Thứ Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh – Vị Trí, Cách Dùng Và Bài Tập
Tính từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả và bổ sung ý nghĩa cho danh từ. Việc hiểu rõ vị trí và cách nhận biết các tính từ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tạo ra những câu văn chính xác mà còn làm cho lời nói và văn viết trở nên phong phú, sống động hơn. Hãy cùng Axcela Vietnam tìm hiểu tính từ trong tiếng Anh là gì để nắm vững ngữ pháp và tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Tính từ (Adjective) trong tiếng Anh là gì?
Tính từ trong tiếng Anh là thành phần quan trọng mà bất kỳ người học ngoại ngữ nào cũng cần nắm vững để ứng dụng tốt vào các kỹ năng như nghe, nói, đọc và viết. Cùng tìm hiểu rõ hơn về khái niệm và vị trí của các tính từ trong tiếng Anh ngay sau đây:
Khái niệm tính từ
Tính từ là gì trong tiếng Anh? Tính từ còn được gọi là Adjective, viết tắt là Adj, là những từ được sử dụng để miêu tả các đặc điểm, tính chất, phẩm chất của con người, sự vật, hoặc hiện tượng. Tính từ có vai trò bổ nghĩa cho danh từ, đại từ, hoặc động từ liên kết (linking verb), giúp câu văn trở nên chi tiết và sống động hơn.
Ví dụ:
- He is kind. (Anh ấy thì tốt bụng).
- She is intelligent. (Cô ấy thì thông minh).
Vị trí của tính từ trong câu
Định nghĩa tính từ trong tiếng Anh đã được Axcela bật mí ở trên, vậy sau tính từ là từ loại gì trong tiếng Anh? Vị trí tính từ trong tiếng Anh có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tính từ và cấu trúc câu. Một nguyên tắc cơ bản cần nhớ là danh từ thường đi sau tính từ thường và tính từ sở hữu.
Vị trí chính xác của tính từ trong câu như sau:
- Tính từ đứng trước danh từ: Trong tiếng Anh, tính từ thường được đặt trước danh từ mà nó bổ nghĩa, giúp làm rõ và cụ thể hóa đặc điểm của danh từ, cung cấp thông tin chi tiết và rõ ràng cho người nghe hoặc người đọc. Ví dụ: A charming woman (một người phụ nữ duyên dáng).
- Tính từ đứng sau động từ: Tính từ trong tiếng Anh cũng có thể đứng sau một số động từ nhất định, đặc biệt là các động từ liên kết (linking verbs) như be, become, taste, smell, sound, feel, look, appear và seem. Ví dụ: He feels tired. (Anh ấy cảm thấy mệt.
Chức năng của tính từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, tính từ đảm nhận 2 chức năng chính, bao gồm:
Dùng để miêu tả
Các tính từ trong tiếng Anh dùng để miêu tả và bổ nghĩa cho danh từ, giúp trả lời các câu hỏi như: Nó thế nào? Nó ra sao?
Tính từ miêu tả được chia thành hai loại chính là:
- Tính từ miêu tả chung: Những tính từ này không viết hoa và thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm chung, tính chất hoặc trạng thái. Ví dụ: beautiful (đẹp), nice (dễ chịu), luxurious (sang trọng), terrible (kinh khủng), small (nhỏ), ugly (xấu), short (ngắn), comfortable (thoải mái).
- Tính từ miêu tả riêng: Những tính từ này được hình thành từ danh từ riêng và luôn viết hoa. Chúng dùng để chỉ quốc tịch, ngôn ngữ, hoặc tên riêng. Ví dụ: Chinese (người Trung Quốc), Japanese (người Nhật), Vietnamese (người Việt Nam), American (người Mỹ).
Dùng để phân loại
Ngoài dùng để miêu tả, tính từ trong tiếng Anh còn được sử dụng để phân loại danh từ, chỉ rõ số lượng và tính chất của sự vật, sự việc. Những tính từ này được gọi là tính từ giới hạn và được phân loại cụ thể như sau:
STT | Loại tính từ | Ví dụ |
1 | Tính từ số đếm
(cardinal number) |
one, two, three |
2 | Tính từ số thứ tự
(ordinal number) |
first, second, third |
3 | Tính từ chỉ định
(demonstrative adjectives) |
these, those, this, that |
4 | Tính từ sở hữu
(possessive adjectives) |
my, our, your, their, her, his, its |
5 | Tính từ nghi vấn
(interrogative adjectives) |
what, which, whose |
6 | Động từ dạng V-ing
(gerund) |
amusing, disappointing, depressing, pleasing |
7 | Động từ dạng V-ed/V3
(past participles adjectives) |
amused, disappointed, depressed, overwhelmed, pleased |
Các loại tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh được phân chia thành nhiều loại khác nhau. Nội dung tiếp theo Axcela sẽ cùng bạn phân tích chi tiết về các loại tính từ để tránh tình trạng sử dụng sai mục đích.
Tính từ miêu tả
Loại tính từ này được sử dụng để miêu tả danh từ, cung cấp thông tin chi tiết và rõ ràng về đối tượng được nhắc đến. Dưới đây là một số loại tính từ thường gặp:
- Tính từ chỉ màu sắc: pink (hồng), yellow (vàng), green (xanh lá), black (đen), …
- Tính từ chỉ hình dáng: big (to), small (nhỏ), tiny (bé xíu), …
- Tính từ miêu tả đặc điểm, tính chất: nice (dễ thương), kind (tử tế), beautiful (đẹp), bad (xấu), …
Những tính từ thường được sử dụng ở dạng so sánh hơn và so sánh nhất để so sánh các đối tượng với nhau.
- Tính từ ngắn:
- So sánh hơn: adjective + -er + than + … Ví dụ: This pen is longer than that pen (Cây bút này dài hơn cây bút kia).
- So sánh nhất: the + adjective + -est + … Ví dụ: This is the biggest house in the neighborhood. (Đây là ngôi nhà lớn nhất trong khu phố).
- Tính từ dài:
- So sánh hơn: more + adjective + than + … Ví dụ: He is more beautiful than his brother. (Anh ấy đẹp hơn anh trai của mình).
- So sánh nhất: the + most + adjective + … Ví dụ: This is the most interesting book in the library. (Đây là cuốn sách thú vị nhất trong thư viện).
Tính từ chỉ số đếm
Loại tính từ này bao gồm các tính từ chỉ số lượng và thứ tự như one (một), two (hai), three (ba), fifteen (mười lăm), first (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba),…
Ví dụ: Five boys are studying in class. (Ba cậu bé đang học trong lớp).
Tính từ chỉ định
Tính từ chỉ định bao gồm các từ: this, that, these, those.
- This/That: Sử dụng với danh từ số ít
- These/Those: Sử dụng với danh từ số nhiều
Ví dụ:
- This hat (cái mũ này)
- That book (quyển sách kia)
- These cars (những cái xe này)
- Those houses (những ngôi nhà kia)
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh luôn đứng trước danh từ để chỉ mối quan hệ sở hữu, cho biết danh từ đó thuộc về ai. Những tính từ này bao gồm: my, your, his, her, our, their, its
Ví dụ: my family (gia đình của tôi), their son (con trai của họ), his book (quyển sách của anh ấy), our house (ngôi nhà của chúng tôi).
Tính từ ghép
Tính từ ghép là tính từ trong tiếng Anh được tạo thành từ sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ và chúng thực hiện chức năng như một tính từ duy nhất. Dưới đây là các dạng phổ biến của tính từ ghép và ví dụ cụ thể:
- Danh từ + tính từ: brand-new (mới tinh), world-wide (toàn cầu), sea-sick (say sóng), homesick (nhớ nhà).
- Danh từ + phân từ: mass-produced (sản xuất hàng loạt), panic-stricken (hoảng sợ), silver-plated (mạ bạc).
- Số + Danh từ đếm được số ít: 5-year-old (5 tuổi), one-way (một chiều).
- Danh từ + V-ing: heart-breaking (đau lòng), record-breaking (phá kỷ lục), money-making (kiếm tiền).
- Tính từ + danh từ: deep-sea (dưới biển sâu), present-day (ngày nay).
- Tính từ + V-ing: long-lasting (bền lâu), good-looking (ưa nhìn).
- Tính từ + Quá khứ phân từ: well-dressed (mặc đẹp), newly-born (mới sinh).
- Tính từ + Danh từ đuôi -ed: strong-minded (quyết tâm), kind-hearted (tốt bụng).
Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh đơn giản nhất là dựa vào các hậu tố theo bảng tổng hợp dưới đây:
STT | Hậu tố | Ví dụ |
1 | Ful |
|
2 | Al |
|
3 | Ous |
|
4 | Cult |
|
5 | Ish |
|
6 | Ed |
|
7 | Y |
|
8 | Ing |
|
Cách thành lập tính từ trong tiếng Anh đơn giản nhất
Hiện nay có 2 cách để thành lập tính từ trong tiếng Anh là thêm hậu tố và tiền tố. Cùng nắm vững các quy tắc thành lập tính từ sau đây để làm giàu thêm khả năng ngôn ngữ của bạn.
Thêm hậu tố
Để hình thành tính từ trong tiếng Anh, bạn có thể thêm các hậu tố vào sau danh từ hoặc động từ như: -able, -ly, -ive, -ous, -al, -ed, -ic.
Một số ví dụ cụ thể:
- Friend -> Friendly: thân thiện
- Man -> Manly: nam tính
- Create -> Creative: sáng tạo
- Danger -> Dangerous: nguy hiểm, đáng sợ
- Child -> Childlike: Trẻ con
Thêm tiền tố
Đôi khi, tính từ được tạo ra bằng cách thêm tiền tố phía trước, làm cho ý nghĩa của từ trở nên phủ định hoặc đối lập. Các tiền tố như -im, -il, -un, -in thường được sử dụng trong trường hợp này.
Ví dụ:
- un-: uncomfortable (không thoải mái), unhappy (không hạnh phúc), unfriendly (không thân thiện), unsuccessful (không thành công)
- im-: impossible (không thể), impolite (bất lịch sự), impatient (thiếu kiên nhẫn), imperfect (không hoàn hảo)
- il-: illegible (khó đọc), illogical (phi logic), illiterate (mù chữ), illicit (bất hợp pháp)
- in-: inactive (không hoạt động), inadequate (không đầy đủ), invisible (vô hình), inconsiderate (thiếu suy nghĩ)
Trật tự tính từ trong câu & mẹo ghi nhớ
Việc sắp xếp thứ tự tính từ trong tiếng Anh không chỉ giúp câu văn trở nên mạch lạc mà còn làm nổi bật đặc điểm của danh từ được miêu tả. Trật tự tính từ trong câu tiếng Anh được sắp xếp theo thứ tự như sau: Opinion -> Size -> Age -> Shape -> Color -> Origin -> Material -> Purpose.
Trong đó:
- Opinion là tính từ chỉ quan điểm, nhận định: Good (tốt), Lovely (dễ thương), Beautiful (xinh đẹp),…
- Size là tính từ chỉ kích cỡ: Big (lớn), Small (nhỏ), Tiny (nhỏ bé),…
- Age là tính từ chỉ độ tuổi: Old (già/cũ), Young (trẻ)
- Shape là tính từ chỉ hình dạng: Square (vuông), Round (vòng tròn), Circular (hình tròn),…
- Color là tính từ chỉ màu sắc: Green (màu xanh lá), Pink (màu hồng), White (màu trắng), Black (màu đen),…
- Origin là tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ: Vietnamese (Việt Nam), American (Mỹ), Japanese (Nhật Bản),…
- Material là tính từ chỉ chất liệu: Silk (lụa), Wood (gỗ), Fabric (vải),…
- Purpose là tính từ chỉ mục đích: Cooking (nấu ăn), Cleaning (làm sạch),…
Mẹo ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh dễ nhất là ghép tên chữ cái đầu của các tính từ trên để tạo thành OSASCOMP -> Ông – Sáu – Ăn – Súp – Cua – Ông – Mập – Phì.
100 Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
Có lẽ qua phần trên, bạn đã hiểu rõ tính từ trong tiếng Anh là gì? Để mở rộng thêm kiến thức về loại từ này, hãy cùng tìm hiểu danh sách 100 tính từ thông dụng trong tiếng Anh mà bạn nên biết.
Top 50 tính từ thông dụng trong tiếng Anh
Một số tính từ trong tiếng Anh được sử dụng thường xuyên và nghĩa của chúng bao gồm:
STT | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Different | khác biệt |
2 | Useful | hữu ích |
3 | Popular | phổ biến |
4 | Mental | tinh thần |
5 | Emotional | xúc động |
6 | Actual | thực tế |
7 | Poor | nghèo |
8 | Happy | hạnh phúc |
9 | Experience | kinh nghiệm |
10 | Helpful | giúp đỡ |
11 | Serious | nghiêm trọng |
12 | Traditional | truyền thống |
13 | Splendid | tráng lệ |
14 | Dramatic | kịch tính |
15 | Active | chủ động |
16 | Certain | chắc chắn |
17 | Complex | phức tạp |
18 | Dark | tối |
19 | Dirty | dơ bẩn |
20 | Foolish | ngu ngốc |
21 | Important | quan trọng |
22 | Lazy | lười biếng |
23 | Necessary | cần thiết |
24 | Beautiful | xinh đẹp |
25 | Able | có thể |
26 | Difficult | khó khăn |
27 | Similar | tương tự |
28 | Strong | mạnh mẽ |
29 | Intelligent | thông minh |
30 | Rich | giàu |
31 | Successful | thành công |
32 | Cheap | rẻ |
33 | Impossible | không thể thực hiện |
34 | Wonderful | kỳ diệu |
35 | Scared | sợ hãi |
36 | Colorful | đầy màu sắc |
37 | Angry | giận dữ |
38 | Automatic | tự động |
39 | Clever | khéo léo |
40 | Cruel | độc ác |
41 | Dependent | phụ thuộc |
42 | Feeble | yếu đuối |
43 | Glad | vui mừng |
44 | Hollow | rỗng |
45 | Late | trễ |
46 | Opposite | đối ngược |
47 | Cute | dễ thương |
48 | Available | có sẵn |
49 | Various | khác nhau, không giống nhau |
50 | United | liên kết, hợp nhất |
50 tính từ ngắn trong tiếng Anh hay sử dụng nhất
Ngoài những từ thông dụng phía trên, bạn cần lưu lại thêm bảng tổng hợp 50 tính từ ngắn trong tiếng Anh sau đây:
STT | Tính từ ngắn | Nghĩa tiếng Việt |
1 | big | to |
2 | small | nhỏ |
3 | hot | nóng |
4 | cold | lạnh |
5 | fast | nhanh |
6 | slow | chậm |
7 | old | già |
8 | young | trẻ |
9 | happy | vui |
10 | sad | buồn |
11 | good | tốt |
12 | bad | tệ |
13 | hard | khó |
14 | soft | mềm |
15 | high | cao |
16 | low | thấp |
17 | loud | to |
18 | quiet | im lặng |
19 | bright | sáng |
20 | dark | tối |
21 | clean | sạch |
22 | dirty | bẩn |
23 | dry | khô |
24 | wet | ướt |
25 | light | nhẹ |
26 | heavy | nặng |
27 | sweet | ngọt |
28 | sour | chua |
29 | salty | mặn |
30 | bitter | đắng |
31 | spicy | cay |
32 | bland | nhạt |
33 | narrow | hẹp |
34 | wide | rộng |
35 | shallow | nông |
36 | deep | sâu |
37 | short | ngắn |
38 | long | dài |
39 | tall | cao |
40 | low | thấp |
41 | young | trẻ |
42 | old | già |
43 | slow | chậm |
44 | heavy | nặng |
45 | rich | giàu |
46 | poor | nghèo |
47 | early | sớm |
48 | late | muộn |
49 | busy | bận rộn |
50 | lazy | lười biếng |
Xem thêm: Top 27 trang đọc báo tiếng Anh giúp bạn cải thiện trình độ
Axcela Vietnam đồng hành cùng bạn chinh phục tiếng Anh giao tiếp
Axcela Vietnam tự hào là trung tâm đào tạo tiếng Anh số 1 hiện nay, cung cấp đa dạng các khóa học như tiếng Anh doanh nghiệp, đánh giá năng lực tiếng Anh và tiếng Anh online 1 kèm 1. Các khóa học tại Axcela Vietnam đều được đánh giá đạt chuẩn CEFR, giúp học viên đạt được kết quả tốt nhất trong thời gian ngắn.
Nếu bạn đang đi làm và muốn trau dồi khả năng giao tiếp, lựa chọn theo học tại Axcela là quyết định sáng suốt bởi chúng tôi sở hữu những ưu điểm sau:
- Phương pháp giảng dạy bài bản: Chương trình học được biên soạn cẩn thận, phù hợp với trình độ đầu vào của từng học viên, đảm bảo bạn nắm vững kiến thức một cách hệ thống và hiệu quả.
- Trang thiết bị tiên tiến: Trung tâm chú trọng đầu tư vào phòng học và các thiết bị hỗ trợ học tập hiện đại, tạo điều kiện tốt nhất cho học viên tham gia học tập tại đây.
- Giáo viên chuyên môn cao: Học viên khi đăng ký khóa học sẽ được kèm cặp trực tiếp bởi đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao và nhiều kinh nghiệm.
- Học phí phải chăng: Chúng tôi cam kết mang lại các khóa học chất lượng với mức học phí hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng học viên.
- Giờ học linh động: Lịch học tại trung tâm được sắp xếp linh hoạt, phù hợp với lịch trình cá nhân của từng học viên.
Hãy liên hệ đến Axcela Vietnam qua số hotline 0932 139 103 để được tư vấn khóa học phù hợp và bắt đầu trải nghiệm phương pháp học tập hiệu quả, chinh phục tiếng Anh giao tiếp dễ dàng bạn nhé!
Có thể thấy, việc hiểu rõ về vị trí của tính từ trong tiếng Anh và cách dùng hợp lý không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn mở ra cơ hội giao tiếp hiệu quả hơn. Nếu bạn đang đi làm và tự ti về khả năng giao tiếp ở môi trường công sở, hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh cho người đi làm mất gốc tại Axcela Vietnam để nắm vững kiến thức và nâng cao trình độ mỗi ngày nhé!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.