Tiếng Anh nghề nối mi: Thuật ngữ và mẫu câu giao tiếp phổ biến

Nghề nối mi đang phát triển mạnh không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới, với doanh thu ngành công nghiệp chăm sóc lông mi toàn cầu được dự báo đạt hơn 2,3 tỷ USD vào năm 2027. Riêng tại Việt Nam, nhu cầu học nghề và mở tiệm nối mi ngày càng tăng, đặc biệt tại các thành phố du lịch như Đà Nẵng, Nha Trang, TP.HCM – nơi thường xuyên đón khách nước ngoài. Tuy nhiên, nhiều kỹ thuật viên vẫn gặp rào cản lớn trong việc giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài, gây khó khăn khi tư vấn dịch vụ, giữ chân khách hoặc học nâng cao từ tài liệu quốc tế. Hiểu được thách thức này, Axcela Việt Nam sẽ chia sẻ chi tiết các thuật ngữ nối mi tiếng Anh là gì, giúp bạn tự tin làm việc, học tập và phát triển nghề một cách chuyên nghiệp.
Nghề nối mi trong tiếng Anh là gì?
Nghề nối mi trong tiếng Anh được gọi là Professional Eyelash Extension.
Cụ thể, từ “mi” trong tiếng Anh có nhiều cách diễn đạt tùy theo ngữ cảnh như:
- Eyelash / Eyelashes: sợi mi / hàng mi
- Lash / Lashes: cách nói rút gọn, phổ biến trong ngành làm đẹp
- Cilia / Cilium: lông mao, lông rung (thường dùng trong sinh học)
- Winkers: ít dùng, mang nghĩa bóng hoặc cổ
Từ đó, thuật ngữ Eyelash Extensions được dùng để chỉ kỹ thuật nối mi và cụm Professional Eyelash Extension là cách nói đầy đủ khi nhắc đến nghề nối mi chuyên nghiệp trong ngành làm đẹp.

Tìm hiểu nghề nối mi tiếng Anh là gì?
Thợ nối mi tiếng Anh là gì? Các cách gọi phổ biến trong ngành
Trong ngành làm đẹp, thợ nối mi không chỉ cần khéo tay mà còn phải hiểu rõ thuật ngữ chuyên môn, nhất là khi làm việc với khách nước ngoài. Việc luyện phản xạ tiếng Anh thường xuyên cũng rất cần thiết để giao tiếp tự tin và tự nhiên hơn trong các tình huống thực tế. Vậy người nối mi tiếng Anh là gì và có những cách gọi nào để chỉ những chuyên gia nghề này. Thực tế, tùy thuộc vào kinh nghiệm, kỹ năng và cả sự sáng tạo, họ có thể được biết đến với nhiều danh xưng khác nhau.

Những thuật ngữ chỉ người nối mi tên tiếng Anh
Kỹ thuật viên nối mi (Lash Technician)
Lash Technician là thuật ngữ chỉ những kỹ thuật viên đã hoàn thành khóa học nối mi chuyên nghiệp và sở hữu chứng chỉ hành nghề. Đây là cấp độ tay nghề cơ bản nhưng đủ điều kiện làm việc tại các salon. Khi tìm hiểu nối mi tiếng Anh là gì, nhiều người sẽ bắt gặp cụm từ này vì nó xuất hiện phổ biến trong môi trường làm đẹp quốc tế.
Nghệ nhân nối mi (Lash Artist)
Đây là danh xưng dành cho những người đã thành thạo các kỹ thuật nối mi nâng cao, có kinh nghiệm lâu năm hoặc được vinh danh trong ngành làm đẹp. Họ không chỉ giỏi về kỹ thuật mà còn có óc thẩm mỹ, biết cách sáng tạo dáng mi phù hợp với từng gương mặt. Trong tiếng Anh ngành spa, từ vựng nghề mi này rất thường gặp, tiêu biểu cho cấp độ tay nghề chuyên sâu và nghệ thuật trong lĩnh vực nối mi.
Nhà tạo mẫu mi (Lash Designer)
Lash Designer (hoặc Lash Stylist) là thuật ngữ dùng để chỉ những chuyên gia nối mi có trình độ tay nghề rất cao. Họ không chỉ thành thạo các kỹ thuật cơ bản và nâng cao mà còn có khả năng sáng tạo ra xu hướng mới trong ngành mi. Theo thống kê của NALA (National Association of Lash Artists), có chưa đến 10% chuyên viên nối mi tại Mỹ đạt cấp độ Lash Designer – cho thấy đây là nhóm nhân sự có chuyên môn đặc biệt và thường đảm nhiệm vai trò cố vấn kỹ thuật hoặc giảng viên đào tạo.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nối mi cần ghi nhớ
Khi làm việc trong môi trường quốc tế hoặc muốn nâng cao chuyên môn, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh ngành nối mi là điều không thể thiếu. Nhiều người lựa chọn tham gia khóa học tiếng Anh cho người đi làm để cải thiện khả năng giao tiếp với khách nước ngoài và cập nhật xu hướng từ các chuyên gia quốc tế.

Tổng hợp thuật ngữ, từ vựng chuyên ngành nối mi trong tiếng Anh
Xem thêm:
- Tiếng Anh Chuyên Ngành Tóc: Bộ Từ Vựng Và Mẫu Câu Cơ Bản
- Giao Tiếp Tiếng Anh Ngành Nail: Từ Vựng Và Mẫu Câu Chính
Thuật ngữ tiếng Anh về các loại mi
Từ vựng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Full set | Hàng mi giả |
Fill | Dặm mi |
Classic set | Hàng mi phong cách Classic |
Natural set | Hàng mi tự nhiên |
Volume lashes | Bộ mi Volume |
Russian Volume | Mi Volume Nga |
Medical grade glue | Keo dán y tế |
Cat eye | Mắt mèo (kiểu mi đậm ở đuôi mắt) |
Glam lashes | Hàng mi đậm, nổi bật |
Doe eye | Mắt nai (kiểu mi đậm ở giữa mắt) |
Hybrid lashes | Mi kết hợp giữa Classic và Volume |
False eyelashes | Lông mi giả |
Eyelash curler | Kẹp uốn mi bằng tay |
Silk lashes | Lông mi lụa |
Synthetic lashes | Lông mi tổng hợp |
Mink lashes | Lông mi chồn |
Faux mink lashes | Lông mi giả chồn |
Tên dụng cụ nối mi bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Eyelash glue glass holder | Hộp kính đựng keo dán mi |
Segregate sticker | Miếng dán phân tách mi |
Individual eyelashes | Lông mi cá nhân |
Scissors | Kéo |
Tape | Miếng đệm dán dưới mắt |
Curve tweezers | Nhíp cong |
Straight tweezers | Nhíp thẳng |
Cluster eyelashes | Lông mi chùm |
Glue ring shape holder | Vòng đeo tay đựng keo (cuộn băng keo đeo tay) |
Make up bag | Túi trang điểm |
Disposable cotton swab | Tăm bông dùng một lần |
Mini eyelash brush | Chổi chải mi mini |
Eyelash glue remover | Chất tháo mi, tẩy keo dán mi |
Eyelash cleaner | Dung dịch làm sạch mi |
Eyelash adhesive | Keo dán mi |
Air puffer blower (for drying) | Bóng cao su thổi khô keo |
Các thuật ngữ tiếng Anh về kỹ thuật nối mi

Kỹ thuật nối lông mi tiếng Anh là gì
Nắm vững các từ vựng tiếng Anh giao tiếp về nối mi liên quan đến quy trình và thao tác kỹ thuật sẽ giúp bạn trao đổi chuyên môn hiệu quả hơn, đặc biệt khi học hỏi hoặc làm việc trong môi trường quốc tế.
Từ vựng tiếng Anh | Dịch nghĩa | Giải thích |
Classic eyelash extension | Nối mi kiểu cổ điển | Gắn 1 sợi mi giả lên 1 sợi mi thật, tạo vẻ tự nhiên. |
Volume lash extension | Nối mi volume | Dùng fan mi 2–6 sợi gắn vào 1 sợi mi thật để tạo độ dày. |
Hybrid lash extension | Nối mi hỗn hợp | Kết hợp giữa nối mi cổ điển và volume để tạo vẻ hài hòa. |
Russian volume lashes | Nối mi volume kiểu Nga | Tạo fan mỏng, nhẹ với mật độ dày hơn bình thường. |
Mega volume lashes | Nối mi siêu dày | Dùng fan >6 sợi từ mi siêu mảnh để tạo độ dày cực đại. |
Pre-made fan lashes | Mi fan làm sẵn | Fan mi được sản xuất sẵn, tiết kiệm thời gian thao tác. |
Handmade fan lashes | Mi fan tự tạo bằng tay | Fan mi được kỹ thuật viên tự tạo, linh hoạt và tự nhiên hơn. |
Lash mapping | Sơ đồ thiết kế kiểu mi | Vẽ sơ đồ nối mi dựa theo dáng mắt và kiểu mong muốn. |
Isolation | Tách sợi mi | Kỹ thuật tách riêng từng sợi mi thật để gắn mi giả chính xác. |
Retention | Độ giữ mi | Thời gian mi nối có thể bám dính mà không bị rụng. |
Infills / Lash refill | Dặm lại mi | Bù lại những sợi mi đã rụng sau vài tuần nối. |
Từ vựng chăm sóc và bảo dưỡng sau nối mi

Từ vựng về chăm sóc và bảo dưỡng sau khi nối mi tiếng Anh là gì?
Kết quả nối mi có bền đẹp hay không phụ thuộc rất nhiều vào giai đoạn bảo dưỡng tại nhà của khách hàng. Để có thể tư vấn và giải thích cặn kẽ quy trình này, bạn cần biết rõ cách nói chăm sóc sau nối mi tiếng Anh là gì cùng các thuật ngữ liên quan khác.
Từ vựng tiếng Anh | Dịch nghĩa | Giải thích |
Aftercare | Chăm sóc sau nối mi | Những bước chăm sóc giúp giữ mi bền và đẹp sau khi nối. |
Lash cleanser / Lash shampoo | Dung dịch rửa mi | Sản phẩm chuyên dụng để làm sạch mi nối mà không ảnh hưởng đến keo. |
Oil-free remover | Tẩy trang không chứa dầu | Giúp làm sạch vùng mắt mà không gây bong keo nối mi. |
Lash brush / Spoolie | Cọ chải mi | Dụng cụ chải mi giữ nếp và tránh rối. |
Touch-up appointment | Lịch dặm mi | Lịch hẹn bổ sung những sợi mi đã rụng sau một thời gian. |
Avoid water for 24–48 hours | Tránh nước 24–48 giờ sau nối | Giúp keo khô hoàn toàn, tránh bong mi sớm. |
No steam / No sauna | Tránh xông hơi, phòng tắm hơi | Hơi nóng làm yếu liên kết keo nối mi. |
Do not rub your eyes | Không dụi mắt | Dễ làm rụng mi hoặc tổn thương hàng mi. |
Sleep on your back | Ngủ nằm ngửa để giữ dáng mi | Tránh cọ sát mi vào gối gây cong lệch hoặc rụng. |
Avoid oil-based products | Tránh dùng mỹ phẩm gốc dầu | Dầu làm giảm độ kết dính của keo nối mi. |
Lash-friendly makeup | Trang điểm phù hợp với mi nối | Các sản phẩm dịu nhẹ, không gây hại đến hàng mi nối. |
Từ vựng tiếng Anh chuyên sâu khác trong nghề nối mi

Tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh ngành nối mi chuyên sâu khác
Ngoài các thuật ngữ cơ bản về kỹ thuật và sản phẩm, việc bổ sung thêm những từ vựng nối mi tiếng Anh chuyên sâu dưới đây sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức và sự chuyên nghiệp trong ngành.
Từ vựng tiếng Anh | Dịch nghĩa | Giải thích |
Lash technician / Lash artist | Thợ nối mi | Người thực hiện kỹ thuật nối mi chuyên nghiệp. |
Client consultation | Tư vấn khách hàng | Giai đoạn trao đổi trước khi nối mi để chọn kiểu phù hợp. |
Patch test | Test keo thử dị ứng | Kiểm tra phản ứng da trước khi dùng keo nối mi. |
Cyanoacrylate adhesive | Keo nối mi chứa cyanoacrylate | Thành phần chính trong keo, giúp keo bám nhanh và chắc. |
Lash curl types (J, B, C, CC, D, L) | Các kiểu độ cong mi | Các mức độ cong của sợi mi, dùng để tạo dáng phù hợp với mắt khách. |
Lash thickness (0.03 – 0.25 mm) | Độ dày sợi mi | Tùy vào kiểu nối mà chọn độ dày mảnh hay dày hơn. |
Lash length (6 mm – 15 mm) | Độ dài mi | Chiều dài sợi mi nối, chọn theo dáng mắt và phong cách. |
Tweezer (straight / curved) | Nhíp nối mi (thẳng / cong) | Dụng cụ chính để tách và gắn mi. |
Nano mist / Nebulizer | Máy phun sương giữ ẩm giúp khô keo | Hỗ trợ làm khô keo nhanh, giảm kích ứng. |
Mẫu câu giao tiếp thông dụng trong ngành nối mi

Tổng hợp các mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh trong nghề nối mi
Kỹ năng giao tiếp tốt là yếu tố không thể thiếu để mang đến trải nghiệm dịch vụ hoàn hảo và giữ chân khách hàng, đặc biệt là khách nước ngoài. Việc học tiếng Anh online cho người đi làm và vận dụng linh hoạt vốn tiếng Anh nối mi thông qua các mẫu câu phù hợp trong từng tình huống sẽ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và tạo thiện cảm.
Khi bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng | |
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Hello! Welcome to our lash studio. | Xin chào! Chào mừng bạn đến với tiệm nối mi của chúng tôi. |
Is this your first time getting lash extensions? | Đây có phải là lần đầu bạn nối mi không? |
What brings you in today? | Hôm nay bạn đến đây vì lý do gì? |
You can relax and let me know if you feel any discomfort. | Bạn cứ thoải mái, nếu có cảm giác khó chịu thì nói với mình nhé. |
Khi tư vấn kiểu mi phù hợp cho khách | |
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
What kind of eye shape do you have in mind to enhance? | Bạn muốn tôn lên dáng mắt nào? |
Would you prefer a natural or dramatic look? | Bạn thích kiểu tự nhiên hay nổi bật hơn? |
Let me take a look at your natural lashes first. | Để mình xem lông mi thật của bạn trước nhé. |
Based on your eye shape, I recommend a cat-eye style. | Dựa vào dáng mắt của bạn, mình gợi ý kiểu mắt mèo. |
This curl will open up your eyes and make them look bigger. | Kiểu uốn này sẽ giúp mắt bạn trông to và sáng hơn. |
We can adjust the thickness depending on how full you want them. | Mình có thể điều chỉnh độ dày tùy theo bạn muốn mi đậm hay nhẹ. |
Khi giới thiệu chất liệu lông mi | |
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
The lashes we use are made from synthetic fibers, which are lightweight and durable. | Lông mi mà chúng tôi sử dụng được làm từ sợi tổng hợp, nhẹ và bền. |
We also offer lashes which are soft and natural-looking. | Chúng tôi cũng có lông mi mềm mại và tự nhiên. |
If you prefer a more eco-friendly option, we have vegan lashes made from plant-based materials. | Nếu bạn thích lựa chọn thân thiện với môi trường hơn, chúng tôi có lông mi vegan làm từ vật liệu từ thực vật. |
Are you allergic to any materials? | Bạn có bị dị ứng với chất liệu nào không? |
Silk lashes give a shiny finish and a more voluminous look. | Lông mi tơ mang lại vẻ sáng bóng và dày dặn hơn. |
Khi báo giá và tư vấn chi phí dịch vụ | |
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
The price for eyelash extensions starts from [price], depending on the style and material you choose. | Giá nối mi bắt đầu từ [giá], tùy vào kiểu dáng và chất liệu bạn chọn. |
For a full set of classic lashes, the cost is [price]. | Một bộ mi cổ điển đầy đủ có giá [giá]. |
How much were you thinking of spending? | Bạn dự định chi bao nhiêu? |
We offer a discount if you book multiple sessions in advance. | Chúng tôi có chương trình giảm giá nếu bạn đặt lịch nhiều buổi trước. |
If you’d like to add a special treatment, such as a lash lift, it will be an additional [price]. | Nếu bạn muốn thêm dịch vụ đặc biệt như uốn mi, sẽ có thêm phí [giá]. |
Khi xác nhận lịch hẹn và thông tin khách | |
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
So, you’d like a full set of classic lashes with a natural curl? | Vậy là bạn muốn một bộ mi classic đầy đủ với độ cong tự nhiên đúng chứ? |
Can I confirm your phone number and email address to send you a reminder for your appointment? | Tôi có thể xác nhận số điện thoại và địa chỉ email của bạn để gửi thông báo nhắc lịch hẹn không? |
Please make sure to arrive 10-15 minutes early to your appointment. | Vui lòng đến sớm từ 10-15 phút trước giờ hẹn. |
We have you booked for [service type]. Is that correct? | Chúng tôi đã ghi chú dịch vụ [loại dịch vụ] cho bạn. Điều này có chính xác không? |
Is this the correct contact information? I want to make sure you receive all updates regarding your appointment. | Đây có phải là thông tin liên lạc chính xác không? Tôi muốn đảm bảo bạn nhận được tất cả các cập nhật về lịch hẹn của mình. |
Khi trả lời thắc mắc và xử lý phản hồi của khách | |
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I’m sorry to hear that. Let me help you with that issue. | Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Hãy để tôi giúp bạn giải quyết vấn đề này. |
Thank you for your feedback. We take it seriously and will work to improve. | Cảm ơn bạn đã phản hồi. Chúng tôi sẽ xem xét nghiêm túc và cải thiện dịch vụ. |
I understand your concern, and I’ll make sure we address it right away. | Tôi hiểu mối quan tâm của bạn và sẽ đảm bảo rằng chúng tôi giải quyết ngay lập tức. |
I apologize for any inconvenience caused. Let’s see what we can do to make things right. | Tôi xin lỗi về sự bất tiện đã gây ra. Chúng tôi sẽ cố gắng khắc phục, bạn hãy đợi nhé. |
If you’re not satisfied with the result, we’d be happy to offer a re-do or a refund. | Nếu bạn không hài lòng với kết quả, chúng tôi sẵn lòng thực hiện lại hoặc hoàn tiền. |
Could you please provide more details so I can assist you better? | Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết để tôi có thể hỗ trợ bạn tốt hơn không? |
Học tiếng Anh cho người đi làm tại Axcela, tự tin giao tiếp trong công việc
Thành thạo tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm là một trong những kỹ năng quan trọng trong môi trường làm việc hiện đại, không chỉ trong các ngành công nghệ, kinh doanh mà ngay cả trong lĩnh vực dịch vụ làm đẹp như nối mi. Axcela Việt Nam mang đến các khóa đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp, hỗ trợ nâng cao vốn từ vựng, ngữ pháp, đồng thời tập trung mạnh vào kỹ năng nghe, nói và phản xạ tự nhiên trong môi trường công việc. Đây là lựa chọn phù hợp nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Anh cho người đi làm với lộ trình rõ ràng và sát với nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Tại Axcela, phương pháp học tập được xây dựng dựa trên sự tương tác và ứng dụng thực tiễn, khác biệt so với cách học truyền thống. Học viên được khuyến khích chủ động sử dụng tiếng Anh thông qua các bài tập tình huống, thảo luận nhóm và thuyết trình mô phỏng môi trường làm việc. Với hình thức học tiếng Anh online 1 – 1, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, am hiểu môi trường kinh doanh, kết hợp cùng lộ trình học được cá nhân hóa giúp tối ưu hiệu quả học tập, đảm bảo học viên không chỉ học được ngôn ngữ mà còn biết cách vận dụng hiệu quả để giải quyết công việc hàng ngày.
Hoàn thành các khóa học tại Axcela sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh trong mọi tình huống công việc, từ trao đổi với đồng nghiệp, đối tác đến thuyết trình hay phục vụ khách hàng nước ngoài, từ đó mở ra nhiều cơ hội thăng tiến sự nghiệp. Đầu tư vào tiếng Anh tại Axcela Việt Nam là đầu tư vào tương lai, giúp bạn trở thành một phiên bản chuyên nghiệp hơn, sẵn sàng hội nhập và thành công trong thị trường lao động cạnh tranh.
Hy vọng qua bài viết này, bạn không chỉ tìm được câu trả lời cho câu hỏi “Nối mi tiếng Anh là gì?” mà còn tích lũy được vốn từ vựng và mẫu câu giao tiếp cần thiết để phục vụ công việc. Việc thành thạo tiếng Anh chuyên ngành chắc chắn sẽ là lợi thế lớn, giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với khách hàng quốc tế và mở ra nhiều cơ hội phát triển trong sự nghiệp. Nếu bạn đang băn khoăn học tiếng Anh online 1 kèm 1 ở đâu tốt để nâng cao toàn diện kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc hiện đại, khóa học tiếng Anh cho người đi làm tại Axcela chính là bước đệm lý tưởng.
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.
