Tổng Hợp 1000+ Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Y Phổ Biến Nhất
Ngành Y là một lĩnh vực vô cùng quan trọng, đòi hỏi người học phải có kiến thức chuyên môn sâu rộng và khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo. Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là điều kiện tiên quyết để học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả trong lĩnh vực này. Trong bài viết sau, Axcela Vietnam sẽ tổng hợp 1000+ từ vựng tiếng Anh ngành Y dược phổ biến nhất, cung cấp cho bạn một cẩm nang hữu ích để nâng cao vốn từ vựng của mình trong lĩnh vực này.
Khái niệm về tiếng Anh ngành Y
Ngành Y tế tiếng Anh thường được gọi là “Health” hoặc “Health Sciences”. Ngành này chủ yếu tập trung vào việc tổ chức các hoạt động như phòng bệnh, điều trị bệnh và chăm sóc sức khỏe cho cả con người và động vật. Ngoài ra, trong từ điển tiếng Anh còn có từ Medicine cũng thường chỉ đến lĩnh vực Y khoa. Đây là lĩnh vực cụ thể của y tế tập trung vào việc chẩn đoán, điều trị và chăm sóc bệnh nhân. Theo cách hiểu này, Health có ý nghĩa rộng hơn, liên quan đến khoa học sức khỏe tổng thể.
Tầm quan trọng của tiếng Anh đối với chuyên ngành Y
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y và cho người Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng vì:
- Ngôn ngữ chuyên môn: Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thống trong nghiên cứu y học và các tài liệu chuyên ngành. Các sách giáo trình, bài báo khoa học, hướng dẫn và tài liệu học tập chủ yếu được viết bằng tiếng Anh. Do đó, hiểu biết sâu sắc về tiếng Anh là cần thiết cho các sinh viên y khoa và các chuyên gia y tế.
- Giao tiếp toàn cầu: Trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa, các y bác sĩ và nhà nghiên cứu y tế cần phải giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và bệnh nhân từ nhiều quốc gia khác nhau. Tiếng Anh sẽ là ngôn ngữ chung để giao tiếp trong cộng đồng y tế toàn cầu.
- Tiếp cận tài nguyên: Nhiều tài liệu, nghiên cứu và công bố quan trọng về y học chỉ được phát hành bằng tiếng Anh. Để tiếp cận những thông tin trong lĩnh vực y học, có một nền tảng vững chắc về tiếng Anh là cần thiết.
- Hợp tác quốc tế: Trong các nghiên cứu y học và các dự án y tế quốc tế, tiếng Anh thường là ngôn ngữ chính thức cho việc hợp tác giữa các quốc gia và các tổ chức y tế quốc tế.
- Tuyển dụng và sự nghiệp: Khả năng sử dụng tiếng Anh tốt có thể là yếu tố quan trọng trong quá trình tuyển dụng và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực y tế. Đặc biệt là trong các tổ chức hoạt động quốc tế hoặc trong các nghiên cứu đa quốc gia.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh ngành Y thông dụng nhất hiện nay
Dưới đây là một danh sách tổng hợp các từ vựng tiếng Anh ngành Y thông dụng nhất hiện nay:
Từ vựng tiếng Anh ngành Y khoa thông dụng
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y tế phổ biến bạn cần nắm:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Abnormal | /æbˈnɔːməl/ | Khác thường |
Ache | /eɪk/ | Cơn nhức nhối, đau nhức |
Acute | /əˈkjuːt/ | Nhức nhối |
Acute disease | /əˈkjuːt dɪˈziːz/ | Bệnh cấp tính |
Additive | /ˈædɪtɪv/ | Phụ gia |
Allergy | /ˈæləʤi/ | Dị ứng |
Amnesia | /æmˈniːziə/ | Chứng hay quên |
Antibiotics | /ˌæntɪbaɪˈɒtɪks/ | Thuốc kháng sinh |
Antihistamine | /ˌæn.tiˈhɪs.tə.mɪn/ | Thuốc dị ứng, thuốc kháng histamine |
Appetite | /ˈæpɪtaɪt/ | Thèm ăn |
Appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn (gặp mặt với bác sĩ) |
Aspirin | /ˈæspərɪn/ | Thuốc giảm đau |
Asthma (attack) | /ˈæsmə (əˈtæk)/ | Cơn hen suyễn |
Bandage | /ˈbændɪʤ/ | Băng bó |
Bedsore | /ˈbɛdsɔː/ | Chứng thối loét vì nằm liệt giường |
Biopsy | /ˈbaɪɒpsi/ | Sinh thiết |
Blood | /blʌd/ | Máu |
Blood pressure | /blʌd ˈprɛʃə/ | Huyết áp |
Bone | /bəʊn/ | Xương |
Broken | /ˈbrəʊkən/ | Bị gãy (xương) |
Bronchitis | /brɒŋˈkaɪtɪs/ | Viêm phế quản |
Bruise | /bruːz/ | Vết bầm tím |
Cancer | /ˈkænsə/ | Ung thư |
Chemotherapy | /ˌkɛməʊˈθɛrəpi/ | Hóa trị liệu |
Chronic disease | /ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/ | Bệnh mạn tính |
Clinic | /ˈklɪnɪk/ | Phòng khám |
Cold | /kəʊld/ | Cảm lạnh |
Contagious | /kənˈteɪʤəs/ | Dễ lây lan, lây nhiễm, truyền nhiễm |
Cough | /kɒf/ | Ho |
Critical condition | /ˈkrɪtɪkəl kənˈdɪʃən/ | Tình trạng nguy kịch |
Crutch | /krʌʧ/ | Cái nạng |
Cut | /kʌt/ | Cắt |
Decongestant | /ˌdiː.kənˈdʒes.tənt/ | Thuốc trị nghẹt mũi |
Deficiency | /dɪˈfɪʃənsi/ | Sự thiếu hụt |
Diabetes | /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ | Bệnh tiểu đường |
Diarrhea | /ˌdaɪəˈrɪə/ | Bệnh tiêu chảy |
Diet | /ˈdaɪət/ | Chế độ ăn |
Disease | /dɪˈziːz/ | Dịch bệnh |
Dizzy | /ˈdɪzi/ | Chóng mặt |
Eating disorder | /ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːdə/ | Rối loạn ăn uống |
Fever | /ˈfiːvə/ | Sốt |
Fever | /ˈfiːvə/ | Sốt |
Fibre | /ˈfaɪbə/ | Chất xơ |
First aid | /fɜːst eɪd/ | Sơ cứu |
Flu | /fluː/ | Bệnh cúm |
Growth | /grəʊθ/ | Sự phát triển |
Headache | /ˈhɛdeɪk/ | Đau đầu |
Hives | /haɪvz/ | Chứng phát ban, dị ứng (do ăn gì) |
Incision | /ɪnˈsɪʒən/ | Vết rạch |
Indigestion | /ˌɪndɪˈʤɛsʧən/ | Khó tiêu |
Infant | /ˈɪnfənt/ | Trẻ sơ sinh |
Infection | /ɪnˈfɛkʃən/ | Sự nhiễm trùng |
Influenza | /ˌɪnflʊˈɛnzə/ | Bệnh cúm |
Ingredients | /ɪnˈgriːdiənts/ | Thành phần |
Injection | /ɪnˈʤɛkʃən/ | Mũi tiêm |
Injury | /ˈɪnʤəri/ | Vết thương |
Medication | /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | Thuốc |
Muscle | /ˈmʌsl/ | Bắp thịt |
Nausea | /ˈnɔːziə/ | Sự buồn nôn |
Nutrients | /ˈnjuːtrɪənts/ | Chất dinh dưỡng |
Obesity | /əʊˈbiːsɪti/ | Béo phì |
Overeating | /ˌəʊvəˈriːtɪŋ/ | Sự ăn quá nhiều |
Overweight | /ˈəʊvəweɪt/ | Thừa cân |
Pain | /peɪn/ | Cơn đau |
Painful | /ˈpeɪnfʊl/ | Đau đớn |
Prescribe | /prɪsˈkraɪb/ | Kê đơn |
Prescription | /prɪsˈkrɪpʃən/ | Đơn thuốc |
Prevent | /prɪˈvɛnt/ | Ngăn ngừa |
Rash | /ræʃ/ | Phát ban |
Regular | /ˈrɛgjʊlə/ | Thường xuyên |
Shot | /ʃɒt/ | Liều tiêm, mũi tiêm |
Sneeze | /sniːz/ | Hắt hơi |
Sore | /sɔː/ | Đau, nhức nhối |
Splint | /splɪnt/ | Thanh nẹp |
Sprain | /spreɪn/ | Bong gân |
Stomach | /ˈstʌmək/ | Dạ dày |
Tendon | /ˈtɛndən/ | Gân; dây chằng |
Thermometer | /θəˈmɒmɪtə/ | Nhiệt kế |
Variety | /vəˈraɪəti/ | Sự đa dạng |
Virus | /ˈvaɪərəs/ | Vi-rút |
Vomit | /ˈvɒmɪt/ | Nôn mửa |
Waiting room | /ˈweɪtɪŋ ruːm/ | Phòng chờ |
Wound | /wuːnd/ | Vết thương |
Từ vựng tiếng Anh Y khoa về Bác sĩ
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh ngành Y về Bác sĩ phổ biết bạn nên biết:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Acupuncture practitioner | /ˈækjʊˌpʌŋ(k)ʧə prækˈtɪʃnə/ | Bác sĩ châm cứu |
Analyst (Mỹ) | /ˈænəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa tâm thần |
Attending doctor | /əˈtɛndɪŋ ˈdɒktə/ | Bác sĩ điều trị |
cancer specialist | /ˈkænsə ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa ung thư |
Consultant | /kənˈsʌltənt/ | Bác sĩ tham vấn; bác sĩ hội chẩn |
Consultant in cardiology | /kənˈsʌltənt ɪn ˌkɑːdɪˈɒləʤi/ | Bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim |
Consulting doctor | /kənˈsʌltɪŋ ˈdɒktə/ | Bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn |
Dietician | /ˌdaɪɪˈtɪʃ(ə)n/ | Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng |
Duty doctor | /ˈdjuːti ˈdɒktə/ | Bác sĩ trực |
Emergency doctor | /ɪˈmɜːʤənsi ˈdɒktə/ | Bác sĩ cấp cứu |
ENT doctor | /iː-ɛn-tiː ˈdɒktə/ | Bác sĩ tai mũi họng |
Eye specialist | /aɪ ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa mắt |
Family doctor | /ˈfæmɪli ˈdɒktə// | Bác sĩ gia đình |
Fertility specialist | /fə(ː)ˈtɪlɪti ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh |
General practitioner | /ˈʤɛnərəl prækˈtɪʃnə/ | Bác sĩ đa khoa |
heart specialist | /hɑːt ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa tim |
Herb doctor | /hɜːb ˈdɒktə/ | Thầy thuốc đông y, lương y |
Infectious disease specialist | /ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziːz ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa lây nhiễm |
Internist | /ɪnˈtɜːnɪst/ | Bác sĩ khoa nội |
Medical examiner | /ˈmɛdɪkəl ɪgˈzæmɪnə/ | Bác sĩ pháp y |
Medical practitioner | /ˈmɛdɪkəl prækˈtɪʃnə/ | Bác sĩ (Anh) |
Neurosurgeon | /ˌnjʊərəʊˈsɜːdʒən/ | Bác sĩ ngoại thần kinh |
Oral maxillofacial surgeon | /ˈɔːrəl maxillofacial ˈsɜːʤən/ | Bác sĩ ngoại răng hàm mặt |
Practitioner | /prækˈtɪʃnə/ | Người hành nghề y tế |
Quack | /kwæk/ | Thầy lang, lang băm, lang vườn |
Specialist | /ˈspɛʃəlɪst/ | Bác sĩ chuyên khoa |
Specialist doctor | /ˈspɛʃəlɪst ˈdɒktə/ | Bác sĩ chuyên khoa |
Specialist in heart | /ˈspɛʃəlɪst ɪn hɑːt/ | Bác sĩ chuyên khoa tim |
Specialist in plastic surgery | /ˈspɛʃəlɪst ɪn ˈplæstɪk ˈsɜːʤəri/ | Bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình |
Surgeon | /ˈsɜːʤən/ | Bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ khoa ngoại |
Thoracic surgeon | /θɔːˈræsɪk ˈsɜːʤən/ | Bác sĩ ngoại lồng ngực |
Vet/ veterinarian | /vɛt/
/ˌvɛtərɪˈneərɪən/ |
Bác sĩ thú y |
Xem thêm: MÁCH BẠN cách học tiếng Anh dành cho người bận rộn hiệu quả
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa về các phòng ban và khoa trong bệnh viện
Danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y học về các khoa và phòng ban:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Accident and Emergency Department (A&E) | /ˈæksɪdənt ænd ɪˈmɜːʤənsi dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa tai nạn và cấp cứu. |
Admission office | /ədˈmɪʃ(ə)n ˈɒfɪs/ | Phòng tiếp nhận bệnh nhân |
Admissions and discharge office | /ədˈmɪʃ(ə)nz ænd dɪsˈʧɑːʤ ˈɒfɪs/ | Phòng tiếp nhận bệnh nhân & làm thủ tục xuất viện |
Blood bank | /blʌd bæŋk/ | Ngân hàng máu |
Canteen | /kænˈtiːn/ | Phòng/ nhà ăn, căn tin |
Cashier’s | /kæˈʃɪəz/ | Quầy thu tiền |
Central sterile supply/ services department (CSSD) | /ˈsɛntrəl ˈstɛraɪl səˈplaɪ/ ˈsɜːvɪsɪz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng |
Consulting room | /kənˈsʌltɪŋ ruːm/ | Phòng khám. |
Coronary care unit (CCU) | /ˈkɒrənəri keə ˈjuːnɪt/ | Đơn vị chăm sóc mạch vành |
Day surgery/operation unit | /deɪ ˈsɜːʤəri/ˌɒpəˈreɪʃən ˈjuːnɪt/ | Đơn vị phẫu thuật trong ngày |
Delivery room | /dɪˈlɪvəri ruːm/ | Phòng sinh |
Diagnostic imaging/ X-ray department | /ˌdaɪəgˈnɒstɪk ˈɪmɪʤɪŋ/ ˈɛksˈreɪ dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa chẩn đoán hình ảnh |
Dispensary | /dɪsˈpɛnsəri/ | Phòng phát thuốc. |
Emergency ward/ room | /ɪˈmɜːʤənsi wɔːd/ ruːm/ | Phòng cấp cứu |
High dependency unit (HDU) | /haɪ dɪˈpɛndənsi ˈjuːnɪt/ | Đơn vị phụ thuộc cao |
Housekeeping | /ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/ | Phòng tạp vụ |
Inpatient department | /ˈɪnˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa bệnh nhân nội trú |
Intensive care unit (ICU) | /ɪnˈtɛnsɪv keə ˈjuːnɪt/ | Đơn vị chăm sóc tăng cường |
Isolation ward/room | /ˌaɪsəʊˈleɪʃən wɔːd / ruːm/ | Phòng cách ly |
Laboratory | /ləˈbɒrətəri/ | Phòng xét nghiệm |
Labour ward | /ˈleɪbə wɔːd/ | Khu sản phụ |
Medical records department | /ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng lưu trữ bệnh án |
Mortuary | /ˈmɔːtjʊəri/ | Nhà xác |
Nursery | /ˈnɜːsəri/ | Phòng trẻ sơ sinh |
Nutrition and dietetics | /nju(ː)ˈtrɪʃən ænd ˌdaɪɪˈtɛtɪks/ | Khoa dinh dưỡng |
On-call room | /ɒn-kɔːl ruːm/ | Phòng trực |
Operating room/theatre | /ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/ˈθɪətə/ | Phòng mổ |
Outpatient department | /ˈaʊtˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/ | Khoa bệnh nhân ngoại trú |
Pharmacy | /ˈfɑːməsi/ | Hiệu thuốc, quầy bán thuốc. |
Sickroom | /ˈsɪkrʊm/ | Buồng bệnh |
Specimen collecting room | /ˈspɛsɪmɪn kəˈlɛktɪŋ ruːm/ | Buồng/phòng thu nhận bệnh phẩm |
Waiting room | /ˈweɪtɪŋ ruːm/ | Phòng chờ |
Từ vựng tiếng Anh Y khoa liên quan
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Cottage hospital | /ˈkɒtɪʤ ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện |
Diagnosis | /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ | Chẩn đoán |
Disease | /dɪˈziːz/ | Bệnh tật |
Field hospital | /fiːld ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện dã chiến |
General hospital | /ˈʤɛnərəl ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện đa khoa |
Hospital | /ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện |
Medication | /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ | Thuốc |
Mental/ psychiatric hospital | /ˈmɛntl / ˌsaɪkɪˈætrɪk ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện tâm thần |
Nursing home | /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ | nhà dưỡng lão |
Orthopedic hospital | /ˌɔː.θəˈpiː.dɪk ˈhɒspɪtl/ | bệnh viện chỉnh hình |
Patient | /ˈpeɪʃənt/ | Bệnh nhân |
Prescription | /prɪˈskrɪpʃən/ | Đơn thuốc |
Symptom | /ˈsɪmptəm/ | Triệu chứng |
Treatment | /ˈtriːtmənt/ | Điều trị |
Thuật ngữ và từ viết tắt tiếng Anh ngành Y khoa
Hiểu rõ và sử dụng thành thạo thuật ngữ Y khoa tiếng Anh là bước đệm quan trọng cho sinh viên và bác sĩ trong ngành Y. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến trong ngành Y mà Axcela đã tổng hợp:
Thuật ngữ | Tên đầy đủ | Nghĩa |
ABG | Arterial Blood Gasses | Khí máu động mạch |
ACL | Anterior Cruciate Ligament | Dây chằng chéo trước |
ADHD | Attention Deficit Hyperactivity Disorder | Rối loạn tăng động giảm chú ý |
AFIB | Atrial Fibrillation | Rung nhĩ |
AIDS | Acquired Immunodeficiency Syndrome | Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải |
ALP | Alkaline Phosphatase | Phosphatase kiềm |
ALS | Amyotrophic Lateral Sclerosis. | Bệnh xơ cứng teo cơ một bên |
ALT | Alanine Aminotransferase | Xét nghiệm ALT |
AMD | Age-Related Macular Degeneration | Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác |
AMI | Acute Myocardial Infarction | Nhồi máu cơ tim cấp tính |
AODM | Adult Onset Diabetes Mellitus | Bệnh đái tháo đường khởi phát ở người lớn |
AST | Aspartate Aminotransferase | Chỉ số AST (cho gan) |
AVM | Arteriovenous Malformation | Dị dạng động mạch não |
BID | Twice A Day | Hai lần một ngày |
BMI | Body Mass Index | Chỉ số khối lượng cơ thể |
BP | Blood Pressure | Huyết áp |
BPH | Benign Prostatic Hypertrophy | Tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt |
NPO | Nil Per Os | Không cho ăn uống qua đường miệng |
ICU | Intensive Care Unit | Khoa chăm sóc tích cực |
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh ngành Y
Dưới đây là 20 câu giao tiếp bằng tiếng Anh trong ngành Y khoa bạn nên biết, nhằm phục vụ cho việc giao tiếp trong môi trường Y tế tại các bệnh viện.
- Good morning/afternoon/evening. How are you feeling today?: Chào buổi sáng/chào buổi trưa/chào buổi tối. Bạn cảm thấy hôm nay thế nào?
- What seems to be the problem?: Có vấn đề gì vậy?
- Can you describe your symptoms to me?: Bạn có thể mô tả các triệu chứng của mình được không?
- Have you experienced any pain or discomfort recently?: Gần đây bạn có cảm thấy đau hoặc không thoải mái không?
- Do you have any medical conditions or allergies that I should be aware of?: Bạn có bất kỳ vấn đề y tế hoặc dị ứng nào tôi nên biết không?
- When did your symptoms first start?: Triệu chứng của bạn đã bắt đầu từ khi nào?
- Are you currently taking any medications?: Bạn có đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào không?
- Have you had any surgeries or hospitalizations in the past?: Bạn đã từng phẫu thuật hoặc phải nhập viện trước đây chưa?
- Let me take your blood pressure and temperature?: Hãy để tôi đo huyết áp và nhiệt độ của bạn.
- Could you please roll up your sleeve for me?: Bạn có thể lăn tay áo lên cho tôi được không?
Có thế bạn quan tâm: Top 18+ cách chào hỏi bằng tiếng Anh thường dùng trong giao tiếp
Axcela – Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 cho người đi làm
Axcela Vietnam là trung tâm đào tạo tiếng Anh uy tín cho người đi làm tại TP.HCM. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, Axcela tự hào cung cấp các chương trình học chất lượng cao, giúp học viên nâng cao khả năng tiếng Anh hiệu quả và đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình. Điểm nổi bật của Axcela:
- Phương pháp giảng dạy độc đáo: Axcela áp dụng phương pháp giảng dạy Blended Learning kết hợp giữa học trực tiếp và trực tuyến, giúp học viên tối ưu hóa thời gian và chi phí học tập.
- Lộ trình học tập chuẩn Châu Âu: Chương trình học được thiết kế theo Khung năng lực ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR), giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.
- Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm: Axcela quy tụ đội ngũ giáo viên bản ngữ và Việt Nam giàu kinh nghiệm, nhiệt huyết và am hiểu tâm lý người đi làm.
- Học tập hiệu quả: Axcela cam kết học viên đạt được mục tiêu đầu ra sau khi hoàn thành khóa học.
Các khóa học tại Axcela:
- Khóa học tiếng anh online 1 kèm 1 cho người đi làm: Khóa học giúp học viên phát triển các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết tiếng Anh cần thiết trong môi trường công việc.
- Tiếng Anh chuyên ngành: Khóa học giúp học viên nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực chuyên môn của mình.
- Tiếng Anh luyện thi: Khóa học giúp học viên ôn luyện và đạt kết quả cao trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEIC, TOEFL.
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh ngành Y Dược phổ biến mà Axcela đã tổng hợp được. Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và nâng cao kiến thức chuyên môn trong công việc y tế của mình. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại giá trị và kiến thức hữu ích cho bạn.
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.