Những câu giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện thông dụng

Giao tiếp tiếng Anh trôi chảy trong môi trường y tế là kỹ năng thiết yếu đối với cả nhân viên y tế, bác sĩ và bệnh nhân. Sử dụng đúng các mẫu câu và thuật ngữ y khoa giúp mô tả triệu chứng, hướng dẫn thăm khám và giải thích kết quả chính xác trong mọi trường hợp bệnh. Nếu bạn đang hoạt động trong lĩnh vực này hoặc thường đến các bệnh viện quốc tế, cùng Axcela Việt Nam tìm hiểu các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện, giúp bạn dễ dàng tương tác, thoải mái chia sẻ mà không lo rào cản ngôn ngữ.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp bệnh viện dành cho người đi làm
Để giao tiếp tiếng Anh ở bệnh viện mượt mà, người đi làm cần nắm vững các từ vựng chuyên ngành để trao đổi thông tin chính xác với đồng nghiệp và bệnh nhân. Những thuật ngữ về phòng ban, triệu chứng, chuyên khoa và thiết bị y tế giúp công việc thăm khám và chăm sóc diễn ra hiệu quả, chính xác.
Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong bệnh viện

Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện về các phòng ban
Các phòng ban trong bệnh viện như Emergency, Outpatient, ICU hay Radiology thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh ở bệnh viện. Hiểu và sử dụng đúng thuật ngữ giúp bác sĩ, y tá và nhân viên hành chính phối hợp nhịp nhàng.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Admission Office | /ədˈmɪʃ(ə)n ˈɒfɪs/ | Phòng tiếp nhận bệnh nhân |
| On-call room | /ɒn-kɔːl ruːm/ | Phòng trực |
| Mortuary | /ˈmɔːtjʊəri/ | Nhà xác |
| Laboratory | /ləˈbɒrətəri/ | Phòng xét nghiệm |
| Isolation room | /ˌaɪsəʊˈleɪʃən ruːm/ | Phòng cách ly |
| Medical records department | /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án |
| Outpatient department | /ˈaʊtˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa bệnh nhân ngoại trú |
| Housekeeping | /haʊsˌkiːpɪŋ/ | Phòng tạp vụ/Quản lý vệ sinh |
| Emergency room (ER) | /ɪˈmɜːʤənsi ruːm/ | Phòng cấp cứu |
| Dispensary room | /dɪsˈpɛnsəri ruːm/ | Phòng phát thuốc |
| Day operation unit | /deɪ ˌɒpəˈreɪʃən ˈjuːnɪt/ | Đơn vị phẫu thuật trong ngày |
| Delivery room | /dɪˈlɪvəri ruːm/ | Phòng sinh nở |
| Consulting room | /kənˈsʌltɪŋ ruːm/ | Phòng khám |
| Central sterile supply (CSS) | /ˈsɛntrəl ˈstɛraɪl səˈplaɪ/ | Phòng tiệt trùng trung tâm |
| Discharge Office | /dɪsˈʧɑːʤ ˈɒfɪs/ | Phòng làm thủ tục ra viện |
| Cashier’s | /kæˈʃɪəz/ | Quầy thu tiền |
| Canteen | /kænˈtiːn/ | Nhà ăn bệnh viện |
| Blood bank | /blʌd bæŋk/ | Ngân hàng máu |
Từ vựng về các loại hình cơ sở y tế
Ngoài bệnh viện lớn, chúng ta còn có các phòng khám, trung tâm phục hồi chức năng, hay nhà hộ sinh. Cập nhật bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại bệnh viện dưới đây giúp bệnh nhân xác định được địa điểm điều trị phù hợp nhất.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Hospital | /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện |
| General hospital | /ˈʤɛnərəl ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện đa khoa |
| Field hospital | /fiːld ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện dã chiến |
| Cottage hospital | /ˈkɒtɪʤ ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện tuyến dưới/Bệnh viện địa phương |
| Children’s hospital | /ˈʧɪldrənz ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện nhi |
| Maternity hospital | /məˈtɜːnɪti ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện phụ sản |
| Mental hospital | /ˈmɛntl ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện tâm thần |
| Dermatology hospital | /ˌdɜːməˈtɒləʤi ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện da liễu |
| Orthopedic hospital | /ˌɔːθəʊˈpiːdɪk ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện chỉnh hình |
| Nursing home | /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ | Viện dưỡng lão (hoặc Cơ sở chăm sóc dài hạn) |
| Clinic | /ˈklɪnɪk/ | Phòng khám (thường là phòng khám tư/cơ sở nhỏ) |
| Medical center | /ˈmɛdɪkəl ˈsɛntər/ | Trung tâm y tế |
| Rehabilitation center | /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən ˈsɛntər/ | Trung tâm phục hồi chức năng |
| Community health center | /kəˈmjuːnɪti hɛlθ ˈsɛntər/ | Trung tâm y tế cộng đồng |
Từ vựng tiếng Anh về các chuyên khoa trong bệnh viện
Khi cần tư vấn chuyên sâu, nhân viên y tế bắt buộc phải biết tên các chuyên khoa bằng tiếng Anh để thực hiện giao tiếp tiếng Anh ở bệnh viện. Với các từ vựng dưới đây, bạn có thể dễ dàng sắp xếp lịch hẹn hoặc cung cấp thông tin điều trị chuyên biệt cho bệnh nhân.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Accident and Emergency Department | /ˈæksɪdənt ænd ɪˈmɜːʤənsi dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa Tai nạn và Cấp cứu |
| Allergy | /ˈæləʤi/ | Khoa Dị ứng (Dị ứng học) |
| Andrology | /ænˈdrɒləʤi/ | Nam khoa |
| Anesthesiology | /ˌænɪsˌθiːzɪˈɒləʤi/ | Chuyên khoa Gây mê (Hồi sức) |
| Cardiology | /ˌkɑːdɪˈɒləʤi/ | Khoa Tim mạch |
| Dermatology | /ˌdɜːməˈtɒləʤi/ | Chuyên khoa Da liễu |
| Diagnostic imaging department | /ˌdaɪəgˈnɒstɪk ˈɪmɪʤɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
| Dietetics | /ˌdaɪɪˈtɛtɪks/ | Khoa Dinh dưỡng |
| Endocrinology | /ˌɛndəʊkraɪˈnɒləʤi/ | Khoa Nội tiết |
| Gastroenterology | /ˌɡæstrəʊˌentəˈrɒlədʒi/ | Khoa Tiêu hóa |
| Geriatrics | /ˌʤɛrɪˈætrɪks/ | Lão khoa |
| Gynecology | /ˌɡaɪnɪˈkɒlədʒi/ | Phụ khoa |
| Inpatient Department | /ˈɪnˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa Bệnh nhân Nội trú |
| Internal medicine | /ɪnˈtɜːnl ˈmɛdsɪn/ | Nội khoa |
| Nephrology | /nɪˈfrɒləʤi/ | Thận học |
| Oncology | /ɒŋˈkɒləʤi/ | Ung thư học (Khoa Ung bướu) |
| Orthopaedics | /ˌɔːθəʊˈpiːdɪks/ | Khoa Chỉnh hình (Cơ xương khớp) |
| Pediatrics | /ˌpiːdɪˈætrɪks/ | Nhi khoa |
| Pulmonology | /ˌpʊlməˈnɒləʤi/ | Khoa Hô hấp |
| Urology | /jʊəˈrɒləʤi/ | Khoa Tiết niệu |
Từ vựng tiếng Anh mô tả các triệu chứng bệnh

Diễn tả triệu chứng bệnh chuẩn xác bằng giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện
Bác sĩ hoặc y tế cần có khả năng diễn tả rõ ràng các triệu chứng mà bệnh nhân đang gặp phải và đây là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Fever | /ˈfiːvər/ | Cơn sốt |
| Headache | /ˈhɛdeɪk/ | Đau đầu |
| Nausea | /ˈnɔːziə/ | Buồn nôn |
| Dizziness | /ˈdɪzinəs/ | Chóng mặt |
| Fatigue | /fəˈtiːɡ/ | Mệt mỏi, uể oải |
| Sore throat | /sɔːr θrəʊt/ | Đau họng |
| Cough | /kɒf/ | Ho |
| Shortness of breath | /ˈʃɔːtnɪs əv brɛθ/ | Khó thở |
| Rash | /ræʃ/ | Phát ban |
| Swelling | /ˈswɛlɪŋ/ | Sưng tấy |
| Joint pain | /ʤɔɪnt peɪn/ | Đau khớp |
| Cramps | /kræmps/ | Chuột rút, co thắt |
| Vomiting | /ˈvɒmɪtɪŋ/ | Nôn mửa |
| Diarrhea | /ˌdaɪəˈriːə/ | Tiêu chảy |
| Bleeding | /ˈbliːdɪŋ/ | Chảy máu |
Nếu bạn quan tâm đến từ vựng tiếng Anh ngành y hoặc các chuyên ngành liên quan thì hãy xem thêm một số nội dung liên quan như:
- Tiếng Anh chuyên ngành Dược: 290+ Từ vựng và mẫu câu chính
- Tiếng Anh ngành nha khoa: Tổng hợp từ vựng và mẫu câu thường gặp
Từ vựng tiếng Anh về các bệnh lý thường gặp
Với thuật ngữ y khoa chính xác để mô tả tình trạng sức khỏe, bác sĩ, y tá và bệnh nhân sẽ hiểu nhau hơn, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Flu (Influenza) | /fluː/ (/ˌɪnflʊˈɛnzə/) | Cảm cúm |
| Common Cold | /ˈkɒmən kəʊld/ | Cảm lạnh thông thường |
| Hypertension | /ˌhaɪpərˈtɛnʃən/ | Bệnh cao huyết áp |
| Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Bệnh tiểu đường |
| Heart Disease | /hɑːrt dɪˈziːz/ | Bệnh tim mạch |
| Asthma | /ˈæsmə/ | Bệnh hen suyễn |
| Appendicitis | /əˌpɛndɪˈsaɪtɪs/ | Viêm ruột thừa |
| Pneumonia | /njuːˈməʊniə/ | Viêm phổi |
| Bronchitis | /brɒŋˈkaɪtɪs/ | Viêm phế quản |
| Gastroenteritis | /ˌɡæstroʊˌentəˈraɪtɪs/ | Viêm dạ dày ruột |
| Arthritis | /ɑːrˈθraɪtɪs/ | Viêm khớp |
| Migraine | /ˈmaɪɡreɪn/ | Chứng đau nửa đầu |
| Hepatitis | /ˌhɛpəˈtaɪtɪs/ | Viêm gan |
| Kidney Stones | /ˈkɪdni stoʊnz/ | Sỏi thận |
| Thyroid disorder | /ˈθaɪrɔɪd dɪsˈɔːrdər/ | Rối loạn tuyến giáp |
| Allergy | /ˈælərdʒi/ | Dị ứng |
| Cancer | /ˈkænsər/ | Ung thư |
| Stroke | /stroʊk/ | Đột quỵ |
| Depression | /dɪˈprɛʃən/ | Trầm cảm |
| Anemia | /əˈniːmiə/ | Thiếu máu |
Từ vựng về thiết bị, dụng cụ y tế

Nhận biết thiết bị y tế qua từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện
Nắm vững từ vựng về thiết bị và dụng cụ y tế là kiến thức cần thiết cho những người thường xuyên tiếp xúc trong môi trường lâm sàng. Cụ thể, cần gọi đúng tên các loại thiết bị, từ dụng cụ phẫu thuật cơ bản đến các máy móc chẩn đoán phức tạp để hỗ trợ tốt cho công tác điều dưỡng.
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
| Stethoscope | /ˈstɛθəskəʊp/ | Ống nghe |
| Thermometer | /θərˈmɒmɪtər/ | Nhiệt kế |
| Syringe | /sɪˈrɪnʤ/ | Ống tiêm, xi-lanh |
| Bandage | /ˈbændɪʤ/ | Băng gạc |
| Wheelchair | /ˈwiːlʧɛər/ | Xe lăn |
| Crutches | /ˈkrʌʧɪz/ | Nạng |
| X-ray machine | /ˈɛks reɪ məˈʃiːn/ | Máy chụp X-quang |
| Scalpel | /ˈskælpəl/ | Dao mổ |
| Examination couch | /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kaʊʧ/ | Giường khám bệnh |
| IV drip (Intravenous drip) | /aɪ viː drɪp/ | Dây truyền dịch (IV) |
| Operating table | /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈteɪbəl/ | Bàn mổ |
| Gloves (Surgical/Medical) | /ɡlʌvz/ | Găng tay y tế/phẫu thuật |
| Blood pressure cuff | /blʌd ˈprɛʃər kʌf/ | Vòng đo huyết áp |
| Face mask | /feɪs mɑːsk/ | Khẩu trang y tế |
| Sphygmomanometer | /ˌsfɪɡmoʊməˈnɒmɪtər/ | Huyết áp kế |
Nếu bạn là nhân viên y tế, điều dưỡng hoặc người đi làm bận rộn, Axcela mang đến chương trình dạy tiếng Anh cho người đi làm 1 kèm 1, cá nhân hóa, phù hợp nhịp công việc của bạn. Đội ngũ giáo viên hướng dẫn trực tiếp, giáo án chuyên sâu giúp học viên nắm chắc từ vựng, thành thạo mẫu câu để áp dụng nhanh chóng vào thực tiễn.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện dành cho bác sĩ và y tá
Đối với bác sĩ, y tá và đội ngũ chuyên môn, khả năng tiếng Anh giao tiếp ở bệnh viện đóng vai trò quyết định trong quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh nhân quốc tế. Sự rõ ràng, chính xác trong ngôn ngữ giúp giảm thiểu rủi ro y khoa và xây dựng niềm tin nơi người bệnh. Ở phần dưới đây, Axcela Việt Nam đã phân loại các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong bệnh viện theo từng giai đoạn làm việc cụ thể.
Cách chào hỏi khi bắt đầu buổi khám
Khi bắt đầu buổi khám, cách chào hỏi lịch sự và thân thiện giúp xây dựng sự tin tưởng giữa bác sĩ, y tá và bệnh nhân. Vì vậy, sử dụng mẫu câu chuẩn trong tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện không chỉ tạo thiện cảm mà còn giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái, dễ dàng trao đổi thông tin về tình trạng sức khỏe.

Chào hỏi bệnh nhân một cách lịch sự và chuyên nghiệp bằng tiếng Anh
- Good morning! How are you feeling today? (Chào buổi sáng! Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
- Hello, I’m Dr. [Your Name], and I’ll be taking care of you today. (Xin chào, tôi là bác sĩ [Tên của bạn], và tôi sẽ khám cho bạn hôm nay.)
- Please take a seat and make yourself comfortable. (Hãy ngồi xuống và cảm thấy thoải mái nhé.)
- Can you tell me why you’re here today? (Bạn có thể cho tôi biết lý do bạn đến đây hôm nay không?)
- Have you been to this clinic/hospital before? (Bạn đã từng đến phòng khám/bệnh viện này chưa?)
- I see you’ve been referred here. What did the other doctor mention about your condition? (Tôi thấy bạn được giới thiệu đến đây. Bác sĩ trước đó đã nói gì về tình trạng của bạn?)
Ngoài ra, bạn có thể xem thêm các cách hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh để mở rộng vốn từ.
Trao đổi về triệu chứng và tiền sử bệnh
Khai thác thông tin về triệu chứng và tiền sử bệnh là bước quan trọng, đòi hỏi độ chính xác cao. Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong môi trường bệnh viện giúp bác sĩ và y tá thu thập thông tin triệu chứng rõ ràng và chuyên nghiệp:
- What symptoms have you experienced recently? (Bạn gần đây gặp những triệu chứng gì?)
- How long have you been feeling this way? (Bạn cảm thấy như vậy bao lâu rồi?)
- Have you had any similar issues in the past? (Bạn từng gặp tình trạng tương tự trước đây chưa?)
- Are you currently taking any medications? (Hiện tại bạn có đang dùng thuốc gì không?)
- Do you have any allergies to medications or foods? (Bạn có bị dị ứng với thuốc hoặc thực phẩm nào không?)
- Has anyone in your family had similar health problems? (Có ai trong gia đình bạn từng gặp vấn đề sức khỏe tương tự không?)
- Can you describe the intensity and frequency of your symptoms? (Bạn có thể mô tả mức độ và tần suất các triệu chứng không?)
Hướng dẫn bệnh nhân kiểm tra sức khỏe
Để quá trình khám diễn ra suôn sẻ, bác sĩ cũng như y tá cần sử dụng các câu tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện dễ hiểu, rõ ràng và đảm bảo chuẩn xác.

Mẫu câu hướng dẫn bệnh nhân thực hiện kiểm tra sức khỏe
- I’m going to take your temperature and blood pressure now. (Bây giờ tôi sẽ đo nhiệt độ và huyết áp cho bạn.)
- Please roll up your sleeve so I can check your blood pressure. (Vui lòng xắn tay áo lên để tôi kiểm tra huyết áp của bạn.)
- I need you to take a deep breath in and breathe out slowly. (Tôi cần bạn hít một hơi thật sâu và thở ra từ từ.)
- Please lie down flat on the examination couch. (Vui lòng nằm thẳng trên giường khám.)
- We need to collect a urine sample. The restroom is just down the hall. (Chúng ta cần lấy mẫu nước tiểu. Phòng vệ sinh ở cuối hành lang.)
- Could you please open your mouth and say “Ah”? (Bạn vui lòng mở miệng và nói “A” được không?)
- Please keep still while I listen to your heart and lungs. (Vui lòng giữ yên lặng trong khi tôi nghe tim và phổi của bạn.)
Giải thích kết quả và chẩn đoán
Đây là khâu quan trọng, cần sự minh bạch và chính xác để bệnh nhân hiểu rõ tình trạng sức khỏe của mình. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bệnh viện dưới đây giúp bạn truyền đạt thông tin chẩn đoán, các phát hiện lâm sàng và định hướng điều trị dễ hiểu nhất.
- The good news is that your test results came back normal. (Tin tốt là kết quả xét nghiệm của bạn hoàn toàn bình thường.)
- Based on your symptoms and the test results, we believe you have [Condition]. (Dựa trên các triệu chứng và kết quả xét nghiệm, chúng tôi chẩn đoán bạn mắc [Tình trạng bệnh].)
- The X-ray shows a small fracture in your [Body part]. We will need to immobilize it. (Ảnh X-quang cho thấy một vết nứt nhỏ ở [Bộ phận cơ thể] của bạn. Chúng tôi cần cố định nó.)
- We’ve determined that this is a viral infection, so antibiotics will not be effective. (Chúng tôi xác định đây là một bệnh nhiễm virus, vì vậy kháng sinh sẽ không có tác dụng.)
- There’s no need to worry. This condition is very common and easily manageable with medication. (Không cần phải lo lắng. Tình trạng này rất phổ biến và có thể dễ dàng kiểm soát bằng thuốc.)
Kê đơn và hướng dẫn sử dụng thuốc
Khi kê đơn, bác sĩ hoặc y tế cần giải thích chi tiết cách sử dụng thuốc giúp bệnh nhân hiểu rõ quy trình điều trị. Nội dung nên tập trung vào liều lượng, thời gian dùng và các lưu ý quan trọng để đảm bảo an toàn.

Mẫu câu hướng dẫn bệnh nhân sử dụng thuốc đúng cách bằng tiếng Anh
- Take one tablet twice a day after meals. (Uống một viên hai lần mỗi ngày sau bữa ăn.)
- Apply this ointment to the affected area three times a day. (Bôi thuốc mỡ này lên vùng bị ảnh hưởng ba lần mỗi ngày.)
- Complete the full course of antibiotics even if you feel better. (Hoàn tất toàn bộ liệu trình kháng sinh ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn.)
- Avoid driving or operating machinery while taking this medication. (Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian dùng thuốc này.)
- Store the medicine in a cool, dry place away from direct sunlight. (Bảo quản thuốc ở nơi mát, khô, tránh ánh nắng trực tiếp.)
Đề nghị xét nghiệm hoặc kiểm tra thêm
Đôi khi, để đưa ra chẩn đoán chính xác nhất, bác sĩ cần yêu cầu bệnh nhân thực hiện thêm các xét nghiệm chuyên sâu hơn. Trong các trường hợp như vậy, cần lưu ý sử dụng mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện rõ ràng để giải thích lý do, quy trình và các bước tiếp theo.
- We need to run a blood test to check your [specific level, e.g., cholesterol level] more accurately. (Chúng tôi cần làm xét nghiệm máu để kiểm tra [mức độ cụ thể, ví dụ: mức cholesterol] của bạn chính xác hơn.)
- I recommend you schedule an ultrasound to get a better look at your [Body part]. (Tôi đề nghị bạn đặt lịch siêu âm để xem rõ hơn về [Bộ phận cơ thể] của bạn.)
- To rule out [Condition], we need a CT scan. Our nurse will help you book the appointment. (Để loại trừ [Tình trạng bệnh], chúng ta cần chụp CT. Y tá của chúng tôi sẽ giúp bạn đặt lịch hẹn.)
- The current test results are inconclusive, so we need a follow-up test next week. (Các kết quả xét nghiệm hiện tại chưa đi đến kết luận, vì vậy chúng ta cần làm một xét nghiệm theo dõi vào tuần tới.)
- Please go to the laboratory downstairs for a comprehensive urine analysis. (Vui lòng đi xuống phòng xét nghiệm ở tầng dưới để làm phân tích nước tiểu toàn diện.)
Dặn dò bệnh nhân khi kết thúc buổi khám
Những lời dặn dò cụ thể và rõ ràng sẽ giúp bệnh nhân an tâm và tuân thủ đúng liệu trình điều trị. Tham khảo các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản trong bệnh viện để chia sẻ với bệnh nhân trước khi họ ra về.

Truyền đạt các lưu ý cuối buổi khám rõ ràng và dễ hiểu
- Remember to take this medication exactly as directed, three times a day after meals. (Hãy nhớ uống thuốc này đúng theo chỉ dẫn, ba lần một ngày sau bữa ăn.)
- If your fever returns or the pain gets worse, please call our emergency line immediately. (Nếu cơn sốt của bạn quay trở lại hoặc cơn đau trở nên tệ hơn, vui lòng gọi đến đường dây cấp cứu của chúng tôi ngay lập tức.)
- We’d like to see you for a follow-up appointment in one week to check your progress. (Chúng tôi muốn gặp lại bạn trong một cuộc hẹn tái khám sau một tuần để kiểm tra tiến trình hồi phục của bạn.)
- Avoid strenuous activity for the next three days and ensure you get plenty of rest. (Tránh các hoạt động gắng sức trong ba ngày tới và đảm bảo bạn nghỉ ngơi đầy đủ.)
Nếu bạn là quản lý, trưởng bộ phận hoặc phụ trách kinh doanh tại các bệnh viện/phòng khám, việc nâng cao năng lực tiếng Anh chuyên môn cho đội ngũ là yếu tố then chốt để mở rộng thị trường quốc tế. Axcela cung cấp chương trình đào tạo tiếng Anh cho doanh nghiệp chuyên biệt cho ngành Y tế. Khóa học được thiết kế riêng để toàn bộ nhân viên, từ y tá đến bác sĩ, tự tin giao tiếp, thảo luận chuyên môn và điều hành các cuộc họp bằng tiếng Anh một cách hiệu quả nhất. Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết về lộ trình!
Các câu giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện dành cho bệnh nhân
Khi đến với các bệnh viện quốc tế, bệnh nhân nên có tìm hiểu các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện để dễ dàng trao đổi thông tin, mô tả triệu chứng chính xác với bác sĩ hoặc y tá. Thông qua đó, đội ngũ y tế sẽ hiểu rõ nhu cầu, tình trạng để có phương pháp điều trị phù hợp nhất.
Mẫu câu đặt lịch khám và hỏi thông tin
Khi muốn đặt lịch khám hoặc hỏi thông tin, bệnh nhân cần sử dụng những câu hỏi rõ ràng, lịch sự để nhận được phản hồi nhanh chóng từ nhân viên y tế.

Các câu giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện khi đặt lịch hẹn
- I’d like to make an appointment with Dr. [Name], please. (Tôi muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ [Tên], làm ơn.)
- What time is the earliest available appointment? (Lịch hẹn sớm nhất là lúc mấy giờ?)
- Could you tell me what documents I need to bring? (Bạn có thể cho tôi biết cần mang theo giấy tờ gì không?)
- Is it possible to see a specialist today? (Có thể gặp bác sĩ chuyên khoa hôm nay không?)
Mô tả triệu chứng
Áp dụng các mẫu câu mô tả triệu chứng chuẩn trong giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện giúp thông tin truyền đạt nhanh chóng và hiệu quả.
- I have a persistent cough and mild fever. (Tôi bị ho kéo dài và sốt nhẹ.)
- My stomach hurts after meals, and I feel nauseous. (Bụng tôi đau sau khi ăn và tôi cảm thấy buồn nôn.)
- I’ve been experiencing dizziness and fatigue for two days. (Tôi bị chóng mặt và mệt mỏi suốt hai ngày qua.)
- There’s a rash on my arms that itches constantly. (Trên tay tôi có phát ban và luôn ngứa.)
Trao đổi trong khi khám bệnh
Trong quá trình thăm khám trực tiếp, bệnh nhân cần biết cách phản hồi chính xác các câu hỏi của bác sĩ và trình bày thêm các thông tin quan trọng. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện sau sẽ giúp bạn hợp tác hiệu quả và cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng của mình.
- I feel a sharp pain when I try to move my arm like this. (Tôi cảm thấy một cơn đau nhói khi tôi cố gắng cử động cánh tay như thế này.)
- Does this test involve any pain or side effects? (Xét nghiệm này có gây ra đau đớn hay tác dụng phụ nào không?)
- I have been feeling very tired lately, even when I get enough sleep. (Gần đây tôi cảm thấy rất mệt mỏi, ngay cả khi đã ngủ đủ giấc.)
- Could you please speak a little slower? I want to make sure I understand the diagnosis. (Ông/bà có thể nói chậm hơn một chút được không? Tôi muốn đảm bảo rằng tôi đã hiểu rõ chẩn đoán.)
Hỏi về thuốc và cách điều trị
Nắm rõ thông tin về thuốc và phác đồ điều trị giúp bệnh nhân tuân thủ đúng hướng dẫn và đạt hiệu quả hồi phục cao nhất. Với các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện dưới đây, bạn có thể chủ động hỏi rõ bác sĩ về mọi thắc mắc liên quan đến đơn thuốc và liệu trình.

Hỏi cách dùng thuốc và phương pháp điều trị chi tiết
- What is the name of this medication, and what is it for? (Tên của loại thuốc này là gì và nó dùng để làm gì?)
- How many times a day should I take this pill? (Tôi nên uống viên thuốc này bao nhiêu lần một ngày?)
- Are there any side effects I should be aware of? (Có tác dụng phụ nào tôi cần lưu ý không?)
- How soon should I start feeling better after starting this treatment? (Tôi sẽ bắt đầu cảm thấy tốt hơn sau bao lâu khi bắt đầu điều trị này?)
Yêu cầu giúp đỡ trong bệnh viện
Trong thời gian lưu trú hoặc chờ đợi, bệnh nhân có thể cần sự hỗ trợ khẩn cấp hoặc các yêu cầu sinh hoạt cơ bản. Để giao tiếp tiếng Anh trong môi trường bệnh viện một cách hiệu quả, bạn cần biết cách trình bày yêu cầu của mình rõ ràng, lịch sự và kịp thời.
- Could you please bring me an extra blanket? I feel a little cold. (Bạn có thể mang cho tôi thêm một chiếc chăn được không? Tôi thấy hơi lạnh.)
- Excuse me, where is the nearest restroom? (Xin lỗi, phòng vệ sinh gần nhất ở đâu?)
- I need a nurse to check my IV drip; I think it stopped flowing. (Tôi cần một y tá kiểm tra dây truyền dịch của tôi; tôi nghĩ nó đã ngừng chảy.)
- Is it possible to get some pain relief right now? The pain is getting unbearable. (Bây giờ tôi có thể được dùng thuốc giảm đau không? Cơn đau đang trở nên không thể chịu đựng được.)
Thanh toán và bảo hiểm y tế
Hiểu rõ các vấn đề về chi phí, hóa đơn và quy trình bảo hiểm là điều kiện quan trọng để hoàn tất thủ tục xuất viện. Các mẫu câu dưới đây giúp bệnh nhân chủ động trao đổi các vấn đề tài chính một cách minh bạch và chính xác với bộ phận thu ngân.
- Does my insurance cover this procedure? (Bảo hiểm của tôi có chi trả cho thủ thuật này không?)
- Could I please get a detailed breakdown of the total hospital bill? (Tôi có thể nhận được bản chi tiết tổng hóa đơn viện phí không?)
- What payment methods do you accept here? (Ở đây các bạn chấp nhận những phương thức thanh toán nào?)
- Where should I go to process my claim form for reimbursement? (Tôi nên đến đâu để làm thủ tục yêu cầu bồi hoàn?)
Xin chuyển viện hoặc gặp chuyên khoa khác
Trong những tình huống cần ý kiến chuyên môn sâu hơn hoặc mong muốn chuyển sang một cơ sở y tế khác, bệnh nhân cần trình bày yêu cầu một cách hợp lý và lịch sự.

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện cần nhớ khi yêu cầu chuyển viện hoặc gặp chuyên khoa khác
- Would it be possible for me to get a referral to a specialist for [Specific area]? (Tôi có thể được giới thiệu đến một bác sĩ chuyên khoa về [Lĩnh vực cụ thể] được không?)
- I would like to request a second opinion on my diagnosis. (Tôi muốn xin ý kiến thứ hai (từ bác sĩ khác) về chẩn đoán của mình.)
- Could you help me with the necessary documents to be transferred to another hospital? (Ông/bà có thể giúp tôi chuẩn bị các tài liệu cần thiết để chuyển viện sang bệnh viện khác không?)
- What is the process if I want to consult with the Head of the Cardiology Department? (Quy trình như thế nào nếu tôi muốn tham vấn với Trưởng khoa Tim mạch?)
Hội thoại giao tiếp trong bệnh viện bằng tiếng Anh
Hội thoại đặt lịch hẹn khám bệnh bằng tiếng Anh
Kỹ năng đặt lịch hẹn qua điện thoại hoặc tại quầy lễ tân là một trong những bước đầu tiên bệnh nhân cần thực hiện. Đoạn hội thoại mẫu sau đây mô phỏng cuộc trò chuyện giữa nhân viên tiếp nhận (Receptionist) và bệnh nhân (Patient), giúp bạn làm quen với quy trình giao tiếp cơ bản này:
Bản Tiếng Anh:
|
Bản dịch:
|
Hội thoại giao tiếp tiếng Anh mô tả các triệu chứng bệnh

Mẫu hội thoại mô tả triệu chứng bệnh giữa bệnh nhân và bác sĩ
Bản tiếng Anh:
|
Bản dịch:
|
Hội thoại trao đổi về kết quả xét nghiệm
Bản Tiếng Anh:
|
Bản dịch:
|
Có thể thấy, khả năng sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong bệnh viện giúp đội ngũ y tế nâng cao chất lượng dịch vụ và người bệnh chủ động trong việc chăm sóc sức khỏe của mình. Hy vọng với hệ thống từ vựng và mẫu câu trong bài viết này, bạn có thể trau dồi kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình trong môi trường y tế hội nhập quốc tế. Nếu bạn muốn rút ngắn thời gian thành thạo tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp để phục vụ công việc hoặc nâng cao năng lực cho đội ngũ, hãy tham gia học tiếng anh cho người đi làm lộ trình cá nhân hóa tại Axcela Việt Nam. Liên hệ số hotline dưới đây để được nhân viên Axcela tư vấn chi tiết!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.
