BẬT MÍ Những Mẫu Câu Tiếng Anh Cho Lễ Tân Văn Phòng Cơ Bản
Trong môi trường làm việc của các công ty đa quốc gia, vai trò của lễ tân văn phòng không chỉ là việc đơn giản tiếp đón và hướng dẫn khách, mà còn phải giao tiếp với đối tác và khách hàng quốc tế. Đây là lý do tại sao nhân viên lễ tân phải sử dụng thành thạo tiếng Anh để đảm bảo sự hiệu quả và chuyên nghiệp trong công việc. Hiểu rõ được nhu cầu này, trong bài viết sau đây, Axcela Việt Nam sẽ tổng hợp và chia sẻ trọn bộ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh cho lễ tân văn phòng thông dụng nhất, giúp bạn có thể bổ sung thêm vốn từ cho bản thân.
Từ vựng tiếng Anh cho lễ tân văn phòng thông dụng
Trong môi trường làm việc quốc tế hoặc thường xuyên làm việc với khách nước ngoài, tiếng Anh là ngôn ngữ thông dụng mà bạn sẽ phải thường xuyên sử dụng để giao tiếp với mọi người trong văn phòng. Nếu bạn vẫn chưa tự tin về khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình thì hãy “bỏ túi” một số từ vựng tiếng Anh cho lễ tân văn phòng phổ biến nhất sau đây:
Từ vựng tiếng Anh | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
office | /ˈɑː.fɪs/ | văn phòng |
fingerprint attendance machine | /ˈfɪŋɡəprɪnt əˈtɛndᵊns məˈʃiːn/ | máy chấm vân tay |
carpet | /ˈkɑːpɪt/ | thảm |
water bottle | /ˈwɔːtə ˈbɒtᵊl/ | bình nước |
table and chair | /ˈteɪbᵊl ænd ʧeə/ | bàn ghế tiếp khách |
desk | /dɛsk/ | bàn làm việc |
chair | /ʧeə/ | ghế |
swivel chair | /ˈswɪvᵊl ʧeə/ | ghế xoay |
computer | /kəmˈpjuːtə/ | máy tính |
keyboard | /ˈkiːbɔːd/ | bàn phím |
mouse | /maʊs/ | chuột máy tính |
printer | /ˈprɪntə/ | máy in |
fax | /fæks/ | máy fax |
projector | /prəˈʤɛktə/ | máy chiếu |
socket | /ˈsɒkɪt/ | ổ điện |
air conditioner | /eə kənˈdɪʃᵊnə/ | điều hoà |
fan | /fæn/ | quạt |
light | /laɪt/ | đèn |
lamp | /læmp/ | đèn bàn |
surveillance camera | /səˈveɪləns ˈkæmᵊrə/ | camera an ninh |
scissors | /ˈsɪzəz/ | cái kéo |
calculator | /ˈkælkjəleɪtə/ | máy tính bỏ túi |
tape | /teɪp/ | băng dính |
masking tape | /ˈmɑːskɪŋ teɪp/ | băng keo trong |
packaging tape | /ˈpækɪʤɪŋ teɪp/ | băng dính to |
carbon paper | /ˈkɑːbᵊn ˈpeɪpə/ | giấy than |
envelope | /ˈɛnvələʊp/ | phong thư |
clasp envelope | /klɑːsp ˈɛnvələʊp/ | phong thư lớn |
glue | /ɡluː/ | hồ dán, keo dán |
rubber band | /ˈrʌbə bænd/ | dây thun |
clock | /klɒk/ | đồng hồ |
uniform | /ˈjuːnɪfɔːm/ | đồng phục |
ID card | /aɪ-diː kɑːd/ | thẻ nhân viên |
ID holder | /aɪ-diː ˈhəʊldə/ | dây đeo thẻ |
office punch | /ˈɒfɪs pʌnʧ/ | dụng cụ bấm lỗ giấy |
business card | /ˈbɪznɪs kɑːd/ | danh thiếp |
white board | /waɪt bɔːd/ | bảng trắng |
marker | /ˈmɑːkə/ | bút dạ viết bảng |
pen | /pɛn/ | bút |
post-it note pad | /pəʊst-ɪt nəʊt pæd/ | giấy nhớ |
index card | /ˈɪndɛks kɑːd/ | giấy nhớ có dòng kẻ |
message pad | /ˈmɛsɪʤ pæd/ | giấy ghi lại tin nhắn |
file | /faɪl/ | tài liệu |
file holder | /faɪl ˈhəʊldə/ | hộp đựng tài liệu |
bookcase | /ˈbʊkkeɪs/ | tủ tài liệu |
pin | /pɪn/ | ghim giấy |
thumbtack | /ˈθʌmtæk/ | đinh ghim loại ngắn |
pushpin | /ˈpʊʃpɪn/ | đinh ghim loại dài |
pencil sharpener | /ˈpɛnsᵊl ˈʃɑːpᵊnə/ | gọt bút chì |
Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng anh giao tiếp cho người đi làm
Các mẫu câu tiếng Anh dành cho lễ tân văn phòng phổ biến
Ngoài từ vựng tiếng Anh cho lễ tân văn phòng, bạn cũng cần biết những mẫu câu cơ bản, thông dụng để có thể giao tiếp thành thạo cũng như xử lý những thông tin liên quan. Dưới đây là bảng tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh lễ tân văn phòng được dùng phổ biến nhất mà bạn có thể áp dụng bất cứ trường hợp nào khi làm việc.
Mẫu câu đón tiếp khách hàng
Mẫu câu tiếng Anh cho lễ tân văn phòng đón khách hàng | Nghĩa tiếng Việt |
We advise that you book in advance during peak season. | Chúng tôi có lời khuyên rằng quý khách nên đặt trước trong mùa cao điểm. |
Could I see your passport/Identity card? | Quý khách có thể cho tôi xem hộ chiếu/căn cước/chứng minh thư không ạ? |
How will you pay? | Quý khách muốn thanh toán bằng cách nào ạ? |
How long do you intend to stay? | Quý khách định ở trong thời gian bao lâu ạ? |
Will two double beds be enough? | Hai giường đôi liệu có đủ không ạ? |
Do you have any preference? | Quý khách có yêu cầu đặc biệt gì không ạ? |
What date are you looking for? | Quý khách đang tìm ngày nào ạ? |
Could you please fill in this registration form? | Quý khách có thể điền vào tờ đăng ký này không ạ? |
Would you like any help? | Quý khách có cần hỗ trợ di chuyển hành lý không ạ? |
How many adults will be in the room? | Trong phòng có bao nhiêu người lớn ạ? |
Enjoy your stay! | Chúc quý khách tận hưởng vui vẻ! |
Good morning/afternoon/evening, Mr/Ms/Miss/Sir/Madam. | Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối, ông/bà/cô/quý ông/quý bà. |
Welcome to Sheraton Hotel! | Chào mừng quý khách đến với khách sạn Sheraton Metropole! |
Here’s your room key. | Chìa khóa phòng của quý khách đây ạ. |
Do you have a reservation? | Quý khách đã đặt phòng trước chưa ạ? |
Your room’s on the sixth floor. | Phòng của quý khách ở tầng 6. |
How many nights? | Quý khách đặt phòng bao nhiêu đêm ạ? |
Do you want breakfast? | Quý khách có muốn dùng bữa sáng không ạ? |
May I help you? | Tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ? |
How long will you be staying? | Quý khách muốn ở đây trong bao lâu ạ? |
There are only a few vacancies left. | Chỉ còn lại một vài phòng trống thôi ạ. |
Could I see your key, please? | Cho phép tôi kiểm tra chìa khóa của quý khách được không ạ? |
We’ll hold your rooms for you until 10 PM. | Chúng tôi xin phép giữ phòng của quý khách cho đến 10 giờ tối ạ. |
What kind of room would you like? | Quý khách muốn loại phòng nào ạ? |
Do you want a single room or a double room? | Quý khách muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi ạ? |
Let me repeat your reservation? | Để tôi nhắc lại yêu cầu đặt phòng quý khách nhé? |
Would you like a wake-up call? | Quý khách có muốn chúng tôi gọi báo thức buổi sáng không ạ? |
Would you like a newspaper? | Quý khách có muốn đọc báo không ạ? |
What sort of room would you like? | Quý khách thích phòng loại nào? |
Do you want a smoking or non-smoking room? | Quý khách muốn đặt phòng có hút không hay không hút thuốc ạ? |
Your room number is 801. | Phòng của quý khách là phòng số 801. |
Would you like me to reserve a room for you? | Quý khách có muốn đặt phòng trước không ạ? |
What name is it, please? | Vui lòng cho tôi xin tên của quý khách ạ. |
Có thể bạn quan tâm: 250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng
Mẫu câu kiểm tra thông tin và trả lời
Mẫu câu tiếng Anh cho lễ tân văn phòng kiểm tra thông tin | Nghĩa tiếng Việt |
One moment, please. I’ll check that for you. | Đợi một lát tôi sẽ kiểm tra lại cho quý khách ạ. |
Let me check his schedule. Please wait for me for a while. | Để tôi kiểm tra lại lịch trình của ông ấy. Làm ơn đợi tôi một lát. |
He’ll be back at 3 pm. | Ông ấy sẽ quay lại vào lúc 3 giờ chiều. |
Would you like to wait for her or come in another time? | Quý khách có muốn đợi không hay đến lại vào lần khác? |
I’m afraid Mr Peter is in a meeting. | Tôi e rằng ông Peter đang họp. |
I’m sorry, but he/she’s out of the office at the moment. | Tôi xin lỗi, nhưng anh/cô ấy không có ở văn phòng lúc này. |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho lễ tân văn phòng khi đề xuất giúp đỡ
Mẫu câu tiếng Anh cho lễ tân văn phòng | Nghĩa tiếng Việt |
Would you like to take a seat? | Mời ông/bà ngồi. |
Maybe I can help you? | Tôi có thể giúp gì cho quý khách được không ? |
Would you like some tea/coffee whilst you wait? | Quý khách có muốn uống trà/cà phê trong lúc đợi không ? |
Milk and sugar? | Quý khách có muốn dùng sữa hay đường không ? |
Would you like to read through our company brochure / newsletter / literature? | Quý khách có muốn đọc qua brochure / bản tin tài liệu / ấn phẩm của công ty chúng tôi không ạ ? |
If you need anything else, please let us know. | Nếu quý khách cần thêm gì, hãy cho chúng tôi biết. |
We have [scheduled services]… You’ll find [information] in/at/by [location] | Chúng tôi có cung cấp [tên dịch vụ]… Quý khách có thể tìm thấy [thông tin] ở [địa điểm] |
Các mẫu câu hội thoại ngắn – chuyện phiếm
Mẫu câu tiếng Anh cho lễ tân văn phòng | Nghĩa tiếng Việt |
Did you have a good journey? | Chuyến đi của quý khách thuận lợi chứ? |
What was the weather like in (London)? | Thời tiết ở (Luân Đôn) thế nào? |
Have you been to (Germany) before? | Quý khách đã từng đến Đức chưa? |
Những mẫu câu giải thích vấn đề
Mẫu câu tiếng Anh cho lễ tân văn phòng | Nghĩa tiếng Việt |
I’m afraid (Mr. Tyrone) is in a meeting. | Tôi e là (Ông Tyrone) đang họp. |
I’m sorry, but he/she’s out of the office at the moment. | Tôi xin lỗi, nhưng anh/cô/ông/bà ấy không có ở văn phòng lúc này. |
Có thể bạn quan tâm: Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Và Mẫu Câu Tiếng Anh Cho Dân Văn Phòng Thông Dụng Nhất
Các câu tiếng Anh dùng cho lễ tân văn phòng xin lỗi và đáp lời
Mẫu câu tiếng Anh cho lễ tân văn phòng | Nghĩa tiếng Việt |
I’m terribly sorry for the delay. | Thực sự xin lỗi vì sự trì hoãn này. |
Sorry to have kept you waiting. | Xin lỗi vì làm quý khách phải đợi lâu. |
I’m very sorry for the mistake. | Tôi xin lỗi vì thiếu sót này. |
Not at all. | Không có gì. |
You’re welcome. | Không có gì đâu. |
Các mẫu câu tiếng Anh trong lễ tân văn phòng hữu dụng
Mẫu câu tiếng Anh cho lễ tân văn phòng | Nghĩa tiếng Việt |
Have a nice day! | Chúc quý khách một ngày tốt lành! |
Have a pleasant weekend! | Cuối tuần vui vẻ! |
Have an enjoyable evening! | Chúc buổi tối vui vẻ! |
Drive carefully! | Quý khách lái xe cẩn thận nhé! |
Would you like to leave a message? | Quý khách có muốn để lại lời nhắn không? |
I’ll tell Mr Peter that you came. | Tôi sẽ nói với ông Peter là quý khách đã đến. |
What was the weather like in Viet Nam? | Thời tiết ở Việt Nam thế nào? |
I’m sorry. I don’t understand. | Xin lỗi. Tôi không hiểu lắm. |
Could you please repeat that? | Quý khách vui lòng nhắc lại được không? |
Did you have a good journey? | Chuyến đi của quý khách thuận lợi chứ? |
Hội thoại mẫu tiếng Anh giao tiếp cho lễ tân văn phòng cho lễ tân văn phòng
Dưới đây là đoạn hội thoại mẫu tiếng Anh cho lễ tân văn phòng thông dụng nhất giúp bạn nhanh chóng tiếp cận và áp dụng hàng ngày.
Receptionist: Good morning, sir. Welcome to Sheraton International Hotel! How may I help you? (Xin chào buổi trưa thưa ông. Chào mừng ông đến với khách sạn Sheraton, tôi có thể giúp gì được cho ông?)
Mr A: Hello, I’d like a double room for two nights. (Xin chào, tôi muốn 1 phòng đôi cho 2 đêm).
Receptionist: Did you have any reservation? (Quý khách đã đặt phòng trước chưa ạ?)
Mr A: No, I didn’t. (Không, tôi chưa có.)
Receptionist: Yes sir, I just need you to fill in this form please. Do you want to have breakfast? (Vậy quý khách vui lòng điền vào mẫu đăng ký này. Ông có muốn dùng bữa sáng hay không?)
Mr A: Yes, please. (Vâng, tôi muốn)
Receptionist: Your room number is 1303, on the eighth floor. This is your key. You will have breakfast every morning at Sheraton Restaurant, on the second floor. Breakfast is from 7:00 to 09:30 a.m. (Phòng của quý khách là 1303, nằm tại lầu 8. Đây là chìa khoá phòng. Ông sẽ dùng bữa sáng mỗi ngày tại nhà hàng Sheraton nằm ở lầu 2, bữa sáng bắt đầu phục vụ từ 7 đến 0 9 giờ 30 phút sáng)
Mr A: Thank you very much! (Cảm ơn rất nhiều).
Receptionist: Is anything else may I help you? (Ông có cần chúng tôi giúp gì nữa không?).
Mr A: No, thanks. (Không, cảm ơn).
Receptionist: Enjoy your stay. Follow me, please. (Chúc ông tận hưởng kỳ nghỉ vui vẻ. Mời đi lối này).
Trung tâm Axcela Việt Nam – Đơn vị đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp và người đi làm uy tín
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày một sâu rộng, việc sở hữu kỹ năng tiếng Anh là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của mỗi cá nhân và doanh nghiệp. Để đáp ứng những nhu cầu này, Trung tâm Axcela Việt Nam tự hào là địa chỉ uy tín chuyên đào tạo tiếng Anh cho mọi doanh nghiệp và cá nhân.
Với đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, phương pháp giảng dạy thực tế, hiện đại và các chương trình đào tạo linh hoạt, Axcela đã tạo nên các khóa học cho người đi làm bận rộn cũng như những doanh nghiệp muốn nâng cao trình độ của đội ngũ nhân viên. Khóa học được thiết kế chuyên biệt với nhiều cấp độ khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao theo tiêu chuẩn CEFR.
Khi tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp dành cho người đi làm tại Axcela, học viên sẽ được cung cấp một lộ trình học cá nhân hóa, tuân theo tiêu chuẩn Châu Âu, giúp người học dễ dàng đạt được mục tiêu học tập của mình. Sự tương tác tích cực giữa giảng viên và học viên luôn được đảm bảo, nhằm nâng cao sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.
Đặc biệt, Axcela áp dụng tiêu chuẩn CEFR để đánh giá và đào tạo học viên, cam kết mang lại chất lượng và minh bạch về trình độ tiếng Anh. Với phương pháp học tiếng anh online 1 1, Axcela giúp học viên tiếp cận và tiếp thu kiến thức một cách chuyên sâu nhất, từ đó phát triển những kỹ năng giao tiếp cần thiết mà không tốn quá nhiều thời gian.
Đừng chần chừ mà hãy đồng hành ngay với Axcela trong quá trình rèn luyện và tích lũy kiến thức, kỹ năng Anh ngữ để nhanh chóng hòa nhập với môi trường làm việc quốc tế. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn, test trình độ và lựa chọn khóa học tiếng Anh cho người đi làm phù hợp nhất.
Như vậy, trên đây là tổng hợp chi tiết từ Axcela về các từ vựng, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho lễ tân văn phòng, mong rằng sẽ mang lại nhiều thông tin hữu ích cho bạn. Việc học từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa phương pháp học Tiếng Anh phù hợp, kế hoạch học tập cụ thể và sự kiên trì, chăm chỉ trong việc luyện tập. Nếu bạn cảm thấy bối rối, chưa biết nên bắt đầu từ đâu và chọn phương pháp học nào là phù hợp nhất, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn về các giải pháp cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.