Tổng Hợp 250+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Chuyên Ngành Kinh Tế Phổ Biến
Tiếng Anh là công cụ giao tiếp không thể thiếu giúp bạn tiến xa hơn trong con đường phát triển sự nghiệp và phù hợp với bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay. Trong đó, việc trang bị cho bản thân một kho từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành Kinh tế là bước đầu quan trọng giúp bạn có thể tự tin truyền đạt thông tin đầy đủ nghĩa nhất, đặc biệt là những ai học tập, làm việc trong lĩnh vực này. Trung tâm Axcela Việt Nam tổng hợp và chia sẻ 250+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế được sử dụng phổ biến cùng các tips học từ vựng ghi nhớ lâu, hiệu quả cho bạn tham khảo trong bài viết dưới đây.
Phân loại và tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế thông dụng
Ngành Kinh tế là một ngành nghề vô cùng rộng lớn, liên quan đến các hoạt động giao thương, trao đổi, buôn bán, tài chính, môi trường,… và được phân chia thành nhiều chuyên ngành nhỏ khác nhau. Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế theo từng chủ đề tiện lợi cho bạn ghi nhớ, ôn tập dễ dàng hơn.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề kinh tế: Kinh tế vĩ mô
Kinh tế vĩ mô trong tiếng Anh là Macroeconomics, chuyên nghiên cứu về các vấn đề bao trùm toàn bộ nền kinh tế như lạm phát, tổng cung cầu, tăng trưởng kinh tế,… Dưới đây là các từ vựng sử dụng phổ biến hỗ trợ bạn dịch tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế vĩ mô dễ dàng hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Consumption | /kənˈsʌmp.ʃən/ | Tiêu thụ |
Equilibrium | /ˌek.wɪˈlɪb.ri.əm/ | Điểm cân bằng |
Export | /ɪkˈspɔːt/ | Xuất khẩu |
Import | /ɪmˈpɔːt/ | Nhập khẩu |
Government Spending | /ˈɡʌv.ən.mənt/ /ˈspen.dɪŋ/ | Chi tiêu nhà nước |
Inflation | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | Lạm phát |
Scarcity | /ˈskeə.sə.ti/ | Sự khan hiếm |
Household Spending | /ˈhaʊs.həʊld/ /ˈspen.dɪŋ/ | Chi tiêu hộ gia đình |
(Aggregate) Supply | /ˈæɡ.rɪ.ɡət/ /səˈplaɪ/ | Tổng cung |
(Aggregate) Demand | /ˈæɡ.rɪ.ɡət/ /dɪˈmɑːnd/ | Tổng cầu |
Economic growth | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ /ɡrəʊθ/ | Tăng trưởng kinh tế |
Investment | /ɪnˈvest.mənt/ | Đầu tư |
Economic development | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk//dˈvel.əp.mənt/ | Phát triển kinh tế |
Household Spending | /ˈhaʊs.həʊld/ /ˈspen.dɪŋ/ | Chi tiêu hộ gia đình |
Net Export | /net/ /ɪkˈspɔːt/ | Xuất khẩu ròng |
Price level | /praɪs/ /ˈlev.əl/ | Mức giá |
Monetary policy | /ˈmʌn.ɪ.tri/ /ˈpɒl.ə.si/ | Chính sách tiền tệ |
Labor force | /ˈleɪ.bər/ /fɔːs/ | Lực lượng lao động |
Technology | /tekˈnɒl.ə.dʒi/ | Công nghệ |
Unemployment | /ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/ | Thất nghiệp |
Capital | /ˈkæp.ɪ.təl/ | Vốn |
Fiscal policy | /ˈfɪs.kəl/ /ˈpɒl.ə.si/ | Chính sách tài khóa |
Expansion | /ɪkˈspænd/ | Phát triển |
Sustainable development | /səˈsteɪ.nə.bəl/ /dɪˈvel.əp.mənt/ | Phát triển bền vững |
Resource | /rɪˈzɔːs/ | Tài nguyên |
Recession | /rɪˈseʃ.ən/ | Suy thoái |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế: Kinh tế vi mô
Kinh tế vi mô trong tiếng Anh là Microeconomics, chuyên về nghiên cứu, phân tích hành vi của người tiêu dùng và doanh nghiệp. Một số từ vựng chuyên ngành tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế trong kinh tế vĩ mô phổ biến như:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Labor force | /ˈleɪ.bər/ /fɔːs/ | Lực lượng lao động |
Profit maximization | /ˈprɒf.ɪt/ /ˌmæk.sɪ.maɪˈzeɪ.ʃən/ | Tối ưu hóa lợi nhuận |
Diminishing marginal utility | /dɪˌmɪn.ɪʃ.ɪŋ ˈmɑː.dʒɪ.nəl /juːˈtɪl.ə.ti/ | (Quy luật) lợi ích cận biên giảm dần |
Price level | /praɪs/ /ˈlev.əl/ | Mức giá |
Production | /prəˈdʌk.ʃən/ | Sản xuất |
Capital | /ˈkæp.ɪ.təl/ | Vốn |
Social welfare | /ˈsəʊ.ʃəl/ /ˈwel.feər/ | Phúc lợi xã hội |
Opportunity cost | /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ /kɒst/ | Chi phí cơ hội |
Economies of Scale | /iˈkɒn.ə.miz/ /ɒv/ /skeɪl/ | Tính quy mô của kinh tế |
Elasticity | /ˌi.læsˈtɪs.ə.ti/ | Tính co giãn |
Oligopoly | /ˌɒl.ɪˈɡɒp.əl.i/ | Thị trường độc quyền nhóm |
Deadweight loss | /ˈdedweɪt/ /lɒs/ | Tổn thất tải trọng (Tổn thất vô ích) |
Duopoly | /djuˈɒpəli/ | Thị trường nhị quyền bán |
Monopoly | /ˌɒl.ɪˈɡɒp.əl.i/ | Thị trường độc quyền nhóm |
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề kinh tế: Kinh tế Quốc tế
Ngành Kinh tế Quốc tế – International Economics là lĩnh vực nguyên cứu chuyên sâu về những hoạt động kinh tế diễn ra trên toàn cầu và có tác động rất lớn đến kết quả hợp tác giữa các quốc gia. Vì vậy, việc bổ sung cho mình các các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế Quốc tế là vô cùng cần thiết. Một số từ vựng kinh tế quốc tế thông dụng như:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Depreciate | /dɪˈpriː.ʃi.eɪt/ | Mất giá |
Absolute competitive advantage | /ˈæb.sə.luːt/ /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ | Lợi thế cạnh tranh tuyệt đối |
Appreciate | /əˈpriː.ʃi.eɪt/ | Lên giá |
Fixed Exchange Rate | /fɪkst/ /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ | Tỷ giá cố định |
International trade | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl treɪd/ | Thương mại quốc tế |
International finance | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈfaɪ.næns/ | Tài chính quốc tế |
International aid | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl eɪd/ | Tài trợ quốc tế |
Exchange rate | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ | Tỷ giá |
Trade | /treɪd/ | Thương mại |
Tariff | /ˈtær.ɪf/ | Thuế quan |
Competitive advantage | /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ | Lợi thế cạnh tranh |
Protectionism | /prəˈtek.ʃən.ɪ.zəm/ | Bảo hộ thương mại |
Floating Exchange Rate | /ˈfləʊ.tɪŋ/ /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ | Tỷ giá thả nổi |
Trade barrier | /treɪd/ /ˈbær.i.ər/ | Rào cản thương mại |
Globalization | /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Toàn cầu hóa |
Quota | /ˈkwəʊ.tə/ | Hạn ngạch |
Openness | /ˈəʊ.pən.nəs/ | Mức độ mở cửa |
Trade liberalization | /treɪd/ /ˌlɪb.ər.əl.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Tự do hóa thương mại |
Subsidy | /ˈsʌb.sɪ.di/ | Trợ cấp |
Export | /ɪkˈspɔːt/ | Xuất khẩu |
Import | /ɪmˈpɔːt/ | Nhập khẩu |
Balance of payment | /ˈbæl.əns/ /ɒv/ /ˈpeɪ.mənt/ | Cán cân thanh toán quốc tế |
Free Trade Agreement (FTA) | /friː/ /treɪd/ /əˈɡriː.mənt/ | Khu vực mậu dịch tự do |
Common Market | /ˈkɒm.ən/ /ˈmɑː.kɪt/ | Thị trường chung |
Economic Union | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ /ˈjuː.njən/ | Đồng minh kinh tế |
Custom Union | /ˈkʌs.təm/ /ˈjuː.njən/ | Đồng minh thuế quan |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế: Kinh tế tài chính
Financial Economics – Kinh tế tài chính là lĩnh vực liên quan đến tiền tệ, chứng khoán, phân tích và quản lý tài chính của tổ chức, cá nhân. Đặc biệt, đối với những nhà đầu tư thì việc trau dồi cho bản thân những kiến thức về lĩnh vực này là vô cùng cần thiết cũng như tìm đọc tài liệu quốc tế thường xuyên. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về Kinh tế tài chính thông dụng không thể bỏ qua như:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Fair value | /feər/ /ˈvæl.juː/ | Giá trị hợp lý |
Inflation | /ɪnˈfleɪ.ʃən/ | Lạm phát |
Securities | /sɪˈkjʊərətiz/ | Chứng khoán |
Bond | /bɒnd/ | Trái phiếu |
Future Value (FV) | /ˈfjuː.tʃər/ /ˈvæl.juː/ | Giá trị tương lai |
Interest Rate | /ˈɪn.trəst/ /reɪt/ | Lãi suất |
Financial instrument | /faɪˈnæn.ʃəl/ /ˈɪn.strə.mənt/ | Công cụ tài chính |
Present Value (PV) | /ˈprez.ənt/ /ˈvæl.juː/ | Giá trị hiện tại |
Return on Investment (ROI) | /rɪˈtɜːn/ /ɒn/ /ɪnˈvest.mənt/ | Tỷ số hoàn vốn |
Stock | /stɒk/ | Cổ phiếu |
Hedge | /hedʒ/ | Phòng thủ |
Financial decision | /faɪˈnæn.ʃəl/ /dɪˈsɪʒ.ən/ | Quyết định tài chính |
Net Present Value (NPV) | /net/ /ˈprez.ənt/ /ˈvæl.juː/ | Giá trị hiện tại ròng |
Speculate | /ˈspek.jə.leɪt/ | Đầu cơ |
Internal Rate of Return (IRR) | /ɪnˈtɜː.nəl/ /reɪt/ /ɒv/ /rɪˈtɜːn/ | Chỉ số hoàn vốn nội bộ |
Cash flow | /kæʃ/ /fləʊ/ | Dòng tiền |
Risk management | /rɪsk/ /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản trị rủi ro |
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề kinh tế: Kinh tế môi trường
Kinh tế môi trường – một chuyên ngành đóng vai trò quan trọng trong ngành Kinh tế nói chung, khi các tài nguyên không thể tái tạo cần phải được tính toán cách sử dụng hợp lý. Để việc đọc hiểu các chỉ số nghiên cứu hay tài liệu về môi trường trên thế giới dễ dàng hơn, dưới đây là tổng hợp top những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế môi trường được sử dụng phổ biến.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Marginal private cost (MPC) | /ˈmɑː.dʒɪ.nəl/ /ˈpraɪ.vət/ /kɒst/ | Chi phí tư nhân cận biên |
Marginal damage (MD) | /ˈmɑː.dʒɪ.nəl ˈdæm.ɪdʒ/ | Thiệt hại cận biên |
Cost – Benefit Analysis (CBA) | /kɒst/- /ˈben.ɪ.fɪt/ /əˈnæl.ə.sɪs | Phân tích chi phí – lợi ích |
Free rider | /friː/ /ˈraɪ.dər/ | Người hưởng thụ miễn phí |
Sustainable development | /səˈsteɪ.nə.bəl/ /dɪˈvel.əp.mənt/ | Phát triển bền vững |
Marginal social cost (MSC) | /ˈmɑː.dʒɪ.nəl ˈsəʊ.ʃəl kɒst/ | Chi phí xã hội cận biên |
Property rights | /ˈprɒp.ə.ti/ /rɑɪts/ | Quyền tư hữu |
Public goods | /ˈpʌb.lɪk ɡʊdz/ | Hàng hóa công cộng |
Carbon tax | /ˈkɑː.bən/ /tæks/ | Thuế cac-bon |
Natural resource | /ˈnætʃ.ər.əl/ /rɪˈzɔːs/ | Tài nguyên thiên nhiên |
Environmental policies | /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ /ˈpɒl.ə.siz/ | Chính sách môi trường |
Government failure | /ˈɡʌv.ən.mənt ˈfeɪ.ljər/ | Thất bại của chính phủ |
Externalities | /ˌekstɜːˈnælətiz/ | Ngoại ứng |
Market failure | /ˈmɑː.kɪt/ /ˈfeɪ.ljər/ | Thất bại thị trường |
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành Kinh tế viết tắt
Hầu hết, các ngành nghề đều có những bộ từ viết tắt hay thuật ngữ chuyên ngành riêng nhằm giúp truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng và tăng hiệu suất xử lý công việc. Đối với ngành Kinh tế cũng không ngoại lệ, Axcela chia sẻ với bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế viết tắt phổ biến dưới đây.
Viết tắt | Từ vựng | Nghĩa |
GNP | Gross National Product | Tổng sản phẩm quốc dân |
FDI | Foreign Direct Investment | Đầu tư trực tiếp vốn nước ngoài |
WTO | World Trade Organization | Tổ chức thương mại thế giới |
FV | Future Value | Giá trị tương lai |
GDP | Gross domestic product | Tổng sản phẩm quốc nội |
CPI | Consumer price index | Chỉ số giá tiêu dùng |
PPP | Purchasing power parity | Sức mua tương đương |
NPV | Net Present Value | Giá trị ròng hiện tại |
FTA | Free Trade Agreement | Hiệp định thương mại tự do |
PV | Present Value | Giá trị hiện tại |
IRR | Internal Rate of Return | Chỉ số hoàn vốn nội bộ |
PP | Payback Period | Thời gian hoàn vốn |
Có thể bạn quan tâm:
- 1000+ Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Logistics thông dụng
- 200+ Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Marketing bạn nên biết
Các mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế phổ biến
Bên cạnh làm giàu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, người học có thể sưu tầm cho riêng mình một số cấu trúc hay hay mẫu câu sử dụng từ vựng đã học, để hiểu rõ cách dùng từ đúng, hiệu quả. Axcela chia sẻ một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế cho bạn tham khảo dưới đây.
- “I’m glad to meet you, Mr. Potter.”
Nghĩa: Tôi rất vui được gặp ông, Potter.
- “The secretary of CEO will explain it to you later.”
Nghĩa: Thư ký giám đốc sẽ giải thích rõ hơn với ngài sau.
- “How long has it been since your company’s establishment?”
Nghĩa: Công ty của ngài hoạt động được bao lâu rồi?
- “I truly hope to see you here again, Mr. John”
Nghĩa: Tôi thực sự rất mong sẽ được hợp tác với ông một lần nữa, ngài John.
- “I would like to express my sincere gratitude, in account of my company.”
Nghĩa: Tôi xin đại diện cho công ty bày tỏ lòng biết ơn chân thành.
- “I’d like to speak to Mr. Potter, the leader of an Economics & Planning department.”
Nghĩa: Tôi muốn nói chuyện ông Potter – Trưởng phòng Kinh tế kế hoạch.
Các phương pháp tự học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế hiệu quả
Khi tự học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế tại nhà, nhiều người có xu hướng chỉ học thuộc lòng và không thể nhớ từ lâu do không có kế hoạch hay một cách học đúng. Dưới đây là một số tips học từ vựng tiếng Anh hiệu quả giúp ghi nhớ tốt cũng như hiểu rõ cách dùng từ phù hợp có thể áp dụng như:
- Áp dụng từ vựng vào thực tế: Nên xây dựng thói quen đọc sách báo về lĩnh vực Kinh tế thường xuyên để hiểu cách sử dụng từ vựng đúng ngữ cảnh. Đồng thời, bạn có thể tự tạo cho bản thân các tình huống giao tiếp và sử dụng từ vựng đã học để giúp ghi nhớ lâu hơn.
- Sử dụng từ điển hoặc ghi nhớ bằng flashcards: Với những chiếc thẻ flashcards nhỏ gọn và ghi sẵn từ vựng ở mặt trước, giải nghĩa ở phía sau sẽ tiện lợi cho bạn mang theo cũng như học từ mọi lúc mọi nơi. Ngoài ra, bạn nên có riêng cho mình một cuốn từ điển chuyên về tiếng Anh Kinh tế để hiểu nghĩa đầy đủ hơn về các cụm từ, thuật ngữ cũng như học cách phiên âm, cách dùng từ đúng trong từng ngữ cảnh.
- Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế theo chủ đề: Để dễ ghi nhớ và tránh bị rối khi học, bạn có thể chia thời gian học nhóm từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề nhỏ khác nhau như tiếp thị, quản lý, tài chính,…
- Thực hành nghe, viết và nói thường xuyên: Sự kết hợp đồng thời giữa nghe, nói, đọc và viết sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu cũng như phản xạ nhanh với những từ vựng đã học. Cụ thể, bạn có thể tham gia các buổi hội thảo, cuộc trò chuyện hay thảo luận nhóm và thử tập viết luận, đoạn văn về chủ đề Kinh tế bằng tiếng Anh.
Tham khảo thêm: 8 cách học tiếng Anh cho người đi làm bận rộn hiệu quả nhất
Hy vọng những thông tin tổng hợp và chia sẻ về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế thông dụng cùng phương pháp học từ vựng hiệu quả sẽ hữu ích với bạn. Ngoài ra, Axcela Vietnam là trung tâm uy tín chuyên cung cấp các Khóa học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm theo chuẩn khung tham chiếu châu Âu CEFR.
Đến với trải nghiệm các khóa học tại trung tâm, học viên sẽ được thiết kế lộ trình bài bản cùng phương pháp học tập trung 100% phát triển kỹ năng Nghe – Nói – Phát âm. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về chương trình đào tạo hay phương pháp cải thiện tiếng Anh phù hợp, hãy liên hệ ngay với Axcela để được tư vấn chi tiết.
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.