Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô Thông Dụng Nhất

Với sự phát triển không ngừng của ngành công nghiệp ô tô, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ô tô không chỉ là lợi thế, mà còn là yếu tố cần thiết giúp bạn tự tin giao tiếp và nâng cao kiến thức chuyên môn. Bài viết này của Trung tâm tiếng Anh Axcela sẽ tổng hợp và giải thích các từ tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng nhất, từ những bộ phận cơ bản đến các hệ thống phức tạp, nhằm giúp bạn học tập và làm việc hiệu quả.
Nếu doanh nghiệp muốn đào tạo tiếng Anh chuyên ngành cho nhân sự, hãy tham khảo khóa học tiếng Anh cho doanh nghiệp tại Axcela. Việc trang bị kỹ năng giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp cho đội ngũ nhân sự không chỉ nâng cao năng lực nội bộ mà còn giúp doanh nghiệp gia tăng lợi thế cạnh tranh và thể hiện sự chuyên nghiệp vượt trội so với các đối thủ trong ngành.
100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng
Tiếng Anh chuyên ngành ô tô sẽ giúp bạn dễ dàng kết nối kỹ sư, kỹ thuật viên và chuyên gia trong lĩnh vực ô tô trên toàn thế giới. Chính vì vậy, việc học tiếng Anh chuyên ngành oto là điều không thể thiếu. Dưới đây là danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành kỹ thuật ô tô phổ biến, mà bạn không thể bỏ qua.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về các loại Ô tô

Học tiếng Anh chuyên ngành ô tô với các từ vựng phổ biến, thông dụng
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Car | /kɑ:/ | Các loại ô tô nói chung |
| Van | /væn/ | Xe tải nhỏ |
| Cab | /kæb/ | Taxi |
| Tram | /træm/ | Xe điện |
| Caravan | /’kærəvæn/ | Nhà xe di động |
| Cabriolet | /kæbriou’lei/ | Xe mui trần có 2 cửa |
| Roadster | /’roudstə/ | Xe mui trần 2 cửa và chỉ có 2 chỗ ngồi |
| Concept Car | /’kɔnsept kɑ:/ | Xe trưng bày, chưa chính thức bán ra thị trường |
| Minivan | /’mini væn/ | Xe có cabin, không có cốp sau, có từ 6 – 8 chỗ ngồi |
Từ vựng tiếng Anh về máy móc và động cơ Ô tô
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Air filter | /ɛr ˈfɪltər/ | Bộ lọc không khí |
| Alternator | /ˈɔltəˌneɪtər/ | Máy phát điện ô tô |
| Battery | /ˈbætəri/ | Ắc quy/Bình điện |
| Brake pads | /breɪk pædz/ | Bố thắng |
| Brake rotor | /breɪk ˈroʊtər/ | Đĩa phanh |
| Carburetor | /ˈkɑrbəˌreɪtər/ | Bộ chế hòa khí hay bình xăng con |
| Catalytic converter | /kəˈtælɪtɪk kənˈvɜrtər/ | Bộ lọc khí thải trên xe |
| Cooling system | /ˈkuːlɪŋ ˈsɪstəm/ | Hệ thống làm mát |
| Distributor | /dɪˈstrɪbjʊtər/ | Bộ chia điện |
| Drive shaft | /draɪv ʃæft/ | Trục truyền động |
| Engine Control Unit (ECU) | /iːsiːˈjuː/ | Bộ tổ hợp vi mạch điện tử |
| Engine block | /ˈɛndʒɪn blɑk/ | Thân máy/Lốc máy |
| Exhaust system | /ɪgˈzɔst ˈsɪstəm/ | Hệ thống xả |
| Flywheel | /ˈflaɪˌwil/ | Bánh đà |
| Fuel injector | /fjuːəl ˈɪnʤɛktər/ | Hệ thống phun xăng điện tử |
| Fuel pump | /fjuːəl pʌmp/ | Bơm xăng |
| Ignition coil | /ɪgˈnɪʃən kɔɪl/ | Bobin đánh lửa |
| Ignition system | /ɪgˈnɪʃən ˈsɪstəm/ | Hệ thống đánh lửa |
| Intercooler | /ˈɪntərˌkuːlər/ | Thiết bị làm mát khí nạp |
| Muffler | /ˈmʌflər/ | Bộ giảm thanh |
| On-Board Diagnostics system (OBD system) | /oʊbiːˈdiː/ | Hệ thống chẩn đoán trên xe |
| Oil filter | /ɔɪl ˈfɪltər/ | Lọc dầu động cơ |
| Piston | /ˈpɪstən/ | Pít tông |
| Powertrain | /ˈpaʊərˌtreɪn/ | Hệ thống truyền động |
| Shock absorber | /ʃɑːk əbˈzɜːrbər/ | Bộ giảm chấn |
| Spark plug | /spɑːrk plʌɡ/ | Bugi xe ô tô |
| Traction control system | /ˈtrækʃən kənˈtroʊl ˈsɪstəm/ | Hệ thống kiểm soát lực kéo |
| AC System | /eɪ-siː ˈsɪstɪm/ | Hệ thống điều hòa |
| Auto Sensors | /ˈɔːtəʊ ˈsɛnsəz/ | Các cảm biến trên xe |
| Cylinder Head | /ˈsɪlɪndə hɛd/ | Nắp xi lanh |
| Exhaust System | /ɪgˈzɔːst ˈsɪstɪm/ | Hệ thống khí thải |
| Ignition System | /ɪgˈnɪʃən ˈsɪstɪm/ | Hệ thống đánh lửa |
| Lubrication System | /ˌluːbrɪˈkeɪʃən ˈsɪstɪm/ | Hệ thống bôi trơn |
Từ vựng tiếng Anh về nội thất xe Ô tô

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô mà bạn nên biết
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Fuel gauge | /fjuːl ɡeɪdʒ/ | Đồng hồ mức nhiên liệu |
| Gas tank | /ɡæs tæŋk/ | Bình xăng |
| Gear lever
Gear shift |
/ɡɪr ˈlɛvər/
/ɡɪr ʃɪft/ |
Cần sang số |
| GPS | /dʒiː piː ɛs/ | Hệ thống định |
| Headliner | /ˈhɛdˌlaɪnər/ | Trần xe |
| Heater | /ˈhitər/ | Máy sưởi |
| Horn | /hɔrn/ | Còi |
| Ignition | /ɪɡˈnɪʃən/ | Ổ khóa |
| Glove compartment | /ɡlʌv kəmˈpɑrtmənt/ | Ngăn chứa đồ |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về ngoại thất xe Ô tô
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Rearview camera | /rɪrˈvjuː ˈkæmərə/ | Camera lùi |
| Roof | /ruːf/ | Mui xe |
| Roof spoiler | /ruːf ˈspɔɪlər/ | Cánh gió |
| Side mirror | /saɪd ˈmɪrər/ | Gương chiếu hậu |
| Skid plates | /skɪd pleɪts/ | Bọc gầm |
| Step bumper | /stɛp ˈbʌmpər/ | Cản sau |
| Sunroof | /ˈsʌnruːf/ | Cửa sổ trời |
| Tailgate trunk lid | /ˈteɪlˌɡeɪt trʌŋk lɪd/ | Cửa cốp sau |
| Tail Lights | /ˈteɪlˌlaɪts/ | Đèn sau |
| Trunk light | /trʌŋk laɪt/ | Đèn soi cốp xe |
| Turn signals | /tɜrn ˈsɪɡnəlz/ | Hệ thống đèn xi nhan |
| Headlights | /ˈhɛdlaɪts/ | Đèn pha |
| Mirrors | /ˈmɪrəz/ | Gương chiếu hậu |
| Tires | /ˈtaɪərz/ | Lốp xe |
Các cụm từ viết tắt và thuật ngữ chuyên ngành kỹ thuật ô tô

Các cụm từ, thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ ô tô thông dụng
| Từ viết tắt | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| VVT | Variable Valve Timing | Hệ thống điều khiển van biến thiên |
| TPMS | Tire Pressure Monitoring System | Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
| TCM | Transmission Control Module | Hộp điều khiển hộp số |
| RPM | Revolutions Per Minute | Đồng hồ vòng tua |
| OHC | Overhead Camshaft | Cơ cấu phối khí trục cam trên đỉnh |
| OBD | On-Board Diagnostics | Hệ thống chẩn đoán lỗi |
| MAF | Mass Air Flow | Cảm biến đo lưu lượng khí nạp |
| HUD | Heads-Up Display | Hệ thống hiển thị trên kính chắn gió |
| ESC | Electronic Stability Control | Hệ thống cân bằng điện tử |
| EPS | Electronic Power Steering | Hệ thống lái trợ lực điện |
| EBD | Electronic Brake force Distribution | Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
| DTC | Diagnostic Trouble Code | Mã sự cố chẩn đoán |
| ASR | Anti-Slip Regulation | Hệ thống chống trơn trượt |
| ABS | Anti-lock Brake System | Hệ thống chống bó phanh |
Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật ô tô phổ biến
Để thực sự tự tin trong môi trường học tập và làm việc, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô là chưa đủ. Theo đó, bạn cần biết cách kết hợp chúng thành những mẫu câu để diễn đạt ý tưởng, mô tả vấn đề hoặc đặt câu hỏi một cách chính xác. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành kỹ thuật ôtô mà bạn có thể tham khảo:
- The engine is overheating, we need to check the cooling system (Động cơ đang bị quá nhiệt, chúng ta cần kiểm tra hệ thống làm mát).
- Please inspect the brake pads for wear and replace them if necessary (Vui lòng kiểm tra má phanh xem có bị mòn không và thay thế nếu cần).
- We need to run a diagnostic test to identify the issue (Chúng ta cần chạy kiểm tra chẩn đoán để xác định sự cố).
- This car uses a turbocharged diesel engine (Chiếc xe này sử dụng động cơ diesel tăng áp).
- Check the transmission fluid level and condition (Kiểm tra mức và tình trạng dầu hộp số).
- The suspension system needs alignment (Hệ thống treo cần được cân chỉnh lại).
- There’s a fault code indicating a problem with the oxygen sensor (Có mã lỗi cho biết cảm biến oxy đang gặp vấn đề).
- Make sure the battery is fully charged before starting the diagnostic (Đảm bảo bình ắc quy được sạc đầy trước khi bắt đầu kiểm tra)
- The tire pressure is too low. Inflate them to the recommended level (Áp suất lốp quá thấp. Bơm lên mức khuyến nghị).
- We replaced the timing belt as part of the scheduled maintenance (Chúng tôi đã thay dây curoa cam theo định kỳ bảo dưỡng).
- Can you recommend the best tire brand for all season performance? (Bạn có thể giới thiệu thương hiệu lốp xe tốt nhất dùng quanh năm không?).

Những mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành ô tô để diễn đạt ý tưởng
Xem thêm một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khác:
- 100+ Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Kỹ Thuật Cần Biết Cho Người Đi Làm
- Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Dân Dụng
Mẹo học tiếng Anh chuyên ngành ô tô hiệu quả
Để chinh phục tiếng Anh ngành ô tô một cách hiệu quả, bạn cần có một chiến lược học tập thông minh và luôn luôn kiên trì. Dưới đây là những cách học tiếng Anh chuyên ngành ô tô hữu ích giúp bạn nhanh chóng nâng cao trình độ mà Axcela muốn chia sẻ đến bạn.
Sử dụng công cụ học từ vựng chuyên ngành
Việc xây dựng vốn từ vựng là nền tảng khi học tiếng Anh chuyên ngành ô tô. Theo đó, bạn có thể tận dụng các ứng dụng (app) và website để học từ vựng tiếng Anh một cách hệ thống, với hình ảnh minh họa và ngữ cảnh thực tế. Các công cụ này thường cung cấp flashcards, bài tập tương tác và thậm chí là tính năng hỗ trợ chỉnh sửa phát âm. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo một số trang web học tiếng Anh online cho người đi làm lĩnh vực này như Automotive News, Automotive World, OBD Việt Nam hay Technical Việt Nam.
Đọc tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng xe bằng tiếng Anh
Thói quen đọc tài liệu kỹ thuật, sách hướng dẫn sử dụng xe bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng chuyên sâu và hiểu rõ cách diễn đạt thông tin kỹ thuật trong ngữ cảnh chuyên môn. Theo đó, bạn có thể tham khảo các tài liệu có phần giải nghĩa từ chi tiết, dễ hiểu như English for automobile and machine design technology, Special English for Automobile engineering, English for the automobile industry, Automobile engineering và Từ điển tiếng Anh chuyên ngành Ô tô.

Tham khảo tài liệu chuyên ngành ô tô bằng tiếng Anh
Học qua video sửa chữa thực tế trên YouTube
Một trong những cách hiệu quả nhất để tiếp thu thuật ngữ chuyên ngành là học bằng hình ảnh và âm thanh trực quan. YouTube là kho tài nguyên tuyệt vời để học tiếng Anh qua tình huống thực tế, với vô vàn video hướng dẫn sửa chữa, bảo dưỡng ô tô từ các chuyên gia.
Khi xem, bạn không chỉ được thấy các bộ phận thực tế, mà còn nâng cao khả năng nghe hiểu trong môi trường kỹ thuật. Với những bạn mới bắt đầu, hãy chọn những kênh Youtube học tiếng Anh có hỗ trợ phụ đề tiếng Anh, giọng nói chậm rãi để tiện theo dõi và ghi chú lại các từ, cụm từ mới.
Tham gia khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại Axcela
Bạn đang làm việc trong ngành ô tô và muốn nâng cao khả năng tiếng Anh để phục vụ công việc? Khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại Axcela chính là bước đệm giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp, xử lý email, thuyết trình và trao đổi hiệu quả với đối tác nước ngoài. Với chương trình học thực tiễn, sát với nhu cầu công việc và phương pháp đào tạo linh hoạt, Axcela giúp bạn phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh cần thiết để thăng tiến trong ngành và mở rộng cơ hội nghề nghiệp quốc tế.
Liên hệ Axcela ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học phù hợp và đăng ký khóa học tiếng Anh cho người đi làm!
Như vậy, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đọc tài liệu kỹ thuật, mà còn là nền tảng để phát triển sự nghiệp trong tương lai. Hy vọng danh sách các thuật ngữ, cụm từ thông dụng được Axcela chia sẻ trong bài viết sẽ hỗ trợ bạn học tập hiệu quả và ứng dụng thực tiễn tốt hơn.
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.