Từ Vựng Chức Vụ Trong Công Ty Bằng Tiếng Anh Chi Tiết Nhất 2025

Bạn đang muốn làm việc trong môi trường quốc tế, tự tin giao tiếp với đồng nghiệp người nước ngoài hay chinh phục vị trí cao hơn trong công ty? Để đạt được điều đó, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty là vô cùng quan trọng.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hệ thống hóa toàn bộ các chức danh, loại hình công ty và cách sử dụng từ ngữ chính xác trong tiếng Anh thương mại.
1. Từ Vựng Tiếng Anh Các Loại Hình Công Ty
Trong thời đại hội nhập quốc tế diễn ra mạnh mẽ như hiện nay, tiếng Anh dần trở thành yếu tố quan trọng đối với sự thành công của mỗi cá nhân cũng như sự phát triển của các doanh nghiệp. Để bắt kịp xu hướng và vận dụng giao tiếp một cách hiệu quả, việc trang bị cho bản thân vốn từ vựng tiếng Anh liên quan đến các chức danh trong công ty là điều rất cần thiết. Dưới đây là tổng hợp các chức vụ trong công ty bằng tiếng Anh thông dụng nhất:
Từ vựng tiếng Anh các loại hình công ty

Từ vựng chức vụ tiếng Anh liên quan đến các loại hình công ty
Hiện nay có nhiều loại hình doanh nghiệp khác nhau, mỗi loại sẽ sở hữu cấu trúc và đặc điểm riêng biệt. Việc hiểu và sử dụng thuật ngữ tiếng Anh phù hợp cho từng loại hình công ty sẽ thể sự chuyên nghiệp bản thân và doanh nghiệp. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh cho các loại hình doanh nghiệp phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
Trước khi tìm hiểu chức vụ, bạn cần hiểu các loại hình doanh nghiệp trong tiếng Anh — vì mỗi mô hình có cấu trúc và cách gọi chức danh khác nhau.
| STT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | Company | Công ty |
| 2 | Corporation | Tập đoàn |
| 3 | Parent Company | Công ty mẹ |
| 4 | Subsidiary Company | Công ty con |
| 5 | Private Company | Công ty tư nhân |
| 6 | Limited Liability Company (LLC) | Công ty TNHH |
| 7 | Joint Stock Company | Công ty cổ phần |
| 8 | State-owned Enterprise | Doanh nghiệp nhà nước |
| 9 | Partnership | Công ty hợp danh |
| 10 | Branch / Representative Office | Chi nhánh / Văn phòng đại diện |
Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng anh giao tiếp cho người đi làm
2. Từ Vựng Chức Danh Trong Công Ty Theo Cấp Bậc

Cấp bậc chủ tịch giữ vị trí cao nhất trong công ty
Cấu trúc một công ty thường được phân cấp rõ ràng từ cấp lãnh đạo đến nhân viên. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các chức vụ phổ biến.
2.1. Chức Vụ Cấp Cao (Senior Positions)
| STT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | Chief Executive Officer (CEO) | Giám đốc điều hành |
| 2 | Chief Operating Officer (COO) | Giám đốc vận hành |
| 3 | Chief Financial Officer (CFO) | Giám đốc tài chính |
| 4 | Chief Marketing Officer (CMO) | Giám đốc marketing |
| 5 | Chief Human Resources Officer (CHRO) | Giám đốc nhân sự |
| 6 | Chief Technology Officer (CTO) | Giám đốc công nghệ |
| 7 | President | Chủ tịch |
| 8 | Vice President (VP) | Phó chủ tịch |
| 9 | Managing Director (MD) | Tổng giám đốc điều hành |
| 10 | Board of Directors | Hội đồng quản trị |
| 11 | Founder / Co-founder | Người sáng lập / Đồng sáng lập |
2.2. Chức Vụ Cấp Trung (Middle Management)
| STT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | Manager | Quản lý |
| 2 | Department Manager / Head of Department | Trưởng phòng |
| 3 | Project Manager | Quản lý dự án |
| 4 | Finance Manager | Trưởng phòng tài chính |
| 5 | HR Manager | Trưởng phòng nhân sự |
| 6 | Marketing Manager | Trưởng phòng tiếp thị |
| 7 | Sales Manager | Trưởng phòng kinh doanh |
| 8 | Production Manager | Trưởng phòng sản xuất |
2.3. Chức Vụ Cấp Dưới (Junior Positions)
| STT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | Supervisor | Người giám sát |
| 2 | Team Leader | Trưởng nhóm |
| 3 | Assistant | Trợ lý |
| 4 | Secretary | Thư ký |
| 5 | Receptionist | Lễ tân |
| 6 | Staff / Officer | Nhân viên |
| 7 | Intern / Trainee | Thực tập sinh |
| 8 | Apprentice | Người học việc |
| 9 | Collaborator | Cộng tác viên |
3. Cách Gọi Chức Danh Theo Phòng Ban Trong Công Ty

Phòng kế toán trong công ty
3. Cách Gọi Chức Danh Theo Phòng Ban Trong Công Ty
| Phòng ban | Tên tiếng Anh | Chức vụ thường gặp |
| Phòng kế toán | Accounting Department | Accountant / Accounting Manager |
| Phòng nhân sự | Human Resources Department (HR) | HR Officer / HR Manager |
| Phòng tài chính | Finance Department | Finance Officer / CFO |
| Phòng kinh doanh | Sales Department | Sales Executive / Sales Manager |
| Phòng tiếp thị | Marketing Department | Marketing Staff / CMO |
| Phòng hành chính | Administration Department | Admin Staff / Office Manager |
| Phòng kỹ thuật | Technical Department | Technician / Engineer |
| Phòng nghiên cứu & phát triển | R&D Department | Researcher / R&D Manager |
4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Tên Chức Danh Trong Tiếng Anh
- Chọn đúng ngữ cảnh:
- “Director” có thể mang nghĩa khác nhau ở Anh và Mỹ.
- Anh: dùng cho vị trí cao cấp trong doanh nghiệp (Managing Director).
- “Director” có thể mang nghĩa khác nhau ở Anh và Mỹ.
Mỹ: dùng cho cấp quản lý hoặc trưởng bộ phận.

Thuật ngữ chỉ chức vụ giám đốc có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh
- Vice vs Deputy:
- “Vice” dùng khi người đó có quyền thay thế tạm thời người đứng đầu. Vice thường được dùng ở Mỹ và khu vực chịu ảnh hưởng của Mỹ.
“Deputy” thường chỉ người phó với quyền hạn giới hạn. Deputy còn được dùng ở Anh và khối Commonwealth.
Xem thêm: Bật mí 8 cách học tiếng anh cho người đi làm HIỆU QUẢ nhanh chóng
- Viết hoa đúng chỗ:
- Viết hoa khi chức danh đi kèm tên riêng.
→ Managing Director John Smith
- Viết hoa khi chức danh đi kèm tên riêng.
Không viết hoa khi nói chung.
→ He is a managing director.
- Đừng dịch máy móc:
- Một “Manager” trong công ty nhỏ có thể tương đương “Director” ở công ty khác.
- Một “Manager” trong công ty nhỏ có thể tương đương “Director” ở công ty khác.
Luôn xem xét quy mô và cơ cấu tổ chức trước khi dịch.
5. Mẫu Câu Giao Tiếp Liên Quan Đến Chức Vụ
- I’m the Marketing Manager at Axcela Vietnam.
(Tôi là Trưởng phòng Marketing tại Axcela Vietnam.) - She reports directly to the CEO.
(Cô ấy báo cáo trực tiếp cho Giám đốc điều hành.) - Who is the Head of the HR Department?
(Ai là Trưởng phòng nhân sự?) - Our company is looking for a new Chief Financial Officer.
(Công ty chúng tôi đang tuyển Giám đốc tài chính mới.)
Axcela Việt Nam – Trung tâm đào tạo tiếng Anh cho người đi làm và doanh nghiệp uy tín
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều trung tâm tiếng Anh cho người đi làm uy tín, trong đó phải kể đến Axcela Việt Nam. Hoạt động chính thức từ năm 2008, Axcela Việt Nam đã và đang trở thành đối tác đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp trong việc dạy tiếng Anh cho người đi làm. Khác với các đơn vị đào tạo khác, chúng tôi sử dụng tổ chức Giáo dục Uy tín của Hoa Kỳ để đánh giá năng lực của học viên sau khóa học, đảm bảo tính khách quan, minh bạch. Đến với Axcela Việt Nam học viên sẽ nhận được những quyền lợi sau:
- Đánh giá năng lực đầu vào, từ đó xác định lộ trình và thời gian học phù hợp với mục tiêu của học viên.
- Áp dụng khung đánh giá CEFR chuẩn châu Âu để đảm bảo chất lượng đào tạo và đánh giá năng lực của học viên.
- Các khóa tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm được thiết kế để tập trung vào phát triển kỹ năng Nghe – Nói – Phát Âm thông qua giáo trình DynEd và các tình huống giao tiếp thực tế.
- Mỗi học viên sẽ có một Coach riêng để thực hành tiếng Anh và hỗ trợ ngoài giờ học.
- Học viên được tham gia các hoạt động như câu lạc bộ Tiếng Anh và buổi học phát âm định kỳ tại Axcela để tăng cường kỹ năng giao tiếp.
Hy vọng thông tin trong bài viết ở trên sẽ giúp bạn có thêm nguồn tài liệu hữu ích để luyện tập tiếng Anh công sở một cách hiệu quả, đặc biệt là ghi nhớ các chức vụ trong công ty bằng tiếng Anh. Nếu quý doanh nghiệp đang cần tư vấn và hỗ trợ về đào tạo tiếng Anh cho doanh nghiệp phù hợp với mục tiêu kinh doanh và trình độ nhân viên, đừng ngần ngại liên hệ với Axcela Việt Nam ngay hôm nay. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn để cung cấp các giải pháp và lộ trình đào tạo phù hợp nhất.
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

