Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách con người

Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người là một phần quan trọng giúp người học diễn đạt chính xác và tự nhiên trong giao tiếp. Khi học từ vựng tiếng Anh chủ đề này, bạn có thể miêu tả bản thân, đồng nghiệp hay nhân vật trong các tình huống đời sống và công việc một cách tự nhiên. Bài viết này của Axcela Vietnam sẽ tổng hợp hệ thống từ vựng tiếng Anh tính cách con người đầy đủ nhất để bạn có thể áp dụng hiệu quả trong học tập và công việc.
200+ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
Kho từ vựng tiếng Anh về tính cách con người rất phong phú và đa dạng, thể hiện rõ nét các cá tính của con người. Dưới đây là 200+ từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách con người giúp bạn miêu tả chính xác tính cách, tạo sự linh hoạt khi giao tiếp trong học tập, công việc cũng như đời sống hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách tích cực

Từ vựng về tính cách con người tiếng Anh theo hướng tích cực
Các từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách con người theo hướng tích cực thường được dùng để miêu tả những điểm mạnh, ưu điểm và phẩm chất đáng quý của con người. Danh sách sau đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh tính cách sinh động và linh hoạt hơn:
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Có nhiều tham vọng |
| Brave | /breɪv/ | Anh hùng |
| Calm | /kɑm/ | Điềm tĩnh |
| Careful | /ˈkeəfl/ | Cẩn thận |
| Cautious | /ˈkɔ:∫əs/ | Cẩn trọng |
| Charming | /’t∫ɑ:miη/ | Xinh đẹp, duyên dáng |
| Cheerful | /ˈtʃɪəfl/ | Vui vẻ |
| Childish | /ˈtʃaɪldɪʃ/ | Ngây thơ, trẻ con |
| Clever | /’klevə/ | Khéo léo |
| Conscientious | /,kɔn∫i’en∫əs/ | Chu đáo |
| Courageous | /kə’reidʒəs/ | Dũng cảm |
| Courteous | /’kə:tjəs/ | Lịch sự |
| Creative | /kri:’eitiv/ | Sáng tạo |
| Decisive | /dɪˈsaɪsɪv/ | Quyết đoán, kiên quyết |
| Diligent | /’dilidʒənt/ | Siêng năng |
| Discreet | /dis’kri:t/ | Cẩn trọng, kín đáo |
| Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | Năng động, năng nổ, sôi nổi |
| Easy-going | /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/ | Dễ gần |
| Efficient | /i’fi∫ənt/ | Có năng lực |
| Emotional | /ɪˈmoʊʃənl/ | Nhạy cảm, dễ xúc động |
| Enthusiastic | /ɪnˌθuziˈæstɪk/ | Hăng hái, nhiệt tình |
| Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Thú vị |
| Extroverted | /ˈekstrəvɜːtɪd/ | Hướng ngoại |
| Faithful | /ˈfeɪθfl/ | Chung thủy, trung thành, trung thực |
| Friendly | /’frendli/ | Gần gũi |
| Funny | /ˈfʌni/ | Vui vẻ, khôi hài |
| Generous | /’dʒenərəs/ | Rộng lượng |
| Gentle | /’dʒentl/ | Hiền lành, dịu dàng, hòa nhã |
| Good | /gʊd/ | Tốt, giỏi |
| Gracious | /ˈɡreɪʃəs/ | Tử tế, hào hiệp, lịch thiệp |
| Honest | /’ɔnist/ | Thật thà, lương thiện |
| Hospitable | /’hɔspitəbl/ | Hiếu khách |
| Humble | /’hʌmbl/ | Khiêm tốn |
| Humorous | /’hju:mərəs/ | Hài hước, tính tình vui vẻ |
| Imaginative | /ɪˈmædʒɪnətɪv/ | Giàu trí tưởng tượng |
| Intelligent | /in’telidʒənt/ | Thông minh |
| Introverted | /ˈɪntrəvɜːtɪd/ | Hướng nội |
| Lovely | /ˈlʌvli/ | Đáng yêu |
| Loyal | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành, không phản bội |
| Mature | /məˈtʃʊr/ | Chín chắn, trưởng thành |
| Merciful | /ˈmərsɪfl/ | Nhân từ, khoan dung |
| Mischievous | /ˈmɪstʃəvəs/ | Tinh nghịch, láu lỉnh |
| Nice | /nais/ | Xinh đẹp, dễ thương |
| Obedient | /oʊˈbidiənt/ | Ngoan ngoãn, vâng lời |
| Observant | /əbˈzərvənt/ | Tinh ý, hay để ý mọi thứ xung quanh |
| Open-minded | /ˌoʊpən’maɪndəd/ | Phóng khoáng, cởi mở |
| Optimistic | /ˌɑptəˈmɪstɪk/ | Có tinh thần lạc quan, yêu đời |
| Outgoing | /ˈaʊtˌɡoʊɪŋ/ | Thân mật, dễ gần, thoải mái |
| Punctual | /’pʌηkt∫uəl/ | Đúng giờ |
| Responsible | /ri’spɔnsəbl/ | Có nghĩa vụ |
| Willing | /’wiliη/ | Có thiện ý, sẵn lòng |
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người tiêu cực

Từ vựng học tiếng Anh chủ đề tính cách tiêu cực
Bên cạnh tính cách tích cực, các từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách con người ở khía cạnh tiêu cực cũng cần được nắm bắt để mô tả những điểm hạn chế hoặc đặc điểm khó chịu ở một người. Bạn có thể cập nhật nhóm từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách con người chủ đề này để biểu đạt cảm xúc và thể hiện quan điểm rõ ràng hơn khi cần thiết:
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
| Aggressive | /əˈɡrɛsɪv/ | Hung hăng, dữ tợn |
| Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
| Artful | /ˈɑrtfl/ | Xảo quyệt, tinh ranh |
| Badly-behaved | /ˈbædli bɪˈheɪvd/ | Thô lỗ |
| Bad-tempered | /ˌbæd ˈtempərd/ | Nóng tính, xấu tính |
| Blackguardly | /’blægɑ:dli/ | Đê tiện |
| Boastful | /ˈboʊstfl/ | Khoe khoang, khoác lác |
| Boring | /ˈbɔrɪŋ/ | Nhàm chán, chán nản |
| Bossy | /ˈbɔsi/ | Hống hách, hách dịch |
| Brash | /bræ∫/ | Hỗn láo |
| Careless | /ˈkɛrləs/ | ẩu tả, vụng về, cẩu thả |
| Competitive | /kəmˈpɛt̮ət̮ɪv/ | Ganh đua, thích cạnh tranh |
| Conceited | /kən’si:tid/ | Kiêu ngạo |
| Contemptible | /kən’temptəbl/ | Đáng khinh |
| Cowardly | /ˈkaʊərdli/ | Yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt |
| Crafty | /’krɑ:fti/ | Láu cá, xảo quyệt |
| Crotchety | /’krɔt∫iti/ | Cộc cằn |
| Cruel | /ˈkruəl/ | Ác độc, tàn bạo, nhẫn tâm |
| Deceptive | /di’septiv/ | Dối trá, lừa lọc |
| Discourteous | /dis’kə:tjəs/ | Bất lịch sự |
| Dishonest | /dis’ɔnist/ | Không trung thực |
| Egoistical | /,egou’istikəl/ | Ích kỷ |
| Envious | /ˈɛnviəs/ | Ganh tị, đố kỵ |
| Fawning | /ˈfɔnɪŋ/ | Nịnh hót, xu nịnh |
| Freakish | /’fri:ki∫/ | Đồng bóng |
| Greedy | /’gri:di/ | Tham lam |
| Gruff | /ɡrʌf/ | Thô lỗ, cộc cằn |
| Haughty | /ˈhɔt̮i/ | Kiêu căng, kiêu kỳ, ngạo mạn |
| Headstrong | /ˈhɛdstrɔŋ/ | Cứng đầu, bướng bỉnh |
| Insolent | /ˈɪnsələnt/ | Láo xược, xấc láo |
| Jealous | /ˈdʒɛləs/ | Ganh tị, đố kỵ |
| Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
| Mad | /mæd/ | Điên, khùng |
| Malicious | /məˈlɪʃəs/ | Thâm độc, hiểm ác, gian manh |
| Mean | /mi:n/ | Bủn xỉn |
| Naughty | /ˈnɔt̮i/ | Nghịch ngợm, quậy phá |
| Reckless | /ˈrɛkləs/ | Hấp tấp, liều lĩnh, táo bạo |
| Rude | /rud/ | Thô lỗ, thiếu văn minh |
| Selfish | /’selfi∫/ | Ích kỷ |
| Silly | /ˈsɪli/ | Ngu ngốc, khờ khạo |
| Stubborn | /’stʌbən/ | Bướng bỉnh |
| Tricky | /’triki/ | Gian xảo |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc hay dùng trong giao tiếp
Thành ngữ miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề tính cách bằng các câu thành ngữ
Học từ vựng tiếng Anh về tính cách con người thông qua thành ngữ idioms là phương pháp học từ vựng tự nhiên và dễ tiếp cận. Việc học thông qua thành ngữ sẽ giúp học viên dễ dàng tiếp cận và đa dạng cách giao tiếp trong tiếng Anh hơn. Hơn nữa, sử dụng thành ngữ tiếng Anh miêu tả tính cách con người còn góp phần tạo chiều sâu cho câu nói cũng như tạo ấn tượng mạnh mẽ khi diễn đạt.
| Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
| A cold fish | Chỉ con người không thân thiện, lạnh lùng, khó gần. | Despite working together for a year, I still find him to be a cold fish; he never joins us for lunch. | Dù làm việc cùng nhau một năm, tôi vẫn thấy anh ấy là một người lạnh lùng; anh ấy không bao giờ ăn trưa cùng chúng tôi. |
| Have/has/got a heart of gold | Chỉ con người hiền lành, tốt bụng, có tấm lòng nhân hậu. | My grandmother has a heart of gold; she always donates clothes and food to the poor. | Bà của tôi có một tấm lòng vàng; bà luôn quyên góp quần áo và thức ăn cho người nghèo. |
| An oddball | Chỉ con người có tính cách khác người, kỳ quặc nhưng thường mang lại sự hài hước. | My cousin is a real oddball; he wears a different crazy costume every day. | Anh họ tôi thật là một người kỳ quặc; anh ấy mặc một bộ trang phục điên rồ khác nhau mỗi ngày. |
| A shady character | Dùng để nói về một người không trung thực, đáng ngờ. | I don’t trust that new manager; he seems like a shady character always avoiding eye contact. | Tôi không tin tưởng người quản lý mới đó; anh ta có vẻ là một kẻ đáng ngờ, luôn tránh nhìn vào mắt người khác. |
| A pain in the neck/arse/backside | Thành ngữ nói về một người chuyên gây phiền phức, khó chịu cho người khác. | My little brother is being a pain in the neck today, constantly asking me to play with him when I have to study. | Em trai tôi hôm nay thật là phiền phức, cứ liên tục đòi chơi cùng trong khi tôi phải học bài. |
| Cheap skate | Dùng để nói về tính keo kiệt, bủn xỉn của một ai đó. | My boss is such a cheap skate that he makes us pay for our own coffee at meetings. | Sếp tôi keo kiệt đến nỗi bắt chúng tôi phải tự trả tiền cà phê trong các cuộc họp. |
| Worrywart | Miêu tả một người hay lo lắng, lo xa hơn mức cần thiết. | My mom is a total worrywart; she calls me every hour to make sure I’m okay when I travel. | Mẹ tôi là một người cực kỳ hay lo lắng; bà gọi điện cho tôi mỗi giờ để đảm bảo tôi vẫn ổn khi đi du lịch. |
| Teacher’s pet | Thành ngữ miêu tả học sinh cưng, được giáo viên ưu ái. | Everyone knows Jack is the teacher’s pet, he always gets the best grades and special praise. | Mọi người đều biết Jack là học trò cưng, cậu ấy luôn nhận được điểm cao nhất và những lời khen đặc biệt. |
Xem thêm: Tổng hợp 500+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Cấu trúc câu miêu tả tính cách bằng tiếng Anh

Linh hoạt sử dụng các cấu trúc liên quan đến các từ vựng tiếng Anh về tính cách trong giao tiếp
Khi áp dụng từ vựng tiếng Anh về tính cách con người vào giao tiếp, cấu trúc câu chuẩn xác đóng vai trò quan trọng giúp diễn đạt nội dung mạch lạc và tự nhiên. Những mẫu câu thông dụng kết hợp cùng từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách con người sẽ giúp bạn mô tả đặc điểm, phẩm chất và cảm xúc một cách chân thực trong nhiều bối cảnh.
Động từ “to be” với tính từ chỉ tính cách
Cấu trúc “to be” kết hợp từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách mang sẽ giúp bạn mô tả rõ ràng và dễ nhớ hơn. Cách dùng này xuất hiện thường xuyên trong các đoạn giới thiệu và mô tả đặc điểm cá nhân khi học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm:
| Cấu trúc | Mẫu câu ví dụ | Dịch nghĩa |
| S + động từ tobe + tính từ | I am patient | Tôi là người kiên nhẫn. |
| She is a bit shy | Cô ấy hơi nhút nhát một chút. | |
| They are very outgoing | Họ rất hướng ngoại. | |
| He is quite ambitious | Anh ấy khá tham vọng. | |
| My dad is incredibly generous | Bố tôi là người vô cùng rộng lượng. |
Cụm danh từ tính cách tiếng Anh
Các cụm danh từ trong từ vựng tính cách tiếng Anh giúp câu nói diễn đạt linh hoạt và sinh động hơn, tạo ra nhiều sắc thái khi mô tả nhân vật hay người thật. Sử dụng các cụm này giúp câu nói mang tính tự nhiên và gần gũi hơn trong giao tiếp tiếng Anh cho dân văn phòng:
| Cấu trúc | Mẫu câu ví dụ | Dịch nghĩa |
| S + tobe + a/an + tính từ + danh từ | I am a punctual person | Tôi là người kiên nhẫn. |
| She is a kind teacher | Cô ấy hơi nhút nhát một chút. | |
| He is an ambitious student | Anh ấy là một học sinh đầy tham vọng. | |
| They are kind-hearted people | Họ là những người có tấm lòng nhân hậu | |
| We are hard-working employees | Chúng tôi là những nhân viên chăm chỉ. |
Động từ “seem” với tính từ
Khi động từ “seem” đi kèm các từ vựng chủ đề tính cách con người, câu nói sẽ đem lại cảm giác dễ chịu và tế nhị cho người nghe. Cấu trúc câu này thường được áp dụng khi cần đưa ra nhận xét dựa trên cảm nhận cá nhân:
| Cấu trúc | Mẫu câu ví dụ | Dịch nghĩa |
| S + seem/appear + tính từ | He seems a bit shy today. | Anh ấy có vẻ hơi nhút nhát hôm nay. |
| She appears quite happy with the results. | Cô ấy có vẻ khá hài lòng với kết quả. | |
| They seem very responsible for their age. | Họ có vẻ rất có trách nhiệm so với tuổi. | |
| The new manager seems quite demanding. | Người quản lý mới có vẻ khá khắt khe. | |
| You appear more confident than before. | Bạn có vẻ tự tin hơn trước đây. |
Động từ “look” với tính từ
Cấu trúc “look” kết hợp từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách tạo cảm giác gần gũi, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện đời thường. Cấu trúc này giúp người nói biểu đạt ấn tượng ban đầu một cách tự nhiên nhất:
| Cấu trúc | Mẫu câu ví dụ | Dịch nghĩa |
| S + look + tính từ | He looks so energetic today. | Hôm nay anh ấy trông thật năng động. |
| You look very determined to win this game. | Bạn trông rất quyết tâm để thắng trò chơi này. | |
| She looks cheerful and friendly. | Cô ấy trông vui vẻ và thân thiện. | |
| They look rather serious about the project. | Họ trông có vẻ khá nghiêm túc về dự án này. | |
| The new student looks a bit shy and quiet. | Học sinh mới trông có vẻ hơi nhút nhát và ít nói. |
Các mẫu câu áp dụng từ vựng tính cách trong tiếng Anh giao tiếp

Tổng hợp các mẫu câu sử dụng các từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
Giao tiếp tiếng Anh cho dân văn phòng đòi hỏi sự linh hoạt và mượt mà trong cách diễn đạt. Bạn hãy kết hợp từ vựng tiếng Anh về tính cách con người cùng các mẫu câu thực tế để thể hiện suy nghĩ rõ ràng và tự nhiên hơn. Cùng điểm qua một vài mẫu câu sử dụng các từ vựng tiếng Anh về tính cách con người thông dụng để vận dụng giao tiếp linh hoạt, trôi chảy:
Dùng trạng từ mức độ để nhấn mạnh tính cách
Trạng từ mức độ giúp tăng chiều sâu biểu đạt cho từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách. Những từ như very, extremely, fairly… thường xuất hiện khi muốn nhấn mạnh cá tính của ai đó, góp phần làm cho lời nói trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn.
| Mẫu câu ví dụ | Dịch nghĩa |
| She is extremely generous with her time. | Cô ấy cực kỳ rộng lượng về thời gian của mình. |
| He is very reliable; you can always count on him. | Anh ấy rất đáng tin cậy; bạn luôn có thể tin tưởng vào anh ấy. |
| My boss is quite ambitious, always striving for new goals. | Sếp của tôi khá tham vọng, luôn phấn đấu cho những mục tiêu mới. |
| The new team member seems a bit shy, but she is friendly. | Thành viên mới của nhóm có vẻ hơi nhút nhát, nhưng cô ấy thân thiện. |
| He is incredibly hardworking, often staying late to finish his tasks. | Anh ấy vô cùng chăm chỉ, thường xuyên ở lại muộn để hoàn thành công việc. |
Thêm ví dụ hành vi minh họa tính cách
Không chỉ sử dụng từ vựng tính cách bằng tiếng Anh, người học còn cần liên hệ thực tế cách sử dụng từ vựng phù hợp ngữ cảnh và hành vi. Cách này giúp nội dung câu nói trở nên sống động và phù hợp với từng tình huống cụ thể.
| Mẫu câu ví dụ | Dịch nghĩa |
| She’s very caring. She always brings me soup when I’m sick. | Cô ấy rất chu đáo. Cô ấy luôn mang súp cho tôi khi tôi ốm. |
| He’s so hard-working. He’s the first one to arrive and the last one to leave every day. | Anh ấy thật sự rất chăm chỉ. Anh ấy là người đầu tiên đến và là người cuối cùng rời đi mỗi ngày. |
| My best friend is incredibly loyal. He stood by me even when everyone else turned their backs. | Bạn thân nhất của tôi cực kỳ trung thành. Anh ấy đã ở bên tôi ngay cả khi mọi người khác quay lưng. |
| She is a very creative person. She can turn a simple piece of paper into a beautiful work of art. | Cô ấy là một người rất sáng tạo. Cô ấy có thể biến một tờ giấy đơn giản thành một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp. |
| He is a really humble person. Despite his great success, he never talks about his achievements. | Anh ấy là một người thực sự khiêm tốn. Mặc dù rất thành công, anh ấy không bao giờ nói về thành tựu của mình. |
Cách nói giảm nói tránh khi nhắc đến tính cách tiêu cực tiếng Anh
Để luôn giữ được sự lịch sự và tế nhị trong giao tiếp, biết cách vận dụng uyển chuyển từ vựng tiếng Anh tính cách tiêu cực là điều cần thiết. Một số cấu trúc giúp diễn đạt câu nói nhắc đến tính cách tiêu cực dễ chịu và nhẹ nhàng, tránh gây khó chịu cho người nghe như:
| Mẫu câu ví dụ | Dịch nghĩa |
| He’s not very energetic. | Anh ấy không được năng động lắm. |
| She can be a bit set in her ways. | Cô ấy có thể hơi cố chấp theo cách của mình. |
| He could be more polite. | Anh ấy có thể lịch sự hơn một chút. |
| She tends to put herself first. | Cô ấy có xu hướng đặt bản thân lên hàng đầu. |
| He’s not very brave. | Anh ấy không được dũng cảm lắm. |
Nếu bạn đang muốn nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp tiếng Anh để tự tin hơn trong công việc, khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại Axcela Vietnam chính là lựa chọn phù hợp. Axcela Vietnam là một trong những trung tâm tiếng Anh cho người đi làm uy tín mang đến khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm theo tiêu chuẩn CEFR Hoa Kỳ, phù hợp với lịch trình bận rộn nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả học tập cao. Khoá học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm của Axcela Vietnam đều được cá nhân hóa cho từng học viên, tập trung phát triển kỹ năng Nghe – Nói – Phát âm, kèm lộ trình bám sát chuẩn quốc tế và cam kết đầu ra rõ ràng.
Bằng cách tổng hợp và bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh về tính cách con người, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn nâng cao khả năng diễn đạt khéo léo trong môi trường chuyên nghiệp. Tuy nhiên, hành trình này cần phương pháp học phù hợp và môi trường thực hành cởi mở. Nếu vẫn chưa biết bắt đầu từ đâu, hãy điền thông tin vào form dưới đây để Axcela Vietnam có thể tư vấn và test đầu vào MIỄN PHÍ cho bạn ngay hôm nay nhé!
DANH MỤC TIN TỨC
Các bài viết liên quan
Đăng ký nhận tin
Nhận những tin tức mới nhất về cách học Tiếng Anh hiệu quả cũng như những chương trình ưu đãi hấp dẫn.
