Thuật Ngữ Tiếng Anh Ngành Thiết Kế Đồ Họa Phổ Biến Hiện Nay

monamedia
Axcela Việt Nam 02/05/2024
thuật ngữ ngành thiết kế đồ họa

Làm việc trong bất cứ ngành nghề nào cũng cần phải hiểu rõ tiếng Anh chuyên ngành, ngành thiết kế đồ họa cũng không ngoại lệ. Thành thạo tiếng Anh trong lĩnh vực này có thể giúp bạn tiếp cận thị trường quốc tế, cạnh tranh hiệu quả đồng thời giao tiếp với khách hàng càng chuyên nghiệp hơn. Vậy từ vựng tiếng Anh ngành thiết kế đồ họa bao gồm những gì? Hãy cùng Axcela Vietnam tìm hiểu trong bài viết dưới đây. 

Từ vựng tiếng Anh ngành thiết kế đồ họa

Từ vựng ngành thiết kế đồ họa là những từ mà bạn sẽ bắt gặp bất cứ lúc nào trong quá trình làm việc trên các phần mềm thiết kế. Chúng cũng bao gồm cả các thuật ngữ chuyên ngành mà bạn cần nắm rõ nếu muốn thành thạo cũng như giao tiếp được với khách hàng. 

tiếng anh thiết kế đồ họa

Học từ vựng tiếng Anh để phát triển hơn trong nghề nghiệp thiết kế đồ họa

Từ vựng thông dụng ngành thiết kế đồ họa

Muốn học tốt tiếng Anh của bất cứ ngành nghề nào cũng cần ghi nhớ từ vựng. Dưới đây là một số từ vựng được sử dụng phổ biến trong ngành thiết kế đồ họa:

  • Architecture /ˈɑːkɪtɛkʧə/: Kiến trúc
  • Architect /ˈɑːkɪtɛkt/: Kiến trúc sư
  • Architectural /ˌɑːkɪˈtɛkʧərəl/: Thuộc kiến trúc
  • Composition /ˌkɒmpəˈzɪʃən/: Sự cấu thành
  • Conceptual design drawings /kənˈsɛptjʊəl dɪˈzaɪn ˈdrɔːɪŋz/: Bản vẽ thiết kế cơ bản
  • Cone /kəʊn/: Hình nón
  • Cube /kjuːb/: Hình lập phương
  • Cylinder /ˈsɪlɪndə/: Hình trụ
  • Design: /dɪˈzaɪn/ Thiết kế
  • Graphic design: /ˌɡræf.ɪk dɪˈzaɪn/ Thiết kế đồ họa
  • User interface (UI) design: /ˌjuː.zər ˈɪn.tə.feɪs dɪˈzaɪn/  Thiết kế giao diện người dùng
  • User experience (UX) design: /ˈjuː.zər ɪkˌspɪə.ri.əns dɪˈzaɪn/ Thiết kế trải nghiệm người dùng
  • Web design: /web dɪˈzaɪn/ Thiết kế web
  • Motion design: /ˈməʊ.ʃən dɪˈzaɪn/Thiết kế chuyển động
  • Typography: /taɪˈpɒɡ.rə.fi/ Kiểu chữ
  • Layout:  /ˈleɪ.aʊt/ Bố cục
  • Composition: /ˌkɒm.pəˈzɪʃ.ən/ Cấu trúc
  • Balance: /ˈbæl.əns/ Cân bằng
  • Contrast: /ˈkɒn.trɑːst/ Đối lập
  • Hierarchy: /ˈhaɪə.rɑː.ki/ Thứ bậc
  • Emphasis: /ˈem.fə.sɪs/ Nhấn mạnh
  • Negative space: /ˈneɡ.ə.tɪv speɪs/ Khoảng trống
  • Color theory: /ˈkʌl.ər ˈθɪə.ri/ Lý thuyết màu sắc
  • Branding: /ˈbræn.dɪŋ/ Xây dựng thương hiệu
  • Identity design: /aɪˈden.tə.ti  dɪˈzaɪn/ Thiết kế nhận diện thương hiệu
  • Logo design:  /ˈləʊ.ɡəʊ dɪˈzaɪn/ Thiết kế logo
  • Packaging design: /ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ dɪˈzaɪn/ Thiết kế bao bì
  • Illustration:  /ˌɪl.əˈstreɪ.ʃən/ Minh họa
  • Photography:  /fəˈtɒɡ.rə.fi/ Nhiếp ảnh
  • Digital art: /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ɑːt/ Nghệ thuật số
từ vựng ngành thiết kế đồ họa

Cần nhớ rõ từ vựng tiếng Anh mới có thể làm việc trong ngành thiết kế đồ họa

Từ vựng tiếng Anh ngành thiết kế nội thất

Hầu hết tài liệu chuyên ngành thiết kế đồ họa, thiết kế nội thất, cả các phần mềm thiết kế, website, diễn đàn… đều sử dụng tiếng Anh. Do đó, muốn làm tốt công việc liên quan, bạn cần phải thuộc lòng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh ngành thiết kế nội thất: 

  • Living room:  /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ Phòng khách
  • Bedroom:  /ˈbed.rʊm/ Phòng ngủ
  • Bathroom: /ˈbɑːθ.ruːm/ Phòng tắm
  • Kitchen: /ˈkɪtʃ.ən/ Bếp
  • Dining room: /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ Phòng ăn
  • Office:  /ˈɒf.ɪs/ Phòng làm việc
  • Laundry room: /ˈlɔːn.dri ruːm/ Phòng giặt
  • Garage: /ˈɡær.ɑːʒ/ Gara
  • Hallway: /ˈhɔːl.weɪ/ Hành lang
  • Staircase: /ˈsteə.keɪs/ Cầu thang
  • Furniture: /ˈfɜː.nɪ.tʃər/ Đồ nội thất
  • Sofa: /ˈsəʊ.fə/ Ghế sofa
  • Chair: /tʃeər/ Ghế
  • Table: /ˈteɪ.bəl/ Bàn
  • Bed: /bed/ Giường
  • Dresser:  /ˈdres.ər/ Tủ quần áo
  • Wood: /wʊd/ Gỗ
  • Metal: /ˈmet.əl/ Kim loại
  • Plastic: /ˈplæs.tɪk/ Nhựa
  • Stone:  /stəʊn/ Đá
  • Glass: /ɡlɑːs/ Kính
  • Fabric: /ˈfæb.rɪk/ Vải
  • Leather: /ˈleð.ər/ Da
  • Tile: /taɪl/ Gạch
  • Paint: /peɪnt/ Sơn
  • Saturation: /ˈsætʃ.ər.eɪt/ Độ bão hòa
  • Cool colors: Màu lạnh
  • Warm colors: Màu nóng
  • Neutral colors: Màu trung tính
  • Modern: /ˈmɒd.ən/ Hiện đại
  • Contemporary: /kənˈtem.pər.ər.i/ Hiện đại
  • Traditional: /trəˈdɪʃ.ən.əl/ Truyền thống
  • Minimalist: /ˈmɪn.ɪ.məl.ɪst/ Tối giản
  • Scandinavian: /ˌskæn.dɪˈneɪ.vi.ən/ Bắc Âu
  • Industrial:  /ɪnˈdʌs.tri.əl/ Công nghiệp
  • Elevation: /ˌel.ɪˈveɪ.ʃən/ Mặt cắt
  • Perspective: /pəˈspek.tɪv/ Tỷ lệ
  • Scale: /skeɪl/ Tỉ lệ
  • Budget: /ˈbʌdʒ.ɪt/ Ngân sách
  • Client:  /ˈklaɪ.ənt/ Khách hàng
  • Contractor:  /kənˈtræk.tər/ Nhà thầu
Từ vựng tiếng Anh ngành thiết kế nội thất

Ai làm ngành thiết kế đồ họa cùng cần am hiểu tiếng Anh

Có thể bạn quan tâm: 200+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing bạn nên biết

Thuật ngữ tiếng Anh ngành thiết kế đồ họa mà bạn nên biết

Nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh ngành thiết kế đồ họa sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc. Đó cũng là lợi thế quan trọng giúp bạn tăng cường khả năng sáng tạo và phát triển bản thân. Dưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh bạn nên ghi nhớ:

  • Graphic design: Thiết kế đồ họa
  • Graphic designer: Nhà thiết kế đồ họa
  • Layout: Bố cục
  • Typography: Kiểu chữ
  • Color theory: Lý thuyết màu sắc
  • Visual hierarchy: Thứ bậc thị giác
  • Negative space: Khoảng trống
  • Balance: Cân bằng
  • Contrast: Tương phản
  • Emphasis: Nhấn mạnh
  • Proportion: Tỷ lệ
  • Unity: Thống nhất
  • Digital art: Nghệ thuật kỹ thuật số
  • Illustration: Minh họa
  • Marketing: Tiếp thị
  • Advertising: Quảng cáo
  • Print design: Thiết kế in ấn
  • Web design: Thiết kế web
  • User interface (UI) design: Thiết kế giao diện người dùng
  • User experience (UX) design: Thiết kế trải nghiệm người dùng
  • Motion graphics: Thiết kế chuyển động
  • Animation: Hoạt hình
  • Video editing: Chỉnh sửa video
  • Package design: Thiết kế bao bì
  • Publication design: Thiết kế ấn phẩm
  • Infographic design: Thiết kế infographic
  • Environmental graphics: Thiết kế đồ họa môi trường
  • Game design: Thiết kế game
  • Adobe Creative Suite: Bộ công cụ sáng tạo của Adobe
  • Sketch: Phần mềm vẽ và thiết kế giao diện
  • Figma: Công cụ thiết kế giao diện người dùng dựa trên web
  • InVision: Công cụ tạo nguyên mẫu
  • Canva: Công cụ thiết kế trực tuyến
  • Photoshop: Phần mềm chỉnh sửa ảnh
  • Illustrator: Phần mềm vẽ vector
  • InDesign: Phần mềm dàn trang
  • After Effects: Phần mềm tạo hiệu ứng hình ảnh và chuyển động
  • Premiere Pro: Phần mềm chỉnh sửa video
  • Template: Mẫu thiết kế
  • Mockup: Bản mô phỏng
  • Full-time: Làm việc toàn thời gian
  • Deadline: Hạn chót
  • Copyright: Quyền sở hữu trí tuệ
  • Trademark: Nhãn hiệu
  • RGB: Đỏ, Xanh lá, Xanh lam (mô hình màu)
  • CMYK: Xanh lục, Đỏ, Vàng, Đen (mô hình màu)
  • DPI: Chấm trên inch (độ phân giải)
  • PPI: Điểm ảnh trên inch (độ phân giải)
  • Pantone: Hệ thống màu Pantone
  • Hex code: Mã màu Hexadecimal
Thuật ngữ tiếng Anh ngành thiết kế đồ họa mà bạn nên biết

Mỗi dụng cụ và phần mềm phục vụ ngành thiết kế đồ họa đều có tên tiếng Anh riêng biệt

Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành thiết kế đồ họa 

Hiểu và sử dụng được tiếng Anh để giao tiếp với khách hàng mới chính là mục tiêu cuối cùng. Nên ngoài hệ thống từ vựng, bạn còn cần phải ghi nhớ các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng dưới đây:

  • “Hi, I’m [Your name], a [Your job title] at [Your company/organization].”
  • “Nice to meet you. I’m [Your name], a graphic designer with [Number] years of experience in [Your area of expertise].”
  • “Hello, my name is [Your name]. I’m a freelance graphic designer specializing in [Your area of expertise].”
  • “Can you tell me more about this project?”
  • “What are the main goals for this project?”
  • “Do you have any ideas in mind for the final design?”
  • “Can you provide me with some references or examples of designs you like?”
  • “What is your budget for this project?”
  • “Based on the information you provided, I’ve come up with some design ideas for this project.”
  • “I’d like to present you with a few design concepts for your review.”
  • “This design concept is based on [Design principle] and [Design element].”
  • “I used [Design software] to create these designs.”
  • “I can make adjustments and changes to the designs according to your requirements.”
  • “What do you think of these design concepts?”
  • “Can you give me your feedback on [Design element] in this design?”
  • “What would you like me to change about this design?”
  • “How soon can I implement these changes for you?”
  • “I’m always open to feedback and suggestions.”
  • “Thank you for your time today.”
  • “I look forward to hearing your feedback on these designs.”
  • “I’ll get back to you as soon as possible.”
  • “It was a pleasure working with you on this project.”
Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành thiết kế đồ họa

Cần nắm rõ từ vựng tiếng Anh ngành thiết kế đồ họa để công việc dễ dàng hơn

Axcela – Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 cho người đi làm

Tại Axcela, chúng tôi có khóa học Tiếng Anh online 1 kèm 1 cho người đi làm, cam kết chương trình giảng dạy bám sát tiêu chuẩn CEFR. Khi tham gia, học viên được thực hành 100 giờ trong suốt khóa học, nghe – nói – phát âm một kèm một với giáo viên vào thời gian rảnh và được hỗ trợ đánh giá đầu ra theo tiêu chuẩn của đơn vị khảo thí Cambridge. 

liên hệ axcela

Axcela có các bài test miễn phí để đánh giá trình độ hiện tại của học viên trước khi bắt đầu học, cam kết 100% đầu ra theo khung tiêu chuẩn chứng chỉ CEFR. Khóa học linh hoạt cho phép học viên tự chọn thời gian đến lớp, cá nhân hóa dựa theo mục tiêu của từng học viên. Đặc biệt, chúng tôi cam kết hoàn tiền nếu kết thúc khóa học học viên không đạt được mục tiêu đã đề ra. 

Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 cho người đi làm

Axcela – Khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 cho người đi làm

Trên đây là giới thiệu sơ lược và cơ bản về từ vựng tiếng Anh ngành thiết kế đồ họa, bạn có thể tham khảo các bài học theo chủ đề để cập nhật thêm nhiều từ vựng mới, cách sử dụng cũng như hiểu rõ ngữ pháp khi áp dụng trong câu. Nếu việc tự tìm hiểu khiến bạn gặp nhiều khó khăn thì hãy tham gia ngay các khóa học 1 kèm 1 của Axcela để tiến bộ nhanh chóng. Chúc các bạn thành công. 

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form