Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô Thông Dụng Nhất

monamedia
Axcela Việt Nam 24/07/2025

Với sự phát triển không ngừng của ngành công nghiệp ô tô, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ô tô không chỉ là lợi thế, mà còn là yếu tố cần thiết giúp bạn tự tin giao tiếp và nâng cao kiến thức chuyên môn. Bài viết này của Trung tâm tiếng Anh Axcela sẽ tổng hợp và giải thích các từ tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng nhất, từ những bộ phận cơ bản đến các hệ thống phức tạp, nhằm giúp bạn học tập và làm việc hiệu quả.

Nếu doanh nghiệp muốn đào tạo tiếng Anh chuyên ngành cho nhân sự, hãy tham khảo khóa học tiếng Anh cho doanh nghiệp tại Axcela. Việc trang bị kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp cho đội ngũ nhân sự không chỉ nâng cao năng lực nội bộ mà còn giúp doanh nghiệp gia tăng lợi thế cạnh tranh và thể hiện sự chuyên nghiệp vượt trội so với các đối thủ trong ngành.

Khóa học tiếng Anh doanh nghiệp

100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng

Tiếng Anh chuyên ngành ô tô sẽ giúp bạn dễ dàng kết nối kỹ sư, kỹ thuật viên và chuyên gia trong lĩnh vực ô tô trên toàn thế giới. Chính vì vậy, việc học tiếng Anh chuyên ngành oto là điều không thể thiếu. Dưới đây là danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành kỹ thuật ô tô phổ biến, mà bạn không thể bỏ qua.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về các loại Ô tô

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Học tiếng Anh chuyên ngành ô tô với các từ vựng phổ biến, thông dụng

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Car /kɑ:/ Các loại ô tô nói chung
Van /væn/ Xe tải nhỏ
Cab /kæb/ Taxi
Tram /træm/ Xe điện
Caravan /’kærəvæn/ Nhà xe di động
Cabriolet /kæbriou’lei/ Xe mui trần có 2 cửa
Roadster /’roudstə/ Xe mui trần 2 cửa và chỉ có 2 chỗ ngồi
Concept Car /’kɔnsept kɑ:/ Xe trưng bày, chưa chính thức bán ra thị trường
Minivan /’mini væn/ Xe có cabin, không có cốp sau, có từ 6 – 8 chỗ ngồi

Từ vựng tiếng Anh về máy móc và động cơ Ô tô

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Air filter /ɛr ˈfɪltər/ Bộ lọc không khí
Alternator /ˈɔltəˌneɪtər/ Máy phát điện ô tô
Battery /ˈbætəri/ Ắc quy/Bình điện
Brake pads /breɪk pædz/ Bố thắng
Brake rotor /breɪk ˈroʊtər/ Đĩa phanh
Carburetor /ˈkɑrbəˌreɪtər/ Bộ chế hòa khí hay bình xăng con
Catalytic converter /kəˈtælɪtɪk kənˈvɜrtər/ Bộ lọc khí thải trên xe
Cooling system /ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm/ Hệ thống làm mát
Distributor /dɪˈstrɪbjʊtər/ Bộ chia điện
Drive shaft /draɪv ʃæft/ Trục truyền động
Engine Control Unit (ECU) /iːsiːˈjuː/ Bộ tổ hợp vi mạch điện tử
Engine block /ˈɛndʒɪn blɑk/ Thân máy/Lốc máy
Exhaust system /ɪgˈzɔst ˈsɪstəm/ Hệ thống xả
Flywheel /ˈflaɪˌwil/ Bánh đà
Fuel injector /fjuːəl ˈɪnʤɛktər/ Hệ thống phun xăng điện tử
Fuel pump /fjuːəl pʌmp/ Bơm xăng
Ignition coil /ɪgˈnɪʃən kɔɪl/ Bobin đánh lửa
Ignition system /ɪgˈnɪʃən ˈsɪstəm/ Hệ thống đánh lửa
Intercooler /ˈɪntərˌkuːlər/ Thiết bị làm mát khí nạp
Muffler /ˈmʌflər/ Bộ giảm thanh
On-Board Diagnostics system (OBD system) /oʊbiːˈdiː/ Hệ thống chẩn đoán trên xe
Oil filter /ɔɪl ˈfɪltər/ Lọc dầu động cơ
Piston /ˈpɪstən/ Pít tông
Powertrain /ˈpaʊərˌtreɪn/ Hệ thống truyền động
Shock absorber /ʃɑːk əbˈzɜːrbər/ Bộ giảm chấn
Spark plug /spɑːrk plʌɡ/ Bugi xe ô tô
Traction control system /ˈtrækʃən kənˈtroʊl ˈsɪstəm/ Hệ thống kiểm soát lực kéo
AC System /eɪ-siː ˈsɪstɪm/ Hệ thống điều hòa
Auto Sensors /ˈɔːtəʊ ˈsɛnsəz/ Các cảm biến trên xe
Cylinder Head /ˈsɪlɪndə hɛd/ Nắp xi lanh
Exhaust System /ɪgˈzɔːst ˈsɪstɪm/ Hệ thống khí thải
Ignition System /ɪgˈnɪʃən ˈsɪstɪm/ Hệ thống đánh lửa
Lubrication System /ˌluːbrɪˈkeɪʃən ˈsɪstɪm/ Hệ thống bôi trơn

Từ vựng tiếng Anh về nội thất xe Ô tô

tiếng Anh chuyên ngành ô tô về nội thất xe

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô mà bạn nên biết

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Fuel gauge /fjuːl ɡeɪdʒ/ Đồng hồ mức nhiên liệu
Gas tank /ɡæs tæŋk/ Bình xăng
Gear lever

Gear shift

/ɡɪr ˈlɛvər/

/ɡɪr ʃɪft/

Cần sang số
GPS /dʒiː piː ɛs/ Hệ thống định
Headliner /ˈhɛdˌlaɪnər/ Trần xe
Heater /ˈhitər/ Máy sưởi
Horn /hɔrn/ Còi
Ignition /ɪɡˈnɪʃən/ Ổ khóa
Glove compartment /ɡlʌv kəmˈpɑrtmənt/ Ngăn chứa đồ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về ngoại thất xe Ô tô

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Rearview camera /rɪrˈvjuː ˈkæmərə/ Camera lùi
Roof /ruːf/ Mui xe
Roof spoiler /ruːf ˈspɔɪlər/ Cánh gió
Side mirror /saɪd ˈmɪrər/ Gương chiếu hậu
Skid plates /skɪd pleɪts/ Bọc gầm
Step bumper /stɛp ˈbʌmpər/ Cản sau
Sunroof /ˈsʌnruːf/ Cửa sổ trời
Tailgate trunk lid /ˈteɪlˌɡeɪt trʌŋk lɪd/ Cửa cốp sau
Tail Lights /ˈteɪlˌlaɪts/ Đèn sau
Trunk light /trʌŋk laɪt/ Đèn soi cốp xe
Turn signals /tɜrn ˈsɪɡnəlz/ Hệ thống đèn xi nhan
Headlights /ˈhɛdlaɪts/ Đèn pha
Mirrors /ˈmɪrəz/ Gương chiếu hậu
Tires /ˈtaɪərz/ Lốp xe

Các cụm từ viết tắt và thuật ngữ chuyên ngành kỹ thuật ô tô

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ ô tô

Các cụm từ, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ ô tô thông dụng

Từ viết tắt Phiên âm Dịch nghĩa
VVT Variable Valve Timing Hệ thống điều khiển van biến thiên
TPMS Tire Pressure Monitoring System Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
TCM Transmission Control Module Hộp điều khiển hộp số
RPM Revolutions Per Minute Đồng hồ vòng tua
OHC Overhead Camshaft Cơ cấu phối khí trục cam trên đỉnh
OBD On-Board Diagnostics Hệ thống chẩn đoán lỗi
MAF Mass Air Flow Cảm biến đo lưu lượng khí nạp
HUD Heads-Up Display Hệ thống hiển thị trên kính chắn gió
ESC Electronic Stability Control Hệ thống cân bằng điện tử
EPS Electronic Power Steering Hệ thống lái trợ lực điện
EBD Electronic Brake force Distribution Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
DTC Diagnostic Trouble Code Mã sự cố chẩn đoán
ASR Anti-Slip Regulation Hệ thống chống trơn trượt
ABS Anti-lock Brake System Hệ thống chống bó phanh

Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật ô tô phổ biến

Để thực sự tự tin trong môi trường học tập và làm việc, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô là chưa đủ. Theo đó, bạn cần biết cách kết hợp chúng thành những mẫu câu để diễn đạt ý tưởng, mô tả vấn đề hoặc đặt câu hỏi một cách chính xác. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành kỹ thuật ôtô mà bạn có thể tham khảo:

  • The engine is overheating, we need to check the cooling system (Động cơ đang bị quá nhiệt, chúng ta cần kiểm tra hệ thống làm mát).
  • Please inspect the brake pads for wear and replace them if necessary (Vui lòng kiểm tra má phanh xem có bị mòn không và thay thế nếu cần).
  • We need to run a diagnostic test to identify the issue (Chúng ta cần chạy kiểm tra chẩn đoán để xác định sự cố).
  • This car uses a turbocharged diesel engine (Chiếc xe này sử dụng động cơ diesel tăng áp).
  • Check the transmission fluid level and condition (Kiểm tra mức và tình trạng dầu hộp số).
  • The suspension system needs alignment (Hệ thống treo cần được cân chỉnh lại).
  • There’s a fault code indicating a problem with the oxygen sensor (Có mã lỗi cho biết cảm biến oxy đang gặp vấn đề).
  • Make sure the battery is fully charged before starting the diagnostic (Đảm bảo bình ắc quy được sạc đầy trước khi bắt đầu kiểm tra)
  • The tire pressure is too low. Inflate them to the recommended level (Áp suất lốp quá thấp. Bơm lên mức khuyến nghị).
  • We replaced the timing belt as part of the scheduled maintenance (Chúng tôi đã thay dây curoa cam theo định kỳ bảo dưỡng).
  • Can you recommend the best tire brand for all season performance? (Bạn có thể giới thiệu thương hiệu lốp xe tốt nhất dùng quanh năm không?).
Những mẫu câu giao tiếp tiếng anh ngành oto

Những mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành ô tô để diễn đạt ý tưởng

Xem thêm một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khác:

Mẹo học tiếng Anh chuyên ngành ô tô hiệu quả

Để chinh phục tiếng Anh ngành ô tô một cách hiệu quả, bạn cần có một chiến lược học tập thông minh và luôn luôn kiên trì. Dưới đây là những cách học tiếng Anh chuyên ngành ô tô hữu ích giúp bạn nhanh chóng nâng cao trình độ mà Axcela muốn chia sẻ đến bạn.

Sử dụng công cụ học từ vựng chuyên ngành

Việc xây dựng vốn từ vựng là nền tảng khi học tiếng Anh chuyên ngành ô tô. Theo đó, bạn có thể tận dụng các ứng dụng (app) và website để học từ vựng tiếng Anh một cách hệ thống, với hình ảnh minh họa và ngữ cảnh thực tế. Các công cụ này thường cung cấp flashcards, bài tập tương tác và thậm chí là tính năng hỗ trợ chỉnh sửa phát âm. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo một số trang web học tiếng Anh online cho người đi làm lĩnh vực này như Automotive News, Automotive World, OBD Việt Nam hay Technical Việt Nam.

Đọc tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng xe bằng tiếng Anh

Thói quen đọc tài liệu kỹ thuật, sách hướng dẫn sử dụng xe bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng chuyên sâu và hiểu rõ cách diễn đạt thông tin kỹ thuật trong ngữ cảnh chuyên môn. Theo đó, bạn có thể tham khảo các tài liệu có phần giải nghĩa từ chi tiết, dễ hiểu như English for automobile and machine design technology, Special English for Automobile engineering, English for the automobile industry, Automobile engineering và Từ điển tiếng Anh chuyên ngành Ô tô.

Tham khảo tài liệu chuyên ngành bằng tiếng Anh

Tham khảo tài liệu chuyên ngành ô tô bằng tiếng Anh

Học qua video sửa chữa thực tế trên YouTube

Một trong những cách hiệu quả nhất để tiếp thu thuật ngữ chuyên ngành là học bằng hình ảnh và âm thanh trực quan. YouTube là kho tài nguyên tuyệt vời để học tiếng Anh qua tình huống thực tế, với vô vàn video hướng dẫn sửa chữa, bảo dưỡng ô tô từ các chuyên gia.

Khi xem, bạn không chỉ được thấy các bộ phận thực tế, mà còn nâng cao khả năng nghe hiểu trong môi trường kỹ thuật. Với những bạn mới bắt đầu, hãy chọn những kênh Youtube học tiếng Anh có hỗ trợ phụ đề tiếng Anh, giọng nói chậm rãi để tiện theo dõi và ghi chú lại các từ, cụm từ mới.

Tham gia khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại Axcela

Bạn đang làm việc trong ngành ô tô và muốn nâng cao khả năng tiếng Anh để phục vụ công việc? Khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại Axcela chính là bước đệm giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp, xử lý email, thuyết trình và trao đổi hiệu quả với đối tác nước ngoài. Với chương trình học thực tiễn, sát với nhu cầu công việc và phương pháp đào tạo linh hoạt, Axcela giúp bạn phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh cần thiết để thăng tiến trong ngành và mở rộng cơ hội nghề nghiệp quốc tế.

Liên hệ Axcela ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học phù hợp và đăng ký khóa học tiếng Anh cho người đi làm!

Ưu điểm khoá học tiếng Anh cho người đi làm tại Axcela

Như vậy, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đọc tài liệu kỹ thuật, mà còn là nền tảng để phát triển sự nghiệp trong tương lai. Hy vọng danh sách các thuật ngữ, cụm từ thông dụng được Axcela chia sẻ trong bài viết sẽ hỗ trợ bạn học tập hiệu quả và ứng dụng thực tiễn tốt hơn.

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form