Cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ

Khi đi du lịch hay làm việc tại nước ngoài, môi trường quốc tế, biết cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh là kỹ năng không thể thiếu. Nếu không chuẩn bị trước, bạn rất dễ rơi vào tình trạng bối rối, mất tự tin. Bài viết này của Axcela Vietnam sẽ đề cập đến các mẫu câu, từ vựng và đoạn hội thoại hỏi/chỉ đường bằng tiếng Anh thực tế để bạn áp dụng hiệu quả khi cần.
Cách hỏi chỉ đường bằng tiếng Anh
Khi đi du lịch, công tác, hoặc bắt đầu công mới ở người ngoài, bạn sẽ rất cần đến kỹ năng hỏi chỉ đường bằng tiếng Anh. Dưới đây là những câu hỏi chỉ đường bằng tiếng Anh thường gặp, dễ nhớ và rất hữu ích trong đời sống hàng ngày:
- Excuse me, do you know where the … is? (Xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?
- Where is the police station? (Trụ sở công an ở đâu?)
- Excuse me, can you show me the way to the station, please? (Xin lỗi, làm ơn chỉ dùm tôi đường ra ga)
- Where is the J supermarket, please? (Làm ơn cho biết siêu thị J ở đâu?)
- Please tell me the way to the custom-office. (Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến cục hải quan)
- Excuse me, could you tell me how to get to …? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?)
- Please tell me the way to the waiting room. (Làm ơn chỉ dùm tôi đường đi đến phòng đợi)
- Please show me the way. (Làm ơn chỉ đường giúp tôi)
- I’m looking for … (Tôi đang tìm …)
- Where do I turn? (Tôi phải rẽ ngã nào?)
- Is this the right way for …? (Đây có phải đường đi … không?)
- Are we on the right road for …? (Chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?)
- Excuse me, where am I? (Xin lỗi, tôi đang ở chỗ nào?)
- Will you please tell me where am I? (Làm ơn cho tôi biết tôi đang ở đâu?)
- Pardon me, can you tell me what this office is? (Xin lỗi ông, có thể cho biết cơ quan gì đây không?)
- Do you have a map? (Bạn có bản đồ không?)
- Can you show me the map? (Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?)
- I have lost my way. (Tôi đi lạc)
- I don’t remember the street. (Tôi quên đường rồi)
- Is this the train for Hue? (Có phải tàu lửa đi Huế không?)
- I’m sorry, I don’t know. (Xin lỗi, tôi không biết)
- Sorry, I’m not from around here. (Xin lỗi, tôi không ở khu này)

Các cách nói chỉ đường trong tiếng Anh thông dụng nhất
Không chỉ riêng việc hỏi hay chỉ đường bằng tiếng Anh, nếu bạn là người đi làm và thường xuyên phải giao tiếp với đồng nghiệp quốc tế, giao tiếp tiếng Anh trôi chảy là điều cần thiết để tăng sự kết nối với đồng nghiệp hay cấp trên và mở ra nhiều cơ hội thăng tiến. Với khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Axcela Vietnam, bạn sẽ được rèn luyện phản xạ giao tiếp thực tế với đa dạng tình huống như hỏi đường, tham gia cuộc họp hay thuyết trình trước lãnh đạo khách hàng.
Đăng ký làm bài kiểm tra đánh giá năng lực miễn phí tại Axcela Vietnam để được tư vấn chi tiết và nhận lộ trình học cá nhân hoá phù hợp.
Cách hỏi quãng đường trong tiếng Anh
Ngoài việc biết cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh, việc xác định khoảng cách hay thời gian di chuyển cũng cần được trang bị. Biết cách hỏi quãng đường bằng tiếng Anh giúp bạn quyết định nên đi bộ, đi taxi hay sử dụng phương tiện công cộng. Dưới đây là những mẫu câu thông dụng để bạn hỏi về quãng đường một cách tự nhiên:
- How far is it? (Chỗ đó cách đây bao xa?)
- Is it far from here? (Từ đây đến đó có xa không?)
- Is it a long way to…? (Đường đến… có xa không?)
- How long does it take to get to… on foot/by bus/by taxi? (Mất bao lâu để đến… nếu đi bộ/đi xe buýt/đi taxi?)
- How much farther is it to…? (Còn bao xa nữa thì đến…?)
Tương tự, nếu được bạn là người hướng dẫn chỉ đường cho người khác, hãy áp dụng các câu trả lời như sau:
- It’s not far. (Không xa đâu.)
- It’s quite close. (Khá gần.)
- It’s about a 10-minute walk. (Đi bộ khoảng 10 phút.)
- You’re only a few hundred meters away. (Bạn chỉ còn cách đó vài trăm mét thôi.)
- It’s a long way on foot. (Khá xa nếu đi bộ.)
- It’s a two-hour drive. (Lái xe mất hai tiếng.)

Hướng dẫn cách hỏi và chỉ đường trong tiếng Anh liên quan đến quãng đường
Tham khảo thêm: Top 18+ cách chào hỏi bằng tiếng Anh thường dùng trong giao tiếp
Cách chỉ đường bằng tiếng Anh
Khi có một người nước ngoài nhờ giúp đỡ, bạn cần hướng dẫn chỉ đường bằng tiếng Anh rõ ràng và chính xác để giúp họ cảm thấy an tâm và tin tưởng hơn. Dưới đây là những cách diễn đạt phổ biến và hiệu quả để bạn tự tin trong mọi tình huống:
Mẫu câu hỏi chỉ đường bằng tiếng Anh thông dụng
Khi chỉ đường bằng tiếng Anh, bạn nên sử dụng những câu ngắn gọn và rõ ràng để đối phương dễ hiểu và có thể và nắm bắt đúng hướng di chuyển. Bạn có thể tham khảo những mẫu câu chỉ đường bằng tiếng Anh thông dụng dưới đây:
- It’s over there. (Ở đằng kia)
- Turn around, you’re going the wrong way. (Hãy quay lại, bạn đi nhầm rồi)
- Continue past the fire station. (Tiếp tục đi qua trạm cứu hỏa)
- At the first crossroad, turn to the left. (Đến ngã đường thứ nhất thì rẽ trái)
- Take the first on the left. (Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên)
- Here it is. (Nó ở đây)
- You’re going the wrong way. (Bạn đang đi sai đường rồi)
- Go straight, then turn to the left. (Đi thẳng rồi rẽ trái)
- It’s this way. (Nó ở phía này)
- You’re going in the wrong direction. (Bạn đang đi sai hướng)
- Continue straight ahead for about a mile. (Đi thẳng thêm khoảng 1 dặm)
- Take the second on the right. (Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai)
- It’s that way. (Nó ở phía kia)
- Go straight ahead. (Đi thẳng về phía trước)
- Take this road. (Đi con đường này)
- Is there a bus station near here? (Gần đây có trạm xe buýt không?)
Cách chỉ đường bằng tiếng Anh theo hướng cụ thể
Khi muốn chỉ đường chi tiết hơn, bạn có thể kết hợp phương hướng với các mốc địa điểm. Những mẫu câu hướng dẫn chỉ đường bằng tiếng Anh này sẽ giúp người nghe hình dung rõ ràng cách di chuyển:
- Stop at the intersection. (Dừng ở ngã tư)
- Go along this street. (Đi dọc theo con đường này)
- Walk down the street until you reach the roundabout. (Đi xuống phố cho đến khi tới vòng xoay)
- Cross the road at the zebra crossing. (Băng qua đường tại vạch dành cho người đi bộ)
- Turn left at the traffic lights. (Rẽ trái ở đèn giao thông)
- Take the second turning on the left. (Rẽ vào ngã rẽ thứ hai bên trái)
- You’ll see it on your right-hand side. (Bạn sẽ thấy nó bên tay phải)
- Turn right at the corner. (Rẽ phải ở góc đường)
- Head north/south/east/west on Main Street. (Đi hướng bắc/nam/đông/tây theo đường Main Street)
- Go past the supermarket. (Đi ngang qua siêu thị)
- Keep going until you see the church. (Đi tiếp cho đến khi thấy nhà thờ)
- Take the overpass/underpass. (Đi qua cầu vượt hoặc hầm chui)
- Go up/down the hill. (Đi lên/xuống dốc)
- Go straight ahead. (Đi thẳng về phía trước)
- It’s just around the corner. (Ngay gần đây thôi, rẽ là tới)

Các mẫu câu dùng trong cách hỏi đường và chỉ đường bằng tiếng Anh theo hướng cụ thể
Cách chỉ đường bằng tiếng Anh dựa trên khoảng cách
Đôi khi, người hỏi đường còn muốn biết thêm quãng đường hoặc thời gian di chuyển. Trong tình huống này, bạn có thể áp dụng cách trả lời sau khi nhận được các câu hỏi đường bằng tiếng Anh liên quan đến khoảng cách:
- It’s a short walk from here. (Chỉ cách đây một đoạn đi bộ)
- Go straight for about 100 meters, then it’ll be on your left. (Đi thẳng khoảng 100m rồi rẽ trái)
- It’s about 10 minutes by car. (Khoảng 10 phút đi xe)
- It’s quite far – maybe 30 minutes on foot. (Khá xa, khoảng 30 phút đi bộ)
- You’ll get there in no time. (Bạn sẽ đến ngay thôi)
- It’s next to the gas station, just 200 meters ahead. (Ngay cạnh trạm xăng, chỉ cách 200m)
- It’s right across the street. (Ngay bên kia đường)
- It’s around two blocks from here. (Cách đây khoảng hai dãy nhà)
- Drive for about two kilometers, then turn right. (Lái xe khoảng 2km rồi rẽ phải)
- It’s just a five-minute walk. (Chỉ mất khoảng 5 phút đi bộ)
- It’s about 500 meters from here. (Cách đây khoảng 500m)
- It’s less than a mile away. (Cách chưa đến 1 dặm ~ 1,6km
Cách chỉ đường bằng tiếng Anh bằng sơ đồ hoặc sa hình
Đối với những điểm đến có lộ trình di chuyển khá phức tạp, bạn có thể phải dùng đến bản đồ hoặc hình minh họa để hướng dẫn chỉ đường bằng tiếng Anh. Khi ấy, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau để diễn tả trực quan:
- Turn right at the T-junction. (Rẽ phải ở ngã ba hình chữ T)
- Continue straight past some traffic lights. (Đi thẳng qua vài đèn giao thông)
- You’ll cross some railway lines. (Bạn sẽ đi qua đường ray)
- Take the second exit at the roundabout. (Đi theo lối ra thứ hai ở vòng xoay)
- Follow the signs for the town center. (Đi theo biển chỉ dẫn đến trung tâm thành phố)
- Go over the roundabout. (Đi qua bùng binh)
Để rèn luyện phản xạ nhanh và tự tin trong giao tiếp thực tế, ngoài việc tự học tại nhà, bạn cũng nên nâng cấp trình độ tiếng Anh chuyên môn bằng việc tham gia học tiếng Anh online 1 kèm 1 tại Axcela Vietnam. Với lộ trình học cá nhân hóa và đặc biệt phù hợp với lịch trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm bận rộn, tại Axcela, học viên sẽ được:
- Tương tác trực tiếp với giáo viên để điều chỉnh phát âm, ngữ điệu và sử dụng từ vựng phù hợp với từng tình huống.
- Luyện tập giao tiếp đa dạng tình huống thực tế như hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh, tham gia họp, thuyết trình, hay đơn giản là trò chuyện hằng ngày để tăng phản xạ.
- Phát triển kỹ năng nghe – nói toàn diện, giúp bạn không chỉ hiểu nhanh mà còn phản hồi tự tin, trôi chảy.
Hãy liên hệ ngay với Axcela Vietnam để được tư vấn chi tiết dựa trên nhu cầu, mục đích học tiếng Anh và lựa chọn ngay khoá học phù hợp nhất với bạn!
Từ vựng và cụm từ thường gặp trong hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh
Để tự tin hơn khi hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh, việc trang bị cho mình một vốn từ vựng tiếng Anh thông dụng là điều cần thiết. Nắm vững các từ vựng chỉ đường bằng tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và chính xác:
Từ vựng tiếng Anh về đường phố và địa điểm
Khi hướng dẫn chỉ đường bằng tiếng Anh, bạn sẽ cần dùng các từ vựng về nơi chốn chỉ địa điểm và công trình giao thông để người nghe dễ hình dung. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về đường xá và các khu vực phổ biến mà bạn nên nắm rõ:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| Avenue | /ˈæv.ə.nuː/ | Đại lộ |
| Road | /roʊd/ | Con đường |
| Crosswalk | /ˈkrɔːs.wɔːk/ | Vạch kẻ cho người đi bộ |
| Bridge | /brɪdʒ/ | Cây cầu |
| Dual carriageway | /ˌduː.əl ˈkær.ɪdʒ.weɪ/ | Đường hai chiều |
| Roundabout | /ˈraʊnd.ə.baʊt/ | Vòng xuyến |
| Traffic light | /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/ | Đèn giao thông |
| Pavement | /ˈpeɪv.mənt/ | Vỉa hè |
| Crossroads | /ˈkrɔːs.roʊdz/ | Ngã tư, đoạn đường giao nhau |
| T-junction | /ˈtiː.dʒʌŋk.ʃən/ | Ngã ba hình chữ T |
| Bus station | /ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/ | Bến xe buýt |
| Car park/Parking lot | /ˈkɑːr ˌpɑːrk/ /ˈpɑːr.kɪŋ lɑːt/ | Bãi đỗ xe |
| Railway line | /ˈreɪl.weɪ laɪn/ | Đường ray tàu hỏa |
Các từ vựng chỉ phương hướng trong tiếng Anh

Những từ vựng về phương hướng khi chỉ đường bằng tiếng Anh
Các động từ chỉ hành động và phương hướng cũng được sử dụng thường xuyên để chỉ đường bằng tiếng Anh. Các từ vựng này thường dùng để mô tả hành động di chuyển hoặc hướng đi, giúp bạn đưa ra câu chỉ dẫn rõ ràng và dễ hiểu:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| To the left/right of | /tuː ðə left/raɪt əv/ | Về phía bên trái/phải của… |
| On the… avenue/street | /ɑːn ðə … ˈæv.ə.nuː/striːt/ | Ở đại lộ/đường… |
| At the crossroads/intersection | /æt ðə ˈkrɔːs.roʊdz/ˌɪn.təˈsek.ʃən/ | Tại ngã tư/nút giao |
| Around the corner | /əˈraʊnd ðə ˈkɔːr.nər/ | Tại góc phố |
| On your left/right | /ɑːn jɔːr left/raɪt/ | Ở phía bên tay trái/phải của bạn |
| Over there | /ˈoʊ.vɚ ðer/ | Ở đằng kia |
| Straight ahead | /streɪt əˈhed/ | Đi thẳng về phía trước |
| Continue past | /kənˈtɪn.juː pæst/ | Tiếp tục đi qua |
Từ vựng tiếng Anh dùng để hướng dẫn tài xế và lái xe
Nếu bạn muốn hướng dẫn chỉ đường bằng tiếng Anh cho tài xế, những cụm từ dưới đây sẽ cực kỳ hữu ích, đặc biệt trong các chuyến đi công tác hay du lịch:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| Follow the signs | /ˈfɒl.əʊ ðə saɪnz/ | Đi theo biển báo chỉ đường |
| Go over | /ɡəʊ ˈəʊ.vər/ | Đi qua |
| Take the first/second exit | /teɪk ðə fɜːst/ˈsek.ənd ˈek.sɪt/ | Rẽ vào lối đi đầu tiên/thứ hai |
| Turn left/right at… | /tɜːn lef/raɪt æt/ | Rẽ trái/phải ở… |
| Go under | /ɡəʊ ˈʌn.dər/ | Đi ở dưới |
| Turn back / Go back | /tɜːn bæk/ – /ɡəʊ bæk/ | Quay xe lại |
| Go along | /ɡəʊ əˈlɒŋ/ | Đi dọc theo |
| Cross | /krɒs/ | Băng qua |
| Drive to… and turn left/right | /draɪv tə…/ | Lái xe đến… rồi rẽ trái/phải |
Một số cụm từ tiếng Anh phổ biến để chỉ đường
Ngoài các từ đơn lẻ, bạn cũng cần biết những cụm từ ngắn gọn, dễ dùng trong giao tiếp chỉ đường bằng tiếng Anh sao cho tự nhiên hơn:
| Cụm vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| Go around | /ɡəʊ əˈraʊnd/ | Đi vòng qua |
| Head to | /hed tuː/ | Đi thẳng đến |
| Make a left/right turn | /meɪk ə lef/raɪt tɜːn/ | Rẽ trái/phải |
| Make a U-turn | /meɪk ə ˈjuː tɜːn/ | Vòng ngược lại |
| Walk along | /wɔːk əˈlɒŋ/ | Đi dọc theo |
| Walk straight down… | /wɔːk streɪt daʊn/ | Đi thẳng xuống phía… |
| Continue / Follow | /kənˈtɪn.juː/ – /ˈfɒl.əʊ/ | Tiếp tục đi |
| The easiest way | /ðiː ˈiː.zi.əst weɪ/ | Lối đi thuận tiện nhất |
| The quickest way | /ðə ˈkwɪk.ɪst weɪ/ | Lối đi nhanh nhất |
| The best way | /ðə best weɪ/ | Lối đi tốt nhất |
Các giới từ sử dụng trong chỉ đường bằng tiếng Anh

Bỏ túi những giới từ đơn giản để dễ dàng giao tiếp khi chỉ đường bằng tiếng Anh
Giới từ tiếng Anh là một trong những yếu tố quan trọng không thể thiếu khi bạn cần mô tả vị trí của một địa điểm so với một cột mốc cụ thể nào đó. Sử dụng thêm các giới từ vào lời hướng dẫn chỉ đường sẽ là một trong những mẹo giao tiếp tiếng Anh để người nghe có thể dễ dàng hình dung hơn:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
| Opposite | /ˈɒp.ə.zɪt/ | Đối diện với |
| Next to | /ˈnekst tuː/ | Ngay bên cạnh |
| Near | /nɪər/ | Gần với |
| In front of | /ɪn ˈfrʌnt əv/ | Ở đằng trước |
| Between | /bɪˈtwiːn/ | Ở giữa |
| Beside | /bɪˈsaɪd/ | Bên cạnh |
| Behind | /bɪˈhaɪnd/ | Phía sau |
Đoạn hội thoại hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh kèm dịch
Các ví dụ về cuộc hội thoại dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách đặt câu hỏi, cách trả lời và cách ứng xử khi gặp tình huống cần hỏi đường bằng tiếng Anh một cách chi tiết nhất:
- Đoạn hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh 1:
- A: Excuse me, could you tell me the way to the post office? (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bưu điện được không?)
- B: Sure. Go straight down this road for about 200 meters. You’ll see a large supermarket on your left. The post office is right next to it. You can’t miss it. (Chắc chắn rồi. Cứ đi thẳng con đường này khoảng 200 mét. Bạn sẽ thấy một siêu thị lớn ở bên tay trái. Bưu điện nằm ngay cạnh đó. Bạn không thể nhầm được đâu.)
- A: Is it far? (Có xa không?)
- B: Not really, it’s about a 5-minute walk. (Không hẳn, chỉ khoảng 5 phút đi bộ thôi.)
- A: Thank you so much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)
- B: You’re welcome. (Không có gì.)
- Đoạn hội thoại chỉ đường bằng tiếng Anh 2:
- A: Excuse me, I’m trying to get to the Museum of Fine Arts. Could you give me some directions? (Xin lỗi, tôi đang muốn đến Bảo tàng Mỹ thuật. Bạn có thể chỉ đường giúp tôi được không?)
- B: Of course. Go straight ahead until you see a big park on your right. Take the first left after the park, and the museum will be at the end of that street, on your right. (Chắc chắn rồi. Cứ đi thẳng cho đến khi bạn thấy một công viên lớn ở bên tay phải. Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên sau công viên, và bảo tàng sẽ nằm ở cuối con đường đó, phía bên phải bạn.)
- A: Is it a long walk from here? (Từ đây đi bộ có xa không?)
- B: No, it’s just a short walk, maybe ten minutes. (Không, chỉ đi bộ một đoạn ngắn thôi, khoảng mười phút.)
- A: Thanks a lot! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)
- B: No problem. (Không có gì.)
Xem thêm: Cách nói lời cảm ơn tiếng Anh trong từng tình huống cụ thể
Trên đây là những cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ mà bạn có thể áp dụng khi cần thiết. Hy vọng những mẫu câu và từ vựng vừa được đề cập trong bài viết sẽ giúp bạn trang bị đầy đủ kỹ năng và tự tin hỏi/chỉ đường bằng tiếng Anh khi đi du lịch hoặc làm việc, công tác ở nước ngoài. Để rèn luyện phản xạ tiếng Anh nhanh và thực hành giao tiếp trong nhiều tình huống thực tế, bạn có thể tham gia các khóa học của Axcela Vietnam. Chúng tôi sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe và nói một cách hiệu quả để tự tin hơn trong công việc và chủ động hơn khi giao tiếp hàng ngày. Còn chần chờ gì mà không liên hệ với Axcela để được tư vấn và nhận ngay lộ trình học riêng của mình!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.
