Tổng hợp các cụm từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

monamedia
Axcela Việt Nam 22/10/2025
cụm từ tiếng anh thông dụng

Bạn đã dành nhiều thời gian để học từ vựng đơn lẻ, nhưng khi giao tiếp thực tế, bạn vẫn gặp khó khăn vì người bản xứ thường dùng các cụm từ tiếng Anh thông dụng? Vậy làm cách nào để tự tin trò chuyện, tránh bối rối khi đối diện với nhiều tình huống khác nhau? Ở bài viết này, Axcela Việt Nam sẽ tổng hợp đầy đủ các cụm từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong công việc, cuộc sống hằng ngày, giúp bạn dễ dàng áp dụng thành thạo, nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Thành ngữ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày

Thành ngữ: cụm từ tiếng anh thông dụng, tự nhiên

Thành ngữ tiếng Anh giúp câu nói tự nhiên hơn

Sử dụng thành ngữ tiếng Anh (Idioms) là một cách tuyệt vời để bạn giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn, giống như người bản xứ. Để thành thạo các cụm từ tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp này, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa sâu xa của chúng, điển hình như:

Từ vựng Thành ngữ/Cụm từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 I’m coming to pick you up Tôi đang tới đón bạn
2 What have you been up to lately? Dạo này bạn sao rồi?
3 Could be better Có thể tốt hơn (ý là không tốt lắm)
4 How’s life? Cuộc sống dạo này thế nào?
5 I need to go home Tôi cần về nhà
6 I don’t speak very well Tôi không nói giỏi lắm
7 How’s work going? Việc làm thế nào? (Công việc dạo này ra sao?)
8 I’m going to leave Tôi sắp đi/Tôi phải đi rồi
9 I’ll take it Tôi sẽ mua nó (khi mua sắm)
10 I’m married Tôi đã có gia đình
11 Same as always Vẫn giống như mọi khi
12 What’s new? Có gì mới không?
13 Be careful driving Lái xe cẩn thận
14 I feel good Tôi cảm thấy khỏe
15 I don’t like him Tôi không thích anh ta
16 I lost my watch Tôi bị mất đồng hồ
17 Pretty good Khá tốt
18 What’s up? Có chuyện gì vậy?/Chào!
19 Cant complain Không thể phàn nàn (ý là ổn)
20 Everyone knows it Mọi người đều biết điều đó
21 Don’t worry Đừng lo
22 Good idea Ý kiến hay
23 How are things? Mọi việc dạo này thế nào?
24 I like her Tôi thích cô ta
25 I have a headache Tôi bị nhức đầu
26 Hurry! Nhanh lên!
27 I know Tôi biết
28 How are you Bạn khỏe không?
29 I’m cold Tôi lạnh
30 I need to change clothes Tôi cần thay quần áo
31 How’s it going? Bạn thế nào rồi?
32 I hope you and your wife have a nice trip Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có chuyến đi thú vị
33 I can’t hear you Tôi không thể nghe bạn nói
34 I don’t like it Tôi không thích nó
35 Be careful Hãy cẩn thận
36 It’s a piece of cake Dễ ợt/Dễ như ăn bánh (Thành ngữ)
37 Break a leg! Chúc may mắn! (Thành ngữ)
38 Hit the books Học hành chăm chỉ (Thành ngữ)
39 Speak of the devil Vừa nhắc đến Tí thì Tí xuất hiện (Thành ngữ)
40 Take it easy Cứ thư giãn/Bình tĩnh nào
41 Long time no see Lâu rồi không gặp
42 Give me a hand Giúp tôi một tay
43 Never mind Đừng bận tâm/Không sao đâu
44 You bet! Chắc chắn rồi/Đúng vậy!
45 Hold on a second Đợi một lát
46 Not a chance Không đời nào/Không có cơ hội đâu
47 That’s awesome! Tuyệt vời quá!
48 It’s up to you Tùy bạn thôi
49 I couldn’t agree more Tôi hoàn toàn đồng ý
50 Get out of here! Thôi đi/Không thể tin được!

Bạn có đang cảm thấy quá tải khi tự mày mò học các cụm từ tiếng Anh thông dụng mà không thể ứng dụng hiệu quả trong hội thoại thực tế? Bên cạnh đó, quá trình học tập một mình còn dễ dẫn đến nản chí và phát âm sai. Chính vì thế, đừng bỏ lỡ cơ hội bứt phá cùng chương trình tiếng Anh online 1 – 1 tại trung tâm Axcela Việt Nam. Tại đây, học viên sẽ được cung cấp lộ trình cá nhân hóa luyện tập phản xạ liên tục cùng giáo viên chuyên nghiệp để tự tin trong giao tiếp. Liên hệ ngay để nhận tư vấn chi tiết!

Học tiếng Anh 1-1 cùng Axcela Vietnam

Học tiếng Anh giao tiếp với lộ trình cá nhân hoá chuyên nghiệp cùng Axcela Vietnam

Tổng hợp các cụm từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

Học từ vựng rời rạc sẽ khiến bạn khó khăn khi giao tiếp thực tế. Để nói tiếng Anh tự nhiên và lưu loát, bạn cần tập trung vào một số cụm từ thông dụng trong tiếng Anh được dùng trong các tình huống hàng ngày. Dưới đây là tổng hợp chi tiết những cụm từ quan trọng, được phân loại theo từng chủ đề cụ thể để bạn dễ dàng học và áp dụng.

Cụm từ tiếng Anh thông dụng khi chào hỏi và bắt chuyện

Một số cụm từ tiếng anh thông dụng khi chào hỏi

Các cụm từ chào hỏi tự tin, kết nối dễ dàng với mọi cuộc trò chuyện

Khi gặp gỡ một người mới hoặc bắt đầu cuộc trò chuyện, việc sử dụng các cụm từ mở đầu một cách tự nhiên là rất quan trọng. Sau đây là danh sách cụm từ tiếng Anh thông dụng và lịch sự nhất mà bạn cần biết để tạo ấn tượng tốt ngay từ những giây phút đầu tiên.

STT Cụm từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Good morning/afternoon/evening. Chào buổi sáng / buổi chiều / buổi tối.
2 How are you (doing)? Bạn khỏe không? / Bạn dạo này thế nào?
3 (It’s) nice/good/great to see you. Rất vui được gặp bạn (sau khi đã quen).
4 How’s everything? Mọi việc thế nào rồi?
5 What have you been up to? Dạo này bạn làm gì/có gì mới không?
6 It was nice to meet you. Rất vui được làm quen với bạn (khi gặp lần đầu).
7 Hello, it’s a pleasure to meet you. Xin chào, tôi rất hân hạnh được gặp bạn.
8 See you later/soon/tomorrow. Hẹn gặp lại bạn sau/sớm/ngày mai.
9 Take care (of yourself). Bảo trọng/Giữ gìn sức khỏe nhé.
10 (It was) good seeing you. Thật vui khi được gặp bạn.
11 Till next time. Cho đến lần sau nhé.
12 What a surprise! Thật là một điều bất ngờ!
13 Haven’t seen you in ages! Lâu lắm rồi không gặp!
14 I’m doing great, thanks. Tôi rất khỏe, cảm ơn.
15 Not bad, and you? Cũng ổn, còn bạn thì sao?
16 What’s your name, by the way? Tiện thể, tên bạn là gì?
17 Where are you from? Bạn đến từ đâu?
18 What do you do for a living? Bạn làm nghề gì?
19 I must be going now. Tôi phải đi ngay bây giờ.
20 Talk to you soon. Nói chuyện với bạn sau nhé.
21 Have a good day! Chúc một ngày tốt lành!
22 Good to finally meet you. Rất vui vì cuối cùng cũng được gặp bạn.
23 How do you know [tên ai đó]? Bạn biết [tên ai đó] bằng cách nào?
24 I’m running late. Tôi đang bị muộn giờ.
25 Keep in touch. Giữ liên lạc nhé.
26 Excuse me for interrupting. Xin lỗi vì đã cắt ngang.
27 I have to run. Tôi phải chạy/đi gấp đây.
28 Do you mind if I join you? Bạn có phiền nếu tôi tham gia cùng không?
29 It’s been too long! Lâu quá rồi!
30 Have a wonderful day! Chúc bạn một ngày tuyệt vời!

Xem thêm: Top 18+ cách chào hỏi bằng tiếng anh thường dùng trong giao tiếp

Cụm từ tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch và hỏi phương hướng

Kỹ năng hỏi đường và giao tiếp cơ bản là vô cùng quan trọng để hành trình du lịch nước ngoài của bạn diễn ra suôn sẻ và thú vị. Khi nắm được các từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến di chuyển và địa điểm, bạn sẽ dễ dàng tìm thấy nơi cần đến, thuê phòng hay xử lý các tình huống bất ngờ một cách tự tin.

STT Cụm từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 A one-way ticket Vé một chiều
2 A round-trip ticket Vé khứ hồi
3 How do I get there? Làm sao tôi tới đó?
4 How do I get to Daniel Street? Làm sao tôi tới đường Daniel?
5 How do I get to the American Embassy? Làm sao tôi tới tòa đại sứ Mỹ?
6 Go straight ahead Đi thẳng về phía trước
7 Turn left/right at the next corner. Rẽ trái/phải ở góc đường tiếp theo.
8 Is it far from here? Nó có xa đây không?
9 About 300 kilometers Khoảng 300 cây số
10 How long does it take by car? Đi bằng xe mất bao lâu?
11 How long does it take to get to Georgia? Tới Georgia mất bao lâu?
12 How long is the flight? Chuyến bay bao lâu?
13 At what time? Lúc mấy giờ?
14 Can I make an appointment for next Wednesday? Tôi có thể xin hẹn vào thứ Tư tới không?
15 Can you repeat that please? Bạn có thể nhắc lại điều đó được không?
16 I’d like to make a reservation. Tôi muốn đặt trước (chỗ/bàn/phòng).
17 I’d like to make a phone call. Tôi muốn gọi điện thoại.
18 I’ll take that one also. Tôi cũng sẽ mua cái đó.
19 I’m coming right now. Tôi tới ngay (đây).
20 I’m going home in four days. Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày.
21 Have you been to Boston? Bạn từng tới Boston chưa?
22 Where is the nearest ATM? Cây ATM gần nhất ở đâu?
23 I’m looking for a hotel. Tôi đang tìm một khách sạn.
24 Could you show me on the map? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
25 Is there a bus station nearby? Có trạm xe buýt nào gần đây không?

Xem thêm: Tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài

Cụm từ tiếng Anh liên quan đến con số và tiền bạc

Cụm từ tiếng Anh về số liệu, tiền bạc chuẩn xác, chuyên nghiệp

Cụm từ tiếng Anh thông dụng về số liệu, tiền bạc chuẩn xác, chuyên nghiệp và linh hoạt

Nắm vững một số cụm từ thông dụng trong tiếng Anh ở lĩnh vực này sẽ giúp bạn thương lượng giá, hỏi về chi phí dịch vụ và tránh những hiểu lầm không đáng có khi đi du lịch hoặc kinh doanh.

STT Cụm từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 How much does this cost? Giá của cái này là bao nhiêu?
2 Do you have anything cheaper? Bạn có món nào giá rẻ hơn không?
3 Do you take credit cards? Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
4 Sorry, we only accept Cash. Xin lỗi, ở đây chỉ nhận tiền mặt.
5 How are you paying? Bạn sẽ thanh toán bằng hình thức nào?
6 How much do I owe you? Tôi nợ bạn bao nhiêu tiền?
7 It’s less than 5 dollars. Nó ít hơn 5 đô la.
8 It’s more than 5 dollars. Nó hơn 5 đô la.
9 It’s half past 11. Bây giờ là 11 giờ rưỡi. (Liên quan đến số giờ)
10 Can I pay in installment? Tôi có thể trả góp được không?
11 Could I get a discount? Tôi có thể được giảm giá không?
12 What is the exchange rate? Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu?
13 The total comes to $50. Tổng cộng là 50 đô la.
14 Can you break a twenty? Bạn có thể đổi tờ 20 đô la không?
15 That’s quite reasonable. Giá đó khá hợp lý.

Xem thêm: Cách đọc số tiền trong tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ

Một số cụm từ tiếng Anh thông dụng mô tả địa điểm và không gian

Để miêu tả vị trí của đồ vật, nhà cửa, hay chỉ dẫn đường đi một cách mạch lạc, bạn cần có vốn cụm từ tiếng Anh chuyên biệt về địa điểm và không gian. Những cụm từ này chính là nền tảng giúp bạn vẽ nên bức tranh rõ ràng về môi trường xung quanh, đảm bảo cuộc hội thoại không bị gián đoạn vì sự mơ hồ về vị trí.

STT Cụm từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 at the library ở thư viện
2 a double room một phòng đôi
3 around the corner ngay góc phố/gần đây
4 in the city center ở trung tâm thành phố
5 opposite the park đối diện công viên
6 further down the road xa hơn trên con đường
7 underneath the bridge dưới gầm cầu
8 beyond that hill phía sau ngọn đồi đó
9 downtown ở khu trung tâm/thương mại
10 at the junction tại giao lộ
11 by the door ngay cạnh cửa
12 up ahead ở ngay phía trước
13 in the basement ở tầng hầm
14 on the ground floor ở tầng trệt (tầng một)
15 just around the block chỉ cách một dãy nhà (rất gần)
16 at the back ở phía sau
17 stuck in traffic kẹt xe/mắc kẹt trong giao thông
18 off-limits cấm vào/ngoài giới hạn
19 at the entrance ở lối vào
20 next door to ngay sát bên/kế bên
21 in the middle of ở giữa của
22 behind the line phía sau vạch kẻ
23 the nearest landmark địa danh gần nhất
24 from the top floor từ tầng cao nhất
25 in the drawer ở trong ngăn kéo

Cụm từ tiếng Anh dùng khi gọi điện, gửi thư và trên Internet

Cụm từ tiếng anh thông dụng trên Internet

Một số cụm từ tiếng Anh phổ biến khi giao tiếp trên Internet, gọi điện, nhắn tin

Các cụm từ tiếng Anh thông dụng dành riêng cho các kênh giao tiếp này sẽ giúp bạn tạo ấn tượng chuyên nghiệp, truyền tải thông điệp rõ ràng và duy trì kết nối hiệu quả trong công việc cũng như cuộc sống.

STT Cụm từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 Can I take a message? Tôi có thể nhận lời nhắn không?
2 Who am I speaking with? Tôi đang nói chuyện với ai vậy?
3 Could you hold the line? Bạn có thể vui lòng giữ máy không?
4 Thank you for calling in. Cảm ơn vì đã gọi đến.
5 I’m calling concerning… Tôi gọi điện liên quan đến…
6 I’d like to speak to the manager. Tôi muốn nói chuyện với quản lý.
7 What’s your extension number? Số máy nhánh của bạn là gì?
8 I’ll forward your call. Tôi sẽ chuyển cuộc gọi của bạn.
9 Please acknowledge receipt. Vui lòng xác nhận đã nhận (email).
10 Attached for your review. Đính kèm để bạn xem xét.
11 Kindly reply by EOD. Vui lòng trả lời trước cuối ngày làm việc.
12 Let me loop you in. Hãy để tôi thêm bạn vào cuộc trò chuyện/email.
13 Download the software update. Tải xuống bản cập nhật phần mềm.
14 Check your connection status. Kiểm tra trạng thái kết nối của bạn.
15 Refresh the webpage. Làm mới trang web.
16 Clear your browsing history. Xóa lịch sử duyệt web của bạn.
17 Please whitelist our address. Vui lòng đưa địa chỉ của chúng tôi vào danh sách trắng (email).
18 Out of my scope. Nằm ngoài phạm vi của tôi.
19 I’ll keep you posted. Tôi sẽ tiếp tục cập nhật thông tin cho bạn.
20 Is this a good time? Bây giờ có phải là thời điểm thích hợp không? (để gọi)
21 Lost the signal. Bị mất tín hiệu.
22 You are on mute. Bạn đang tắt tiếng.
23 Please refer to the attachment. Vui lòng tham khảo tệp đính kèm.
24 I’ll send a follow-up email. Tôi sẽ gửi một email theo dõi.
25 Do you hear an echo? Bạn có nghe thấy tiếng vọng không?

Cụm từ tiếng Anh phổ biến về thời gian và ngày tháng

Việc sắp xếp lịch trình, hẹn gặp hay thảo luận về thời hạn là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày và công việc. Để truyền tải ý định về thời gian một cách chuẩn xác, bạn cần nắm chắc tổng hợp các cụm từ tiếng Anh thông dụng liên quan đến giờ giấc, ngày tháng và tần suất.

STT Cụm từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt
1 11 days prior 11 ngày trước
2 in a couple of hours trong vài giờ nữa
3 a very long time ago Rất lâu về trước
4 from dawn till dusk Suốt cả ngày (từ sáng đến tối)
5 Are they expected tonight? Tối nay họ có đến không?
6 whenever possible Bất cứ khi nào có thể
7 at 3 in the afternoon Vào lúc 3 giờ chiều
8 Have you had a long wait? Bạn đã phải chờ lâu chưa?
9 He’ll return within the next 20 minutes. Anh ấy sẽ quay lại trong vòng 20 phút tới.
10 His family will arrive tomorrow. Gia đình anh ấy sẽ tới vào ngày mai.
11 What about doing it on Saturday? Thứ bảy thì sao? (Gợi ý lịch trình)
12 What is your intended duration in Da Nang? Bạn dự định ở Đà Nẵng bao lâu?
13 How long will the process take? Quá trình này sẽ mất bao lâu?
14 We’ve got plenty of time. Chúng ta có rất nhiều thời gian.
15 around noon/midnight khoảng giữa trưa/nửa đêm
16 just before the deadline ngay trước hạn chót
17 in the immediate future trong tương lai gần
18 at the moment ngay lúc này
19 ahead of schedule sớm hơn dự kiến
20 It’s getting late. Đã muộn rồi.
21 the following day ngày hôm sau
22 on a daily basis hàng ngày/thường xuyên
23 the day before yesterday hôm kia (hai ngày trước)
24 a quarter past seven 7 giờ 15 phút
25 in the first week of July vào tuần đầu tiên của tháng Bảy

Xem thêm: Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh dễ nhớ

Mẹo học cụm từ tiếng Anh thông dụng hiệu quả và dễ nhớ

Học theo chủ đề, lặp lại và thực hành

Học cụm từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề, lặp lại và thực hành để ghi nhớ lâu dài

Để quá trình học cụm từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà thực sự giúp bạn giao tiếp thành thạo, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau đây:

  • Học theo ngữ cảnh thực tế thay vì học vẹt để hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từng cụm từ trong các tình huống cụ thể như chào hỏi, hỏi đường hay giao tiếp công việc.
  • Kết hợp nghe, luyện nói tiếng anh theo chủ đề và lặp lại thường xuyên, vừa luyện phản xạ vừa củng cố trí nhớ.
  • Áp dụng cụm từ vào các tình huống hàng ngày, như giao tiếp trực tiếp, gọi điện, nhắn tin hay viết email, giúp kỹ năng sử dụng tiếng Anh trở nên tự nhiên, linh hoạt và đặc biệt là dễ ghi nhớ lâu dài.
  • Có thể phối hợp phương pháp shadowing hoặc học tiếng Anh bằng flashcard để ghi nhớ các cụm từ nhanh hơn.

Học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả cùng Axcela

Axcela mang đến giải pháp đào tạo tiếng Anh chuyên biệt, cam kết giúp người đi làm bứt phá kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc. Khóa học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm của chúng tôi được xây dựng và đánh giá theo chuẩn CEFR (Khung tham chiếu chung Châu Âu), tiêu chuẩn toàn cầu, đảm bảo đo lường chính xác năng lực tiếng Anh của học viên trước và sau khóa học.

Sự khác biệt làm nên hiệu quả của Axcela chính là cam kết đầu ra rõ ràng và minh bạch tuyệt đối. Chúng tôi đảm bảo học viên được đánh giá năng lực bởi các đơn vị khảo thí độc lập như Cambridge sau khóa học, mang lại tính khách quan cao nhất. Đặc biệt, Axcela ký hợp đồng cam kết hoàn 100% học phí nếu học viên không đạt mục tiêu đề ra. Ngay cả sau khi kết thúc chương trình, học viên vẫn được tham gia MIỄN PHÍ Câu lạc bộ tiếng Anh online với giáo viên bản xứ định kỳ để duy trì phản xạ giao tiếp lâu dài.

Khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại Axcela

Axcela mang đến giải pháp đào tạo tiếng Anh chuyên biệt cho người đi làm

Hy vọng với danh sách tổng hợp các cụm từ tiếng Anh thông dụng chính là “bệ phóng” vững chắc giúp người học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trôi chảy và tự nhiên như người bản xứ. Mặc dù đã trang bị đủ kiến thức, sự thiếu hụt môi trường thực hành và một lộ trình bài bản vẫn có thể cản trở tiến trình chinh phục mục tiêu của bạn. Nếu bạn thực sự nghiêm túc với hành trình nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, hãy liên hệ ngay với đội ngũ Axcela Việt Nam để được tư vấn chuyên sâu hơn về khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm. Chúng tôi cam kết chuyển đổi kiến thức thành kỹ năng sử dụng thành thạo chỉ trong thời gian ngắn nhất.

Liên hệ
Chia sẻ bài viết

Các bài viết liên quan

Đăng ký nhận tin

Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

    Image form