Tổng hợp từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe

monamedia
Axcela Việt Nam 30/09/2025
Tổng hợp từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe

Bạn là nhân viên Barista hay phục vụ, thường xuyên phải đối diện với khách hàng nước ngoài và cảm thấy lúng túng khi họ gọi món? Không chỉ riêng bạn, đây có lẽ là tình huống mà khá nhiều người gặp phải. Để tự tin hơn trong công việc cũng như chủ động hơn khi giao tiếp, bạn cần thường xuyên trau dồi vốn từ vựng cũng như luyện nói các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe. Ở bài viết này, Axcela Việt Nam sẽ tổng hợp những câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cà phê, trà sữa phổ biến nhất để bạn dễ dàng thực hành và áp dụng vào từng tình huống cụ thể.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe

Để giao tiếp trôi chảy trong quán cà phê, bạn cần phải nắm được những từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến đồ uống, món ăn và các vật dụng thường gặp. Dưới đây là danh sách từ vựng thường gặp giúp bạn dễ dàng áp dụng khi order hoặc trò chuyện bằng tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh trong quán cafe thông dụng

Để phục vụ khách nước ngoài chuyên nghiệp hơn, nhân viên quán cần ghi nhớ những từ vựng cơ bản liên quan đến phục vụ. Đây là nền tảng giúp bạn sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe một cách tự tin và chính xác.

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Caffeine Chất caffeine
Bar Quầy pha chế/Quầy bar
Booking / Reservation Đặt bàn
Menu Thực đơn
Waiter Nam bồi bàn
Waitress Nữ bồi bàn
Bill / Check Hóa đơn
Service charge Phí dịch vụ
Tip Tiền tip
Service Dịch vụ
Table Bàn
Chair Ghế
Counter Quầy thu ngân
Takeaway / To go Mang đi
Dine in Uống tại chỗ
Receipt Biên lai
Customer Khách hàng
Staff Nhân viên
Barista Nhân viên pha chế

Từ vựng về dụng cụ pha chế cafe

Từ vựng giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe về chủ đề dụng cụ pha chế

Tổng hợp từ vựng giao tiếp trong quán cafe bằng tiếng Anh về dụng cụ pha chế

Nhân viên làm việc tại quán không chỉ cần gọi tên đồ uống mà còn phải biết các dụng cụ pha chế bằng tiếng Anh. Nắm vững bộ từ này giúp bạn dễ dàng giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe khi giải thích hoặc nhận yêu cầu từ khách hàng.

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Coffee bean Hạt cà phê
Coffee powder Bột cà phê
Grinder Máy xay cà phê
Espresso machine Máy pha cà phê Espresso
Milk frother Máy đánh sữa tạo bọt
Tamper Dụng cụ nén cà phê
Filter Phin (để pha cà phê phin)
Coffee pot Bình cà phê
French press Bình pha cà phê kiểu Pháp
Coffee cup Tách cà phê
Paper cup Ly giấy
Coffee-spoon Thìa cà phê
Decaffeinated coffee / Decaf coffee Cà phê không caffeine
Instant coffee Cà phê hòa tan
Condensed milk Sữa đặc
Skimmed milk / Skim milk Sữa tươi không béo
Sugar syrup Nước đường
White/Brown sugar Đường trắng/nâu
Still water Nước lọc không ga
Sparkling water Nước khoáng có ga
Paper napkin Khăn giấy ăn
Single/Double shot Một/Hai shot espresso
To roast/grind coffee Rang/xay cà phê

Tên gọi của các loại cafe trong tiếng Anh

Thành thạo tên gọi và cách mô tả các loại đồ uống là kỹ năng cốt lõi giúp bạn tự tin về tiếng Anh giao tiếp bán hàng. Để tư vấn chính xác và mời chào khách gọi món, hãy trang bị ngay những thuật ngữ tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe về các loại cà phê phổ biến.

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Espresso Cà phê được chiết xuất dưới áp suất cao, có lớp váng (crema) màu nâu cánh gián.
Americano Espresso pha loãng với nước nóng (cafe đen kiểu Mỹ).
Cappuccino Cà phê Ý gồm Espresso, sữa nóng và bọt sữa (ba phần gần như bằng nhau).
Latte Espresso pha với nhiều sữa tươi nóng và một lớp bọt sữa mỏng ở trên.
Mocha Sự kết hợp giữa Espresso, sữa nóng và sốt/bột sô cô la.
Macchiato Espresso được “đánh dấu” (macchiato) bằng một chút bọt sữa.
Flat White Tương tự Latte nhưng tỷ lệ cà phê và sữa cân bằng hơn, ít bọt sữa.
Black coffee Cà phê đen (cafe không có sữa).
Vietnamese ice milk coffee Cà phê sữa đá kiểu Việt Nam.
Decaffeinated coffee / Decaf coffee Cà phê đã khử caffeine.
Skinny coffee Cà phê ít chất béo (thường dùng sữa tách béo – Skimmed milk).
Filter coffee Cà phê phin (hoặc cà phê lọc).
Instant coffee Cà phê hòa tan.
Skimmed milk / Skim milk Sữa tươi không béo.
Still water Nước lọc không ga.
Sparkling water Nước khoáng có ga.

Từ vựng tiếng Anh về các món bánh trong quán cà phê

Từ vựng các loại bánh ngọt thường gặp

Ghi nhớ nhanh các loại bánh ngọt phổ biến bằng tiếng Anh đơn giản

Nhân viên phục vụ cũng cần nắm rõ cách gọi tên các loại bánh bằng tiếng Anh để có thể giới thiệu thực đơn một cách tự tin. Khi rèn luyện tiếng Anh giao tiếp quán cafe, những từ vựng này sẽ giúp tạo ấn tượng chuyên nghiệp và mang lại trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng quốc tế.

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Cheesecake Bánh phô mai
Chocolate mousse Bánh kem sô-cô-la
Custard Sữa trứng
Danish pastry Bánh Đan Mạch
Ice cream Kem
Fruit salad Sa lát hoa quả
Lemon meringue pie Bánh kem chanh phủ lớp trứng đánh bông
Rice pudding Pút-đinh gạo
Trifle Bánh xốp kem nhiều lớp
Mince pies Bánh nhân trái cây truyền thống dịp Giáng Sinh
Pancakes Bánh rán
Apple crumble Bánh vụn táo nướng
Bread and butter pudding Bánh mì nướng ăn kèm pút-đinh bơ
Apple pie Bánh táo
Chocolate cake Bánh sô-cô-la
Pudding Bánh mềm pút-đinh
Muffin Bánh ngọt nhỏ, thường có socola hoặc việt quất
Cupcake Bánh nhỏ phủ kem trang trí
Croissant Bánh sừng bò
Brownie Bánh sô-cô-la nướng hình vuông
Tiramisu Bánh ngọt Ý làm từ cà phê, mascarpone và cacao
Donut / Doughnut Bánh vòng chiên giòn, có nhân hoặc phủ đường
Sponge cake Bánh bông lan
Macaron Bánh ngọt Pháp nhiều màu, nhân kem hoặc mứt

Mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên phục vụ quán cafe

Giao tiếp trôi chảy sẽ giúp nhân viên phục vụ tự tin hơn khi tiếp xúc với khách nước ngoài. Axcela Việt Nam sẽ gợi ý một số câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe giúp bạn dễ dàng chào hỏi, gợi ý đồ uống và xử lý tình huống chuyên nghiệp.

Xem chi tiết: 73+ Mẫu Câu Tiếng Anh Cho Nhân Viên Phục Vụ

Lời chào và tiếp đón khách

Cách chào hỏi bằng tiếng Anh đối với khách hàng quốc tế sẽ tạo thiện cảm ngay từ lần đầu họ đến quán. Nhân viên có thể linh hoạt sử dụng các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe theo gợi ý sau đây:

Cách nói lời chào mừng khách đến với quán bằng tiếng Anh

Mẫu câu tiếng Anh cơ bản khi chào hỏi và đón khách tại quán

  • Hello there! Can I help you choose something from our specials today? (Xin chào! Tôi có thể giúp bạn chọn món đặc biệt hôm nay không?)
  • Welcome to our café! Are you here for coffee or maybe a dessert? (Chào mừng đến quán! Hôm nay bạn muốn uống cà phê hay gọi thêm món bánh tráng miệng?)
  • Nice to see you! Would you like to start with something hot or cold? (Rất vui được gặp bạn! Bạn muốn bắt đầu với đồ nóng hay lạnh?)
  • Good morning! Welcome back, would you like your usual drink? (Chào buổi sáng! Chào mừng bạn quay lại, bạn có muốn gọi món quen thuộc không?)
  • Hi! Please take a seat wherever you like. May I bring you a menu? (Xin chào! Bạn có thể ngồi ở bất kỳ chỗ nào bạn thích. Tôi có thể mang cho bạn thực đơn không?)

Xem thêm: Tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài

Hỏi về đơn hàng của khách

Đặt câu hỏi đúng cách sẽ giúp nhân viên hiểu rõ nhu cầu của khách và phục vụ chính xác hơn. Khi kết hợp linh hoạt với các từ vựng tiếng Anh về sở thích, bạn có thể tham khảo những mẫu câu sau:

  • May I take your order now, or would you like a few more minutes? (Tôi có thể nhận order của bạn ngay bây giờ hay bạn muốn thêm ít phút nữa?)
  • Do you have a favorite type of coffee or tea you usually go for? (Bạn có loại cà phê hay trà yêu thích thường gọi không?)
  • Would you like your drink with regular milk, almond milk, or soy milk? (Bạn muốn dùng sữa tươi thường, sữa hạnh nhân hay sữa đậu nành cho đồ uống của mình?)
  • Is there any topping or extra flavor you’d like to add today? (Hôm nay bạn có muốn thêm topping hay hương vị nào không?)
  • Do you prefer something light and refreshing, or rich and creamy? (Bạn thích món gì đó nhẹ nhàng, tươi mát hay béo ngậy, đậm đà hơn?)

Giới thiệu và mô tả đồ ăn, thức uống

Khi khách hàng yêu cầu giới thiệu món hoặc hỏi chi tiết về nguyên liệu, bạn cần biết mô tả sản phẩm một cách hấp dẫn và chính xác. Những  câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe sau đây sẽ giúp bạn làm rõ về món đồ ăn thức uống:

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe để giới thiệu món

Hướng dẫn cách miêu tả đồ ăn, thức uống bằng tiếng Anh tự nhiên

  • This cappuccino comes with a thick layer of frothy milk on top. (Cappuccino này có một lớp sữa bọt dày ở phía trên.)
  • Our croissants are baked fresh every morning with real butter. (Bánh sừng bò của chúng tôi được nướng mới mỗi sáng với bơ nguyên chất.)
  • The mocha is a mix of espresso, steamed milk, and rich chocolate. (Mocha là sự kết hợp của espresso, sữa nóng và socola đậm vị.)
  • We also offer a vegan option for our chocolate cake, which is dairy-free. (Chúng tôi cũng có lựa chọn thuần chay cho bánh sô cô la, không chứa sữa)
  • Our carrot cake is topped with a creamy cheese frosting. (Bánh cà rốt của chúng tôi phủ thêm lớp kem phô mai mịn.)

Đưa ra gợi ý thêm món

Một trong những mẹo giao tiếp tiếng Anh hiệu quả đối với nhân viên quán cafe, trà sữa chính là khuyến khích khách gọi thêm món, vừa tạo trải nghiệm dễ chịu, vừa giúp tăng doanh thu cho quán.

  • Would you like to add a slice of apple pie to your coffee? (Bạn có muốn thêm một miếng bánh táo ăn kèm cà phê không?)
  • How about trying our new blueberry muffin today? (Bạn có muốn thử muffin việt quất mới của chúng tôi hôm nay không?)
  • Can I suggest a cup of hot chocolate to go with your sandwich? (Tôi có thể gợi ý thêm một tách socola nóng dùng cùng bánh mì kẹp không?)
  • Would you enjoy a small fruit tart along with your tea? (Bạn có muốn thưởng thức thêm bánh tart trái cây cùng với trà không?)
  • Shall I bring you some ice cream to pair with your brownie? (Tôi có thể mang cho bạn thêm kem ăn cùng bánh brownie không?)

Thông báo thời gian chuẩn bị món

Dưới đây là những mẫu câu cơ bản trong tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe để thông báo về tiến độ đơn hàng một cách khéo léo và lịch sự.

Cách thông báo thời gian đợi món lịch sự, tinh tế

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe tinh tế về thời gian đợi món

  • It may take approximately 5 to 7 minutes, as we’re quite busy at the moment. Thank you for your understanding. (Có thể mất khoảng 5 đến 7 phút vì hiện tại chúng tôi khá đông khách. Cảm ơn quý khách đã thông cảm.)
  • Since you ordered a customized drink, please expect an estimated wait time of 8 minutes. (Vì quý khách gọi món tùy chỉnh, thời gian chờ ước tính là 8 phút ạ.)
  • Your sandwich is currently being toasted and will be served shortly. (Món bánh mì kẹp của quý khách đang được nướng và sẽ được mang ra ngay thôi ạ.)
  • Your coffee will be served in about five minutes. (Cà phê của bạn sẽ được phục vụ trong khoảng 5 phút nữa.)
  • Thank you for waiting; your order will be out in just a moment. (Cảm ơn bạn đã chờ, đơn hàng sẽ được mang ra chỉ trong giây lát.)

Phục vụ đồ ăn/ nước uống

Khi mang món đến cho khách, hãy sử dụng những câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe được gợi ý dưới đây để trao món một cách thân thiện, mời họ thưởng thức và mở lời cho các dịch vụ hỗ trợ khác.

  • Your cappuccino is served. Please enjoy! (Cappuccino của bạn đã được phục vụ. Mời bạn thưởng thức!)
  • Here’s your sandwich. Hope you like it! (Đây là bánh sandwich của bạn. Hy vọng bạn sẽ thích!)
  • This is your smoothie. Please let me know if you need a straw. (Đây là sinh tố của bạn. Vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần ống hút.)
  • Here’s the cake you ordered. Enjoy your treat! (Đây là bánh mà bạn đã gọi. Chúc bạn ngon miệng!)
  • Your tea is ready. Please take your time and enjoy. (Trà của bạn đã sẵn sàng. Hãy thong thả và thưởng thức nhé!)
  • Here’s your order. Let me know if everything looks good. (Đây là món của bạn. Hãy cho tôi biết nếu mọi thứ đã ổn nhé.)

Xử lý khi khách hàng phàn nàn

Khi khách hàng phàn nàn, việc đầu tiên là nên thể hiện sự thấu hiểu và nói lời xin lỗi trong tiếng Anh một cách chân thành. Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp quán cà phê dưới đây sẽ giúp bạn “xoa dịu” tình hình và đưa ra giải pháp xử lý hiệu quả.

Xử lý tình huống đơn giản khi nắm vững các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe

Cách xin lỗi và khắc phục khi khách phàn nàn bằng tiếng Anh

  • I sincerely apologize for the inconvenience this has caused. How can I help resolve this for you? (Tôi thành thật xin lỗi vì sự bất tiện này. Tôi có thể giúp giải quyết vấn đề này cho quý khách như thế nào?)
  • Sorry about the mix-up. I’ll bring you the correct order right away. (Xin lỗi vì sự nhầm lẫn. Tôi sẽ mang đúng món bạn gọi ngay lập tức.)
  • My apologies for the delay. Can I offer you a complimentary drink while you wait? (Xin lỗi vì sự chậm trễ. Tôi có thể mời bạn một thức uống miễn phí trong lúc chờ không?)
  • I’m sorry this happened. Thank you for your patience while we fix it. (Tôi xin lỗi vì điều này đã xảy ra. Cảm ơn bạn đã kiên nhẫn trong khi chúng tôi khắc phục.)
  • We truly regret the mistake. Please allow us to replace your order at no charge. (Chúng tôi thực sự lấy làm tiếc về sai sót. Vui lòng để chúng tôi thay thế món miễn phí cho bạn.)

Lời cảm ơn và chào tạm biệt khách

Những lời chào để khép lại trải nghiệm tại quán cũng quan trọng không kém khi phục vụ. Cách nói lời cảm ơn tiếng Anh và tạm biệt khách hàng một cách tự nhiên sẽ giúp bạn tạo ấn tượng chuyên nghiệp, đồng thời giúp khách muốn quay lại quán vào lần sau.

  • We really appreciate your visit today. Hope to see you again! (Chúng tôi thực sự cảm kích vì bạn đã ghé thăm hôm nay. Hy vọng sẽ gặp lại bạn!)
  • Thank you for choosing our café. Have a pleasant evening! (Cảm ơn bạn đã chọn quán cà phê của chúng tôi. Chúc bạn một buổi tối dễ chịu!)
  • It was a pleasure serving you. Looking forward to your next visit! (Rất hân hạnh được phục vụ bạn. Mong chờ lần ghé thăm tiếp theo!)
  • Many thanks for coming by. Wishing you a joyful day! (Xin chân thành cảm ơn vì đã ghé qua. Chúc bạn một ngày thật vui vẻ!)
  • Thanks a lot for your time. Please drop by again soon! (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã dành thời gian đến đây. Mong bạn sớm quay lại!)

Bạn đang làm việc trong môi trường cần giao tiếp thường xuyên với khách hàng và muốn tự tin hơn khi gặp gỡ đối tác quốc tế? Khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Axcela Việt Nam sẽ là giải pháp hữu ích dành cho bạn, không chỉ giúp bạn sử dụng thành thạo các mẫu câu trong quán cafe, mà còn tự tin giao tiếp trôi chảy và chuyên nghiệp trong mọi tình huống công việc, từ họp hành, thuyết trình đến đàm phán với đối tác. Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết và đăng ký khóa học tại Axcela để nâng cấp kỹ năng Anh ngữ ngay từ hôm nay.

Học tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe tại Axcela

Tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe và nhiều lĩnh vực khác cho người đi làm tại Axcela

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong quán cafe dành cho khách hàng

Nếu bạn đứng ở vị trí khách hàng và lo lắng khi gọi món ở các quán quốc tế, hãy cùng Axcela tìm hiểu các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong quán cafe nhé!

Cách gọi đồ uống hoặc món ăn bằng tiếng Anh

Nếu muốn gọi món nhanh gọn nhưng vẫn lịch sự, bạn có thể áp dụng các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán trà sữa, cafe sau:

Mẫu câu gọi đồ uống tiếng Anh

Tự tin order món bằng tiếng Anh trong quán cafe quốc tế

  • I’ll have an iced mocha, please. (Tôi sẽ gọi một ly mocha đá, làm ơn.)
  • Can I get a slice of carrot cake and a flat white? (Tôi có thể gọi một miếng bánh cà rốt và một ly cà phê flat white không?)
  • Could I have a hot chocolate with whipped cream on top? (Tôi có thể gọi một ly sô cô la nóng có thêm kem tươi bên trên không?)
  • May I order a green tea frappuccino without sugar? (Tôi có thể gọi một ly trà xanh frappuccino không đường không?)
  • I’d like a sandwich combo with an orange juice. (Tôi muốn gọi một phần sandwich kèm một ly nước cam.)

Hỏi chi tiết về menu

Khi còn băn khoăn về nguyên liệu hay cách chế biến, khách hàng có thể nhẹ nhàng đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn trước khi chọn món.

  • Could you tell me what’s included in the vegan salad? (Bạn có thể cho tôi biết trong món salad chay có những gì không?)
  • Do you have any desserts without sugar? (Quán có món tráng miệng nào không chứa đường không?)
  • What goes into your signature smoothie? (Món sinh tố đặc trưng của quán gồm những nguyên liệu gì?)
  • Is today’s soup suitable for vegetarians? (Món súp hôm nay có phù hợp cho người ăn chay không?)
  • Can you let me know if the cheesecake has any nuts? (Bạn có thể cho tôi biết bánh phô mai có hạt không?)

Đề nghị thay đổi hoặc tùy chỉnh món

Trong các trường hợp muốn điều chỉnh món ăn hoặc thức uống theo sở thích riêng, hãy sử dụng các câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe để đưa ra yêu cầu lịch sự, giúp bạn vừa thoải mái, vừa được phục vụ đúng ý:

Mẫu câu tiếng Anh khi muốn đổi hoặc tùy chính món

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe khi muốn tùy chỉnh món theo sở thích

  • Could you make my latte with half the amount of milk? (Bạn có thể làm latte của tôi với một nửa lượng sữa không?)
  • Can I have my salad without onions, please? (Tôi có thể dùng món salad không có hành tây được không?)
  • Would it be possible to serve the smoothie with less ice? (Bạn có thể làm sinh tố ít đá hơn được không?)
  • Can I get the burger with extra vegetables instead of fries? (Tôi có thể đổi khoai tây chiên thành thêm rau củ cho phần burger không?)
  • Could you prepare the cappuccino with soy milk instead? (Bạn có thể pha cappuccino bằng sữa đậu nành thay thế được không?)

Bày tỏ sự hài lòng hay góp ý về món ăn

Trong quá trình thưởng thức đồ ăn hoặc thức uống, khách hàng thường có những phản hồi tích cực hoặc góp ý để trải nghiệm tốt hơn. Nắm vững các mẫu câu khen ngợi bằng tiếng Anh cũng như những cách góp ý lịch sự sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chuyên nghiệp hơn trong quán cafe.

  • This cake tastes wonderful! Compliments to the chef. (Chiếc bánh này thật tuyệt vời! Gửi lời khen đến đầu bếp.)
  • Everything is perfect, thank you for the great service. (Mọi thứ đều hoàn hảo, cảm ơn dịch vụ tuyệt vời của bạn.)
  • Excuse me, I think my drink is missing the extra shot I asked for. (Xin lỗi, tôi nghĩ đồ uống của mình thiếu phần cà phê thêm mà tôi đã yêu cầu.)
  • The soup is a bit too salty for me. Could you adjust it, please? (Món súp hơi mặn so với khẩu vị của tôi. Bạn có thể điều chỉnh giúp không?)
  • I really enjoyed the atmosphere here. I’ll definitely recommend this place to my friends. (Tôi thực sự thích không gian ở đây. Tôi chắc chắn sẽ giới thiệu quán này cho bạn bè của mình.)

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong quán cà phê

Hội thoại tiếng Anh order đồ uống trong quán cafe

  • Waiter: Good afternoon! What would you like to drink today? (Chào buổi chiều! Bạn muốn uống gì hôm nay?)
  • Customer: Hi, can I have an iced latte with oat milk, please? (Chào bạn, cho tôi một ly latte đá với sữa yến mạch nhé.)
  • Waiter: Of course. Would you like any syrup added to it? (Tất nhiên rồi. Bạn có muốn thêm siro vào không?)
  • Customer: Yes, vanilla syrup would be great. (Có, siro vani thì tuyệt.)
  • Waiter: Perfect! Your order will be ready in a few minutes. (Rất tốt! Đơn hàng của bạn sẽ sẵn sàng trong vài phút nữa.)

Hội thoại tiếng Anh khi gọi thêm món

  • Waiter: Excuse me, would you like to order anything else? (Xin phép, anh/chị có muốn gọi thêm gì không?)
  • Customer: Yes, could I get a slice of cheesecake, please? (Vâng, cho tôi thêm một miếng bánh phô mai nhé.)
  • Waiter: Certainly. Would you like it with chocolate sauce? (Tất nhiên rồi. Anh/chị có muốn thêm sốt socola không?)
  • Customer: That sounds good. Please add that. (Nghe hay đấy. Làm ơn thêm giúp tôi nhé.)
  • Waiter: Sure, I’ll bring it right away. (Vâng, tôi sẽ mang ra ngay.)

Hội thoại tiếng Anh khi thanh toán

  • Customer: Excuse me, could I have the bill, please? (Anh/chị ơi, cho tôi xin hóa đơn nhé.)
  • Waiter: Of course. Would you like to pay by cash or card? (Tất nhiên rồi. Anh/chị muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?)
  • Customer: I’ll pay by card. Do you accept Visa? (Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ. Quán có chấp nhận Visa không?)
  • Waiter: Yes, we do. Please insert your card here. (Vâng, chúng tôi có. Mời anh/chị cắm thẻ vào đây.)
  • Customer: Done. Can I also get a receipt, please? (Xong rồi. Tôi có thể nhận hóa đơn không?)
  • Waiter: Absolutely. Here’s your receipt. Thank you for coming, and we hope to see you again soon! (Chắc chắn rồi. Đây là hóa đơn của anh/chị. Cảm ơn đã ghé quán, hy vọng sớm gặp lại!)

Hy vọng rằng với các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong quán cafe và trà sữa được Axcela tổng hợp trên đây, bạn sẽ tự tin hơn khi gọi món, trò chuyện và xử lý tốt các vấn đề phát sinh. Hãy thường xuyên luyện tập giao tiếp bằng tiếng Anh cũng như trau dồi các từ vựng chủ đề để nâng cao trình độ Anh ngữ.

Nếu bạn có muốn nâng cao toàn diện khả năng Anh ngữ của mình nhằm phục vụ công việc, cuộc sống hằng ngày, học tiếng Anh online 1 kèm 1 tại trung tâm Axcela chính là lựa chọn phù hợp. Học viên sẽ được kèm cặp trực tiếp, tập trung vào mục tiêu cá nhân với nội dung linh hoạt từ giao tiếp công sở, hội họp, thuyết trình cho đến các tình huống quen thuộc như đi cafe, du lịch hay gặp gỡ đối tác. Vui lòng để lại thông tin dưới đây và chúng tôi sẽ chủ động liên hệ nhanh nhất!

    Chia sẻ bài viết

    Các bài viết liên quan

    Đăng ký nhận tin

    Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

      Image form