Từ Vựng Tiếng Anh Trong Thương Mại Điện Tử Chi Tiết Nhất

monamedia
Axcela Việt Nam 10/07/2024
từ vựng thương mại điện tử

Ngày nay, Tiếng Anh là nền tảng cơ bản khi bạn bắt đầu một công việc nào đó. Ở bất cứ ngành nghề nào, Tiếng Anh cũng đóng vai trò rất quan trọng. Nắm vững vốn từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp, đọc hiểu tài liệu, quảng bá sản phẩm hiệu quả, và tăng tính cạnh tranh trong môi trường làm việc. Cùng với Axcela bỏ túi một số các từ vựng Tiếng Anh về nghề E-commerce nhé.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử 

Để giúp bạn cải thiện từ vựng Tiếng Anh trong thương mại điện tử, Axcela đã bổ sung danh sách một số các từ vựng Tiếng Anh bên dưới:

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử

Một số thuật ngữ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử thường gặp nhất là:

Tiếng Anh  Tiếng Việt 
E-commerce /ˌiːˈkɒmɜːs/ Thương mại điện tử
Affiliate marketing /əˈfɪlieɪt ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị liên kết
Digital marketing /ˌdɪdʒ.ɪ.təl ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/ Tiếp thị số
Shopping experience /ˈʃɒp.ɪŋ ɪkˈspɪərɪəns/ Trải nghiệm mua sắm
User experience /ˈjuːzər ɪkˈspɪərɪəns/ Trải nghiệm người dùng
Digital payment /ˈdɪdʒɪtəl ˈpeɪmənt/ Thanh toán số
Payment gateway /ˈpeɪ.mənt ˈɡeɪt.weɪ/ Cổng thanh toán
Shopping cart /ˈʃɒpɪŋ kɑːrt/ Giỏ hàng
Return policy /rɪˈtɜːrn ˈpɒləsi/ Chính sách trả hàng
Cybersecurity /ˌsaɪbərˈsekjʊrəti/ An ninh mạng

Thuật ngữ tiếng Anh thương mại điện tử về quảng cáo

Sau khi bạn đã nắm được các thuật ngữ tiếng Anh thương mại điện tử phổ biến thì hãy cùng Axcela học thêm các thuật ngữ về ngành thương mại điện tử lĩnh vực quảng cáo.

Tiếng Anh  Ý nghĩa 
CPC (Cost Per Click) /kɒst pər klɪk/ Là một mô hình quảng cáo trực tuyến, trong đó nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo của họ.
CPM (Cost Per Mille – Cost per 1000 Impressions) /kɒst pər ˈθaʊznd ɪmˈpreʃn̩/ Mô hình quảng cáo trực tuyến, nhà quảng cáo sẽ trả tiền cho mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo của họ trên một trang web hoặc một nền tảng truyền thông.
CPA (Cost Per Action) /kɒst pər ˈæk.ʃən/ Một mô hình quảng cáo trực tuyến mà  nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi hành động cụ thể do người dùng thực hiện sau khi nhấp vào quảng cáo của họ.
CVR (Conversion Rate) /kənˈvɜːʃn reɪt/ Là chỉ số đo lường tỷ lệ phần trăm người dùng chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự sau khi tiếp xúc với sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Chuyển đổi có thể là mua hàng, đăng ký, liên hệ, hoặc bất kỳ hành vi nào có ý nghĩa với doanh nghiệp.
ROAS (Return on AD Spending) /ˈrɪtɜːrn ɒn ˈæd ˈspendɪŋ/ Chỉ số đo lường tỷ lệ phần trăm doanh thu thu được so với chi phí quảng cáo.
OVP (Online value proposition) /ˌɒnˈlaɪn ˈvæl.juː prɒpəˈzɪʃən/ Tuyên bố giá trị trực tuyến là một thông điệp truyền tải giá trị độc đáo mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng trực tuyến để phân biệt mình với các đối thủ cạnh tranh.
CTA (Call to Action) /kɔːl tuː ˈæk.ʃən/ Thông điệp kêu gọi người dùng thực hiện một hành động mong muốn sau khi tiếp xúc với sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. CTA thường sử dụng các động từ mệnh lệnh như “Mua ngay”, “Đăng ký”, hoặc “Liên hệ”.
Interactive product visualization /ˌɪntəræktɪv ˈprɒdʌkt ˌvɪʒuəlaɪˈzeɪʃn/ Là một công nghệ cho phép người dùng tương tác với sản phẩm trực tuyến bằng cách sử dụng các tính năng như xoay, phóng to, thu nhỏ, thay đổi màu sắc, hoặc thử nghiệm sản phẩm trong môi trường thực tế ảo.
Visual Search /ˈvɪʒuəl ˈsɜːtʃ/ Công nghệ cho phép người dùng tìm kiếm thông tin bằng cách sử dụng hình ảnh thay vì từ khóa.

Từ vựng tiếng Anh thương mại điện tử về số liệu

Việc bạn nắm được từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử về số liệu rất quan trọng trong công việc hàng ngày, Axcela tổng hợp một số từ vựng Tiếng Anh trong thương mại điện tử như:

Từ vựng tiếng anh trong thương mại điện tử

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử về số liệu phổ biến

Tiếng Anh  Tiếng Việt 
KPIs (Key Performance Indicators) /keɪ piː aɪz/ Chỉ số hiệu suất chính, là các số liệu đo lường mức độ thành công của các mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.
SEO (Search Engine Optimization) /sɜːrtʃ ˈen.dʒɪn ˌɑːp.t̬əˈmaɪˌzeɪ.ʃən/ Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, là các kỹ thuật để cải thiện hiệu suất và vị trí của trang web trong kết quả tìm kiếm. SEO bao gồm các yếu tố như nội dung, từ khóa, liên kết, thiết kế, và kỹ thuật.
Net promoter score (NPS) /net prəˈmoʊ.t̬ɚ skɔːr/ Là một chỉ số đo lường sự hài lòng và trung thành của khách hàng với doanh nghiệp.
Customer acquisition cost (CAC) /ˈkʌs.tə.mər əˌkwɪ.zɪ.ʃən kɒst/ Tổng chi phí tiếp thị và bán hàng chia cho số lượng khách hàng mới trong một khoảng thời gian nhất định.
Session /ˈseʃ.ən/ Thời gian mà người dùng truy cập vào một trang web hoặc ứng dụng trực tuyến.
Page View /peɪdʒ vjuː/ Là một lần hiển thị của một trang web trên một thiết bị của người dùng. Một page view được tính khi người dùng xem hoặc làm mới một trang web.
Bounce rate /baʊns reɪt/ Tỷ lệ phần trăm người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
Exit rate /ˈeksɪt reɪt/ Là tỷ lệ phần trăm người dùng rời khỏi trang web từ một trang cụ thể. Exit rate giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả và tương tác của từng trang riêng lẻ trên trang web của họ.
Churn rate /tʃɜːn reɪt/ Chỉ tỷ lệ phần trăm của số lượng khách hàng mất đi trong một khoảng thời gian nhất định.

Thuật ngữ Tiếng Anh về các hình thức thương mại điện tử

Bỏ túi ngay những thuật ngữ tiếng Anh mô tả hình thức thương mại điện tử giúp bạn hiểu sâu hơn về ngành:

Thuật ngữ  Nghĩa Tiếng Việt 
Business-to-Business (B2B) Là hình thức thương mại điện tử giữa doanh nghiệp với nhau ví dụ như giao dịch giữa nhà sản xuất và nhà phân phối.
Business-to-Consumer (B2C) Hình thức thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng, ví dụ như bán hàng trực tuyến, thanh toán trực tuyến, hay cung cấp các dịch vụ trực tuyến.
Business-to-Employee (B2E) Chỉ hình thức thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và nhân viên của họ, ví dụ như cung cấp các thông tin, dịch vụ, hoặc lợi ích cho nhân viên thông qua mạng nội bộ hay internet.
Consumer-to-Consumer (C2C) Đây là hình thức thương mại điện tử giữa người tiêu dùng với nhau, ví dụ như trao đổi, bán, mua hàng cũ, đồ thủ công, hay chia sẻ kinh nghiệm, đánh giá sản phẩm. C2C thường sử dụng một nền tảng trung gian để kết nối và hỗ trợ các giao dịch giữa người bán và người mua.
Consumer-to-Business (C2B) Hình thức thương mại điện tử giữa các người tiêu dùng và doanh nghiệp, ví dụ như cung cấp các sản phẩm, dịch vụ, ý tưởng, hay thông tin cho các doanh nghiệp. C2B thường cho phép người tiêu dùng đưa ra giá hoặc yêu cầu của mình, và các doanh nghiệp sẽ trả lời hoặc đáp ứng.
Consumer-to-Government (C2G) Hình thức thương mại điện tử giữa người tiêu dùng và cơ quan chính phủ, ví dụ như thanh toán thuế, phí, tiền điện, nước; gửi đơn khiếu nại, yêu cầu; hoặc tham gia các cuộc khảo sát, bầu cử trực tuyến.
Government-to-Government (G2G) Là hình thức thương mại điện tử giữa các cơ quan chính phủ với nhau, ví dụ như trao đổi các thông tin, dữ liệu, quyết định; hợp tác các dự án, chương trình; hoặc tăng cường sự hợp tác và liên kết giữa các cơ quan chính phủ.
Government-to-Business (G2B) Chỉ hình thức thương mại điện tử giữa cơ quan chính phủ và các doanh nghiệp, ví dụ như cung cấp các thông tin, quy định, chính sách; mua bán các sản phẩm, dịch vụ; hoặc tạo điều kiện cho các doanh nghiệp hoạt động.
Government-to-Consumer (G2C) Đây là hình thức thương mại điện tử giữa cơ quan chính phủ và người tiêu dùng, ví dụ như cung cấp các thông tin, dịch vụ, lợi ích; thu nhận các ý kiến đóng góp; hoặc tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm của chính phủ.

Mẫu câu giao tiếp – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại điện tử

từ vựng tiếng Anh về nghề E-commerce

Một số câu giao tiếp đơn giản có các từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử

  1. How can I place an order online? (Tôi có thể đặt hàng trực tuyến như thế nào?)

⇒ You can place an order online by following these steps: (Bạn có thể đặt hàng trực tuyến bằng cách thực hiện các bước sau:)

  1. What are the shipping options and costs? (Các tùy chọn và chi phí vận chuyển là gì?)

⇒ We offer different shipping options and costs depending on your location and order value. (Chúng tôi cung cấp các tùy chọn và chi phí vận chuyển khác nhau tùy thuộc vào vị trí và giá trị đơn hàng của bạn.)

  1. What is your return and exchange policy? (Chính sách đổi trả của bạn là gì?)

⇒ We want you to be satisfied with your purchase, so we offer a 30-day return and exchange policy for most of our products.

(Chúng tôi muốn bạn hài lòng với việc mua hàng của mình, vì vậy chúng tôi cung cấp chính sách đổi trả trong vòng 30 ngày cho hầu hết các sản phẩm của chúng tôi.)

  1. Can I cancel or change my order after it being shipped? (Tôi có thể hủy hoặc thay đổi đơn hàng của mình như thế nào?)

⇒ If your order has already been shipped, you can not cancel or change your order. However, you can return it to us after receiving it according to our return and exchange policy. (Nếu đơn hàng của bạn đã được gửi đi, bạn không thể hủy hay thay đổi đơn hàng. Tuy nhiên, bạn có thể trả lại sau khi nhận hàng theo chính sách đổi trả của chúng tôi.)

  1. How do I find out about your latest promotions or deals? (Làm thế nào để tôi biết về những khuyến mãi hoặc ưu đãi mới nhất của bạn?)

⇒ Thank you for your interest in finding out about our latest promotions or deals. To do so, you can visit our website’s “Deals” page, where we update our offers regularly.

(Cảm ơn bạn đã quan tâm đến việc tìm hiểu về những khuyến mãi hoặc ưu đãi mới nhất của chúng tôi. Để làm điều đó, bạn có thể truy cập trang “Khuyến Mãi” trên trang web của chúng tôi, nơi sẽ thường xuyên cập nhật các ưu đãi.)

Có thể bạn quan tâm: 200+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing bạn nên biết

Có phải bạn đang mong muốn bản thân phát triển ngoại ngữ để hỗ trợ cho quá trình học tập và làm việc một cách tốt nhất. Mách bạn rằng, Axcela là một trung tâm tiếng Anh cho người đi làm với lộ trình học tập bài bản, bám sát nhu cầu thực tế, giúp bạn nhanh chóng cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh. Ngoài ra, trung tâm sẽ sắp xếp thời gian học tập phù hợp với lịch trình cá nhân của bạn, bạn có thể lựa chọn khóa Tiếng Anh online 1 kèm 1 cho người đi làm với phương pháp giảng dạy tiên tiến, tập trung vào thực hành giao tiếp, giúp bạn rèn luyện khả năng sử dụng tiếng Anh linh hoạt. Liên hệ đến Axcela ngay hôm nay để đăng ký khóa học với giá siêu ưu đãi!

liên hệ Axcela

Axcela Vietnam đồng hành cùng bạn chinh phục tiếng Anh giao tiếp

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp tất tần tật về từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Thương mại điện tử. Việc ghi nhớ thuật ngữ và từ vựng Tiếng Anh thuộc lĩnh vực này là nền tảng để bạn có thể tự tin giao tiếp hơn trong môi trường làm việc. Nhưng để nắm vững được cách học tiếng Anh đúng thì bạn nên tìm đến một trung tâm giảng dạy chất lượng để được hướng dẫn. Axcela là trung tâm đào tạo tiếng Anh dành cho người đi làm và đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp.

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form