Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách con người

monamedia
Axcela Việt Nam 12/08/2025
Tổng hợp 200+ từ vựng về tính cách con người tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người là một phần quan trọng giúp người học diễn đạt chính xác và tự nhiên trong giao tiếp. Khi học từ vựng tiếng Anh chủ đề này, bạn có thể miêu tả bản thân, đồng nghiệp hay nhân vật trong các tình huống đời sống và công việc một cách tự nhiên. Bài viết này của Axcela Vietnam sẽ tổng hợp hệ thống từ vựng tiếng Anh tính cách con người đầy đủ nhất để bạn có thể áp dụng hiệu quả trong học tập và công việc.

200+ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Kho từ vựng tiếng Anh về tính cách con người rất phong phú và đa dạng, thể hiện rõ nét các cá tính của con người. Dưới đây là 200+ từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách con người giúp bạn miêu tả chính xác tính cách, tạo sự linh hoạt khi giao tiếp trong học tập, công việc cũng như đời sống hàng ngày.

Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách tích cực

Danh sách từ vựng tiếng Anh tính cách tích cực kèm phiên âm và dịch nghĩa

Từ vựng về tính cách con người tiếng Anh theo hướng tích cực

Các từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách con người theo hướng tích cực thường được dùng để miêu tả những điểm mạnh, ưu điểm và phẩm chất đáng quý của con người. Danh sách sau đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh tính cách sinh động và linh hoạt hơn:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Có nhiều tham vọng
Brave /breɪv/ Anh hùng
Calm /kɑm/ Điềm tĩnh
Careful /ˈkeəfl/ Cẩn thận
Cautious /ˈkɔ:∫əs/ Cẩn trọng
Charming /’t∫ɑ:miη/ Xinh đẹp, duyên dáng
Cheerful /ˈtʃɪəfl/ Vui vẻ
Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/ Ngây thơ, trẻ con
Clever /’klevə/ Khéo léo
Conscientious /,kɔn∫i’en∫əs/ Chu đáo
Courageous /kə’reidʒəs/ Dũng cảm
Courteous /’kə:tjəs/ Lịch sự
Creative /kri:’eitiv/ Sáng tạo
Decisive /dɪˈsaɪsɪv/ Quyết đoán, kiên quyết
Diligent /’dilidʒənt/ Siêng năng
Discreet /dis’kri:t/ Cẩn trọng, kín đáo
Dynamic /daɪˈnæmɪk/ Năng động, năng nổ, sôi nổi
Easy-going /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ Dễ gần
Efficient /i’fi∫ənt/ Có năng lực
Emotional /ɪˈmoʊʃənl/ Nhạy cảm, dễ xúc động
Enthusiastic /ɪnˌθuziˈæstɪk/ Hăng hái, nhiệt tình
Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ Thú vị
Extroverted /ˈekstrəvɜːtɪd/ Hướng ngoại
Faithful /ˈfeɪθfl/ Chung thủy, trung thành, trung thực
Friendly /’frendli/ Gần gũi
Funny /ˈfʌni/ Vui vẻ, khôi hài
Generous /’dʒenərəs/ Rộng lượng
Gentle /’dʒentl/ Hiền lành, dịu dàng, hòa nhã
Good /gʊd/ Tốt, giỏi
Gracious /ˈɡreɪʃəs/ Tử tế, hào hiệp, lịch thiệp
Honest /’ɔnist/ Thật thà, lương thiện
Hospitable /’hɔspitəbl/ Hiếu khách
Humble /’hʌmbl/ Khiêm tốn
Humorous /’hju:mərəs/ Hài hước, tính tình vui vẻ
Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/ Giàu trí tưởng tượng
Intelligent /in’telidʒənt/ Thông minh
Introverted /ˈɪntrəvɜːtɪd/ Hướng nội
Lovely /ˈlʌvli/ Đáng yêu
Loyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành, không phản bội
Mature /məˈtʃʊr/ Chín chắn, trưởng thành
Merciful /ˈmərsɪfl/ Nhân từ, khoan dung
Mischievous /ˈmɪstʃəvəs/ Tinh nghịch, láu lỉnh
Nice /nais/ Xinh đẹp, dễ thương
Obedient /oʊˈbidiənt/ Ngoan ngoãn, vâng lời
Observant /əbˈzərvənt/ Tinh ý, hay để ý mọi thứ xung quanh
Open-minded /ˌoʊpən’maɪndəd/ Phóng khoáng, cởi mở
Optimistic /ˌɑptəˈmɪstɪk/ Có tinh thần lạc quan, yêu đời
Outgoing /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ Thân mật, dễ gần, thoải mái
Punctual /’pʌηkt∫uəl/ Đúng giờ
Responsible /ri’spɔnsəbl/ Có nghĩa vụ
Willing /’wiliη/ Có thiện ý, sẵn lòng

Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người tiêu cực

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách con người tiêu cực

Từ vựng học tiếng Anh chủ đề tính cách tiêu cực

Bên cạnh tính cách tích cực, các từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách con người ở khía cạnh tiêu cực cũng cần được nắm bắt để mô tả những điểm hạn chế hoặc đặc điểm khó chịu ở một người. Bạn có thể cập nhật nhóm từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách con người chủ đề này để biểu đạt cảm xúc và thể hiện quan điểm rõ ràng hơn khi cần thiết:

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Aggressive /əˈɡrɛsɪv/ Hung hăng, dữ tợn
Ambitious /æmˈbɪʃəs/ Tham vọng
Artful /ˈɑrtfl/ Xảo quyệt, tinh ranh
Badly-behaved /ˈbædli bɪˈheɪvd/ Thô lỗ
Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/ Nóng tính, xấu tính
Blackguardly /’blægɑ:dli/ Đê tiện
Boastful /ˈboʊstfl/ Khoe khoang, khoác lác
Boring /ˈbɔrɪŋ/ Nhàm chán, chán nản
Bossy /ˈbɔsi/ Hống hách, hách dịch
Brash /bræ∫/ Hỗn láo
Careless /ˈkɛrləs/ ẩu tả, vụng về, cẩu thả
Competitive /kəmˈpɛt̮ət̮ɪv/ Ganh đua, thích cạnh tranh
Conceited /kən’si:tid/ Kiêu ngạo
Contemptible /kən’temptəbl/ Đáng khinh
Cowardly /ˈkaʊərdli/ Yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt
Crafty /’krɑ:fti/ Láu cá, xảo quyệt
Crotchety /’krɔt∫iti/ Cộc cằn
Cruel /ˈkruəl/ Ác độc, tàn bạo, nhẫn tâm
Deceptive /di’septiv/ Dối trá, lừa lọc
Discourteous /dis’kə:tjəs/ Bất lịch sự
Dishonest /dis’ɔnist/ Không trung thực
Egoistical /,egou’istikəl/ Ích kỷ
Envious /ˈɛnviəs/ Ganh tị, đố kỵ
Fawning /ˈfɔnɪŋ/ Nịnh hót, xu nịnh
Freakish /’fri:ki∫/ Đồng bóng
Greedy /’gri:di/ Tham lam
Gruff /ɡrʌf/ Thô lỗ, cộc cằn
Haughty /ˈhɔt̮i/ Kiêu căng, kiêu kỳ, ngạo mạn
Headstrong /ˈhɛdstrɔŋ/ Cứng đầu, bướng bỉnh
Insolent /ˈɪnsələnt/ Láo xược, xấc láo
Jealous /ˈdʒɛləs/ Ganh tị, đố kỵ
Lazy /ˈleɪzi/ Lười biếng
Mad /mæd/ Điên, khùng
Malicious /məˈlɪʃəs/ Thâm độc, hiểm ác, gian manh
Mean /mi:n/ Bủn xỉn
Naughty /ˈnɔt̮i/ Nghịch ngợm, quậy phá
Reckless /ˈrɛkləs/ Hấp tấp, liều lĩnh, táo bạo
Rude /rud/ Thô lỗ, thiếu văn minh
Selfish /’selfi∫/ Ích kỷ
Silly /ˈsɪli/ Ngu ngốc, khờ khạo
Stubborn /’stʌbən/ Bướng bỉnh
Tricky /’triki/ Gian xảo

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc hay dùng trong giao tiếp

Thành ngữ miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh

Thành ngữ và cụm từ trong từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách con người

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề tính cách bằng các câu thành ngữ

Học từ vựng tiếng Anh về tính cách con người thông qua thành ngữ idioms là phương pháp học từ vựng tự nhiên và dễ tiếp cận. Việc học thông qua thành ngữ sẽ giúp học viên dễ dàng tiếp cận và đa dạng cách giao tiếp trong tiếng Anh hơn. Hơn nữa, sử dụng thành ngữ tiếng Anh miêu tả tính cách con người còn góp phần tạo chiều sâu cho câu nói cũng như tạo ấn tượng mạnh mẽ khi diễn đạt.

Thành ngữ Ý nghĩa Ví dụ Dịch nghĩa
A cold fish Chỉ con người không thân thiện, lạnh lùng, khó gần. Despite working together for a year, I still find him to be a cold fish; he never joins us for lunch. Dù làm việc cùng nhau một năm, tôi vẫn thấy anh ấy là một người lạnh lùng; anh ấy không bao giờ ăn trưa cùng chúng tôi.
Have/has/got a heart of gold Chỉ con người hiền lành, tốt bụng, có tấm lòng nhân hậu. My grandmother has a heart of gold; she always donates clothes and food to the poor. Bà của tôi có một tấm lòng vàng; bà luôn quyên góp quần áo và thức ăn cho người nghèo.
An oddball Chỉ con người có tính cách khác người, kỳ quặc nhưng thường mang lại sự hài hước. My cousin is a real oddball; he wears a different crazy costume every day. Anh họ tôi thật là một người kỳ quặc; anh ấy mặc một bộ trang phục điên rồ khác nhau mỗi ngày.
A shady character Dùng để nói về một người không trung thực, đáng ngờ. I don’t trust that new manager; he seems like a shady character always avoiding eye contact. Tôi không tin tưởng người quản lý mới đó; anh ta có vẻ là một kẻ đáng ngờ, luôn tránh nhìn vào mắt người khác.
A pain in the neck/arse/backside Thành ngữ nói về một người chuyên gây phiền phức, khó chịu cho người khác. My little brother is being a pain in the neck today, constantly asking me to play with him when I have to study. Em trai tôi hôm nay thật là phiền phức, cứ liên tục đòi chơi cùng trong khi tôi phải học bài.
Cheap skate Dùng để nói về tính keo kiệt, bủn xỉn của một ai đó. My boss is such a cheap skate that he makes us pay for our own coffee at meetings. Sếp tôi keo kiệt đến nỗi bắt chúng tôi phải tự trả tiền cà phê trong các cuộc họp.
Worrywart Miêu tả một người hay lo lắng, lo xa hơn mức cần thiết. My mom is a total worrywart; she calls me every hour to make sure I’m okay when I travel. Mẹ tôi là một người cực kỳ hay lo lắng; bà gọi điện cho tôi mỗi giờ để đảm bảo tôi vẫn ổn khi đi du lịch.
Teacher’s pet Thành ngữ miêu tả học sinh cưng, được giáo viên ưu ái. Everyone knows Jack is the teacher’s pet, he always gets the best grades and special praise. Mọi người đều biết Jack là học trò cưng, cậu ấy luôn nhận được điểm cao nhất và những lời khen đặc biệt.

Xem thêm: Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Cấu trúc câu miêu tả tính cách bằng tiếng Anh

Các mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách trong giao tiếp

Linh hoạt sử dụng các cấu trúc liên quan đến các từ vựng tiếng Anh về tính cách trong giao tiếp

Khi áp dụng từ vựng tiếng Anh về tính cách con người vào giao tiếp, cấu trúc câu chuẩn xác đóng vai trò quan trọng giúp diễn đạt nội dung mạch lạc và tự nhiên. Những mẫu câu thông dụng kết hợp cùng từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách con người sẽ giúp bạn mô tả đặc điểm, phẩm chất và cảm xúc một cách chân thực trong nhiều bối cảnh.

Động từ “to be” với tính từ chỉ tính cách

Cấu trúc “to be” kết hợp từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách mang sẽ giúp bạn mô tả rõ ràng và dễ nhớ hơn. Cách dùng này xuất hiện thường xuyên trong các đoạn giới thiệu và mô tả đặc điểm cá nhân khi học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm:

Cấu trúc Mẫu câu ví dụ Dịch nghĩa
S + động từ tobe + tính từ I am patient Tôi là người kiên nhẫn.
She is a bit shy Cô ấy hơi nhút nhát một chút.
They are very outgoing Họ rất hướng ngoại.
He is quite ambitious Anh ấy khá tham vọng.
My dad is incredibly generous Bố tôi là người vô cùng rộng lượng.

Cụm danh từ tính cách tiếng Anh

Các cụm danh từ trong từ vựng tính cách tiếng Anh giúp câu nói diễn đạt linh hoạt và sinh động hơn, tạo ra nhiều sắc thái khi mô tả nhân vật hay người thật. Sử dụng các cụm này giúp câu nói mang tính tự nhiên và gần gũi hơn trong giao tiếp tiếng Anh cho dân văn phòng:

Cấu trúc Mẫu câu ví dụ Dịch nghĩa
S + tobe + a/an + tính từ + danh từ I am a punctual person Tôi là người kiên nhẫn.
She is a kind teacher Cô ấy hơi nhút nhát một chút.
He is an ambitious student Anh ấy là một học sinh đầy tham vọng.
They are kind-hearted people Họ là những người có tấm lòng nhân hậu
We are hard-working employees Chúng tôi là những nhân viên chăm chỉ.

Động từ “seem” với tính từ

Khi động từ “seem” đi kèm các từ vựng chủ đề tính cách con người, câu nói sẽ đem lại cảm giác dễ chịu và tế nhị cho người nghe. Cấu trúc câu này thường được áp dụng khi cần đưa ra nhận xét dựa trên cảm nhận cá nhân:

Cấu trúc Mẫu câu ví dụ Dịch nghĩa
S + seem/appear + tính từ He seems a bit shy today. Anh ấy có vẻ hơi nhút nhát hôm nay.
She appears quite happy with the results. Cô ấy có vẻ khá hài lòng với kết quả.
They seem very responsible for their age. Họ có vẻ rất có trách nhiệm so với tuổi.
The new manager seems quite demanding. Người quản lý mới có vẻ khá khắt khe.
You appear more confident than before. Bạn có vẻ tự tin hơn trước đây.

Động từ “look” với tính từ

Cấu trúc “look” kết hợp từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách tạo cảm giác gần gũi, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện đời thường. Cấu trúc này giúp người nói biểu đạt ấn tượng ban đầu một cách tự nhiên nhất:

Cấu trúc Mẫu câu ví dụ Dịch nghĩa
S + look + tính từ He looks so energetic today. Hôm nay anh ấy trông thật năng động.
You look very determined to win this game. Bạn trông rất quyết tâm để thắng trò chơi này.
She looks cheerful and friendly. Cô ấy trông vui vẻ và thân thiện.
They look rather serious about the project. Họ trông có vẻ khá nghiêm túc về dự án này.
The new student looks a bit shy and quiet. Học sinh mới trông có vẻ hơi nhút nhát và ít nói.

Các mẫu câu áp dụng từ vựng tính cách trong tiếng Anh giao tiếp

Các mẫu câu giao tiếp ứng dụng các từ vựng

Tổng hợp các mẫu câu sử dụng các từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Giao tiếp tiếng Anh cho dân văn phòng đòi hỏi sự linh hoạt và mượt mà trong cách diễn đạt. Bạn hãy kết hợp từ vựng tiếng Anh về tính cách con người cùng các mẫu câu thực tế để thể hiện suy nghĩ rõ ràng và tự nhiên hơn. Cùng điểm qua một vài mẫu câu sử dụng các từ vựng tiếng Anh về tính cách con người thông dụng để vận dụng giao tiếp linh hoạt, trôi chảy:

Dùng trạng từ mức độ để nhấn mạnh tính cách

Trạng từ mức độ giúp tăng chiều sâu biểu đạt cho từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách. Những từ như very, extremely, fairly… thường xuất hiện khi muốn nhấn mạnh cá tính của ai đó, góp phần làm cho lời nói trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn.

Mẫu câu ví dụ Dịch nghĩa
She is extremely generous with her time. Cô ấy cực kỳ rộng lượng về thời gian của mình.
He is very reliable; you can always count on him. Anh ấy rất đáng tin cậy; bạn luôn có thể tin tưởng vào anh ấy.
My boss is quite ambitious, always striving for new goals. Sếp của tôi khá tham vọng, luôn phấn đấu cho những mục tiêu mới.
The new team member seems a bit shy, but she is friendly. Thành viên mới của nhóm có vẻ hơi nhút nhát, nhưng cô ấy thân thiện.
He is incredibly hardworking, often staying late to finish his tasks. Anh ấy vô cùng chăm chỉ, thường xuyên ở lại muộn để hoàn thành công việc.

Thêm ví dụ hành vi minh họa tính cách

Không chỉ sử dụng từ vựng tính cách bằng tiếng Anh, người học còn cần liên hệ thực tế cách sử dụng từ vựng phù hợp ngữ cảnh và hành vi. Cách này giúp nội dung câu nói trở nên sống động và phù hợp với từng tình huống cụ thể.

Mẫu câu ví dụ Dịch nghĩa
She’s very caring. She always brings me soup when I’m sick. Cô ấy rất chu đáo. Cô ấy luôn mang súp cho tôi khi tôi ốm.
He’s so hard-working. He’s the first one to arrive and the last one to leave every day. Anh ấy thật sự rất chăm chỉ. Anh ấy là người đầu tiên đến và là người cuối cùng rời đi mỗi ngày.
My best friend is incredibly loyal. He stood by me even when everyone else turned their backs. Bạn thân nhất của tôi cực kỳ trung thành. Anh ấy đã ở bên tôi ngay cả khi mọi người khác quay lưng.
She is a very creative person. She can turn a simple piece of paper into a beautiful work of art. Cô ấy là một người rất sáng tạo. Cô ấy có thể biến một tờ giấy đơn giản thành một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.
He is a really humble person. Despite his great success, he never talks about his achievements. Anh ấy là một người thực sự khiêm tốn. Mặc dù rất thành công, anh ấy không bao giờ nói về thành tựu của mình.

Cách nói giảm nói tránh khi nhắc đến tính cách tiêu cực tiếng Anh

Để luôn giữ được sự lịch sự và tế nhị trong giao tiếp, biết cách vận dụng uyển chuyển từ vựng tiếng Anh tính cách tiêu cực là điều cần thiết. Một số cấu trúc giúp diễn đạt câu nói nhắc đến tính cách tiêu cực dễ chịu và nhẹ nhàng, tránh gây khó chịu cho người nghe như:

Mẫu câu ví dụ Dịch nghĩa
He’s not very energetic. Anh ấy không được năng động lắm.
She can be a bit set in her ways. Cô ấy có thể hơi cố chấp theo cách của mình.
He could be more polite. Anh ấy có thể lịch sự hơn một chút.
She tends to put herself first. Cô ấy có xu hướng đặt bản thân lên hàng đầu.
He’s not very brave. Anh ấy không được dũng cảm lắm.

Nếu bạn đang muốn nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp tiếng Anh để tự tin hơn trong công việc, khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại Axcela Vietnam chính là lựa chọn phù hợp. Axcela Vietnam là một trong những trung tâm tiếng Anh cho người đi làm uy tín mang đến khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm theo tiêu chuẩn CEFR Hoa Kỳ, phù hợp với lịch trình bận rộn nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả học tập cao. Khoá học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm của Axcela Vietnam đều được cá nhân hóa cho từng học viên, tập trung phát triển kỹ năng Nghe – Nói – Phát âm, kèm lộ trình bám sát chuẩn quốc tế và cam kết đầu ra rõ ràng.

Axcel Vietnam - Khoá học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

Học tiếp Anh giao tiếp chuyên nghiệp cho người đi làm cùng Axcela Vietnam

Bằng cách tổng hợp và bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh về tính cách con người, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn nâng cao khả năng diễn đạt khéo léo trong môi trường chuyên nghiệp. Tuy nhiên, hành trình này cần phương pháp học phù hợp và môi trường thực hành cởi mở. Nếu vẫn chưa biết bắt đầu từ đâu, hãy điền thông tin vào form dưới đây để Axcela Vietnam có thể tư vấn và test đầu vào MIỄN PHÍ cho bạn ngay hôm nay nhé!

    Chia sẻ bài viết

    Các bài viết liên quan

    Đăng ký nhận tin

    Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.

      Image form