Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Bếp Đầy Đủ Và Chi Tiết Nhất

monamedia
Axcela Việt Nam 28/06/2024
từ vựng tiếng anh đầu bếp

Việc nắm vững từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành bếp là rất cần thiết đối với ai đang làm việc trong lĩnh vực ẩm thực. Cho dù bạn là đầu bếp nấu giỏi đến đâu nhưng trình độ tiếng Anh chỉ ở mức cơ bản thì chưa đủ để có cơ hội phát triển và thăng tiến. Bạn cần phải học thêm một số từ vựng tiếng Anh ngành bếp và các thuật ngữ chuyên môn về lĩnh vực. Cùng với Axcela Vietnam tìm hiểu thêm về danh sách từ vựng dành cho ngành bếp nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp 

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp và cách phát âm đúng mà bạn cần bổ sung để mở rộng vốn từ:

Vật dụng trong bếp

STT Tiếng Anh  Tiếng Việt 
1 Knife – /naɪf/ Dao 
2 Cutting board – /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ Thớt
3 Pot – /pɒt/ Nồi 
4 Pan – /pæn/ Chảo 
5 Whisk – /wɪsk/ Cây đánh trứng
6 Colander – /ˈkɒləndər/ Ray lọc 
7 Measuring cup – /ˈmɛʒərɪŋ kʌp/ Cốc đong 
8 Microwave – /ˈmaɪkrəˌweɪv/ Lò vi sóng 
9 Oven – /ˈʌvən/ Lò nướng 
10 Blender – /ˈblɛndər/ Máy xay sinh tố 

Phương pháp chế biến

STT Tiếng Anh  Tiếng Việt 
1 Boil (đun sôi) – /bɔɪl/ Đun sôi
2 Roast (nướng) – /roʊst/ Nướng 
3 Steam – /stiːm/ Hấp 
4 Grill – /ɡrɪl/ Nướng trên lò than
5 Fry – /fraɪ/ Chiên/Rán
6 Bake – /beɪk/ Nướng trong lò 
7 Simmer – /ˈsɪmər/ Hầm 
8 Poach – /poʊtʃ/ Luộc 
9 Sauté – /səˈteɪ/ Xào 
10 Blend – /blend/ Xay/Trộn

Gia vị món ăn

STT Tiếng Anh  Tiếng Việt 
1 Salt – /sɔːlt/ Muối 
2 Pepper – /ˈpɛpər/ Tiêu 
3 Garlic – /ˈɡɑːrlɪk/ Tỏi 
4 Onion – /ˈʌnjən/ Hành tây 
5 Ginger – /ˈdʒɪŋɡər/ Gừng
6 Cinnamon – /ˈsɪnəmən/ Quế 
7 Paprika – /pəˈpriːkə/ Ớt ngọt 
8 Cumin – /ˈkjuːmɪn/ Thì là 
9 Coriander – /ˌkɒrɪˈændər/ Ngò
10 Turmeric – /ˈtɜːrmərɪk/ Nghệ

Mô tả món ăn

STT Tiếng Anh  Tiếng Việt 
1 Delicious – /dɪˈlɪʃəs/ Ngon
2 Savory – /ˈseɪvəri/ Thơm ngon
3 Spicy – /ˈspaɪsi/ Cay
4 Tender – /ˈtɛndər/ Mềm
5 Crispy – /ˈkrɪspi/ Giòn
6 Juicy – /ˈdʒuːsi/ Ngọt 
7 Creamy – /ˈkriːmi/ Mịn 
8 Rich – /rɪtʃ/ Nhiều dinh dưỡng
9 Flavorful – /ˈfleɪvərfəl/ Hương vị 
10 Hearty – /ˈhɑːrti/ Bổ dưỡng
danh sách từ vựng dành cho ngành bếp

Tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành bếp

Một số thuật ngữ trong môi trường làm việc ngành Bếp

Ngoài các từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành bếp phổ biến ở trên, thì còn có một số thuật ngữ khác cũng được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh ngành bếp. Công việc ở nhà bếp thường rất bận rộn, vì vậy các đầu bếp sẽ sử dụng một số thuật ngữ đặc thù để giao tiếp nhanh chóng hơn. Bạn sẽ thường nghe được những khẩu lệnh này trong quá trình làm việc như:

Fire! – Khi bạn nghe thấy “fire!” thì có nghĩa là đã đến lúc bắt đầu công việc nấu nướng. Bật lửa lên và nấu món ăn ngay.

Pick up – Là từ vựng ngành đầu bếp phổ biến nhất, có nghĩa là món ăn đã sẵn sàng, phục vụ có thể mang ra cho khách.

Yes chef – Là câu trả lời cho mọi mệnh lệnh bạn nhận được trong quá trình làm việc trong bếp.

86’d – Đây là từ thông báo cho việc một món ăn nào đó đã hết hoặc ngưng phục vụ. Bếp trưởng cũng sẽ đưa ra khẩu lệnh “86’d” nếu như nhận thấy hương vị món ăn không đạt chất lượng cần phải ngưng phục vụ ngay.

On the fly – Khi cần một thứ gì đó thật nhanh, gấp gáp và ngay lập tức, các đầu bếp sẽ nói “On the fly”. “I need soup on the fly” có nghĩa là “Tôi cần món súp ngay lập tức”.

In the weeds – Đây là từ vựng Tiếng Anh ngành đầu bếp thường được nói để chỉ bản thân bị quá tải và cần sự trợ giúp.

All day – Khi căn bếp rơi vào trạng thái bận rộn, bếp trưởng thường dùng “All day” để nhắc nhở nhân viên. Bếp trưởng muốn nhanh chóng thông báo đến các đầu bếp những món ăn được order theo thứ tự, không nên bỏ qua món nào cả. Bếp trưởng cũng sẽ chỉ định người thực hiện hoặc theo sự phân công trước đó.

A la minute – Là thuật ngữ trong bếp khi muốn nói đến những món ăn được chế biến chỉ trong thời gian ngắn khi khách hàng vừa order và không cần chuẩn bị trước.

Chit – Từ dùng để chỉ những tờ order mà đầu bếp nhận từ bộ phận phục vụ.

Covers – Có nghĩa là số lượng bàn trong nhà hàng đã phục vụ trong 1 ngày.

Deuce – Nghĩa của từ này là có 2 khách trong 1 bàn ăn.

Mise (viết tắt của Mise en place) – Là từ có nguồn gốc tiếng Pháp, có nghĩa là mọi thứ (nguyên liệu, dụng cụ…) đã sẵn sàng để bắt đầu công việc.

Một số thuật ngữ trong môi trường làm việc ngành Bếp

Một số thuật ngữ đặc thù trong ngành bếp

Xem thêm: 1200 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng

Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Bếp

Để cuộc trò chuyện của bạn được tự nhiên và thoải mái hơn trong môi trường làm việc thì bạn nên trau dồi kỹ năng giao tiếp. Bằng cách học thêm một số các mẫu câu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn.

  1. Make sure the grill is preheated before we start cooking the steaks.

(Hãy chắc chắn rằng bếp lò đã được làm nóng trước khi chúng ta bắt đầu nấu thịt bò.)

  1. We’re running low on croissants; could you prepare another batch for tomorrow’s breakfast service?

(Chúng ta đang sắp hết bánh croissant; bạn có thể chuẩn bị một lô khác cho dịch vụ bữa sáng ngày mai không?)

  1. Don’t forget to add a pinch of rosemary to the chicken before you roast it.

(Đừng quên thêm một ít hương thảo vào gà trước khi bạn nướng nó.)

  1. The cupcakes for the event should be decorated with pastel-colored frosting and flowers.

(Những chiếc bánh cupcake cho sự kiện nên được trang trí với lớp kem màu nhạt và hoa.)

  1. We need to marinate the chicken for at least 4 hours before grilling. Prepare the marinade with garlic, lemon juice, and olive oil.

(Chúng ta cần ướp gà ít nhất 4 giờ trước khi nướng. Hãy chuẩn bị gia vị với tỏi, nước chanh và dầu ô liu.)

  1. The key to a perfectly grilled fish is to baste it with melted butter and garlic while it’s on the grill.

(Quy tắc quan trọng để nướng cá hoàn hảo là đổ nước sốt bơ và tỏi đã nấu chảy lên cá khi đang trên lò nướng.)

  1. If you’d like to enhance the flavor of your steak, we can offer a selection of house-made steak sauces, including savory mushroom sauce or pepper sauce.

(Nếu bạn muốn tăng cường hương vị cho miếng thịt bò của bạn, chúng tôi có thể cung cấp một loạt các loại nước sốt thịt tự làm, bao gồm nước sốt nấm thơm ngon hoặc nước sốt tiêu.)

  1. The broth for the soup needs to simmer for at least two hours to extract all the flavors from the bones and vegetables.

(Nước dùng cho mì hầm cần đun nhỏ lửa ít nhất hai giờ để rút hết hương vị từ xương và rau cải.)

  1. Could I request the steak to be cooked medium, please?

(Tôi có thể yêu cầu thịt bò được nướng mềm chín không?)

  1. The pasta needs to be drained immediately after boiling.

(Mì cần phải được xả ngay sau khi đun sôi.)

mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành Bếp

Một số mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh ngành bếp phổ biến

Axcela đồng hành cùng bạn trong chặng đường chinh phục tiếng Anh

Axcela là trung tâm dạy Tiếng Anh đáng tin cậy nhất hiện nay với rất nhiều khoá học đa dạng cho học viên. Các khóa học sẽ được sắp xếp phù hợp với thời gian đi học hoặc đi làm của bạn.

Một số các khóa học tại Axcela như: Khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho doanh nghiệp, khóa học Tiếng Anh online 1 kèm 1,… Đặc biệt khóa học Tiếng Anh cho người đi làm mất gốc là lựa chọn lý tưởng cho người đi làm bận rộn có thể trau dồi thêm kỹ năng ngoại ngữ. Axcela với cam kết mang đến những khóa học chất lượng cao và tài liệu học tập đa dạng, sẵn sàng hỗ trợ bạn vượt qua mọi khó khăn trong hành trình chinh phục tiếng Anh và có thể sử dụng nó một cách tự nhiên nhất.

Axcela đồng hành cùng bạn trong chặng đường chinh phục tiếng Anh

Axcela – Trung tâm dạy Tiếng Anh uy tín nhất hiện nay

Tại Axcela, đội ngũ giảng viên không chỉ có chuyên môn sâu rộng mà còn có kinh nghiệm trong việc truyền đạt kiến thức và nhiệt tình hỗ trợ học viên để bạn tiến bộ nhanh chóng. Ngoài ra, chúng tôi cũng mang đến cho bạn một môi trường học tập thân thiện và gần gũi qua các buổi giao lưu học thuật với người nước người trên khắp thế giới. Việc tham gia vào cộng đồng học tập đa quốc gia này không chỉ giúp bạn mở rộng mối quan hệ mà còn rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

liên hệ axcela

Bài viết trên là toàn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bếp thường gặp nhất. Bạn có thể trau dồi vốn từ của mình bằng cách áp dụng chúng vào một số câu giao tiếp hàng ngày để cuộc trò chuyện thú vị và sinh động hơn. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Anh online chất lượng để phát triển ngoại ngữ, đăng ký ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm mất gốc tại Axcela để nâng cấp bản thân và tìm kiếm cơ hội thăng tiến trong tương lai!

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form