Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Đầy Đủ Nhất

monamedia
Axcela Việt Nam 26/06/2024
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Đầy Đủ Nhất

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế như hiện nay, việc thông thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng sẽ đem lại lợi thế cực kỳ lớn, nhất là khi bạn làm việc trong lĩnh vực này. Bài viết này của Axcela Vietnam sẽ tổng hợp đầy đủ cho bạn các từ vựng tiếng Anh trong ngành xây dựng, từ những khái niệm cơ bản đến những mẫu câu phức tạp, nhằm hỗ trợ bạn trong việc học tập.

Ngành xây dựng tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, ngành xây dựng được gọi với cụm từ là “Construction industry”. Cụ thể, lĩnh vực này liên quan đến quá trình khảo sát, giám sát, thiết kế và thi công dựa theo yêu cầu để tạo nên các cơ sở hạ tầng, công trình xây dựng quy mô dân dụng hoặc công nghiệp.

từ vựng tiếng Anh xây dựng dân dụng

Trong tiếng Anh, ngành xây dựng được gọi là “Construction industry”

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phổ biến

Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng là cách để bạn tự tin giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực này. Hiểu được tầm quan trọng đó, Axcela sẽ giới thiệu đến bạn bảng từ vựng tiếng Anh xây dựng dân dụng ngay sau đây.

Từ vựng về công trình nói chung

Từ vựng Dịch nghĩa
Apartment Chung cư
Attic Gác xép
Balcony Ban công
Bathroom Phòng tắm
Bedroom Phòng ngủ
Building site Công trường xây dựng
Carcass Sườn nhà
Ceiling Trần nhà
Chimney Ống khói (Lò sưởi)
Condominium Chung cư cao cấp
Cottage Nhà ở nông thôn
Detached house Nhà riêng lẻ
Dining room Phòng ăn
Hallway Hành lang
Porch Mái hiên
Stair Cầu thang
Terraced house Nhà trong một dãy
Upper floor Tầng trên
Window Cửa sổ
Yard Sân vườn
Floor Tầng

Các công việc trong ngành

Từ vựng Dịch nghĩa
Carpenter Thợ mộc sàn nhà
Construction engineer Kỹ sư xây dựng
Contractor Nhà thầu
Electrical engineer Kỹ sư điện
Mate Thợ phụ
Mechanical engineer Kỹ sư cơ khí
Owner Chủ nhà, chủ đầu tư
Plasterer Thợ trát
Plumber Thợ ống nước
Site engineer Kỹ sư công trường
Soil engineer Kỹ sư địa chất
Structural engineer Kỹ sư kết cấu
Water works engineer Kỹ sư cấp thoát nước
Welder Thợ hàn
từ vựng tiếng Anh trong ngành xây dựng

Bảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng về công việc trong ngành

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ, máy móc xây dựng

Từ vựng Dịch nghĩa
Aerial ladder Thang cứu hộ
Agitator Máy trộn
Automatic fire door Cửa tự động phòng cháy
Beam Dầm, xà
Bolt Bu lông
Concrete mixer Máy trộn bê tông
Crane Cần cẩu
Crane girder Giá cần trục, giàn cần trục
Drill Máy khoan
Nail Cái đinh
Pickaxe Búa có đầu nhọn
Pincers Cái kìm
Saw Cái cưa
Screwdriver Tua vít
Spade Cái xẻng
Vice Mỏ cặp
Wheelbarrow Xe cút kít, xe rùa
Wrench Cái cờ lê

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng

Từ vựng về vật liệu xây dựng

Từ vựng Dịch nghĩa
Activator Chất hoạt hóa
Active carbon Than hoạt tính
Alloy steel Thép hợp kim
Alluvion Đất phù sa
Aluminum Nhôm
Armored concrete Bê tông cốt thép
Automatic relay Công tắc điện tự động rơ le
Auxiliary bridge Cầu phụ, cầu tạm thời
Brick Gạch
Cobble Than cục
Commercial concrete Bê tông trộn sẵn
Density of material Tỷ trọng của vật liệu
Dust sand Cát bột
Iron Sắt
Mud Bùn
Rubble Đá, vữa vụn
Stainless steel Thép không gỉ
Wood Gỗ

Một số thuật ngữ chuyên ngành xây dựng

Việc nắm vững thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng là vô cùng quan trọng. Bởi vì những thuật ngữ này sẽ hỗ trợ bạn trong việc trao đổi thông tin với với các chuyên gia và đối tác quốc tế. Dưới đây là một số thuật ngữ về xây dựng phổ biến mà Axcela muốn chia sẻ đến bạn

Từ vựng Dịch nghĩa
Angle bar Thép góc
Angle brace Thanh giằng góc ở giàn giáo
Apex load Tải trọng ở nút (giàn)
Architectural concrete Bê tông trang trí
Area of reinforcement Diện tích cốt thép
Average load Tải trọng trung bình
Axial load Tải trọng hướng trục
Auxiliary bridge Cầu phụ, cầu tạm thời
Balance beam Đòn cân, đòn thăng bằng
Balancing load Tải trọng cân bằng
Ballast concrete Bê tông đá dăm
Basic load Basic load
Braced member Thanh giằng ngang
Bracing beam Dầm tăng cứng
Brake beam Đòn hãm, cần hãm
Breaking load Tải trọng phá hủy
Concrete surface treatement Xử lý bề mặt bê tông
Concrete thermal treatement Xử lý nhiệt cho bê tông
Constant load Tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh
Conventional elasticity limit Giới hạn đàn hồi qui ước
Coordinate Tọa độ
Corner connector Neo kiểu thép góc
Corroded reinforcement Cốt thép đã bị rỉ
Deck panel Khối bản mặt cầu đúc sẵn
Definitive evaluation Giá trị quyết toán
Deflection Độ võng
Deformation calculation Tính toán biến dạng
Early strength concrete Bê tông hóa cứng nhanh
Eccentric load Tải trọng lệch tâm
Gusset plate Bản nốt, bản tiết điểm
Gust load Tải trọng khi gió giật
Half-lattice girder Giàn nửa mắt cáo
Radial load Tải trọng hướng kính
Railing load Tải trọng lan can
Rammed concrete Bê tông đầm
Square hollow section Thép hình vuông rỗng
Web girder Giàn lưới thép, dầm đặc
Web reinforcement Cốt thép trong sườn dầm
Welded plate girder Dầm bản thép hàn
Decompression limit state Trạng thái giới hạn mất nén
từ vựng tiếng trung chuyên ngành xây dựng dân dụng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dân dụng phổ biến trong cuộc sống hằng ngày

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Ngoài kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng, việc thành thạo các mẫu câu thông dụng trong giao tiếp cũng hết sức quan trọng. Những mẫu câu này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng và quan điểm trong lĩnh vực xây dựng một cách chính xác,tránh những hiểu lầm đáng tiếc.

Mẫu câu Dịch nghĩa
What is the project timeline for this construction? Thời gian hoàn thành dự án này là bao lâu?
Can you provide the construction plans and blueprints? Bạn có thể cung cấp kế hoạch, bản vẽ xây dựng không?
Is there any specific material requirement for this job? Bạn có yêu cầu cụ thể về vật liệu cho công việc này không?
What are the safety measures in place at the construction site? Các biện pháp an toàn nào được áp dụng tại công trường?
Could you please explain the budget allocation for this project? Bạn có thể giải thích về ngân sách cho dự án này không?
Are there any environmental regulations we need to adhere to? Có các quy định nào về môi trường mà ta cần tuân thủ không?
How often are progress reports expected during construction? Bao lâu thì cần có báo cáo tiến độ trong quá trình xây dựng?
Could you clarify the roles and responsibilities of each team member? Bạn có thể làm rõ vai trò và trách nhiệm của từng người trong nhóm không?
What permits and licenses are required for this construction project? Các giấy phép, chứng chỉ nào cần thiết cho dự án xây dựng này?
Is there a contingency plan in case of unforeseen delays or issues? Có kế hoạch dự phòng nào trong trường hợp chậm trễ hoặc các vấn đề phát sinh không?

Xem thêm: Top 15 trang web học từ vựng tiếng Anh miễn phí mỗi ngày

Axcela đồng hành cùng bạn trong chặng đường chinh phục tiếng Anh

Học tiếng Anh không phải là hành trình dễ dàng, đặc biệt với những người đi làm vẫn đang bận rộn với công việc. Axcela tự hào khi luôn là người bạn đồng hành đáng tin cậy được nhiều doanh nghiệp lớn nhỏ ưu tiên lựa chọn nhằm giúp người học đạt được mục tiêu chinh phục tiếng Anh.

liên hệ axcela

Axcela là người bạn đồng hành đáng tin cậy trong chặng đường chinh phục tiếng Anh

Axcela hiểu rằng người đi làm thường gặp nhiều khó khăn trong việc sắp xếp thời gian và duy trì động lực học tập, nhất là khi bắt đầu từ con số không. Chính vì thế, chúng tôi thiết kế các khóa học tiếng Anh dành riêng cho người đi làm mất gốc, nhằm giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc, cải thiện kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn.

Tại Axcela, người học sẽ được học theo chương trình bài bản, được xây dựng bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, bám sát chuẩn chứng chỉ CERF. Do đó, hãy để Axcela giúp bạn vượt qua mọi rào cản ngôn ngữ và mở ra những cơ hội mới trong sự nghiệp.

liên hệ axcela

Hy vọng rằng với bài viết mà Axcela chia sẻ trên đây, bạn đã trang bị thêm cho mình một lượng kiến thức vững chắc về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng. Việc nắm vững này chắc chắn sẽ mở ra nhiều cơ hội phát triển trong sự nghiệp xây dựng của bạn. Đừng bỏ lỡ cơ hội trau dồi kỹ năng tiếng Anh để thăng tiến trong tương lai bằng cách đăng ký ngay khóa học tiếng Anh cho người đi làm mất gốc tại Axcela ngay hôm nay.

Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form