Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm thông dụng nhất

Có thể nói, tiếng Anh đã trở thành một công cụ không thể thiếu trong mọi ngành nghề, tất nhiên lĩnh vực bảo hiểm cũng không ngoại lệ. Việc nắm vững các thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, mà còn là chìa khóa để làm việc chuyên nghiệp và tránh những sai sót không đáng có. Hiểu được tầm quan trọng đó, Axcela Vietnam đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh ngành bảo hiểm xã hội thông dụng, nhằm giúp bạn trau dồi hiệu quả hơn.
100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm thông dụng
Việc nắm vững tiếng Anh ngành bảo hiểm xã hội không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về hợp đồng, quy trình và quyền lợi, mà còn hỗ trợ hiệu quả trong giao tiếp với đối tác quốc tế. Dưới đây là danh sách hơn 100 từ vựng tiếng Anh ngành bảo hiểm được sử dụng phổ biến mà Axcela muốn chia sẻ đến bạn.
Từ vựng các loại bảo hiểm tiếng Anh
Việc nhận diện chính xác từng loại hình trong tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm phi nhân thọ là yếu tố then chốt, giúp bạn tự tin hơn khi xử lý tài liệu, tư vấn cho khách hàng hoặc thương thảo với các đối tác quốc tế.
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Life insurance | /laɪf ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm nhân thọ | Life insurance provides financial security (Bảo hiểm nhân thọ mang lại an toàn tài chính) |
| Health insurance | /hɛlθ ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm y tế | Health insurance covers hospital expenses (Bảo hiểm y tế chi trả chi phí bệnh viện) |
| Motor insurance | /ˈmoʊtər ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm xe | Motor insurance is compulsory (Bảo hiểm xe là bắt buộc) |
| Property insurance | /ˈprɑːpərti ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm tài sản | Property insurance will protect your house (Bảo hiểm tài sản sẽ bảo vệ nhà của bạn) |
| Accident insurance | /ˈæksɪdənt ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm tai nạn | Accident insurance is important (Bảo hiểm tai nạn rất quan trọng) |
| Travel insurance | /ˈtrævəl ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm du lịch | Travel insurance covers trip cancellations (Bảo hiểm du lịch chi trả khi hủy chuyến đi) |
| Fire insurance | /ˈfaɪər ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm cháy nổ | Fire insurance is required (Bảo hiểm cháy nổ là bắt buộc) |
| Marine insurance | /məˈriːn ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm hàng hải | Marine insurance protects goods (Bảo hiểm hàng hải bảo vệ hàng hóa) |
| Cargo insurance | /ˈkɑːrɡoʊ ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm hàng hóa | Cargo insurance is needed (Bảo hiểm hàng hóa là rất cần thiết) |
| Liability insurance | /laɪəˈbɪləti ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm trách nhiệm | Liability insurance protects companies from lawsuits (Bảo hiểm trách nhiệm bảo vệ doanh nghiệp trước kiện tụng) |
| Credit insurance | /ˈkrɛdɪt ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm tín dụng | Credit insurance covers loan defaults (Bảo hiểm tín dụng bảo vệ khỏi việc không trả được nợ vay) |
| Agricultural insurance | /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm nông nghiệp | Agricultural insurance helps farmers recover losses (Bảo hiểm nông nghiệp giúp nông dân phục hồi sau thiệt hại) |
| Pet insurance | /pɛt ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm thú cưng | Pet insurance pays for veterinary bills (Bảo hiểm thú cưng chi trả hóa đơn thú y) |
| Endowment insurance | /ɪnˈdaʊmənt ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm tiết kiệm | Endowment insurance pays a lump sum after a fixed period (Bảo hiểm tiết kiệm chi trả một khoản tiền sau thời gian cố định) |
| Business interruption insurance | /ˈbɪznəs ˌɪntəˈrʌpʃən ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh | Business interruption insurance covers loss of income (Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh chi trả khi mất thu nhập) |
| Burglary insurance | /ˈbɜːrɡləri ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm trộm cắp | Burglary insurance protects against theft (Bảo hiểm trộm cắp bảo vệ khỏi mất trộm) |
| Flood insurance | /flʌd ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm lũ lụt | Flood insurance is important in rainy regions (Bảo hiểm lũ lụt quan trọng ở vùng hay mưa) |
| Income protection insurance | /ˈɪnkʌm prəˈtɛkʃən ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm thu nhập | Income protection insurance supports you if you can’t work (Bảo hiểm thu nhập hỗ trợ nếu bạn không thể làm việc) |
| Critical illness insurance | /ˈkrɪtɪkəl ˈɪlnəs ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo | Critical illness insurance covers treatment costs (Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo chi trả chi phí điều trị) |
| Student insurance | /ˈstuːdənt ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm học sinh | Student insurance is required (Bảo hiểm học sinh là bắt buộc) |
| Annuity insurance | /əˈnuːəti ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm niên kim | Annuity insurance provides regular income after retirement (Bảo hiểm niên kim cung cấp thu nhập định kỳ khi nghỉ hưu) |
| Dental insurance | /ˈdɛntl ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm nha khoa | Dental insurance pays for dental treatment (Bảo hiểm nha khoa chi trả chi phí điều trị răng) |
| Term insurance | /tɜːrm ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm tử kỳ | Term insurance offers coverage for a fixed period (Bảo hiểm tử kỳ cung cấp bảo hiểm trong thời hạn nhất định) |

Tiếng Anh ngành bảo hiểm nhân thọ sẽ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn
Xem thêm: 250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế thông dụng
Từ vựng tiếng Anh trong hợp đồng bảo hiểm
Nắm vững nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm không chỉ giúp bạn tư vấn khách hàng hiệu quả, mà còn để đọc hiểu chính xác các điều khoản và xử lý mọi nghiệp vụ phát sinh.
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Insurance policy | /ɪnˈʃʊərəns ˈpɒlɪsi/ | Hợp đồng bảo hiểm | The insurance policy covers fire damage (Hợp đồng bảo hiểm này bảo vệ thiệt hại do cháy) |
| Premium | /ˈpriːmiəm/ | Phí bảo hiểm | You must pay the premium every month (Bạn phải đóng phí bảo hiểm hàng tháng) |
| Policyholder | /ˈpɒlɪsiˌhəʊldə/ | Chủ hợp đồng | The policyholder can change the beneficiary (Chủ hợp đồng có thể thay đổi người thụ hưởng) |
| Beneficiary | /ˌbenɪˈfɪʃəri/ | Người thụ hưởng | The beneficiary receives the payout (Người thụ hưởng nhận được tiền bảo hiểm chi trả) |
| Insurer | /ɪnˈʃʊərə/ | Công ty bảo hiểm | The insurer issues the insurance contract (Công ty bảo hiểm phát hành hợp đồng bảo hiểm) |
| Insured | /ɪnˈʃʊəd/ | Người được bảo hiểm | The insured must report any changes. (Người được bảo hiểm phải báo mọi thay đổi) |
| Term | /tɜːm/ | Thời hạn hợp đồng | The policy term is five years (Thời hạn hợp đồng là năm năm) |
| Coverage | /ˈkʌvərɪdʒ/ | Phạm vi bảo hiểm | What is the coverage of this policy? (Phạm vi bảo hiểm của hợp đồng này là gì?) |
| Cargo insurance | /ˈkɑːrɡoʊ ɪnˈʃʊrəns/ | Bảo hiểm hàng hóa | Cargo insurance is needed (Bảo hiểm hàng hóa là rất cần thiết) |
| Clause | /klɔːz/ | Điều khoản | This clause excludes flood damage (Điều khoản này loại trừ thiệt hại do lũ lụt) |
| Exclusion | /ɪkˈskluːʒn/ | Điều khoản loại trừ | Check all exclusions before signing the contract (Kiểm tra điều khoản loại trừ trước khi ký) |
| Endorsement | /ɪnˈdɔːsmənt/ | Phụ lục bổ sung | An endorsement was added for extra coverage (Phụ lục bổ sung được thêm vào để tăng phạm vi) |
| Assignment | /əˈsaɪnmənt/ | Chuyển nhượng hợp đồng | Assignment of the policy is allowed (Có thể chuyển nhượng hợp đồng bảo hiểm) |
| Surrender value | /səˈrendə ˈvæljuː/ | Giá trị hoàn lại | What is the surrender value after three years? (Giá trị hoàn lại sau ba năm là bao nhiêu?) |
| Renewal | /rɪˈnjuːəl/ | Gia hạn hợp đồng | The policy is up for renewal next month (Hợp đồng sẽ được gia hạn vào tháng tới) |
| Grace period | /ɡreɪs ˈpɪəriəd/ | Thời gian gia hạn đóng phí | There is a 30-day grace period for payments (Có 30 ngày gia hạn đóng phí bảo hiểm) |
| Underwriting | /ˈʌndəˌraɪtɪŋ/ | Thẩm định hợp đồng | Underwriting ensures all risks are considered (Thẩm định hợp đồng đảm bảo rủi ro được xem xét) |
| Policy schedule | /ˈpɒlɪsi ˈʃedjuːl/ | Bảng chi tiết hợp đồng | Read the policy schedule for your benefits (Đọc bảng chi tiết hợp đồng để biết quyền lợi) |
| Inception date | /ɪnˈsepʃən deɪt/ | Ngày bắt đầu hiệu lực hợp đồng | The inception date is July 1st (Ngày bắt đầu hiệu lực là 1 tháng 7) |
| Free look period | /friː lʊk ˈpɪəriəd/ | Thời gian cân nhắc hủy hợp đồng | There is a 15-day free look period (Có 15 ngày cân nhắc để hủy hợp đồng nếu cần) |
| Cancellation | /ˌkænsəˈleɪʃn/ | Hủy hợp đồng | The insurer may charge a fee for cancellation (Công ty bảo hiểm có thể thu phí khi hủy hợp đồng) |
| Rider | /ˈraɪdə/ | Điều khoản bổ sung hợp đồng | A critical illness rider is added to this policy (Điều khoản bổ sung bệnh hiểm nghèo đã bao gồm) |
| Application | /ˌæplɪˈkeɪʃən/ | Đơn xin bảo hiểm | Your application is under review (Đơn xin bảo hiểm của bạn đang được xem xét) |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm về quyền lợi và bồi thường
Để xử lý các tình huống nghiệp vụ một cách chuyên nghiệp, bạn cần hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm về quyền lợi và bồi thường để hạn chế sai sót và nâng cao hiệu quả công việc.
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Benefit | /ˈben.ɪ.fɪt/ | Quyền lợi | The benefit will be paid within 10 days (Quyền lợi sẽ được chi trả trong vòng 10 ngày) |
| Claim | /kleɪm/ | Yêu cầu bồi thường | You must submit a claim for the damaged item (Bạn phải nộp yêu cầu bồi thường cho món đồ hỏng) |
| Coverage | /ˈkʌv.ər.ɪdʒ/ | Phạm vi bảo hiểm | Does your coverage include dental benefits? (Phạm vi bảo hiểm có bao gồm quyền lợi nha khoa không?) |
| Deductible | /dɪˈdʌk.tɪ.bəl/ | Mức khấu trừ | The deductible for this policy is $200 (Mức khấu trừ của hợp đồng này là 200 đôla) |
| Exclusion | /ɪkˈskluː.ʒən/ | Điều khoản loại trừ | Pre-existing conditions are listed as exclusions (Các bệnh có sẵn được liệt kê là điều khoản loại trừ) |
| Compensation | /ˌkɒm.pənˈseɪ.ʃən/ | Tiền bồi thường | The compensation was paid after the accident (Tiền bồi thường đã được chi trả sau vụ tai nạn) |
| Loss | /lɒs/ | Tổn thất | The insurer will cover your loss (Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường tổn thất cho bạn) |
| Payout | /ˈpeɪ.aʊt/ | Số tiền chi trả | The payout is usually processed within 2 weeks (Khoản chi trả thường được xử lý trong hai tuần) |
| Policy limit | /ˈpɒl.ɪ.si ˈlɪm.ɪt/ | Giới hạn hợp đồng | The policy limit is $100,000 (Giới hạn hợp đồng là 100.000 đôla) |
| Reimbursement | /ˌriː.ɪmˈbɜːs.mənt/ | Khoản hoàn trả | You will receive reimbursement for medical expenses (Bạn sẽ được hoàn trả chi phí y tế) |
| Pre-existing condition | /ˌpriː ɪɡˈzɪs.tɪŋ kənˈdɪʃ.ən/ | Bệnh có sẵn | Pre-existing conditions are not covered (Bệnh có sẵn không được bảo hiểm chi trả) |
| Out-of-pocket expenses | /aʊt əv ˈpɒk.ɪt ɪkˈspensɪz/ | Chi phí tự chi trả | You have to pay all out-of-pocket expenses (Bạn phải tự thanh toán toàn bộ chi phí tự chi trả) |
| Settlement | /ˈset.l.mənt/ | Giải quyết bồi thường | The claim settlement took a week (Việc giải quyết bồi thường mất một tuần) |
| Accident report | /ˈæk.sɪ.dənt rɪˈpɔːt/ | Báo cáo tai nạn | You must submit an accident report with your claim (Bạn phải nộp báo cáo tai nạn cùng yêu cầu bồi thường) |
| Third-party liability | /θɜːd ˈpɑː.ti laɪəˈbɪl.ɪ.ti/ | Trách nhiệm với bên thứ ba | The policy includes third-party liability (Hợp đồng bao gồm trách nhiệm với bên thứ ba) |
| Adjuster | /əˈdʒʌs.tər/ | Chuyên viên giám định | The adjuster will inspect your property (Chuyên viên giám định sẽ kiểm tra tài sản của bạn) |
| Partial loss | /ˈpɑː.ʃəl lɒs/ | Tổn thất một phần | The accident resulted in a partial loss only (Tai nạn chỉ gây ra tổn thất một phần) |
| Total loss | /ˈtəʊ.təl lɒs/ | Tổn thất toàn bộ | The fire led to a total loss of the building (Vụ cháy đã gây ra tổn thất toàn bộ cho tòa nhà) |
| Fraud | /frɔːd/ | Gian lận bồi thường | Insurance fraud is a crime(Gian lận bồi thường là một tội nghiêm trọng) |
| Non-disclosure | /ˌnɒn.dɪsˈkləʊ.ʒər/ | Không khai báo thông tin | Non-disclosure can void your policy. (Không khai báo thông tin có thể làm mất hiệu lực hợp đồng) |
| Excess | /ɪkˈses/ | Số tiền tự chịu trước khi bảo hiểm trả | The excess on your policy is £300 (Số tiền tự chịu trên hợp đồng của bạn là 300 bảng) |
| Rejection | /rɪˈdʒek.ʃən/ | Từ chối bồi thường | The claim was met with rejection (Yêu cầu bồi thường bị từ chối) |

Hiểu rõ tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm để nâng cao hiệu quả công việc
Tham khảo thêm: Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Từ vựng liên quan đến các bộ phận trong ngành bảo hiểm
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Policyholder | /ˈpɒl.ɪ.siˌhəʊl.dər/ | Bên mua bảo hiểm | The policyholder must sign the contract (Bên mua bảo hiểm phải ký hợp đồng) |
| Applicant | /ˈæp.lɪ.kənt/ | Người yêu cầu bảo hiểm | Each applicant must provide accurate information (Mỗi người yêu cầu bảo hiểm phải cung cấp thông tin chính xác) |
| Agent | /ˈeɪ.dʒənt/ | Đại lý bảo hiểm | The agent explain the policy in detail (Đại lý bảo hiểm đã giải thích hợp đồng rất chi tiết) |
| Broker | /ˈbrəʊ.kər/ | Môi giới bảo hiểm | She bought insurance through a broker (Cô ấy đã mua bảo hiểm qua một môi giới) |
| Underwriter | /ˈʌn.dəˌraɪ.tə/ | Chuyên viên thẩm định | The underwriter evaluates the risk of each client (Chuyên viên thẩm định đánh giá rủi ro của từng khách hàng.) |
| Actuary | /ˈæk.tju.ə.ri/ | Chuyên viên định phí bảo hiểm | The actuary calculates the premium rates (Chuyên viên định phí tính toán mức phí bảo hiểm) |
| Claimant | /ˈkleɪ.mənt/ | Người yêu cầu bồi thường | The claimant submitted the documents yesterday (Người yêu cầu bồi thường đã nộp hồ sơ hôm qua) |
| Reinsurer | /ˌriːɪnˈʃʊərər/ | Công ty tái bảo hiểm | The reinsurer helps share large risks (Công ty tái bảo hiểm giúp chia sẻ rủi ro lớn) |
| Loss adjuster | /lɒs əˈdʒʌstər/ | Chuyên viên giám định tổn thất | A loss adjuster visited the accident site (Chuyên viên giám định tổn thất đã đến hiện trường) |
| Appointee | /əˈpɔɪntiː/ | Người được chỉ định | The appointee can manage the policy if needed (Người được chỉ định có thể quản lý hợp đồng nếu cần) |
| Dependent | /dɪˈpendənt/ | Người phụ thuộc | The policy covers the insured and their dependents (Hợp đồng bảo hiểm áp dụng cho người được bảo hiểm và người phụ thuộc) |
| Supervisor | /ˈsuː.pə.vaɪ.zər/ | Giám sát viên | The supervisor checks the agent’s reports (The supervisor checks the agent’s reports) |
| Claims department | /kleɪmz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng bồi thường | The claims department processes all requests (Phòng bồi thường xử lý tất cả yêu cầu) |
| Legal department | /ˈliːɡl dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng pháp chế | The legal department reviews the policy terms (Phòng pháp chế xem xét các điều khoản hợp đồng) |
| Risk management | /rɪsk ˈmændʒmənt/ | Bộ phận quản lý rủi ro | Risk management evaluate potential problems (Bộ phận quản lý rủi ro đánh giá rủi ro tiềm ẩn) |
| Sales department | /seɪlz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng kinh doanh | The sales department achieved this month’s target (Phòng kinh doanh đã đạt chỉ tiêu tháng này) |
| Underwriting department | /ˈʌndəraɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng thẩm định | The underwriting department assesses new applications (Phòng thẩm định đánh giá các hồ sơ mới) |
| Audit department | /ˈɔːdɪt dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng kiểm toán | The audit department checks compliance (Phòng kiểm toán kiểm tra sự tuân thủ) |
Xem thêm: 130+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sales
Các thuật ngữ tiếng Anh theo từng loại bảo hiểm
Việc hiểu và sử dụng chính xác từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm là yếu tố cốt lõi để làm việc hiệu quả. Đồng thời, còn giúp bạn nâng cao sự chuyên nghiệp khi tương tác và trao đổi với các đối tác nước ngoài.
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Insurance policy | /ɪnˈʃʊərəns ˈpɒlɪsi/ | Hợp đồng bảo hiểm | Văn bản xác nhận quyền & nghĩa vụ giữa hai bên. |
| Policyholder | /ˈpɒlɪsiˌhəʊldə(r)/ | Người sở hữu hợp đồng | Cá nhân hoặc tổ chức đứng tên trên hợp đồng bảo hiểm. |
| Maturity | /məˈtjʊərəti/ | Ngày đáo hạn hợp đồng | Thời điểm hợp đồng bảo hiểm kết thúc, quyền lợi được chi trả. |
| Surrender value | /səˈrendə ˈvæljuː/ | Giá trị hoàn lại | Số tiền nhận nếu hủy hợp đồng bảo hiểm trước hạn. |
| Grace period | /ˈɡreɪs ˈpɪəriəd/ | Thời gian gia hạn đóng phí | Khoảng thời gian cho phép đóng phí trễ mà hợp đồng vẫn còn hiệu lực. |
| Renewal | /rɪˈnjuːəl/ | Gia hạn hợp đồng | Kéo dài hiệu lực hợp đồng bằng việc đóng phí. |
| Risk assessment | /rɪsk əˈsesmənt/ | Đánh giá rủi ro | Quá trình xác định, đánh giá mức độ rủi ro. |
| Adverse selection | /ˈædvɜːs sɪˈlekʃn/ | Lựa chọn bất lợi | Khi người mua bảo hiểm biết rõ rủi ro của mình hơn bên bảo hiểm. |
| Reinsurance | /ˌriːɪnˈʃərəns/ | Tái bảo hiểm | Công ty bảo hiểm chuyển giao một phần rủi ro cho bên khác. |
| Lapse | /læps/ | Hủy hiệu lực hợp đồng | Trạng thái hợp đồng bị mất hiệu lực do không đóng phí hoặc không gia hạn. |
Mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong ngành bảo hiểm
Để tự tin trao đổi bằng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm, bạn cần nắm vững cách dùng từ trong từng tình huống. Dưới đây là những ví dụ hội thoại giúp bạn luyện nói tiếng Anh tốt hơn, từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp và làm việc chuyên nghiệp hơn.
| Hội thoại | Diễn giải |
| Hội thoại 1: Tìm hiểu bảo hiểm nhân thọ | A: Good morning! I’d like to learn about life insurance plans. (Chào buổi sáng! Tôi muốn tìm hiểu về bảo hiểm nhân thọ.)
B: Sure. Are you interested in term or whole life insurance? (Anh/chị muốn loại có kỳ hạn hay trọn đời?) A: What’s the difference? (Khác nhau thế nào?) B: Term covers 10–20 years; whole life covers you for life and builds cash value. (Kỳ hạn bảo vệ 10–20 năm; trọn đời bảo vệ suốt đời và tích lũy giá trị tiền mặt.) A: How much for a 20-year term? (Phí cho hợp đồng 20 năm là bao nhiêu?) B: Depends on age, health, and coverage. A healthy 30-year-old may pay $25/month for $100,000. (Tùy tuổi, sức khỏe, mức bảo hiểm. Người 30 tuổi khỏe mạnh có thể trả 25 đô/tháng cho 100.000 đô.) A: What if I miss a payment? (Nếu quên đóng phí thì sao?) B: You have 30 days to pay before the policy lapses. (Có 30 ngày gia hạn trước khi hợp đồng mất hiệu lực.) |
| Hội thoại 2: Khiếu nại bảo hiểm y tế | A: I want to claim my recent hospital expenses. (Tôi muốn yêu cầu bồi thường chi phí bệnh viện.)
B: Please give me your policy number and treatment details. (Xin số hợp đồng và thông tin điều trị.) A: 2023456. I had appendicitis surgery last week. (Số hợp đồng 2023456. Tuần trước tôi phẫu thuật ruột thừa.) B: Your coverage is $10,000/year, right? (Bảo hiểm tối đa 10.000 đô/năm đúng không?) A: Yes. Any exclusions? (Đúng. Có loại trừ nào không?) B: No coverage for pre-existing conditions in the first year. Did you have symptoms before? (Năm đầu không bảo hiểm bệnh có sẵn. Anh/chị có triệu chứng trước đó không?) A: No. (Không.) B: Please submit bills and doctor’s reports. Payment takes 2 weeks. (Nộp hóa đơn và báo cáo bác sĩ. Xử lý trong 2 tuần.) |

Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp
Mẹo học từ vựng tiếng Anh ngành bảo hiểm hiệu quả
Với những ai đang học tập hoặc làm việc trong ngành bảo hiểm, việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành có thể là thử thách. Tuy nhiên, nếu áp dụng phương pháp phù hợp, bạn sẽ học nhanh, nhớ lâu và vận dụng tự nhiên trong công việc.
- Nhóm từ theo chủ đề: Chia từ vựng thành từng nhóm giúp não bộ dễ liên kết và ghi nhớ logic hơn.
- Đặt câu với từ mới: Bạn nên đặt 1 – 2 câu cho mỗi từ để hiểu rõ nghĩa, ngữ cảnh và luyện kỹ năng diễn đạt.
- Dùng flashcard hoặc app: Học tiếng Anh bằng Flashcard hoặc app để chủ động ôn tập theo phương pháp “lặp lại ngắt quãng”, từ đó tăng khả năng ghi nhớ.
- Dịch hợp đồng mẫu: Thử dịch hợp đồng bảo hiểm để làm quen với các thuật ngữ quan trọng.
- Học qua video và đọc tài liệu gốc: Xem thêm các kênh YouTube học tiếng Anh giao tiếp uy tín và đọc nội dung từ các hãng bảo hiểm lớn như AIA, Prudential, Manulife để hiểu cách dùng từ trong thực tế.

Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh ngành bảo hiểm là vô cùng quan trọng
Nếu bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm một cách bài bản, Axcela hiện đang cung cấp khóa học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm. Tại đây, bạn sẽ được thiết kế lộ trình cá nhân hóa, luyện tập qua tình huống thực tế và đồng hành nhằm giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong công việc.
Học tiếng Anh 1 kèm 1 chuyên môn hóa cho người đi làm tại Axcela
Axcela là trung tâm chuyên đào tạo tiếng Anh cho người đi làm, nổi bật với các học tiếng anh online 1 1. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai muốn cải thiện tiếng Anh một cách hiệu quả và linh hoạt. Theo đó, các khóa khoá tại Axcela được thiết kế dựa trên nhu cầu và mục tiêu cá nhân, tập trung vào các kỹ năng cần thiết trong môi trường làm việc. Khóa học 1 kèm 1 tại Axcela được thiết kế với những đặc điểm nổi bật sau:
- Lộ trình cá nhân hóa: Dựa trên trình độ và mục tiêu nghề nghiệp của từng học viên, Axcela sẽ xây dựng lộ trình học tập riêng biệt để giúp bạn đạt được kết quả nhanh chóng.
- Linh hoạt về thời gian học tập: Axcela thiết kế lịch học tiếng Anh dành cho người bận rộn với khung giờ linh hoạt, kết hợp cả học online và offline để học viên tiến bộ nhanh chóng
- Giảng viên giàu kinh nghiệm, cam kết đầu ra: Đội ngũ giảng viên tại Axcela là những người có chuyên môn cao và kinh nghiệm giảng dạy lâu năm, cam kết 100% học viên chăm chỉ sẽ đạt đầu ra chuẩn khung CEFR.
Trên đây là danh sách những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bảo hiểm thông dụng, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đọc hiểu tài liệu, giao tiếp với đối tác và xử lý công việc hằng ngày. Nếu muốn nâng cao trình độ nhanh chóng nhưng còn lăn tăn về thời gian, chương trình học tiếng Anh online cho người đi làm tại Axcela với lộ trình cá nhân hóa là lựa chọn lý tưởng. Để lại thông tin trong form đăng ký dưới đây để được đội ngũ nhân viên tại Axcela Việt Nam tư vấn chi tiết!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.
