Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ Đề Nơi Chốn Thông Dụng
Tiếng Anh ngày nay được xem là ngôn ngữ thứ hai sau tiếng mẹ đẻ và cũng được sử dụng toàn cầu để làm việc hoặc đi du lịch. Việc học từ vựng tiếng Anh về nơi chốn là rất cần thiết, nó giúp chúng ta cải thiện được kỹ năng giao tiếp khi đi nước ngoài hoặc gặp đồng nghiệp trong tình huống cần mô tả về địa điểm. Để bạn trở nên tự tin hơn trong giao tiếp, hãy cùng Axcela Vietnam học về các từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh nhé.
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về nơi chốn (Place)
Để việc học tiếng Anh của bạn dễ dàng và nhớ lâu hơn thì học theo chủ đề rất quan trọng. Bắt đầu học từ vựng tiếng Anh về chủ đề nơi chốn sẽ giúp bạn tiếp thu dễ dàng hơn vì đấy là những địa điểm có thể nhìn thấy hàng ngày. Dưới đây là các từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo:
Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nơi chốn phổ biến
Để giúp bạn cải thiện từ vựng về nơi chốn trong tiếng Anh cũng như giao tiếp đạt hiệu quả hơn, Axcela đã tổng hợp danh sách các từ vựng nơi chốn thường gặp mà bạn có thể bổ sung như:
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | House – [haʊs] | Nhà |
2 | School – [skuːl] | Trường học |
3 | Park – [pɑːrk] | Công viên |
4 | Beach – [biːtʃ] | Bãi biển |
5 | Mountain – [ˈmaʊntən] | Núi |
6 | Lake – [leɪk] | Hồ |
7 | City – [ˈsɪti] | ThAnh phố |
8 | Town – [taʊn] | Thị trấn |
9 | Forest – [ˈfoːrɪst] | Rừng |
10 | Village – [ˈvɪlɪdʒ] | Làng |
Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn trên phố (on the street)
Việc nắm vững các từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh trên phố sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và thoải mái trò chuyện hơn với mọi người xung quanh. Hãy cùng Axcela tìm hiểu một số từ vựng “on the street” thông dụng và bổ sung vào vốn từ của bạn mỗi ngày để nâng cao kỹ năng giao tiếp.
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | Restaurant – [rɛstərɒnt] | Nhà hàng |
2 | Cafe – [kæfeɪ] | Quán cà phê |
3 | Bank – [bæŋk] | Ngân hàng |
4 | Store – [stɔːr] | Cửa hàng |
5 | Market – [ˈmɑːrkɪt] | Chợ |
6 | Pharmacy – [ˈfɑːrməsi] | Nhà thuốc |
7 | Library – [ˈlaɪbrəri] | Thư viện |
8 | Hospital – [ˈhɒspɪtl] | Bệnh viện |
9 | Theater – [ˈθɪətər] | Nhà hát |
10 | Post office – [poʊst ˈɒfɪs] | Bưu điện |
Từ vựng về nơi chốn – địa điểm ngoài trời
Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn liên quan đến các địa điểm ngoài trời cũng được sử dụng rất phổ biến. Bỏ túi ngay một số từ vựng thông dụng để cuộc trò chuyện của bạn trở nên sinh động và hiệu quả hơn nhé!
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | Park – [pɑːrk] | Công viên |
2 | Beach – [biːtʃ] | Bãi biển |
3 | Forest – [ˈfɔːrɪst] | Rừng |
4 | Mountain – [ˈmaʊntən] | Núi |
5 | Lake – [leɪk] | Hồ |
6 | Garden – [ˈɡɑːrdn] | Vườn hoa |
7 | Valley – [ˈvæli] | Thung lũng |
8 | River – [ˈrɪvər] | Dòng sông |
9 | Picnic area – [ˈpɪknɪk ˈɛriə] | Khu vực dã ngoại |
10 | Oasis – [oʊˈeɪsɪs] | Ốc đảo |
Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn trong cửa hàng (Stores)
Thông thạo từ vựng về các địa điểm tiếng Anh trong cửa hàng tiện lợi sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi mua sắm, hỏi đường hoặc tìm kiếm sản phẩm tại các cửa hàng và siêu thị. Bạn hãy sử dụng thường xuyên các từ vựng dưới đây khi đi mua sắm để ghi nhớ lâu hơn:
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | Aisle – [aɪl] | Lối đi |
2 | Checkout counter – [ˈtʃekaʊt ˈkaʊntər] | Quầy thAnh toán |
3 | Cash register – [kæʃ ˈrɛdʒɪstər] | Máy tính tiền |
4 | Shelf – [ʃɛlf] | Kệ hàng |
5 | Display – [dɪˈspleɪ] | Nơi trưng bày |
6 | Department – [dɪˈpɑːrtmənt] | Phòng nội bộ |
7 | Entrance – [ˈɛntrəns] | Lối vào |
8 | Exit – [ˈɛksɪt] | Lối ra |
9 | Fitting room – [ˈfɪtɪŋ rum] | Phòng thử đồ |
10 | Sales floor – [seɪlz flɔːr] | Sàn bán hàng |
Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn trong các toà nhà (Building)
Hiểu biết từ vựng về nơi chốn trong tiếng Anh ở trong các tòa nhà sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi di chuyển và giao tiếp trong nhiều môi trường khác nhau như văn phòng, khách sạn, bệnh viện, và trường học. Dưới đây là một số từ vựng nơi chốn trong tòa nhà mà bạn nên cập nhật:
STT | tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | Lobby – [ˈlɑbi] | SAnh |
2 | Elevator / Lift – [ˈɛlɪˌveɪtər] / [lɪft] | Thang máy |
3 | Staircase / Stairs – [ˈstɛrkɛɪs] / [stɛrz] | Cầu thang |
4 | Corridor / Hallway – [ˈkɔrɪdɔr] / [ˈhɔlˌweɪ] | HAnh lang |
5 | Reception – [rɪˈsɛpʃən] | Quầy lễ tân |
6 | Office – [ˈɔfɪs] | Văn phòng |
7 | Conference room – [ˈkɑnfərəns rum] | Phòng họp |
8 | Restroom / Bathroom – [ˈrɛstrum] / [ˈbæθˌrum] | Nhà vệ sinh |
9 | Cafeteria / Canteen – [ˌkæfəˈtɪriə] / [kænˈtin] | Căn tin |
10 | Rooftop – [ˈrufˌtɑp] | Mái nhà |
Xem thêm: Top 27 trang đọc báo tiếng Anh giúp bạn cải thiện trình độ
Một số idioms về nơi chốn trong tiếng Anh
Thành ngữ không chỉ là những cụm từ, mà còn là cách thú vị để bạn mô tả và hiểu hơn về các nơi chốn trong tiếng Anh. Để cuộc giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên thú vị và ấn tượng, ngoài học các danh từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh, bạn cũng nên thực hành sử dụng thêm một số câu dạng thành ngữ để diễn đạt lưu loát và sinh động.
Dưới đây là một số thành ngữ về nơi chốn trong tiếng Anh:
- “Cross over into (some place)” – Băng qua nơi nào đó
- “Out of the woods” – Thoát khỏi nguy hiểm hoặc khó khăn nào đó
- “Get round to” – Đi vòng quanh
- “Home away from home” – Một nơi cảm thấy thoải mái như ở nhà
- “In high places” – Ở những nơi cao
- “Home sweet home” – Không đâu bằng nhà của mình
- “In the middle of nowhere” – Đang ở đâu đó xa xôi
- “Back at (something or some place)” – Quay lại nơi nào đó
- “Call at (some place)” – Gọi đến nơi nào đó
- “Make out for (somewhere or something)” – Tìm kiếm (ở đâu đó hoặc cái gì đó)
Bài tập từ vựng tiếng Anh về “Places”
Sau khi bạn đã làm quen với những từ vựng tiếng Anh về chủ đề nơi chốn thì chúng ta nên thực hành làm bài tập ngay để giúp việc ghi nhớ tốt hơn. Dưới đây là một số bài tập về từ vựng nơi chốn trong tiếng Anh sẽ giúp bạn củng cố và áp dụng kiến thức đã học:
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- We like to have a picnic in the __________ on weekends.
- My uncle lives in a small __________ in the countryside.
- The __________ to the park is just around the corner.
- We went hiking in the __________ and enjoyed the beautiful scenery.
- The __________ is a popular spot for swimming and sunbathing in the summer.
Sắp xếp các từ sau theo thứ tự từ nơi chốn cao đến thấp:
– Hill
– Valley
– Mountain
– Beach
– Lake
Liên kết mỗi từ với định nghĩa tương ứng:
– Lobby
– Elevator
– Restroom
– Office
– Cafeteria
- A place to eat meals, often found in schools or workplaces.
- A public room in a building where people can wait or relax.
- A room equipped with facilities for making and serving hot drinks and light meals.
- A room containing facilities for washing hands and relieving oneself.
- A room, set of rooms, or building used as a place for commercial, professional, or bureaucratic work.
- Cho biết nơi chốn mà mỗi hoạt động thường được thực hiện:
- Đọc sách và học: __________
- Mua sắm: __________
- Họp: __________
- Thư giãn và chơi trò chơi: __________
- Tắm biển và nghỉ dưỡng: __________
- Match the words with their definitions:
- A. Park
- B. City
- C. Beach
- D. Restaurant
Definitions:
- ___ A place where you can relax outdoors, often with trees and grass.
- ___ An area with buildings, streets, and a large population.
- ___ A location by the sea where people swim and sunbathe.
- ___ A place where food is prepared and served to customers.
Các cách học tiếng Anh và đạt được sự tự tin trong tiếng Anh giao tiếp cùng Axcela Vietnam
Việc ghi nhớ một số từ vựng tiếng Anh về nơi chốn phổ biến nhất sẽ là nền tảng để bạn có thể tự tin giao tiếp hơn. Nhưng để nắm vững được cách học tiếng Anh đúng thì bạn nên tìm đến một trung tâm giảng dạy chất lượng để được hướng dẫn. Khi ấy, Axcela là một trong những cơ sở đào tạo tiếng Anh cho người mất gốc uy tín nhất hiện nay mà bạn có thể an tâm lựa chọn để nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Axcela luôn tự hào mang đến những khóa học chất lượng dành cho nhiều đối tượng khác nhau như Tiếng Anh doanh nghiệp, tiếng Anh Online 1 kèm 1. Trong đó, khóa học Tiếng Anh cho người đi làm mất gốc đặc biệt được yêu thích nhờ giáo trình giảng dạy bài bản và linh động thời gian học tập phù hợp với người đi làm bận rộn.
Khóa học này là lựa chọn tối ưu nhất cho ai đang muốn bắt đầu học tiếng Anh để nâng cấp bản thân cũng như trang bị cho mình kỹ năng ngôn ngữ để tự tin giao tiếp và thăng tiến trong công việc. Đây là khoá học chuẩn CEFR, bạn sẽ được hướng dẫn bởi các giáo viên bản xứ có kinh nghiệm giảng dạy nhiều năm cùng phương pháp giảng dạy tiên tiến, Axcela cam kết mang đến môi trường học tập chất lượng, sáng tạo và đầy động lực cho các học viên.
Tại Axcela Vietnam, bạn sẽ được linh động thời gian học tiếng Anh theo hình thức trực tiếp hoặc trực tuyến tùy vào lịch trình cũng như thời gian rảnh của mình. Chắc chắn rằng, bạn hoàn toàn theo kịp bài giảng dù rất bận rộn. Vậy nên hãy đồng hành cùng Axcela Vietnam trên hành trình chinh phục ngoại ngữ để bắt đầu một tương lai tươi sáng với nhiều cơ hội phát triển hấp dẫn bạn nhé!
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ các từ vựng tiếng Anh về nơi chốn thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày một cách chi tiết và đầy đủ nhất. Thông qua các từ vựng này, hy vọng bạn có thể mở rộng vốn từ và giao tiếp hiệu quả. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào khác hoặc cần tư vấn thêm về các khóa học tiếng Anh cho người mất gốc, hãy liên hệ ngay với Axcela qua số hotline để được hỗ trợ ngay nhé!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.