Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Đầy Đủ Nhất
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế như hiện nay, việc thông thạo từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng sẽ đem lại lợi thế cực kỳ lớn, nhất là khi bạn làm việc trong lĩnh vực này. Bài viết này của Axcela Vietnam sẽ tổng hợp đầy đủ cho bạn các từ vựng tiếng Anh trong ngành xây dựng, từ những khái niệm cơ bản đến những mẫu câu phức tạp, nhằm hỗ trợ bạn trong việc học tập.
Ngành xây dựng tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, ngành xây dựng được gọi với cụm từ là “Construction industry”. Cụ thể, lĩnh vực này liên quan đến quá trình khảo sát, giám sát, thiết kế và thi công dựa theo yêu cầu để tạo nên các cơ sở hạ tầng, công trình xây dựng quy mô dân dụng hoặc công nghiệp.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phổ biến
Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng là cách để bạn tự tin giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực này. Hiểu được tầm quan trọng đó, Axcela sẽ giới thiệu đến bạn bảng từ vựng tiếng Anh xây dựng dân dụng ngay sau đây.
Từ vựng về công trình nói chung
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Apartment | Chung cư |
Attic | Gác xép |
Balcony | Ban công |
Bathroom | Phòng tắm |
Bedroom | Phòng ngủ |
Building site | Công trường xây dựng |
Carcass | Sườn nhà |
Ceiling | Trần nhà |
Chimney | Ống khói (Lò sưởi) |
Condominium | Chung cư cao cấp |
Cottage | Nhà ở nông thôn |
Detached house | Nhà riêng lẻ |
Dining room | Phòng ăn |
Hallway | Hành lang |
Porch | Mái hiên |
Stair | Cầu thang |
Terraced house | Nhà trong một dãy |
Upper floor | Tầng trên |
Window | Cửa sổ |
Yard | Sân vườn |
Floor | Tầng |
Các công việc trong ngành
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Carpenter | Thợ mộc sàn nhà |
Construction engineer | Kỹ sư xây dựng |
Contractor | Nhà thầu |
Electrical engineer | Kỹ sư điện |
Mate | Thợ phụ |
Mechanical engineer | Kỹ sư cơ khí |
Owner | Chủ nhà, chủ đầu tư |
Plasterer | Thợ trát |
Plumber | Thợ ống nước |
Site engineer | Kỹ sư công trường |
Soil engineer | Kỹ sư địa chất |
Structural engineer | Kỹ sư kết cấu |
Water works engineer | Kỹ sư cấp thoát nước |
Welder | Thợ hàn |
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ, máy móc xây dựng
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Aerial ladder | Thang cứu hộ |
Agitator | Máy trộn |
Automatic fire door | Cửa tự động phòng cháy |
Beam | Dầm, xà |
Bolt | Bu lông |
Concrete mixer | Máy trộn bê tông |
Crane | Cần cẩu |
Crane girder | Giá cần trục, giàn cần trục |
Drill | Máy khoan |
Nail | Cái đinh |
Pickaxe | Búa có đầu nhọn |
Pincers | Cái kìm |
Saw | Cái cưa |
Screwdriver | Tua vít |
Spade | Cái xẻng |
Vice | Mỏ cặp |
Wheelbarrow | Xe cút kít, xe rùa |
Wrench | Cái cờ lê |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng
Từ vựng về vật liệu xây dựng
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Activator | Chất hoạt hóa |
Active carbon | Than hoạt tính |
Alloy steel | Thép hợp kim |
Alluvion | Đất phù sa |
Aluminum | Nhôm |
Armored concrete | Bê tông cốt thép |
Automatic relay | Công tắc điện tự động rơ le |
Auxiliary bridge | Cầu phụ, cầu tạm thời |
Brick | Gạch |
Cobble | Than cục |
Commercial concrete | Bê tông trộn sẵn |
Density of material | Tỷ trọng của vật liệu |
Dust sand | Cát bột |
Iron | Sắt |
Mud | Bùn |
Rubble | Đá, vữa vụn |
Stainless steel | Thép không gỉ |
Wood | Gỗ |
Một số thuật ngữ chuyên ngành xây dựng
Việc nắm vững thuật ngữ, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng là vô cùng quan trọng. Bởi vì những thuật ngữ này sẽ hỗ trợ bạn trong việc trao đổi thông tin với với các chuyên gia và đối tác quốc tế. Dưới đây là một số thuật ngữ về xây dựng phổ biến mà Axcela muốn chia sẻ đến bạn
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Angle bar | Thép góc |
Angle brace | Thanh giằng góc ở giàn giáo |
Apex load | Tải trọng ở nút (giàn) |
Architectural concrete | Bê tông trang trí |
Area of reinforcement | Diện tích cốt thép |
Average load | Tải trọng trung bình |
Axial load | Tải trọng hướng trục |
Auxiliary bridge | Cầu phụ, cầu tạm thời |
Balance beam | Đòn cân, đòn thăng bằng |
Balancing load | Tải trọng cân bằng |
Ballast concrete | Bê tông đá dăm |
Basic load | Basic load |
Braced member | Thanh giằng ngang |
Bracing beam | Dầm tăng cứng |
Brake beam | Đòn hãm, cần hãm |
Breaking load | Tải trọng phá hủy |
Concrete surface treatement | Xử lý bề mặt bê tông |
Concrete thermal treatement | Xử lý nhiệt cho bê tông |
Constant load | Tải trọng không đổi, tải trọng tĩnh |
Conventional elasticity limit | Giới hạn đàn hồi qui ước |
Coordinate | Tọa độ |
Corner connector | Neo kiểu thép góc |
Corroded reinforcement | Cốt thép đã bị rỉ |
Deck panel | Khối bản mặt cầu đúc sẵn |
Definitive evaluation | Giá trị quyết toán |
Deflection | Độ võng |
Deformation calculation | Tính toán biến dạng |
Early strength concrete | Bê tông hóa cứng nhanh |
Eccentric load | Tải trọng lệch tâm |
Gusset plate | Bản nốt, bản tiết điểm |
Gust load | Tải trọng khi gió giật |
Half-lattice girder | Giàn nửa mắt cáo |
Radial load | Tải trọng hướng kính |
Railing load | Tải trọng lan can |
Rammed concrete | Bê tông đầm |
Square hollow section | Thép hình vuông rỗng |
Web girder | Giàn lưới thép, dầm đặc |
Web reinforcement | Cốt thép trong sườn dầm |
Welded plate girder | Dầm bản thép hàn |
Decompression limit state | Trạng thái giới hạn mất nén |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Ngoài kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng, việc thành thạo các mẫu câu thông dụng trong giao tiếp cũng hết sức quan trọng. Những mẫu câu này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng và quan điểm trong lĩnh vực xây dựng một cách chính xác,tránh những hiểu lầm đáng tiếc.
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
What is the project timeline for this construction? | Thời gian hoàn thành dự án này là bao lâu? |
Can you provide the construction plans and blueprints? | Bạn có thể cung cấp kế hoạch, bản vẽ xây dựng không? |
Is there any specific material requirement for this job? | Bạn có yêu cầu cụ thể về vật liệu cho công việc này không? |
What are the safety measures in place at the construction site? | Các biện pháp an toàn nào được áp dụng tại công trường? |
Could you please explain the budget allocation for this project? | Bạn có thể giải thích về ngân sách cho dự án này không? |
Are there any environmental regulations we need to adhere to? | Có các quy định nào về môi trường mà ta cần tuân thủ không? |
How often are progress reports expected during construction? | Bao lâu thì cần có báo cáo tiến độ trong quá trình xây dựng? |
Could you clarify the roles and responsibilities of each team member? | Bạn có thể làm rõ vai trò và trách nhiệm của từng người trong nhóm không? |
What permits and licenses are required for this construction project? | Các giấy phép, chứng chỉ nào cần thiết cho dự án xây dựng này? |
Is there a contingency plan in case of unforeseen delays or issues? | Có kế hoạch dự phòng nào trong trường hợp chậm trễ hoặc các vấn đề phát sinh không? |
Xem thêm: Top 15 trang web học từ vựng tiếng Anh miễn phí mỗi ngày
Axcela đồng hành cùng bạn trong chặng đường chinh phục tiếng Anh
Học tiếng Anh không phải là hành trình dễ dàng, đặc biệt với những người đi làm vẫn đang bận rộn với công việc. Axcela tự hào khi luôn là người bạn đồng hành đáng tin cậy được nhiều doanh nghiệp lớn nhỏ ưu tiên lựa chọn nhằm giúp người học đạt được mục tiêu chinh phục tiếng Anh.
Axcela hiểu rằng người đi làm thường gặp nhiều khó khăn trong việc sắp xếp thời gian và duy trì động lực học tập, nhất là khi bắt đầu từ con số không. Chính vì thế, chúng tôi thiết kế các khóa học tiếng Anh dành riêng cho người đi làm mất gốc, nhằm giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc, cải thiện kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn.
Tại Axcela, người học sẽ được học theo chương trình bài bản, được xây dựng bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, bám sát chuẩn chứng chỉ CERF. Do đó, hãy để Axcela giúp bạn vượt qua mọi rào cản ngôn ngữ và mở ra những cơ hội mới trong sự nghiệp.
Hy vọng rằng với bài viết mà Axcela chia sẻ trên đây, bạn đã trang bị thêm cho mình một lượng kiến thức vững chắc về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng. Việc nắm vững này chắc chắn sẽ mở ra nhiều cơ hội phát triển trong sự nghiệp xây dựng của bạn. Đừng bỏ lỡ cơ hội trau dồi kỹ năng tiếng Anh để thăng tiến trong tương lai bằng cách đăng ký ngay khóa học tiếng Anh cho người đi làm mất gốc tại Axcela ngay hôm nay.
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.