Từ Vựng Chức Vụ Trong Công Ty Bằng Tiếng Anh, Bạn Có Biết?
Bạn đang ấp ủ giấc mơ làm việc trong môi trường quốc tế? Bạn mong muốn tìm kiếm cơ hội tại các công ty đa quốc gia? Bạn muốn tự tin giao tiếp và khẳng định bản thân trong môi trường làm việc chuyên nghiệp? Vậy thì hãy nắm vững các chức vụ trong công ty bằng tiếng Anh để tự tin trong công việc cũng như mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong tương lai. Bài viết dưới đây của Axcela Vietnam sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh các chức vụ trong công ty đầy đủ và chi tiết nhất.
Tổng hợp các chức danh trong công ty bằng tiếng Anh thông dụng
Trong thời đại hội nhập quốc tế diễn ra mạnh mẽ như hiện nay, tiếng Anh dần trở thành yếu tố quan trọng đối với sự thành công của mỗi cá nhân cũng như sự phát triển của các doanh nghiệp. Để bắt kịp xu hướng và vận dụng giao tiếp một cách hiệu quả, việc trang bị cho bản thân vốn từ vựng tiếng Anh liên quan đến các chức danh trong công ty là điều rất cần thiết. Dưới đây là tổng hợp các chức vụ trong công ty bằng tiếng Anh thông dụng nhất:
Từ vựng tiếng Anh các loại hình công ty
Hiện nay có nhiều loại hình doanh nghiệp khác nhau, mỗi loại sẽ sở hữu cấu trúc và đặc điểm riêng biệt. Việc hiểu và sử dụng thuật ngữ tiếng Anh phù hợp cho từng loại hình công ty sẽ thể sự chuyên nghiệp bản thân và doanh nghiệp. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh cho các loại hình doanh nghiệp phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
STT | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Company | Công ty |
2 | Corporation / Consortium | Tập đoàn |
3 | Parent company | Công ty mẹ |
4 | Subsidiary companies | Công ty con |
5 | Private Company | Công ty tư nhân |
6 | Limited Liability Company | Công ty TNHH |
7 | Multi-member limited liability companies | Công ty TNHH từ hai thành viên trở lên |
8 | Single – member limited liability companies | Công ty TNHH một thành viên |
9 | Joint Stock Company | Công ty cổ phần |
10 | Affiliate | Công ty Liên kết |
11 | Headquarters | Trụ sở chính |
12 | Representative office | Văn phòng đại diện |
13 | Branch office | Chi nhánh công ty |
14 | Regional Office | Văn phòng tại tỉnh hoặc địa phương |
15 | Sole proprietorship | Doanh nghiệp tư nhân |
16 | State – owned enterprise | Doanh nghiệp nhà nước |
17 | Partnership | Công ty hợp danh |
18 | Group of companies | Nhóm công ty |
19 | Branches | Chi nhánh |
20 | Business locations | Địa điểm kinh doanh |
Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng anh giao tiếp cho người đi làm
Các chức danh trong công ty bằng tiếng Anh theo cấp bậc
Cấu trúc của một công ty được hình thành dựa trên hệ thống cấp bậc với các chức vụ khác nhau, mỗi chức vụ đảm nhiệm những vai trò và trách nhiệm riêng biệt. Hiểu rõ các chức vụ công ty bằng tiếng Anh theo cấp bậc sẽ giúp bạn định vị bản thân, xây dựng lộ trình phát triển sự nghiệp hiệu quả. Dưới đây là tổng hợp từ vựng các vị trí trong công ty bằng tiếng Anh được phân chia theo cấp bậc:
Chức vụ cấp cao
Chức vụ cấp cao là những vị trí lãnh đạo, chịu trách nhiệm đưa ra định hướng chiến lược, hoạch định và điều hành hoạt động chung của công ty. Các chức vụ trong công ty bằng tiếng Anh Cấp cao phổ biến bao gồm:
STT | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Chief Executive Officer (CEO) | Giám Đốc Điều Hành |
2 | Chief Information Officer (CIO) | Giám Đốc Thông Tin |
3 | Chief Operating Officer (COO) | Trưởng Phòng Hoạt Động |
4 | Chief Financial Officer (CFO) | Giám Đốc Tài Chính |
5 | Chief Production Officer (CPO) | Giám đốc sản xuất |
6 | Chief Customer Officer (CCO) | Giám đốc kinh doanh |
7 | Chief Human Resources Officer (CHRO) | Giám đốc nhân sự |
8 | Chief Marketing Officer (CMO) | Giám đốc marketing |
9 | President | Chủ tịch |
10 | Vice president | Phó Chủ Tịch |
11 | Director | Giám đốc |
12 | Deputy Director / Vice Director | Phó Giám Đốc |
13 | Board of Directors | Hội Đồng Quản Trị |
14 | Shareholder | Cổ Đông |
15 | Executive | Thành Viên Ban Quản Trị |
16 | Founder | Người Sáng Lập |
17 | Manager | Quản lý |
18 | Department manager / Head of Department | Trưởng Phòng |
19 | Section manager / Head of Division | Trưởng Bộ phận |
20 | Personnel manager | Trưởng Phòng Nhân Sự |
21 | Finance manager | Trưởng Phòng Tài Chính |
22 | Accounting manager | Trưởng Phòng Kế Toán |
23 | Production manager | Trưởng Phòng Sản Xuất |
24 | Marketing manager | Trưởng Phòng Marketing |
Chức vụ cấp dưới
Chức vụ cấp dưới là những vị trí thực hiện các công việc chuyên môn theo từng lĩnh vực cụ thể, hỗ trợ cho hoạt động chung của công ty. Một số thuật ngữ chỉ tên các chức vụ trong công ty bằng tiếng Anh cấp dưới phổ biến mà bạn có thể tham khảo như:
STT | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Supervisor | Người giám sát |
2 | Team Leader | Trưởng Nhóm |
3 | Boss | Sếp |
4 | Assistant | Trợ Lý Giám Đốc |
5 | Secretary | Thư Ký |
6 | Receptionist | Nhân viên lễ tân |
7 | Employer | chủ (nói chung) |
8 | Employee | Công nhân viên (nói chung) |
9 | Officer / staff | Cán bộ, viên chức |
10 | Labour / labor | Người lao động (nói chung) |
11 | Labour/ labor union | Công Đoàn |
12 | Colleague | Đồng nghiệp |
13 | Expert | Chuyên viên |
14 | Collaborator | Cộng tác viên |
15 | Trainee | Thực tập sinh |
16 | Apprentice | Người học việc |
17 | Associate / colleague | Đồng Nghiệp |
Cách gọi chức danh bằng tiếng Anh theo phòng ban trong công ty
Trong một tổ chức, các chức danh thường được phân chia theo các phòng ban hoặc bộ phận khác nhau, mỗi phòng ban có những chức vụ cụ thể phản ánh vai trò và trách nhiệm của từng nhân viên. Dưới đây là một số gợi ý về cách gọi các chức danh bằng tiếng Anh theo phòng ban trong công ty:
STT | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | Department | phòng, ban |
2 | Accounting department | Phòng kế toán |
3 | Financial department | Phòng tài chính |
4 | Administration department | Phòng hành chính |
5 | Personnel department / Human Resources department (HR) | Phòng nhân sự |
6 | Sales department | Phòng kinh doanh |
7 | Purchasing department | Phòng mua sắm vật tư |
8 | Research and Development department | Phòng nghiên cứu và phát triển |
9 | Shipping department | Phòng vận chuyển |
Lưu ý khi sử dụng tiếng Anh liên quan đến chức danh trong công ty
Khi giao tiếp hoặc đề cập đến các chức vụ trong công ty bằng tiếng Anh, đặc biệt là các chức danh cấp cao, có một số lưu ý quan trọng cần nhớ để tránh nhầm lẫn và giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả:
Director / Managing Director / Executive Director
Director / Managing Director / Executive Director đều là các chức vụ trong công ty tiếng Anh chỉ vị trí “Giám đốc” thuộc Hội đồng quản trị (Board of Directors) hoặc người chủ sở hữu vốn của công ty. Tuy nhiên điểm khác biệt giữa những từ vựng này là:
- Manager: Thường sử dụng cho vị trí giám đốc được thuê ngoài
- General Director / General Manager: Đều được dùng để chỉ vị trí của Tổng Giám đốc, nhưng cụm từ “General Director” thường dùng cho Tổng Giám đốc thuộc Hội đồng quản trị và “General Manager” thường dành cho Tổng Giám đốc được thuê ngoài.
Xem thêm: Bật mí 8 cách học tiếng anh cho người đi làm HIỆU QUẢ nhanh chóng
Managing Director (MD): Tổng Giám đốc
Để diễn đạt rõ ràng về các vị trí và vai trò của Tổng Giám đốc trong Hội đồng quản trị của một công ty, bạn có thể sử dụng các chức vụ trong công ty bằng tiếng Anh sau đây:
- Acting Managing Director: Người thay mặt Tổng Giám đốc, thường được bổ nhiệm tạm thời trong khi Tổng Giám đốc chính thức vắng mặt hoặc không có.
- Incumbent Managing Director: Đương kim Tổng Giám đốc, người đang giữ vị trí Tổng Giám đốc tại thời điểm hiện tại.
- Incoming Managing Director: Tổng Giám đốc sắp nhậm chức, người sẽ bắt đầu đảm nhiệm vai trò Tổng Giám đốc trong tương lai gần.
- Managing Director-elect: Tổng Giám đốc mới được bầu, người đã được chọn làm Tổng Giám đốc nhưng chưa chính thức đảm nhiệm vị trí.
- Late Managing Director: Cựu Tổng Giám đốc, thường được sử dụng để chỉ người đã từ bỏ hoặc rời bỏ vị trí Tổng Giám đốc.
- Outgoing Managing Director: Tổng Giám đốc sắp mãn nhiệm, người sắp kết thúc nhiệm kỳ hoặc sẽ rời bỏ vị trí Tổng Giám đốc.
- Alternate Director: Giám đốc dự khuyết, người được chỉ định để thay thế Tổng Giám đốc hoặc một thành viên khác của Hội đồng quản trị trong một số trường hợp.
- Chairman of the Board of Directors: Chủ tịch Hội đồng quản trị, người đứng đầu Hội đồng quản trị của công ty và thường có vai trò lãnh đạo cao nhất trong tổ chức.
Chief Executive Officer (CEO): Giám đốc điều hành
Chức danh Giám đốc điều hành (CEO) là một vị trí quan trọng trong bất kỳ tổ chức nào. Tuy nhiên, cách thức sắp xếp và sử dụng chức danh này có thể khác nhau giữa các công ty Mỹ và Anh:
- Đối với các công ty ở Mỹ và các nước khác: vị trí cao nhất thường là President hoặc có thể là Chairman, theo sau là các Vice President, Officer hoặc Director và tiếp theo là General Manager hoặc Manager – người phụ trách các công việc cụ thể.
- Đối với các công ty của Anh: Thứ tự chức danh được sắp xếp theo thứ tự cao nhất là Chairman, sau đó là Chief Executive Director hoặc Managing Director (hai chức danh này tương đương nhau nhưng Managing Director được sử dụng nhiều hơn). Tiếp theo là các Giám đốc, gọi là Chief Officer hoặc Director và vị trí thấp hơn là Manager. Sau đó là những người đứng đầu các bộ phận hoặc phòng ban và được gọi là Director.
Vice / deputy
Trong các công ty, khi sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh “Vice” và “Deputy” thường được sử dụng để chỉ các chức danh phó, nhưng chúng có những sự khác biệt về quyền hạn và trách nhiệm:
- Vice Managing Director / Deputy Managing Director: Đều đề cập đến chức vụ “Phó Tổng Giám đốc”, tuy nhiên, “Vice Managing Director” thường được sử dụng khi người đó có quyền hạn tương đương với Tổng Giám đốc khi Tổng Giám đốc chính thức vắng mặt. Trong khi đó, “Deputy Managing Director” thì ám chỉ rằng quyền hạn của họ bị hạn chế và giới hạn số tiền tối đa được quyết định.
- Assistant to the Managing Director: Được hiểu là “phụ tá” hoặc “trợ lý Tổng Giám đốc” có trách nhiệm hỗ trợ Tổng Giám đốc trong các nhiệm vụ hàng ngày. Tuy nhiên, người giữ chức danh này không có quyền hạn pháp lý và không thể ký kết bất kỳ văn kiện hoặc hợp đồng nào thay mặt cho Tổng Giám đốc nếu không được ủy quyền ủy quyền hợp lệ (lawful power of attorney).
Axcela Việt Nam – Trung tâm đào tạo tiếng Anh cho người đi làm và doanh nghiệp uy tín
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều trung tâm dạy tiếng Anh uy tín, trong đó phải kể đến Axcela Việt Nam. Hoạt động chính thức từ năm 2008, Axcela Việt Nam đã và đang trở thành đối tác đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp trong việc đào tạo tiếng Anh cho người đi làm. Khác với các đơn vị đào tạo khác, chúng tôi sử dụng tổ chức Giáo dục Uy tín của Hoa Kỳ để đánh giá năng lực của học viên sau khóa học, đảm bảo tính khách quan, minh bạch. Đến với Axcela Việt Nam học viên sẽ nhận được những quyền lợi sau:
- Đánh giá năng lực đầu vào, từ đó xác định lộ trình và thời gian học phù hợp với mục tiêu của học viên.
- Áp dụng khung đánh giá CEFR chuẩn châu Âu để đảm bảo chất lượng đào tạo và đánh giá năng lực của học viên.
- Các khóa học được thiết kế để tập trung vào phát triển kỹ năng Nghe – Nói – Phát Âm thông qua giáo trình DynEd và các tình huống giao tiếp thực tế.
- Mỗi học viên sẽ có một Coach riêng để thực hành tiếng Anh và hỗ trợ ngoài giờ học.
- Học viên được tham gia các hoạt động như câu lạc bộ Tiếng Anh và buổi học phát âm định kỳ tại Axcela để tăng cường kỹ năng giao tiếp.
Hy vọng thông tin trong bài viết ở trên sẽ giúp bạn có thêm nguồn tài liệu hữu ích để luyện tập tiếng Anh công sở một cách hiệu quả, đặc biệt là ghi nhớ các chức vụ trong công ty bằng tiếng Anh. Nếu quý doanh nghiệp đang cần tư vấn và hỗ trợ về đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp phù hợp với mục tiêu kinh doanh và trình độ nhân viên, đừng ngần ngại liên hệ với Axcela Việt Nam ngay hôm nay. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn để cung cấp các giải pháp và lộ trình đào tạo phù hợp nhất.
NEWS CATEGORY
Posts relate to
Sign up for
Receive the latest news on effective ways to learn English as well as attractive promotional programs.