Tiếng Anh giao tiếp ngành Nail: Bảng từ vựng và mẫu câu thường gặp

Hiện nay, ngành nail đang là lĩnh vực phát triển mạnh mẽ trên khắp thế giới, đặc biệt tại các quốc gia như Mỹ, Canada, Úc. Để tư vấn hiệu quả và mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng, việc nắm vững từ vựng cũng như các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành nail là điều cần thiết, đặc biệt là những ai đang theo ngành nghề này. Điều này không chỉ giúp bạn làm việc thuận lợi hơn mà còn góp phần gia tăng thu nhập đáng kể. Trong bài viết này, hãy cùng Axcela Vietnam tham khảo bảng từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành nail thông dụng nhất, giúp bạn tự tin “bắt chuyện” và đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng một cách chuyên nghiệp.
Vì sao nên học giao tiếp tiếng Anh trong ngành nail?
- Tiếp cận khách hàng quốc tế: Với sự gia tăng của khách du lịch và người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam, các tiệm nail ngày càng đón tiếp nhiều khách hàng quốc tế. Nếu bạn có thể giao tiếp tiếng Anh lưu loát với họ, bạn sẽ thu hút được một lượng lớn khách hàng tiềm năng, từ đó tăng doanh thu và mở rộng quy mô kinh doanh.
- Làm việc tại nước ngoài: Đối với những ai có dự định sinh sống và làm việc trong ngành nail ở nước ngoài, tiếng Anh là điều kiện bắt buộc. Khả năng giao tiếp tiếng Anh ngành nail tốt sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập vào môi trường làm việc chuyên nghiệp và có cơ hội phát triển bản thân.
- Nâng cao trải nghiệm khách hàng: Khách hàng ngoại quốc luôn đánh giá cao khi được nhân viên tư vấn rõ ràng về các dịch vụ. Khi bạn có thể tư vấn, hướng dẫn rõ ràng bằng tiếng Anh chuyên ngành nail, bạn không chỉ giúp khách hàng cảm thấy thoải mái mà còn tạo dựng uy tín, góp phần “giữ chân” khách hàng quay lại vào những lần sau.

Học tiếng Anh chuyên ngành nail có lợi thế gì?
Dưới đây là những tình huống phổ biến mà bạn cần tiếng Anh giao tiếp trong nghề nails:
- Chào hỏi và đón tiếp khách hàng vào tiệm nail.
- Đặt lịch hẹn và xác nhận dịch vụ làm nail.
- Tư vấn dịch vụ và giá mẫu nail.
- Hướng dẫn khách hàng trong suốt quá trình làm nail.
- Xử lý một số yêu cầu đặc biệt của khách hàng.
- Thanh toán và cảm ơn khách hàng đã lựa chọn địa chỉ của mình.
- Hướng dẫn khách hàng cách chăm sóc móng đúng chuẩn sau khi làm.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail cần biết
Để trở thành một chuyên gia làm nail chuyên nghiệp và tạo ấn tượng tốt với khách hàng quốc tế, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành nail là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành nail cơ bản và thông dụng nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp, tư vấn dịch vụ cho khách hàng:
Tên gọi các dụng cụ làm nail bằng tiếng Anh
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Nail tip | Móng típ |
Nail Form | Form giấy làm móng |
Nail brush | Bàn chà móng |
Base coat | Lớp sơn lót |
Top coat | Lớp phủ bóng để bảo vệ lớp sơn sau khi sơn |
Cuticle nipper | Kềm cắt da |
Cuticle cream | Kem mềm da |
Polish change | Đổi nước sơn |
Serum | Dưỡng chất chăm sóc (huyết thanh) |
Scrub | Tẩy tế bào chết |
Powder | Bột |

Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về dụng cụ làm nail
Các loại sơn móng và kiểu trang trí phổ biến
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail về loại sơn móng
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Gel polish | Loại sơn móng dạng gel |
Acrylic | Đắp bột |
Dip powder | Móng nhúng bột |
Nail polish | Sơn móng tay |
Matte polish | Sơn móng dạng lì |
Glossy polish | Sơn móng bóng |
Chrome nails | Sơn móng hiệu ứng tráng gương |

Tổng hợp các từ vựng ngành nail về loại sơn móng
Học tiếng Anh ngành nail chủ đề cách trang trí móng
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Confetti | Móng Confetti |
Flowers | Móng hoa |
Leopard | Móng có họa tiết đốm |
Strass | Móng tay đính đá |
Stripe | Móng sọc |
Hình dạng móng và phong cách làm móng phổ biến
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành nail chủ đề hình dáng móng
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Nail shape | Hình dáng của móng |
Oval nail | Móng form bầu đầu tròn |
Coffin nail | Móng đầu bằng, hai góc xéo |
Rounded nail | Móng tròn |
Square nail | Móng vuông |
Square Round Corner nail | Móng vuông hai góc bo tròn |
Almond nail | Móng hình bầu dục nhọn |
Lipstick nail | Móng chéo như đầu thỏi son |
Ballerina nail | Móng tay hình dáng như giày ballet |
Point nail / Stiletto nail | Móng mũi nhọn dài |
Squoval nail | Móng tay vuông bầu |
Mountain peak nail | Móng mũi nhọn ngắn |
Arrowhead nail / Edge | Móng hình đầu mũi tên |

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail về hình dạng móng
Học tiếng Anh giao tiếp ngành nail chủ đề phong cách làm móng
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Ombre nail | Móng hiệu ứng chuyển màu từ nhạt đến đậm |
Bow nail | Móng trang trí hình nơ |
Cat-eye nail | Móng hơ hiệu ứng mắt mèo |
Coquette nail | Móng họa tiết bông hoa nhí |
Agate nail | Móng họa tiết như đá mã não |
Matte finish nail | Móng kiểu lì, không bóng |
Glitter | Móng lấp lánh |
French tip | Vẽ đầu móng |
Một số thuật ngữ quan trọng khi giao tiếp tiếng Anh trong ngành nail
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Full set | Bộ móng hoàn chỉnh |
Fill-in | Dặm lại bộ móng đã làm trước đó |
Acrylic nails | Móng bột |
Gradient | Kiểu móng tay hiệu ứng chuyển màu |
Color blocking | Kiểu vẽ móng để tạo thành các khối màu sắc |
Water marbling | Vẽ móng tay theo hình vân nước |
Tape manicure | Kỹ thuật sơn móng tay bằng băng dính |
Stamping | Kỹ thuật sơn móng bằng miếng dập khuôn |
Ruffian | Kỹ thuật sơn móng kết hợp nhiều màu sắc |
Franken | Kỹ thuật trộn lẫn nhiều màu sơn để tạo ra màu sơn mới |
Dabbing | Kỹ thuật sơn các đường kẻ nhỏ |
Acetone | Dung môi tẩy móng tay |
Free edge | Phần móng dài qua đầu móng tay |
Lunula | Phao móng tay (phần màu trắng hình hạt gạo ở gần gốc móng) |
Skittle | Kiểu nail mỗi ngón tay được sơn một màu sắc khác nhau |

Các thuật ngữ quan trọng để giao tiếp tiếng Anh trong ngành nail
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nghề nail
Khi làm việc trong ngành nail, nắm được các mẹo giao tiếp tiếng Anh hiệu quả với khách hàng là yếu tố quan trọng giúp bạn tạo ấn tượng chuyên nghiệp và mang lại trải nghiệm tốt nhất. Dưới đây là những câu giao tiếp tiếng Anh ngành nail dành cho nhân viên và khách hàng khi đến tiệm nail:
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nail
Là một nhân viên nail, bạn cần giao tiếp với khách hàng từ lúc chào hỏi, tư vấn dịch vụ, hướng dẫn trong quá trình làm móng cho đến khi thanh toán. Việc biết cách chào hỏi bằng tiếng Anh lịch sự, giao tiếp rõ ràng sẽ giúp khách hàng cảm thấy thoải mái và tin tưởng hơn vào dịch vụ. Khi khách vừa đặt chân đến quán, bạn có thể sử dụng những câu chào đón giao tiếp tiếng Anh ngành nail dưới đây:
- Hello, How are you? (Chào quý khách, bạn có khoẻ không?)
- How may I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Do you have an appointment? (Quý khách có hẹn lịch trước đó không ạ?)
- Did you book before coming here? (Quý khách có đặt chỗ trước khi tới đây không?)
Sau bước chào hỏi, bạn có thể tham khảo sử dụng các mẫu câu dưới đây để giao tiếp hiệu quả với khách hàng:
MẪU CÂU DÙNG ĐỂ HƯỚNG DẪN KHÁCH HÀNG | ||
Công thức | Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Hành động + please | Follow me, please | Đi theo tôi nhé |
Sit down, please | Quý khách ngồi xuống đây nhé | |
Please have a seat at chair number 5 | Vui lòng ngồi ghế số 5 | |
Move your hands closer, please | Vui lòng đưa tay gần lại | |
Please put your fingernails in the water to let them soak so then we’ll get started | Hãy nhúng móng tay của bạn vào nước để làm mềm, sau đó chúng ta sẽ bắt đầu làm nail | |
Please let me know if I hurt you | Nếu tôi làm bạn đau thì hãy cho tôi biết nhé | |
Can you/Could you + hành động? | Can you give me your (left/right) hand, miss? | Bạn có thể đưa tay (trái/phải) cho tôi được không? |
Could you dip your hand in the water please? | Quý khách vui lòng nhúng tay vào nước ạ | |
Can you/Could you + hành động? | Can you give me your (left/right) hand, miss? | Bạn có thể đưa tay (trái/phải) cho tôi được không? |
Could you dip your hand in the water please? | Quý khách vui lòng nhúng tay vào nước ạ | |
MẪU CÂU DÙNG ĐỂ HỎI VỀ YÊU CẦU CỦA KHÁCH HÀNG | ||
Would you like + yêu cầu? | Would you like a pedicure or manicure? | Quý khách muốn làm móng chân hay móng tay vậy ạ? |
Would you like to polish the tip or the whole nail? | Bạn muốn sơn đầu móng thôi hay muốn sơn hết móng? | |
Do you want + dịch vụ? | Do you want to change the polish nail? | Quý khách có muốn đổi màu sơn móng khác không ạ? |
Do you want a pedicure or manicure? | Bạn muốn làm móng chân hay móng tay vậy ạ? | |
What + dịch vụ làm móng + you like? | What color do you like? | Quý khách thích màu sơn nào? |
What kind of nails do you like, miss? | Quý khách muốn loại móng như thế nào? | |
What color nail polish would you like? | Quý khách muốn sơn móng màu gì vậy ạ? | |
MẪU CÂU DÙNG ĐỂ ĐƯA LỜI KHUYÊN CHO KHÁCH HÀNG | ||
You should + hành động | You should moisturize your hands daily | Quý khách nên dưỡng ẩm bàn tay của mình mỗi ngày |

Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ngành nails cho nhân viên
Mẫu câu tiếng Anh cho khách hàng khi giao tiếp tại tiệm nail
Khách hàng Việt Nam khi đến tiệm nail của người bản xứ cũng cần biết một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nghề nail cơ bản để yêu cầu dịch vụ, đưa ra mong muốn hoặc phản hồi về chất lượng làm móng. Dưới đây là tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong ngành nail hữu ích, giúp bạn dễ dàng trao đổi và yêu cầu dịch vụ tại tiệm nail:
MẪU CÂU DÙNG ĐỂ ĐƯA RA YÊU CẦU CHO NHÂN VIÊN | ||
Công thức | Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
I would + like/want + dịch vụ yêu cầu | I would like my nails cut and colored, please. | Tôi muốn cắt và sơn móng tay. |
I would like an appointment at 6 P.M tomorrow | Tôi muốn đặt lịch hẹn làm nail vào 6 giờ tối mai. | |
I want a classic manicure, please | Tôi muốn làm loại móng thật đơn giản. | |
Dịch vụ yêu cầu + please | A acrylic nails for me and regular manicure for my friend please | Hãy làm móng acrylic cho tôi và móng thường cho bạn tôi. |
Could you/can you… please? | Could you shape my nails into an almond or oval shape? | Bạn có thể cắt cho tôi móng hạnh nhân hoặc hình bầu dục được không? |
Could you recommend a trendy nail color for the season? | Bạn có thể gợi ý cho tôi mẫu nail nào đang thịnh hành trong mùa này được không? | |
Can you add some nail art or glitter to make my nails stand out? | Bạn có thể vẽ móng nghệ thuật hoặc thêm kim tuyến để làm móng của tôi nổi bật hơn được không? | |
Is it possible + doing something? | Is it possible to add a quick-drying top coat to speed up the drying process? | Bạn có thể thêm một lớp phủ bóng trên móng để nó nhanh khô hơn được không? |
I would prefer/ I’d prefer + Clause | I’d prefer my nails to be filed and buffed rather than using a nail clipper | Tôi thích móng tay của mình được dũa và đánh bóng hơn là dùng bấm móng tay. |
Học tiếng Anh giao tiếp ngành nail ở đâu uy tín?
Khi làm việc trong ngành nail, việc nắm rõ từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành nail không chỉ giúp bạn phục vụ khách hàng tốt hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Tuy nhiên, để đảm bảo việc học thực sự hiệu quả, bạn cần có sự hỗ trợ từ những thầy/cô/giảng viên có kinh nghiệm. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm có cam kết đầu ra rõ ràng, được kiểm chứng bằng hệ thống khảo thí quốc tế, Axcela chính là lựa chọn đáng tin cậy.
Khi đăng ký khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Axcela, bạn sẽ được học theo giáo trình bài bản và được đào tạo theo chuẩn giao tiếp quốc tế CEFR – khung đánh giá ngôn ngữ được công nhận trên toàn cầu. Đặc biệt, chúng tôi cam kết bạn hoàn toàn có thể tự đăng ký bài kiểm tra của Cambridge Assessment để kiểm tra trình độ của bản thân sau khóa học tại trung tâm chúng tôi, đảm bảo kết quả học tập được đo lường khách quan nhất. Nếu bạn tham gia bài đánh giá của Cambridge nhưng không đạt được mục tiêu đề ra, Axcela sẽ hoàn lại toàn bộ học phí hoặc đào tạo lại miễn phí cho đến khi bạn vượt qua bài thi.
Một số lợi ích khác mà bạn sẽ nhận được khi đăng ký khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Axcela:
- Đa dạng các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm đào tạo tiếng Anh cho doanh nghiệp, tiếng Anh online cho người đi làm, tiếng Anh online 1 kèm 1 và tiếng Anh thuyết trình.
- Tập trung 100% vào kỹ năng nghe nói, phát âm với giáo trình DynEd Hoa Kỳ.
- Phương pháp học hiện đại tăng cường thực hành phát âm qua tình huống thực tế.
- Cam kết học phí và thời gian học cải thiện giao tiếp tiếng Anh văn phòng đến 50% so với phương pháp truyền thống.
Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp ngành nail mẫu câu giao tiếp thực tế, thông dụng theo từng chủ đề. Có thể thấy, việc nắm vững những câu giao tiếp tiếng Anh cho ngành nail không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả mà còn phục vụ khách hàng ngoại quốc chuyên nghiệp hơn. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học giao tiếp tiếng Anh hiệu quả dành cho người đi làm, cải thiện khả năng ngôn ngữ nhanh chóng, hãy liên hệ đến Axcela để được hỗ trợ tư vấn chi tiết.
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.
