Từ Vựng Và Mẫu Câu tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng

monamedia
Axcela Việt Nam 15/10/2025
Tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng

Trong ngành dịch vụ ẩm thực hiện đại, nơi giao thoa văn hóa diễn ra mạnh mẽ, tiếng Anh trở thành kỹ năng thiết yếu giúp mang lại trải nghiệm trọn vẹn cho thực khách. Dù là nhân viên, quản lý hay thực khách yêu thích ẩm thực quốc tế, bạn đều nên nắm vững tiếng Anh chuyên ngành để giao tiếp tự tin. Hãy cùng  Axcela Việt Nam tham khảo ngay một số từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng phổ biến nhất.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng

Bảng từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng

Để giao tiếp hiệu quả trong môi trường nhà hàng, bạn cần biết các từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến món ăn, đồ uống và quy trình phục vụ.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Napkin /ˈnæp.kɪn/ Khăn ăn
Tablecloth /ˈteɪ.bəl.klɑːθ/ Khăn trải bàn
Tray /treɪ/ Cái khay
Plate /pleɪt/ Đĩa
Bowl /boʊl/
Spoon /spuːn/ Cái thìa
Fork /fɔːrk/ Cái dĩa
Knife /naɪf/ Dao
Chopsticks /ˈtʃɑːp.stɪks/ Đôi đũa
Ladle /ˈleɪ.dəl/ Muôi, thìa múc canh
Tongs /tɑːŋz/ Kẹp gắp thức ăn
Teapot /ˈtiː.pɑːt/ Ấm trà
Mug /mʌɡ/ Ly có quai
Straw /strɑː/ Ống hút
Pepper shaker /ˈpep.ə ˌʃeɪ.kər/ Lọ đựng tiêu
Starter /ˈstɑːr.t̬ɚ/ Món khai vị
Main course /ˌmeɪn ˈkɔːrs/ Món chính
Dessert /dɪˈzɝːt/ Món tráng miệng
Roast food /roʊst fuːd/ Món quay
Grilled food /ɡrɪld fuːd/ Món nướng
Fried food /fraɪd fuːd/ Món chiên
Steam food /stiːm fuːd/ Món hấp
Stew /stuː/ Món hầm/ninh
Saute /sɔːˈteɪ/ Món áp chảo
Beef /biːf/ Thịt bò
Pork /pɔːrk/ Thịt heo
Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ Thịt gà
Duck /dʌk/ Thịt vịt
Lamb /læm/ Thịt cừu
Seafood /ˈsiː.fuːd/ Hải sản
Fish /fɪʃ/
Shrimp /ʃrɪmp/ Tôm
Crab /kræb/ Cua
Lobster /ˈlɑːb.stɚ/ Tôm hùm
Mussels /ˈmʌs.əlz/ Con trai/trai biển
Lettuce /ˈlet̬.ɪs/ Rau xà lách
Cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/ Bắp cải
Juice /dʒuːs/ Nước ép
Smoothie /ˈsmuː.ði/ Sinh tố
Coffee /ˈkɑː.fi/ Cà phê
Milkshake /ˈmɪlk.ʃeɪk/ Sữa lắc
Lemonade /ˌlem.əˈneɪd/ Nước chanh
Sparkling water /ˈspɑːr.klɪŋ ˈwɔː.tɚ/ Nước có ga
Wine /waɪn/ Rượu vang
Beer /bɪr/ Bia
Cocoa /ˈkoʊ.koʊ/ Ca cao
Green tea /ˌɡriːn ˈtiː/ Trà xanh
Ice tea /ˌaɪs ˈtiː/ Trà đá
Apple pie /ˌæp.əl ˈpaɪ/ Bánh táo
Waiter /ˈweɪ.t̬ɚ/ Nam phục vụ bàn
Waitress /ˈweɪ.trəs/ Nữ phục vụ bàn
Customer /ˈkʌs.tə.mɚ/ Khách hàng
Chef /ʃef/ Đầu bếp
Reservation /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ Đặt bàn trước
Bill /bɪl/ Hóa đơn
Tip /tɪp/ Tiền boa
Menu /ˈmen.juː/ Thực đơn

Xem thêm: Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Nếu bạn muốn nói tiếng Anh tự nhiên và phản xạ nhanh khi giao tiếp, khóa học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm tại Axcela Việt Nam sẽ giúp bạn rút ngắn thời gian, sớm đạt được mục tiêu đã đặt ra. Lộ trình cá nhân hóa, luyện hội thoại thực tế giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong công việc. Liên hệ ngay để nhận tư vấn chi tiết hơn từ trung tâm!

Khóa tiếng Anh cho người đi làm tại Axcela Việt Nam

Tham gia khóa tiếng Anh cho người đi làm với lộ trình cá nhân hóa

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng cho nhân viên

Trong môi trường phục vụ chuyên nghiệp, nhân viên cần nắm vững các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng khách sạn để ứng xử linh hoạt và lịch sự với khách hàng. Cùng Axcela Việt Nam tham khảo các mẫu câu giao tiếp trong mọi tình huống:

Tham khảo cách giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng dành cho nhân viên

Cách giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Anh cho nhân viên

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi tiếp đón khách hàng

Khi làm việc tại nhà hàng, ấn tượng đầu tiên đến từ cách chào hỏi bằng tiếng Anh của nhân viên. Lời chào tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng buffet thân thiện, tự nhiên và chuyên nghiệp sẽ giúp khách cảm thấy được chào đón, vui vẻ khi trải nghiệm dùng bữa.

  • Welcome to our restaurant! (Chào mừng quý khách đến với nhà hàng của chúng tôi!)
  • May I take your coat? (Tôi có thể giúp quý khách cất áo khoác không ạ?)
  • Would you like to sit inside or outside? (Quý khách muốn ngồi trong nhà hay ngoài trời ạ?)
  • Please wait a moment while I prepare your table. (Vui lòng chờ một chút, tôi sẽ chuẩn bị bàn cho quý khách.)
  • Follow me, please. (Xin mời đi theo tôi.)
  • Here is your table, sir/madam. (Đây là bàn của quý khách, thưa ông/bà.)
  • Please make yourself comfortable. (Xin mời quý khách ngồi thoải mái ạ.)

Mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ nhận order

Khi nhận order, nhân viên cần sử dụng các câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng một cách rõ ràng, lịch sự, qua đó giúp khách hàng cảm thấy được phục vụ tận tình.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng ăn uống khi khách order

Những câu giao tiếp tiếng Anh khi nhận order từ khách hàng

  • Would you like any appetizers to start? (Quý khách có muốn dùng món khai vị trước không?)
  • Can I recommend our special today? (Tôi có thể giới thiệu món đặc biệt hôm nay không ạ?)
  • How spicy would you like it? (Quý khách muốn món này cay như thế nào ạ?)
  • Would you like your pasta with sauce on the side? (Quý khách có muốn nước sốt để riêng khi dùng món pasta không ạ?)
  • Do you have any dietary restrictions? (Quý khách có chế độ ăn kiêng hoặc dị ứng gì không ạ?)
  • Would you like me to bring some bread while you decide? (Quý khách có muốn tôi mang bánh mì trong lúc chọn món không ạ?)

Xem thêm: 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe, trà sữa phổ biến

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi giải quyết vấn đề cho nhân viên

Nếu khách hàng gặp vấn đề khi dùng bữa, nhân viên cần linh hoạt sử dụng những câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng một cách lịch sự, nhanh nhẹn và chuyên nghiệp. Mẹo giao tiếp tiếng Anh với ngôn từ phù hợp giúp khách cảm thấy được tôn trọng, đồng thời xử lý tình huống hiệu quả, tạo ấn tượng tích cực về dịch vụ của nhà hàng.

  • I sincerely apologize for the inconvenience and appreciate your patience while we resolve this. (Tôi chân thành xin lỗi về sự bất tiện này và cảm ơn quý khách đã kiên nhẫn trong khi chúng tôi xử lý.)
  • Let me personally take care of this issue for you right away. (Để tôi trực tiếp giải quyết vấn đề này ngay cho quý khách.)
  • I’ll inform the kitchen immediately and ensure your order is prepared correctly. (Tôi sẽ báo bếp ngay lập tức và đảm bảo món của quý khách được chuẩn bị chính xác.)
  • Could you please explain exactly what went wrong so I can assist better? (Quý khách có thể giải thích cụ thể vấn đề xảy ra để tôi có thể hỗ trợ tốt hơn không ạ?)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng cho nhân viên khi khách thanh toán

Đây là một trong những tình huống giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng cần sự khéo léo và chuyên nghiệp cao. Những mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ dưới đây sẽ giúp quy trình này diễn ra mượt mà, từ hỏi ý kiến khách, mang hóa đơn đến  xử lý các hình thức thanh toán khác nhau.

Mẫu câu giao tiếp cho nhân viên khi khách hàng cần thanh toán

Câu giao tiếp lịch sự, giúp hoàn thành quy trình thanh toán cho khách hàng nhanh gọn

  • Would you like anything else before I bring the check? (Quý khách có muốn dùng thêm gì nữa trước khi tôi mang hóa đơn ra không?)
  • I’ll bring the bill right away. (Tôi sẽ mang hóa đơn ra ngay.)
  • How would you like to pay, by cash or card? (Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?)
  • Will you be paying together or separately? (Quý khách thanh toán chung hay tách riêng ạ?)
  • Could I see your card, please? (Xin quý khách cho tôi xem thẻ.)
  • Here is your change and receipt. (Đây là tiền thừa và hóa đơn của quý khách.)
  • Thank you for dining with us! We hope to see you again soon. (Cảm ơn quý khách đã dùng bữa tại nhà hàng chúng tôi! Hy vọng sớm được gặp lại quý khách.)

Tham khảo thêm các cách nói lời cảm ơn tiếng Anh với khách hàng.

Mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng bằng tiếng Anh cho khách hàng

Rất nhiều người cảm thấy bối rối khi cần giao tiếp bằng tiếng Anh tại các nhà hàng quốc tế hay khu ẩm thực sang trọng. Tuy nhiên, nếu bạn nắm được các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng ăn uống cơ bản, trải nghiệm sẽ thú vị và thuận lợi hơn rất nhiều. Cụ thể, là một khách hàng, bạn nên biết được cách đặt bàn, gọi món và đưa ra các yêu cầu đặc biệt một cách lịch sự.

Mẫu câu giao tiếp dành cho khách hàng đến nhà hàng

Các câu nói thông dụng giúp khách hàng tự tin khi đến nhà hàng quốc tế

Mẫu câu tiếng Anh khi đặt bàn trước trong nhà hàng

Giao tiếp qua điện thoại hoặc email để đặt bàn trước đòi hỏi sự rõ ràng và chi tiết về thời gian, số lượng khách. Nắm vững những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng ăn uống dưới đây sẽ giúp bạn đặt chỗ thành công và có được vị trí ưng ý nhất tại nhà hàng.

Cách đặt bàn nhà hàng bằng tiếng Anh

Mẫu câu đặt bàn thuận tiện, đảm bảo chỗ ngồi như ý muốn

  • I’d like to make a reservation for this evening. (Tôi muốn đặt bàn cho tối nay.)
  • Do you have any tables available for [Number] people at [Time]? (Nhà hàng còn bàn trống cho [Số lượng] người vào lúc [Giờ] không?)
  • We need a table for [Number] people on [Date] at [Time] under the name [Your Name]. (Chúng tôi cần một bàn cho [Số lượng] người vào [Ngày] lúc [Giờ] mang tên [Tên của bạn].)
  • Could we have a table by the window/outside? (Chúng tôi có thể có một bàn cạnh cửa sổ/ngoài trời được không?)
  • We would prefer a quiet table, if possible. (Nếu có thể, chúng tôi muốn một bàn yên tĩnh.)
  • Could you please confirm the reservation? (Phiền bạn xác nhận lại việc đặt bàn giúp tôi được không?)

Tham khảo: Mẫu Câu Đặt Lịch Hẹn Bằng tiếng Anh Chuyên Nghiệp, Khéo Léo

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đến nhà hàng

Đến nhà hàng quốc tế, khách hàng sẽ có trải nghiệm bữa ăn đáng nhớ hơn khi biết cách giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Những câu nói đơn giản, lịch sự và đúng trọng tâm giúp nhân viên dễ dàng hiểu yêu cầu của bạn, đồng thời tận hưởng dịch vụ một cách trọn vẹn.

  • Hi, I have a reservation under the name [Your Name]. (Xin chào, tôi đã đặt bàn theo tên [Tên của bạn].)
  • Do you have a table for two? (Quý nhà hàng còn bàn cho hai người không ạ?)
  • Could we sit near the window, please? (Chúng tôi có thể ngồi gần cửa sổ không ạ?)
  • Can we see the menu, please? (Chúng tôi có thể xem thực đơn được không ạ?)
  • Is this dish spicy? (Món này có cay không ạ?)
  • Could you recommend a popular dish? (Quý vị có thể gợi ý món ăn được nhiều người ưa thích không ạ?)
  • Excuse me, could we have some water, please? (Xin lỗi, chúng tôi có thể xin một ít nước được không ạ?)
  • Thank you, the table is perfect. (Cảm ơn, bàn này rất tuyệt.)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng thường dùng trong bữa ăn

Với khả năng giao tiếp trong quán ăn bằng tiếng Anh thành thạo, khách hàng sẽ dễ dàng trao đổi với nhân viên khi muốn gọi thêm món hoặc yêu cầu thêm về dịch vụ. Đồng thời, bạn cũng nên sử dụng thêm các từ vựng tiếng Anh về sở thích đặc biệt trong các món ăn để được phục vụ tốt hơn.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng thường dùng trong bữa ăn

Mẫu câu tiếng Anh khi muốn hỏi món, yêu cầu thêm dịch vụ trong bữa ăn

  • I would like to order the grilled chicken, please. (Tôi muốn gọi món gà nướng, làm ơn.)
  • Could I have a glass of water, please? (Tôi có thể xin một ly nước được không ạ?)
  • Is this dish suitable for vegetarians? (Món này có phù hợp cho người ăn chay không ạ?)
  • Can you make it less spicy, please? (Quý vị có thể làm món này bớt cay không ạ?)
  • Could we have some extra napkins, please? (Chúng tôi có thể xin thêm khăn ăn không ạ?)
  • Excuse me, I think there is a mistake in my order. (Xin lỗi, tôi nghĩ có nhầm lẫn trong món của tôi.)
  • May I have the bill, please? (Tôi có thể thanh toán được không ạ?)
  • This dish is delicious! (Món này rất ngon!)
  • Could you recommend a dessert? (Quý vị có thể gợi ý món tráng miệng không ạ?)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng khi thanh toán bữa ăn

Nếu bạn muốn gọi nhân viên thanh toán bữa ăn một cách lịch sự, dễ hiểu, có thể áp dụng các mẫu câu giao tiếp ở nhà hàng bằng tiếng Anh sau đây:

  • Could we have the bill, please? (Chúng tôi có thể thanh toán được không ạ?)
  • Is service charge included? (Đã bao gồm phí phục vụ chưa ạ?)
  • Can I pay by card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không ạ?)
  • Could you split the bill, please? (Anh có thể tách hóa đơn ra được không ạ?)
  • Thank you, everything was excellent. (Cảm ơn, mọi thứ đều tuyệt vời.)
  • Keep the change. (Anh/ Chị giữ tiền thừa nhé.)
  • Could I have a receipt, please? (Tôi có thể lấy hóa đơn được không ạ?)
  • I’d like to pay in cash. (Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt.)
  • Everything looks correct, thank you. (Mọi thứ đều đúng rồi, cảm ơn anh/ chị.)

Mẫu hội thoại tiếng Anh trong nhà hàng

Để bạn dễ dàng hình dung các tình huống giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng một cách trực quan, Axcela Việt Nam sẽ gợi ý những đoạn hội thoại thực tế. Những ví dụ này sẽ giúp bạn biết cách áp dụng linh hoạt các từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng, qua đó luyện phản xạ tiếng Anh và nâng cao sự tự tin của mình.

Hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi gọi món trong nhà hàng

Mẫu hội thoại tiếng Anh gọi món trong nhà hàng

Mẫu hội thoại giữa nhân viên và thực khách khi order món

  • Waiter: Good evening. Are you ready to order, or would you like a few more minutes?
  • Customer: We’re ready, thank you. What do you recommend for a starter today?
  • Waiter: Our Grilled Salmon Salad is very popular, and the chef recommends the Creamy Mushroom Soup.
  • Customer: I’ll have the Soup, and my friend will take the Salad. For the main course, I’d like the Rib-eye steak.
  • Waiter: Certainly. And how would you like your steak cooked: rare, medium, or well-done?
  • Customer: Medium-rare, please. And can you confirm, is the steak served with chips or mashed potato?
  • Waiter: It comes with mashed potato, sir. And what would you like to drink?
  • Customer: Just a large bottle of sparkling water, please. That’s everything for now.
  • Waiter: Thank you. So that’s one Mushroom Soup, one Salmon Salad, one Medium-rare Rib-eye steak, and one large sparkling water. Is that correct?
  • Customer: Yes, that’s right.

Dịch nghĩa:

  • Nhân viên: Chào buổi tối. Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa, hay muốn thêm vài phút nữa?
  • Khách hàng: Chúng tôi sẵn sàng rồi. Cảm ơn. Hôm nay bạn gợi ý món khai vị nào?
  • Nhân viên: Món Salad Cá Hồi Nướng của chúng tôi rất được ưa chuộng, và bếp trưởng gợi ý món Súp Kem Nấm.
  • Khách hàng: Tôi sẽ chọn món Súp, còn bạn tôi dùng Salad. Đối với món chính, tôi muốn gọi món Bít tết Sườn.
  • Nhân viên: Chắc chắn rồi. Quý khách muốn món bít tết được làm chín tới mức nào: tái, vừa hay chín kỹ?
  • Khách hàng: Tái vừa nhé. Bạn xác nhận giúp, món bít tết được phục vụ với khoai tây chiên hay khoai tây nghiền?
  • Nhân viên: Dạ là khoai tây nghiền ạ. Quý khách muốn dùng đồ uống gì ạ?
  • Khách hàng: Cho một chai nước khoáng có ga cỡ lớn. Hiện tại chỉ vậy thôi.
  • Nhân viên: Cảm ơn. Vậy là một Súp Nấm, một Salad Cá Hồi, một Bít tết Sườn tái vừa, và một chai nước có ga lớn. Đúng chưa ạ?
  • Khách hàng: Vâng, đúng rồi.

Hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi thanh toán

  • Setting: The customer has finished their meal and asks the waiter for the bill.
  • Customer: Excuse me, we are ready for the bill now. Could we have the check, please?
  • Waiter: Certainly. Did you enjoy your meal?
  • Customer: Yes, everything was lovely, thank you.
  • Waiter: Here is your bill. Would you like to pay by cash or card?
  • Customer: We need to split the bill, please. We will pay half and half on two separate cards.
  • Waiter: No problem at all. Here is the card machine. Please insert your first card.
  • Customer: [Completes the first transaction] Here you go.
  • Waiter: Thank you. And here is your receipt. Thank you for dining with us! We hope to see you again soon.
  • Customer: Thank you! Have a good evening.

Dịch nghĩa:

  • Khách hàng: Xin lỗi, chúng tôi muốn thanh toán bây giờ. Vui lòng cho chúng tôi xin hóa đơn ạ?
  • Nhân viên: Vâng, xin chờ chút ạ. Quý khách dùng bữa có ngon miệng không?
  • Khách hàng: Có, mọi thứ đều tuyệt vời, cảm ơn bạn.
  • Nhân viên: Hóa đơn của quý khách đây ạ. Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?
  • Khách hàng: Chúng tôi cần tách hóa đơn ạ. Chúng tôi sẽ trả một nửa và một nửa trên hai thẻ khác nhau.
  • Nhân viên: Không thành vấn đề ạ. Đây là máy cà thẻ. Xin mời quý khách đưa thẻ đầu tiên vào.
  • Khách hàng: [Hoàn thành giao dịch] Tôi gửi nhé.
  • Nhân viên: Cảm ơn và đây là hóa đơn của quý khách. Cảm ơn quý khách đã dùng bữa tại nhà hàng chúng tôi! Hy vọng sớm gặp lại quý khách.
  • Khách hàng: Cảm ơn bạn! Chúc một buổi tối tốt lành.

Mẹo học tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng hiệu quả

  • Ôn luyện qua podcast học tiếng Anh hoặc video tình huống thực tế trên YouTube để hình dung cách giao tiếp tự nhiên.
  • Tự đóng vai nhân viên và khách hàng để luyện phản xạ trong các tình huống thực tế.
  • Ghi âm lại các câu hội thoại và nghe lại để chỉnh phát âm và ngữ điệu.
  • Học theo nhóm từ liên quan, tránh học rời rạc để dễ áp dụng trong giao tiếp.
  • Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh, app nói chuyện với người nước ngoài để luyện tập mọi lúc, mọi nơi.
Bí quyết luyện giao tiếp tiếng Anh hiệu quả cho cả nhân viên và khách hàng

Luyện tập qua tình huống thực tế giúp phản xạ và phát âm chuẩn hơn

Nếu bạn cảm thấy việc tự học thiếu tính kỷ luật, phát âm không chuẩn xác, hoặc cần một lộ trình cá nhân hóa hoàn toàn để giải quyết những “nỗi đau” khi giao tiếp bằng tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 Online tại Axcela. Chúng tôi cam kết tư vấn một lộ trình học chuyên biệt cho từng cá nhân dựa trên trình độ hiện tại, tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế như giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng hay khách sạn. Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 tại Axcela

Hy vọng với những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng được gợi ý trên đây, bạn sẽ tự tin xử lý mọi tình huống như chào hỏi, gọi món đến thanh toán, đồng thời nâng cao phản xạ và phát âm chuẩn. Việc thành thạo tiếng Anh không chỉ giúp nâng cao kỹ năng nghề nghiệp mà còn mở ra nhiều cơ hội mới trong ngành dịch vụ đầy tiềm năng này. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng ngay vào thực tế để việc giao tiếp trở nên trôi chảy, chuyên nghiệp hơn mỗi ngày!

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form