ˈzoʊnɪŋ ˌrɛɡjəˈleɪʃənz) Quy định quản lý đất đai
Zero tolerance Approach (ˈziːroʊ ˈtɒlərəns əˈproʊʧ) Tiếp cận không khoan nhượng

Có thể bạn quan tâm: BẬT MÍ các phương pháp luyện viết tiếng anh hiệu quả

Từ vựng/ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật phổ biến

từ điển chuyên ngành luật kinh tế được sử dụng phổ biến

thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Luật phổ biến

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật Kinh Tế

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật Kinh Tế đóng vai trò như chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho những ai đang theo đuổi lĩnh vực này. Hiểu rõ và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp, nghiên cứu tài liệu, và thành công trong các công việc như soạn thảo hợp đồng, tư vấn pháp lý, hay đàm phán thương mại quốc tế. Tham khảo các từ vựng và cách phiên âm sau để trau dồi thêm kiến thức cho bản thân bạn nhé!

Từ vựng           Phiên âm Dịch nghĩa
Business activity /ˈbɪznɪs ækˈtɪvəti/          Hoạt động kinh doanh
Business contract          /ˈbɪznəs ˈkɒntrækt/ Hợp đồng kinh tế
ompany’s charter  /ˈkʌmpəniz ˈʧɑːrtər/ Điều lệ của công ty
Decision          /dɪˈsɪʒn/ Phán quyết, quyết định
Disputation          /ˌdɪspjuˈteɪʃn/ Sự tranh chấp
International payment          /ˌɪntəˈnæʃnəl ˈpeɪmənt/ Thanh toán quốc tế
Antitrust laws /ˌæntɪˈtrʌst lɔːz/ Luật chống độc quyền
Bankruptcy /ˈbæŋkrʌptsi/ Phá sản
Competition law /ˌkɒmpəˈtɪʃən lɔː/ Luật cạnh tranh
Consumer protection /kənˈsjuːmə prəˈtekʃən/ Bảo vệ người tiêu dùng
Contract law /ˈkɒntrækt lɔː/ Luật hợp đồng
Corporate governance /ˈkɔːpərət ˈɡʌvənəns/ Quản trị doanh nghiệp
Economic regulation /ˌiːkəˈnɒmɪk ˌreɡjʊˈleɪʃən/ Quy định kinh tế
Insider trading /ˌɪnˈsaɪdə ˈtreɪdɪŋ/ Giao dịch nội gián
Intellectual property /ˌɪntəˈlektʃuəl ˈprɒpəti/ Tài sản trí tuệ
Labor law /ˈleɪbə lɔː/ Luật lao động
Merger and acquisition /ˈmɜːdʒər ænd ˌækwɪˈzɪʃən/ Sáp nhập và mua lại
Securities law /sɪˈkjʊərɪtiz lɔː/ Luật chứng khoán
Tax law /tæks lɔː/ Luật thuế
Trade law /treɪd lɔː/ Luật thương mại
Unfair competition /ʌnˈfeər ˌkɒmpəˈtɪʃən/ Cạnh tranh không lành mạnh
White collar crime /waɪt ˈkɒlə kraɪm/ Tội phạm áo sơ mi trắng
Regulatory compliance /ˈreɡjʊlətɔːri kəmˈplaɪəns/ Tuân thủ quy định
Foreign investment /ˈfɒrɪn ɪnˈvestmənt/ Đầu tư nước ngoài
Monopoly /məˈnɒpli/ Độc quyền
Public private partnership (PPP) /ˈpʌblɪk ˈpraɪvət ˈpɑːtnəʃɪp/ Đối tác công tư (PPP)
Investment license           /ɪnˈvestmənt ˈlaɪsns/ Giấy phép đầu tư
Modification of contract          /ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən əv ˈkən.trækt/    Sửa đổi hợp đồng
Other agreement           /ˈʌðər əˈɡriːmənt/    Các thỏa thuận khác
Party /ˈpɑːti/  Các bên (trong hợp đồng)
The business line    /ðə ˈbɪznɪs laɪn/ Ngành nghề kinh doanh
Trade registration certificate          /treɪd ˌreʤɪsˈtreɪʃən ˌsɜːtɪfɪkət/      Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh

Xem thêm: 200+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing bạn nên biết

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật Thương Mại

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật Thương Mại

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật Thương Mại hay được sử dụng

Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là bước đầu tiên giúp bạn chinh phục mục tiêu của mình. Hãy bắt đầu hành trình của bạn bằng việc học tập và trau dồi vốn từ vựng chuyên ngành Luật thương mại một cách tốt nhất với các vốn từ vựng sau:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
According to estimation          /əˈkɔːdɪŋ tuː ˌes.tɪˈmeɪ.ʃən/ Theo ước tính
According to statistics          /əˈkɔːdɪŋ tuː stəˈtɪstɪks/     Theo số liệu thống kê
Breach of contract /briːtʃ ʌv ˈkɒntrækt/ Vi phạm hợp đồng
Buyer’s choice          /ˈbaɪ.ərz ʧɔɪs/ Sự lựa chọn của bên mua
Commercial arbitration          /kəˈmɜːrʃəl ˌær.bɪˈtreɪ.ʃən/ Trọng tài thương mại
Commercial law /kəˈmɜːʃəl lɔː/ Luật thương mại
Commitment  /kəˈmɪtmənt  Cam kết
Competition law /ˌkɒmpəˈtɪʃən lɔː/ Luật cạnh tranh
Consignee          /kənˌsaɪˈniː/   Bên nhận hàng
Consigner /kənˈsaɪnər/          Bên giao hàng
Consumer market  /kənˈsuː.mər ˈmɑːrkɪt/        Thị trường tiêu thụ
Consumer protection /kənˈsjuːmə prəˈtekʃən/ Bảo vệ người tiêu dùng
Contract negotiation /ˈkɒntrækt nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃən/ Đàm phán hợp đồng
Corporate governance /ˈkɔːpərət ˈɡʌvənəns/ Quản trị doanh nghiệp
Franchise          /frænʃaɪz/      Nhượng quyền thương mại
Intellectual property /ˌɪntəˈlektʃuəl ˈprɒpəti/ Tài sản trí tuệ
International trade /ˌɪntəˈnæʃənəl treɪd/ Thương mại quốc tế
Joint venture /dʒɔɪnt ˈventʃər/ Liên doanh
Letter of credit /ˈletər ʌv ˈkredɪt/ Thư tín dụng
Letter of proxy  /ˈletər əv ˈprɒksi Giấy ủy quyền
Merger and acquisition /ˈmɜːdʒər ænd ˌækwɪˈzɪʃən/ Sáp nhập và mua lại
Port   /pɔːrt/   Cảng hàng hóa
Product liability /ˈprɒdʌkt ˌlaɪəˈbɪləti/ Trách nhiệm sản phẩm
Purchase contract /ˈpɜː.tʃəs ˈkɒn.trækt/    Hợp đồng mua bán hàng hóa
Regulatory compliance /ˈreɡjʊlətɔːri kəmˈplaɪəns/ Tuân thủ quy định
Sale of goods /seɪl ʌv ɡʊdz/ Bán hàng
Tax law /tæks lɔː/ Luật thuế
Trade agreement /treɪd əˈɡriːmənt/ Hiệp định thương mại
Trade secret /treɪd ˈsiːkrɪt/ Bí mật thương mại
Transaction          /trænˈzækʃən/   Thương vụ, giao dịch
Unfair business          /ʌnˈfer ˈbɪznəs/ Kinh doanh gian lận
Unfair competition /ʌnˈfeər ˌkɒmpəˈtɪʃən/ Cạnh tranh không lành mạnh
Wholesaler /ˈhoʊlsələr/ Người bán buôn

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong ngành Luật

Mẫu câu tiếng anh giao tiếp ngành Luật

Sử dụng mẫu câu giao tiếp giúp bạn tự tin khi đàm phán

Làm thế nào để giao tiếp hiệu quả trong môi trường Luật quốc tế? Nắm vững các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng trong ngành Luật là chìa khóa giúp bạn tự tin và thành công trong môi trường làm việc đa dạng.

Mẫu câu Ý nghĩa
What was the case about? Vụ án này về cái gì?
He was found guilty of the murder. Anh ta bị kết tội giết người.
As jurors you are not to be swayed by sympathy. Với tư cách là bồi thẩm viên, bạn không bị lung lay bởi sự cảm thông
Do you recall making this statement? Bạn có nhớ đã đưa ra tuyên bố này không?
The judge only needed fifteen minutes to reach his decision. Thẩm phán chỉ cần mười lăm phút để đưa ra quyết định của mình.
There was so much evidence that there was no doubt he committed the crime. Có rất nhiều bằng chứng chắc chắn rằng anh ta đã phạm tội.
Most of the evidence is very strong. Hầu hết các bằng chứng là rất mạnh mẽ.
Have you been threatened or coerced into pleading guilty? Bạn có bị đe dọa hay bắt buộc phải nhận tội không?
May I call my first witness? Tôi có thể gọi nhân chứng đầu tiên của tôi không?
He alleged to have killed a landlord. Anh ta bị cáo buộc đã giết một chủ nhà.
The man has been charged with drunk driving. You are probably required to come to court to be witnesses and give evidence. Người đàn ông đã bị buộc tội lái xe uống rượu. Bạn có thể phải đến tòa để làm nhân chứng và đưa ra bằng chứng.
I need to take a statement from you about what you saw. Please tell me everything you saw. Tôi cần một bản báo cáo từ bạn về những gì bạn đã thấy. Xin vui lòng cho tôi biết tất cả những gì bạn đã thấy.
Could you please provide me with a copy of the contract? Bạn có thể cung cấp cho tôi một bản sao của hợp đồng không?

Việc nắm rõ các thuật ngữ tiếng anh pháp lý và các cụm từ thông trên là điều cần thiết đối với những ai quan tâm đến lĩnh vực luật. Bằng cách làm quen với từ điển tiếng Anh chuyên ngành luật trên, bạn có thể đọc các tài liệu pháp lý, giao tiếp và làm thủ tục tố tụng tốt hơn. Cho dù bạn là luật sư, sinh viên luật hay đơn giản là người đang tìm cách mở rộng kiến ​​thức của mình, thì học tiếng anh chuyên ngành luật chắc chắn sẽ mang lại lợi ích cho bạn.

trung tâm khóa học online 1 kèm 1

Nếu bạn đang mong muốn tìm kiếm cho mình một trung tâm đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 thì hãy tham khảo ngay khóa học tại trung tâm Axcela Vietnam, với chương trình đào tạo đạt chuẩn quốc tế và cam kết đạt kết quả cao sau chương trình họcLiên hệ axcela tư vấn khóa học tiếng anh dành cho người đi làm văn phòng

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form